Sợi thần kinh (Neurofilament)

by tudienkhoahoc
Sợi thần kinh (neurofilament, viết tắt là NF) là một loại sợi trung gian (intermediate filament) tìm thấy đặc biệt trong tế bào thần kinh. Chúng là thành phần cấu trúc quan trọng của axon và dendrite, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hình dạng, kích thước và khả năng vận chuyển của tế bào thần kinh. NF cũng góp phần vào sự phát triển và tái tạo thần kinh.

Cấu Trúc

Sợi thần kinh được cấu tạo từ ba loại protein chính, được phân loại dựa trên trọng lượng phân tử của chúng:

  • NF-L (Low – nhẹ): Protein nhỏ, có trọng lượng phân tử khoảng 68 kDa. Đây là thành phần cốt lõi và cần thiết cho sự hình thành sợi thần kinh.
  • NF-M (Medium – trung bình): Protein trung bình, có trọng lượng phân tử khoảng 160 kDa.
  • NF-H (High – nặng): Protein nặng, có trọng lượng phân tử khoảng 200 kDa.

NF-M và NF-H có các đuôi C-terminal dài, giàu axit amin tích điện âm và phosphoryl hóa, vươn ra từ lõi sợi và góp phần quyết định khoảng cách giữa các sợi, do đó ảnh hưởng đến đường kính axon. Ba loại protein này tổ hợp với nhau theo tỉ lệ cân bằng để tạo thành sợi thần kinh. Quá trình lắp ráp này bắt đầu bằng sự dimer hóa của hai monomer NF-L. Sau đó, các dimer NF-L kết hợp với NF-M hoặc NF-H để tạo thành tetramer. Cuối cùng, các tetramer này kết hợp với nhau theo chiều dọc và chiều ngang để tạo thành sợi trung gian có đường kính khoảng 10nm.

Chức Năng

  • Duy trì hình dạng và kích thước axon: NF đóng vai trò như một “bộ xương” bên trong axon, giúp duy trì đường kính và hình dạng của nó. Mật độ NF cao hơn tương ứng với đường kính axon lớn hơn. Đường kính axon lớn hơn cho phép dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn. Mất độ NF ảnh hưởng trực tiếp đến đường kính axon.
  • Vận chuyển axon: NF góp phần điều chỉnh vận chuyển axon, quá trình vận chuyển các bào quan, protein và các phân tử khác dọc theo axon. Chúng tương tác với các protein vận động (motor proteins) như kinesin và dynein.
  • Phát triển và tái tạo thần kinh: NF đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tái tạo thần kinh bằng cách hỗ trợ sự phát triển và kéo dài axon.
  • Đánh dấu tổn thương thần kinh: Sự thay đổi trong biểu hiện, phosphoryl hóa và phân bố của NF có thể là dấu hiệu của tổn thương thần kinh trong nhiều bệnh lý thần kinh. Ví dụ, nồng độ NF-L trong dịch não tủy có thể được sử dụng như một dấu ấn sinh học cho sự thoái hóa thần kinh.

Bệnh Lý Liên Quan

Một số bệnh lý thần kinh có liên quan đến sự bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng của NF, bao gồm:

  • Bệnh Alzheimer: Sự tích tụ protein tau bất thường có thể ảnh hưởng đến sự tổ chức của NF.
  • Bệnh Parkinson: Sự suy giảm NF đã được quan sát thấy trong não của bệnh nhân Parkinson.
  • Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS): Tích tụ NF trong các thể vùi tế bào chất là một đặc điểm của ALS.
  • Bệnh Charcot-Marie-Tooth: Một số dạng bệnh di truyền này liên quan đến đột biến trong gen mã hóa protein NF.

Nghiên Cứu

Nghiên cứu về NF đang tiếp tục để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong chức năng thần kinh bình thường và trong các bệnh lý thần kinh. Việc xác định các dấu ấn sinh học dựa trên NF có thể giúp chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của các bệnh thần kinh. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc phát triển các liệu pháp nhắm vào NF để điều trị các bệnh lý thần kinh.

Phương Pháp Nghiên Cứu Sợi Thần Kinh

Việc nghiên cứu sợi thần kinh sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm:

  • Miễn dịch huỳnh quang: Kỹ thuật này sử dụng kháng thể đặc hiệu với các protein NF khác nhau (NF-L, NF-M, NF-H) được gắn với các chất phát huỳnh quang. Quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang cho phép hình dung và định lượng NF trong các mẫu mô thần kinh.
  • Western Blot: Phương pháp này được sử dụng để phân tích sự biểu hiện của protein NF trong các mẫu mô. Protein được tách bằng điện di trên gel polyacrylamide (SDS-PAGE) và sau đó được chuyển sang màng. Màng được ủ với kháng thể đặc hiệu với protein NF và sau đó được phát hiện bằng các phương pháp hóa phát quang hoặc huỳnh quang.
  • Kính hiển vi điện tử: Kỹ thuật này cho phép quan sát cấu trúc chi tiết của sợi thần kinh ở độ phân giải cao.
  • Đo lường nồng độ NF-L trong dịch não tủy: Nồng độ NF-L trong dịch não tủy có thể được đo bằng phương pháp ELISA hoặc các kỹ thuật miễn dịch học khác. Nồng độ NF-L tăng cao có thể là dấu hiệu của tổn thương thần kinh.
  • Mô hình động vật: Các mô hình động vật biến đổi gen hoặc loại bỏ gen NF được sử dụng để nghiên cứu chức năng của NF in vivo.

Sợi Thần Kinh và Sự Lão Hóa

Trong quá trình lão hóa, sự biểu hiện và chức năng của NF có thể bị thay đổi. Ví dụ, sự phosphoryl hóa của NF-H có thể giảm, dẫn đến giảm đường kính axon và tốc độ dẫn truyền thần kinh. Những thay đổi này có thể góp phần vào sự suy giảm chức năng thần kinh liên quan đến tuổi tác.

Sợi Thần Kinh Như Mục Tiêu Điều Trị

Do vai trò quan trọng của NF trong nhiều bệnh lý thần kinh, chúng đang được nghiên cứu như một mục tiêu điều trị tiềm năng. Các chiến lược điều trị có thể bao gồm:

  • Ức chế sự phosphoryl hóa NF: Ức chế sự phosphoryl hóa quá mức của NF có thể giúp bảo vệ axon khỏi bị tổn thương.
  • Ổn định cấu trúc NF: Các hợp chất có thể ổn định cấu trúc NF có thể giúp ngăn ngừa sự thoái hóa axon.
  • Điều chỉnh sự biểu hiện NF: Điều chỉnh sự biểu hiện của NF có thể giúp phục hồi chức năng thần kinh.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt