Số Knudsen (Knudsen Number)

by tudienkhoahoc

Số Knudsen (Kn) là một số vô lượng thứ nguyên được định nghĩa là tỷ số giữa đường đi tự do trung bình phân tử ($ \lambda $) và độ dài đặc trưng ($ L $). Độ dài đặc trưng này có thể là bán kính thủy lực của một kênh dòng chảy, hoặc kích thước của một vật thể nằm trong dòng chảy. Số Knudsen được đặt theo tên của nhà vật lý người Đan Mạch Martin Knudsen.

$ Kn = \frac{\lambda}{L} $

Số Knudsen giúp xác định xem phương trình Navier-Stokes của cơ học chất lỏng liên tục có thể được áp dụng để mô hình hóa một dòng chảy hay không, hoặc liệu lý thuyết động học phân tử có cần thiết hơn hay không. Một số Knudsen nhỏ hơn 0.01 cho thấy dòng chảy liên tục và phương trình Navier-Stokes có thể được sử dụng. Nếu $ Kn \approx 1 $ hoặc lớn hơn, thì các hiệu ứng phân tử trở nên quan trọng và cần phải sử dụng phương trình Boltzmann hoặc mô phỏng động học phân tử trực tiếp (DSMC). Có bốn chế độ dòng chảy dựa trên số Knudsen:

  • Dòng chảy liên tục (Continuum Flow): $ Kn < 0.01 $. Trong chế độ này, chất lỏng được coi là liên tục và phương trình Navier-Stokes, cùng với điều kiện không trượt ở biên, là thích hợp.
  • Chế độ trượt (Slip Flow): $ 0.01 < Kn < 0.1 $. Trong chế độ này, cần phải xem xét hiệu ứng trượt tại các biên. Điều kiện biên không trượt không còn chính xác và cần được sửa đổi.
  • Chế độ chuyển tiếp (Transitional Flow): $ 0.1 < Kn < 10 $. Trong chế độ này, cả hiệu ứng liên tục và phân tử đều quan trọng. Không có phương pháp đơn giản nào để mô hình hóa dòng chảy trong chế độ này. DSMC thường được sử dụng.
  • Dòng chảy phân tử tự do (Free Molecular Flow): $ Kn > 10 $. Trong chế độ này, các va chạm giữa các phân tử chất lỏng không đáng kể so với các va chạm với các biên. Phương trình Boltzmann hoặc phương pháp DSMC được sử dụng để mô hình hóa dòng chảy.

Đường đi tự do trung bình phân tử, $ \lambda $, được tính theo công thức:

$ \lambda = \frac{k_B T}{\sqrt{2} \pi d^2 p} $

trong đó $ k_B $ là hằng số Boltzmann, $ T $ là nhiệt độ tuyệt đối, $ d $ là đường kính phân tử, và $ p $ là áp suất.

Ứng dụng của số Knudsen rất đa dạng, trải dài trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong vi và nano fluidics, số Knudsen đóng vai trò then chốt do kích thước kênh dòng chảy nhỏ. Thiết kế các thiết bị MEMS và NEMS yêu cầu phải xem xét chế độ dòng chảy, được xác định bởi số Knudsen, để dự đoán chính xác hiệu suất. Trong công nghệ chân không, số Knudsen giúp xác định chất lượng chân không. Chân không cao tương ứng với số Knudsen lớn. Hiểu biết về số Knudsen cũng rất quan trọng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, đặc biệt là ở độ cao lớn, nơi mật độ không khí thấp dẫn đến số Knudsen lớn.

Ngoài các chế độ dòng chảy được đề cập trước đó, đôi khi người ta còn phân biệt thêm một chế độ dòng chảy khác, nằm giữa dòng chảy trượt và dòng chảy chuyển tiếp, được gọi là dòng chảy trượt nâng cao. Tuy nhiên, ranh giới giữa các chế độ này không được xác định rõ ràng và có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Một ví dụ về tầm quan trọng của số Knudsen có thể thấy trong việc thiết kế các đầu phun khí nhỏ. Trong các đầu phun này, đường kính của lỗ phun thường rất nhỏ, dẫn đến số Knudsen lớn. Do đó, dòng chảy bên trong đầu phun không còn thuộc chế độ liên tục, và các hiệu ứng trượt cần được xem xét để mô hình hóa chính xác dòng chảy và dự đoán hiệu suất của đầu phun.

Số Knudsen cũng quan trọng trong việc nghiên cứu sự lắng đọng màng mỏng bằng phương pháp PVD (Physical Vapor Deposition), nơi mà các phân tử được bay hơi từ một nguồn và di chuyển trong chân không để lắng đọng lên một đế. Số Knudsen trong trường hợp này ảnh hưởng đến tốc độ lắng đọng và chất lượng của màng mỏng.

Tóm tắt về Số Knudsen

Số Knudsen (Kn) là một tham số vô lượng thứ nguyên xác định chế độ dòng chảy của chất lỏng. Nó được định nghĩa là tỷ số giữa đường đi tự do trung bình phân tử ($ \lambda $) và độ dài đặc trưng ($ L $): $ Kn = \frac{\lambda}{L} $. Độ dài đặc trưng có thể là kích thước của vật thể hoặc bán kính thủy lực của kênh.

Đường đi tự do trung bình ($ \lambda $) đại diện cho khoảng cách trung bình một phân tử di chuyển giữa các va chạm. Nó phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất và kích thước phân tử: $ \lambda = \frac{k_B T}{\sqrt{2} \pi d^2 p} $, với $ k_B $ là hằng số Boltzmann, $ T $ là nhiệt độ, $ d $ là đường kính phân tử và $ p $ là áp suất.

Số Knudsen xác định xem nên sử dụng phương pháp nào để mô hình hóa dòng chảy. Dòng chảy liên tục ($ Kn < 0.01 $) được mô hình hóa bằng phương trình Navier-Stokes. Dòng chảy trượt ($ 0.01 < Kn < 0.1 $) yêu cầu sửa đổi điều kiện biên để tính đến hiệu ứng trượt. Dòng chảy chuyển tiếp ($ 0.1 < Kn < 10 $) yêu cầu các phương pháp phức tạp hơn như Phương pháp Mô phỏng Trực tiếp Monte Carlo (DSMC). Dòng chảy phân tử tự do ($ Kn > 10 $) được mô hình hóa bằng phương trình Boltzmann hoặc DSMC.

Số Knudsen là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vi và nano fluidics, thiết kế MEMS/NEMS, công nghệ chân không và hàng không vũ trụ. Hiểu số Knudsen là rất quan trọng để dự đoán chính xác hành vi của chất lỏng trong các hệ thống khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Karniadakis, G., Beskok, A., & Aluru, N. (2005). Microflows and Nanoflows: Fundamentals and Simulation. Springer.
  • Bird, G. A. (1994). Molecular Gas Dynamics and the Direct Simulation of Gas Flows. Oxford University Press.
  • Cercignani, C. (2000). Rarefied Gas Dynamics: From Basic Concepts to Actual Calculations. Cambridge University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

  1. Làm thế nào để xác định độ dài đặc trưng ($L$) cho các hình dạng phức tạp?

Không có một công thức duy nhất cho tất cả các trường hợp. Đối với các hình dạng phức tạp, độ dài đặc trưng thường được chọn dựa trên kích thước liên quan nhất đến hiện tượng vận chuyển đang được xem xét. Ví dụ, trong dòng chảy qua một kênh có tiết diện thay đổi, $L$ có thể được lấy là đường kính thủy lực, được định nghĩa là $D_h = 4A/P$, trong đó $A$ là diện tích tiết diện và $P$ là chu vi ướt. Trong các trường hợp khác, $L$ có thể được chọn là chiều dài của vật thể hoặc khoảng cách giữa hai bề mặt. Việc lựa chọn $L$ phụ thuộc vào bài toán cụ thể và thường dựa trên kinh nghiệm và phân tích.

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất lên số Knudsen là gì?

Số Knudsen tỷ lệ thuận với nhiệt độ ($T$) và tỷ lệ nghịch với áp suất ($p$), như thể hiện trong công thức của đường đi tự do trung bình: $ \lambda = \frac{k_B T}{\sqrt{2} \pi d^2 p} $. Tăng nhiệt độ làm tăng đường đi tự do trung bình, do đó làm tăng số Knudsen. Ngược lại, tăng áp suất làm giảm đường đi tự do trung bình và do đó làm giảm số Knudsen.

  1. Ngoài DSMC, còn phương pháp nào khác để mô phỏng dòng chảy ở chế độ chuyển tiếp?

Một số phương pháp khác bao gồm phương pháp mô hình BGK (Bhatnagar-Gross-Krook), là một mô hình đơn giản hóa của phương trình Boltzmann, và phương pháp mạng Boltzmann (LBM), một kỹ thuật dựa trên mạng lưới để giải phương trình Boltzmann. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào bài toán cụ thể.

  1. Ứng dụng của số Knudsen trong công nghệ nano là gì?

Số Knudsen rất quan trọng trong công nghệ nano vì nhiều thiết bị nano hoạt động trong chế độ dòng chảy trượt hoặc chuyển tiếp. Ví dụ, trong các kênh nano dùng cho phân tách phân tử hoặc vận chuyển chất lỏng, hiệu ứng trượt có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất thiết bị. Hiểu biết về số Knudsen là rất cần thiết để thiết kế và tối ưu hóa các thiết bị nano này.

  1. Tại sao điều kiện không trượt không áp dụng cho dòng chảy trượt và dòng chảy phân tử tự do?

Điều kiện không trượt, giả định rằng vận tốc chất lỏng tại bề mặt rắn bằng vận tốc của bề mặt, chỉ có giá trị đối với dòng chảy liên tục. Ở dòng chảy trượt và dòng chảy phân tử tự do, đường đi tự do trung bình của phân tử trở nên đáng kể so với kích thước đặc trưng, và các phân tử không còn va chạm thường xuyên với bề mặt. Kết quả là, vận tốc chất lỏng tại bề mặt có thể khác với vận tốc của bề mặt, dẫn đến hiệu ứng trượt.

Một số điều thú vị về Số Knudsen
  • Số Knudsen được đặt theo tên Martin Knudsen (1871-1949), một nhà vật lý người Đan Mạch đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực cơ học chất lỏng và lý thuyết động học. Ông cũng nổi tiếng với công trình nghiên cứu về hiệu ứng Knudsen, mô tả dòng chảy khí qua các lỗ nhỏ ở áp suất thấp.
  • Trong dòng chảy phân tử tự do, các phân tử tương tác nhiều hơn với các thành ống hơn là với nhau. Điều này trái ngược với dòng chảy liên tục, nơi các tương tác giữa các phân tử chiếm ưu thế.
  • Mặc dù thường được sử dụng để mô tả dòng chảy khí, số Knudsen cũng có thể được áp dụng cho dòng chảy lỏng, đặc biệt là ở kích thước nano.
  • Trong thiết kế vệ tinh và tàu vũ trụ, việc xem xét số Knudsen là rất quan trọng để dự đoán lực cản và truyền nhiệt ở độ cao lớn, nơi không khí loãng.
  • Các hiệu ứng trượt, trở nên đáng kể ở các giá trị số Knudsen trung bình, có thể dẫn đến việc tăng lưu lượng qua các microchannel so với dự đoán của dòng chảy liên tục.
  • Việc xác định độ dài đặc trưng ($L$) đôi khi có thể phức tạp và phụ thuộc vào hình dạng cụ thể của vấn đề. Không có một định nghĩa duy nhất cho $L$ áp dụng cho tất cả các trường hợp.
  • Nghiên cứu về dòng chảy ở các chế độ khác nhau của số Knudsen có ứng dụng trong việc phát triển các công nghệ mới, chẳng hạn như thiết bị nano, hệ thống microfluidic, và lớp phủ hiệu suất cao.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt