Công thức tính số Schmidt được biểu diễn như sau:
$Sc = \frac{\nu}{D} = \frac{\mu}{\rho D}$
Trong đó, $\mu$ là độ nhớt động lực (dynamic viscosity) và $\rho$ là khối lượng riêng (density) của chất lưu.
Về mặt vật lý, số Schmidt thể hiện tỷ lệ tương đối giữa sự khuếch tán động lượng và sự khuếch tán khối. Một cách trực quan hơn, nó so sánh độ dày của lớp biên thủy động lực (nơi vận tốc chất lưu thay đổi) với độ dày của lớp biên nồng độ (nơi nồng độ chất tan thay đổi). Do đó, nó có vai trò tương tự như số Prandtl trong lĩnh vực truyền nhiệt, vốn so sánh sự khuếch tán động lượng và sự khuếch tán nhiệt.
Ý nghĩa Vật lý
Số Schmidt cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hành vi tương đối của lớp biên động lượng và lớp biên nồng độ. Mối tương quan này có thể được hiểu qua các trường hợp sau:
- Khi $Sc \gg 1$: Sự khuếch tán động lượng chiếm ưu thế hơn nhiều so với khuếch tán khối. Điều này có nghĩa là lớp biên thủy động lực mỏng hơn đáng kể so với lớp biên nồng độ. Hiện tượng này đặc trưng cho các chất lỏng (ví dụ: nước), nơi độ nhớt cao cản trở sự khuếch tán của các phân tử chất tan.
- Khi $Sc \approx 1$: Sự khuếch tán động lượng và khối lượng diễn ra với tốc độ tương đương, dẫn đến hai lớp biên có độ dày xấp xỉ nhau. Nhiều loại khí trong các điều kiện thông thường có số Schmidt gần bằng 1 (khoảng 0.7).
- Khi $Sc \ll 1$: Sự khuếch tán khối chiếm ưu thế. Lớp biên nồng độ sẽ mỏng hơn nhiều so với lớp biên thủy động lực. Trường hợp này không phổ biến nhưng có thể xảy ra trong một số điều kiện đặc biệt như trong plasma hoặc kim loại lỏng.
Ứng dụng
Nhờ vai trò mô tả mối liên hệ giữa dòng chảy và truyền khối, số Schmidt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật:
- Kỹ thuật hóa học:
- Tính toán và thiết kế các quá trình truyền khối như hấp thụ, chưng cất, trích ly và sấy.
- Mô hình hóa các phản ứng hóa học có liên quan đến sự khuếch tán của các chất phản ứng và sản phẩm đến bề mặt chất xúc tác.
- Nghiên cứu các hiện tượng truyền nhiệt và truyền khối đồng thời trong các thiết bị phản ứng, tháp giải nhiệt.
- Kỹ thuật môi trường:
- Dự đoán sự lan truyền và phân tán của các chất ô nhiễm trong không khí (khói, bụi) và nước (hóa chất, nước thải).
- Thiết kế các hệ thống xử lý nước thải (ví dụ: bể sục khí) và khí thải.
- Nghiên cứu các quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy hòa tan trong các hệ sinh thái (sông, hồ).
- Khí tượng học:
- Mô hình hóa sự khuếch tán của hơi nước, sol khí (aerosol) và các chất khí khác trong khí quyển.
- Phục vụ công tác dự báo thời tiết và nghiên cứu biến đổi khí hậu.
- Sinh học và y học:
- Nghiên cứu sự vận chuyển oxy và các chất dinh dưỡng trong máu và qua màng tế bào.
- Thiết kế các hệ thống phân phối thuốc có kiểm soát và các thiết bị y tế như máy tim-phổi nhân tạo.
- Địa chất thủy văn:
- Mô hình hóa sự vận chuyển chất tan (ví dụ: chất ô nhiễm, muối) trong các tầng chứa nước ngầm.
Mối quan hệ với các số không thứ nguyên khác
Số Schmidt là một phần của một họ các số không thứ nguyên mô tả các hiện tượng vận chuyển. Nó có mối quan hệ chặt chẽ với các đại lượng sau:
- Số Reynolds ($Re$): Biểu thị tỷ lệ giữa lực quán tính và lực nhớt, xác định chế độ dòng chảy (chảy tầng hay chảy rối).
- Số Prandtl ($Pr$): Là đại lượng tương tự của số Schmidt trong lĩnh vực truyền nhiệt, biểu thị tỷ lệ giữa sự khuếch tán động lượng (độ nhớt động học $\nu$) và sự khuếch tán nhiệt ($\alpha$).
- Số Sherwood ($Sh$): Biểu thị tỷ lệ giữa sự truyền khối đối lưu và sự truyền khối do khuếch tán. Số Sherwood thường là một hàm của số Reynolds và số Schmidt.
- Số Péclet khối ($Pe_m$): Là tích của số Reynolds và số Schmidt ($Pe_m = Re \cdot Sc$). Nó biểu thị tỷ lệ giữa sự truyền khối do đối lưu (advection) và sự truyền khối do khuếch tán (diffusion).
- Số Lewis ($Le$): So sánh sự khuếch tán nhiệt ($\alpha$) và khuếch tán khối ($D$). Mối quan hệ giữa ba số này là $Le = Sc/Pr$.
Ví dụ về giá trị của số Schmidt
Giá trị của số Schmidt rất khác nhau giữa các loại chất lưu:
- Đối với các chất khí: Hầu hết các khí phổ biến (không khí, CO₂, hydro…) ở điều kiện tiêu chuẩn có số Schmidt khoảng 0.6 – 0.8.
- Đối với nước: Ở 25°C, nước có số Schmidt khoảng 600 cho các ion hòa tan thông thường, cho thấy sự khuếch tán khối chậm hơn nhiều so với khuếch tán động lượng.
- Đối với các dung dịch polyme và chất lỏng có độ nhớt cao: Số Schmidt có thể rất lớn, lên đến hàng nghìn hoặc hàng triệu.
Tóm lại, số Schmidt là một đại lượng quan trọng trong việc mô tả và phân tích các quá trình truyền khối. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của số Schmidt giúp các kỹ sư và nhà khoa học giải quyết các bài toán liên quan đến sự vận chuyển động lượng và khối lượng trong các hệ thống khác nhau.
Số Schmidt rối ($Sc_t$)
Trong dòng chảy rối, ngoài sự khuếch tán phân tử, còn có sự khuếch tán do các xoáy rối (eddy diffusion). Để mô tả hiện tượng này, số Schmidt rối ($Sc_t$) được định nghĩa là tỷ số giữa độ nhớt động học rối ($\nu_t$) và hệ số khuếch tán khối rối ($D_t$):
$Sc_t = \frac{\nu_t}{D_t}$
Độ nhớt rối và hệ số khuếch tán rối thường được xác định thông qua các mô hình dòng rối (turbulence models) như k-ε hoặc k-ω. Trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, một giả định phổ biến là số Schmidt rối có giá trị xấp xỉ 1 (thường trong khoảng 0.7 đến 0.9), ngụ ý rằng sự vận chuyển động lượng và khối lượng do các xoáy rối xảy ra ở quy mô tương tự nhau.
Số Schmidt và Lớp biên
Số Schmidt có vai trò quyết định đến tỷ lệ độ dày tương đối của lớp biên thủy động lực ($\delta_v$) và lớp biên nồng độ ($\delta_c$). Lớp biên thủy động lực là vùng gần bề mặt nơi vận tốc chất lưu thay đổi, trong khi lớp biên nồng độ là vùng mà nồng độ của chất tan thay đổi.
Đối với dòng chảy tầng trên một tấm phẳng, mối quan hệ này có thể được biểu diễn gần đúng bằng công thức:
$\frac{\delta_v}{\delta_c} \approx Sc^{1/3}$
- Nếu $Sc > 1$ (phổ biến ở chất lỏng), lớp biên thủy động lực sẽ dày hơn lớp biên nồng độ ($\delta_v > \delta_c$).
- Nếu $Sc < 1$ (phổ biến ở chất khí), lớp biên thủy động lực sẽ mỏng hơn lớp biên nồng độ ($\delta_v < \delta_c$).
- Nếu $Sc = 1$, hai lớp biên có độ dày xấp xỉ nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến số Schmidt
Giá trị của số Schmidt phụ thuộc vào các yếu tố vật lý của hệ thống:
- Nhiệt độ: Nói chung, hệ số khuếch tán ($D$) tăng theo nhiệt độ. Độ nhớt ($\nu$) của chất lỏng giảm khi nhiệt độ tăng, trong khi độ nhớt của chất khí lại tăng. Do đó, đối với chất lỏng, số Schmidt giảm đáng kể khi nhiệt độ tăng.
- Áp suất: Đối với chất khí, hệ số khuếch tán ($D$) tỷ lệ nghịch với áp suất, trong khi độ nhớt ($\nu$) gần như không phụ thuộc vào áp suất. Vì vậy, số Schmidt của khí tăng theo áp suất. Đối với chất lỏng, ảnh hưởng của áp suất thường không đáng kể.
- Bản chất hóa học: Số Schmidt phụ thuộc vào bản chất của chất khuếch tán và môi trường khuếch tán. Các phân tử có kích thước lớn hơn, khối lượng phân tử cao hơn thường có hệ số khuếch tán nhỏ hơn và do đó có số Schmidt lớn hơn.
- Trạng thái vật chất: Như đã đề cập, số Schmidt của chất khí (thường < 1) và chất lỏng (thường >> 1) có giá trị khác biệt rất lớn.
- Tên gọi để vinh danh: Số Schmidt được đặt theo tên của Ernst Heinrich Wilhelm Schmidt (1892-1975), một kỹ sư người Đức, người tiên phong trong lĩnh vực truyền nhiệt và truyền khối. Ông có nhiều đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu các hiện tượng truyền trong chất lưu.
- “Anh em” với số Prandtl: Số Schmidt thường được so sánh với số Prandtl ($Pr$). Cả hai đều là số không thứ nguyên và liên quan đến độ nhớt. Tuy nhiên, trong khi số Prandtl so sánh độ nhớt động học với độ khuếch tán nhiệt, thì số Schmidt so sánh độ nhớt động học với độ khuếch tán khối. Chúng thường xuất hiện cùng nhau trong các phân tích về truyền nhiệt và truyền khối đồng thời.
- Số Schmidt “khổng lồ” trong chất lỏng: Trong khi số Schmidt của các chất khí thường nhỏ hơn hoặc gần bằng 1, thì trong chất lỏng, số Schmidt thường rất lớn (hàng trăm, hàng nghìn, thậm chí hàng triệu). Điều này là do hệ số khuếch tán khối trong chất lỏng nhỏ hơn nhiều so với trong chất khí, trong khi độ nhớt của chất lỏng thường lớn hơn. Ví dụ, số Schmidt của đường sucrose trong nước ở 25°C có thể lên tới hàng nghìn.
- Ứng dụng trong dự báo ô nhiễm: Số Schmidt đóng vai trò quan trọng trong việc mô hình hóa sự phát tán của các chất ô nhiễm trong không khí và nước. Nó giúp các nhà khoa học dự đoán phạm vi và nồng độ của các chất ô nhiễm, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả.
- Liên quan đến sự sống: Số Schmidt cũng có liên quan đến các quá trình sinh học. Ví dụ, trong quá trình hô hấp, oxy khuếch tán từ phổi vào máu và carbon dioxide khuếch tán theo chiều ngược lại. Số Schmidt ảnh hưởng đến tốc độ của các quá trình trao đổi khí này.
- Số Schmidt và sự ổn định của chất lưu: Trong một số trường hợp, số Schmidt có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của dòng chảy. Ví dụ, trong các hệ thống có sự chênh lệch nồng độ, sự khác biệt về số Schmidt giữa các chất có thể dẫn đến các hiện tượng bất ổn định, chẳng hạn như đối lưu do khuếch tán kép (double-diffusive convection).
- Số Schmidt trong vũ trụ: Trong vật lý thiên văn, số Schmidt cũng đóng một vai trò nhất định, chẳng hạn trong việc mô hình hóa sự khuếch tán của các nguyên tố hóa học trong các ngôi sao hoặc các đám mây khí liên sao.
- Không chỉ là một con số: Số Schmidt không chỉ là một con số khô khan mà là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu và mô tả thế giới xung quanh, từ các quá trình công nghiệp phức tạp đến các hiện tượng tự nhiên và thậm chí cả sự sống.