Sóng địa chấn (Seismic Wave)

by tudienkhoahoc
Sóng địa chấn là các sóng năng lượng truyền qua Trái Đất, và là kết quả của một sự kiện đột ngột như động đất, núi lửa phun trào, chuyển động của magma, sạt lở đất lớn, và các vụ nổ lớn do con người gây ra (như thử nghiệm hạt nhân). Sự nghiên cứu về sóng địa chấn là nền tảng của địa chấn học, cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc bên trong Trái Đất, thành phần của nó, và các quá trình địa chất đang diễn ra.

Các loại sóng địa chấn

Sóng địa chấn được chia thành hai loại chính: sóng thể tích (body waves) và sóng bề mặt (surface waves).

  • Sóng thể tích (Body Waves): Lan truyền xuyên qua bên trong Trái Đất. Chúng được chia thành hai loại nhỏ:
    • Sóng P (Primary Waves): Là sóng dọc (longitudinal waves), trong đó các hạt vật chất dao động theo cùng hướng với hướng lan truyền của sóng. Sóng P là sóng địa chấn nhanh nhất, có thể truyền qua cả chất rắn, lỏng và khí. Tốc độ sóng P được tính bằng:
      $v_P = \sqrt{\frac{K + \frac{4}{3}\mu}{\rho}}$
      với $K$ là mô đun khối, $\mu$ là mô đun cắt, và $\rho$ là mật độ của môi trường.
    • Sóng S (Secondary Waves): Là sóng ngang (transverse waves), trong đó các hạt vật chất dao động vuông góc với hướng lan truyền của sóng. Sóng S chỉ truyền qua chất rắn và chậm hơn sóng P. Tốc độ sóng S được tính bằng:
      $v_S = \sqrt{\frac{\mu}{\rho}}$
  • Sóng bề mặt (Surface Waves): Lan truyền dọc theo bề mặt Trái Đất. Chúng chậm hơn sóng thể tích nhưng thường gây ra sự phá hủy lớn nhất trong các trận động đất. Có hai loại sóng bề mặt chính:
    • Sóng Rayleigh: Là sóng bề mặt tạo ra chuyển động lăn, tương tự như sóng biển. Các hạt vật chất di chuyển theo quỹ đạo hình elip ngược chiều kim đồng hồ.
    • Sóng Love: Là sóng ngang, các hạt vật chất dao động theo phương ngang và vuông góc với hướng lan truyền của sóng. Sóng Love thường nhanh hơn sóng Rayleigh.

Ứng dụng của sóng địa chấn

  • Xác định cấu trúc bên trong Trái Đất: Bằng cách phân tích sự lan truyền và khúc xạ của sóng địa chấn, các nhà khoa học có thể lập bản đồ cấu trúc bên trong Trái Đất, bao gồm các lớp vỏ, lớp phủ và lõi.
  • Dự đoán động đất: Mặc dù dự đoán chính xác thời gian và địa điểm của động đất vẫn là một thách thức, nhưng việc theo dõi sóng địa chấn có thể giúp xác định các khu vực có nguy cơ động đất cao.
  • Thăm dò dầu khí: Sóng địa chấn nhân tạo được sử dụng để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc địa chất dưới lòng đất, giúp xác định vị trí của các mỏ dầu khí.
  • Kiểm soát thử nghiệm hạt nhân: Sóng địa chấn được tạo ra bởi các vụ nổ hạt nhân có thể được phát hiện và phân tích để xác định sức mạnh và vị trí của vụ nổ.
  • Nghiên cứu núi lửa: Sóng địa chấn có thể giúp theo dõi hoạt động của núi lửa và dự đoán các vụ phun trào.

Sóng địa chấn là một công cụ quan trọng để hiểu về Trái Đất và các quá trình địa chất. Nghiên cứu về sóng địa chấn cung cấp thông tin quý báu về cấu trúc, thành phần và hoạt động của hành tinh chúng ta, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai và khám phá tài nguyên thiên nhiên.

Các loại sóng địa chấn và đo lường

Sóng địa chấn được chia thành hai loại chính: sóng thể tích (body waves) và sóng bề mặt (surface waves).

  • Sóng thể tích (Body Waves): Lan truyền xuyên qua bên trong Trái Đất. Chúng được chia thành hai loại nhỏ:
    • Sóng P (Primary Waves): Là sóng dọc (longitudinal waves). Sóng P là sóng địa chấn nhanh nhất, có thể truyền qua cả chất rắn, lỏng và khí. Tốc độ sóng P được tính bằng: $v_P = \sqrt{\frac{K + \frac{4}{3}\mu}{\rho}}$ với $K$ là mô đun khối, $\mu$ là mô đun cắt, và $\rho$ là mật độ của môi trường. Do khả năng truyền qua lõi ngoài (ở trạng thái lỏng), sóng P cung cấp bằng chứng cho trạng thái vật chất của lõi Trái Đất.
    • Sóng S (Secondary Waves): Là sóng ngang (transverse waves). Sóng S chỉ truyền qua chất rắn và chậm hơn sóng P. Tốc độ sóng S được tính bằng: $v_S = \sqrt{\frac{\mu}{\rho}}$. Việc sóng S không truyền qua lõi ngoài cũng là bằng chứng cho thấy lõi ngoài ở trạng thái lỏng.
  • Sóng bề mặt (Surface Waves): Lan truyền dọc theo bề mặt Trái Đất. Chúng chậm hơn sóng thể tích nhưng thường gây ra sự phá hủy lớn nhất trong các trận động đất. Có hai loại sóng bề mặt chính:
    • Sóng Rayleigh: Là sóng bề mặt tạo ra chuyển động lăn. Các hạt vật chất di chuyển theo quỹ đạo hình elip ngược chiều kim đồng hồ. Sóng Rayleigh gây ra cả chuyển động mặt đất theo phương đứng và phương ngang.
    • Sóng Love: Là sóng ngang. Sóng Love thường nhanh hơn sóng Rayleigh và chỉ gây ra chuyển động mặt đất theo phương ngang.

Đo lường và ghi nhận sóng địa chấn:

Sóng địa chấn được đo bằng địa chấn kế (seismometer). Địa chấn kế ghi lại chuyển động mặt đất do sóng địa chấn gây ra. Dữ liệu này được sử dụng để xác định vị trí, cường độ và cơ chế của động đất, cũng như để nghiên cứu cấu trúc bên trong Trái Đất. Biểu đồ ghi lại sóng địa chấn được gọi là địa chấn đồ (seismogram).

Cường độ và Độ lớn

  • Cường độ (Intensity): Đo lường mức độ rung lắc và thiệt hại do động đất gây ra tại một địa điểm cụ thể. Thang đo cường độ phổ biến là thang Mercalli. Thang này dựa trên quan sát thực tế về tác động của động đất lên con người, công trình xây dựng và môi trường xung quanh.
  • Độ lớn (Magnitude): Đo lường năng lượng giải phóng bởi động đất tại nguồn. Thang đo độ lớn phổ biến là thang Richter. Thang Richter là một thang logarit, nghĩa là mỗi mức tăng một đơn vị tương ứng với sự gia tăng gấp mười lần về biên độ sóng địa chấn và khoảng 32 lần về năng lượng được giải phóng. Ngày nay, người ta thường sử dụng thang đo độ lớn mô men (moment magnitude scale) vì nó chính xác hơn cho các trận động đất lớn.

Tóm tắt về Sóng địa chấn

Sóng địa chấn là sóng năng lượng truyền qua Trái Đất. Chúng được sinh ra bởi các sự kiện đột ngột như động đất, núi lửa phun trào và các vụ nổ. Việc nghiên cứu sóng địa chấn cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc bên trong Trái Đất, thành phần và các quá trình địa chất.

Có hai loại sóng địa chấn chính: sóng thể tíchsóng bề mặt. Sóng thể tích lan truyền bên trong Trái Đất, bao gồm sóng P (sóng dọc, nhanh nhất) và sóng S (sóng ngang, chỉ truyền qua chất rắn). Tốc độ của sóng P và S được biểu diễn lần lượt là $v_P = \sqrt{\frac{K + \frac{4}{3}\mu}{\rho}}$ và $v_S = \sqrt{\frac{\mu}{\rho}}$, trong đó $K$ là mô đun khối, $\mu$ là mô đun cắt và $\rho$ là mật độ. Sóng bề mặt lan truyền dọc theo bề mặt Trái Đất và gây ra thiệt hại lớn nhất trong động đất. Chúng bao gồm sóng Rayleigh (chuyển động lăn) và sóng Love (chuyển động ngang).

Sóng địa chấn được ghi lại bằng địa chấn kế và được biểu diễn trên địa chấn đồ. Dữ liệu này được dùng để xác định vị trí, cường độ và cơ chế của động đất. Cường độ đo lường mức độ rung lắc và thiệt hại tại một địa điểm cụ thể, trong khi độ lớn đo lường năng lượng được giải phóng bởi động đất tại nguồn.

Việc nghiên cứu sóng địa chấn có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm xác định cấu trúc bên trong Trái Đất, dự đoán động đất, thăm dò dầu khí, kiểm soát thử nghiệm hạt nhân và nghiên cứu núi lửa. Hiểu về sóng địa chấn là điều cần thiết để đánh giá và giảm thiểu rủi ro địa chất.


Tài liệu tham khảo:

  • Shearer, P. M. (2009). Introduction to seismology. Cambridge university press.
  • Bolt, B. A. (2005). Earthquakes. WH Freeman.
  • Stein, S., & Wysession, M. (2009). An introduction to seismology, earthquakes, and earth structure. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao sóng S không thể truyền qua lõi ngoài của Trái Đất, trong khi sóng P thì có thể?

Trả lời: Sóng S là sóng ngang, nghĩa là chúng cần một môi trường rắn để truyền qua. Lõi ngoài của Trái Đất ở dạng lỏng, do đó sóng S không thể truyền qua được. Ngược lại, sóng P là sóng dọc, có thể truyền qua cả môi trường rắn, lỏng và khí.

Làm thế nào các nhà khoa học sử dụng sóng địa chấn để xác định vị trí của tâm chấn động đất?

Trả lời: Các nhà khoa học sử dụng phương pháp tam giác hóa. Bằng cách đo thời gian đến của sóng P và sóng S tại ít nhất ba trạm địa chấn khác nhau, họ có thể tính toán khoảng cách từ mỗi trạm đến tâm chấn. Vị trí tâm chấn là giao điểm của các đường tròn có bán kính bằng khoảng cách đã tính toán.

Thang đo cường độ Mercalli và thang đo độ lớn Richter khác nhau như thế nào?

Trả lời: Thang đo cường độ Mercalli là thang đo định tính, dựa trên mức độ thiệt hại quan sát được và cảm nhận của con người về rung động. Thang đo độ lớn Richter là thang đo định lượng, dựa trên logarit của biên độ sóng địa chấn được ghi nhận. Độ lớn Richter phản ánh năng lượng được giải phóng bởi động đất, trong khi cường độ Mercalli phản ánh tác động của động đất tại một địa điểm cụ thể.

Ngoài động đất, còn những nguyên nhân nào khác gây ra sóng địa chấn?

Trả lời: Nhiều sự kiện khác cũng có thể tạo ra sóng địa chấn, bao gồm núi lửa phun trào, chuyển động magma, sạt lở đất lớn, va chạm thiên thạch, và các vụ nổ lớn do con người gây ra như thử nghiệm hạt nhân và khai thác mỏ.

Sóng bề mặt nào gây ra rung lắc mặt đất theo chiều ngang lớn nhất và tại sao nó lại nguy hiểm đối với các công trình xây dựng?

Trả lời: Sóng Love gây ra rung lắc mặt đất theo chiều ngang lớn nhất. Điều này đặc biệt nguy hiểm cho các công trình xây dựng vì nó tạo ra lực cắt mạnh, có thể làm hỏng hoặc phá hủy móng và kết cấu của tòa nhà. Sóng Rayleigh cũng gây ra chuyển động ngang, nhưng kết hợp với chuyển động dọc, nên tác động của nó phức tạp hơn.

Một số điều thú vị về Sóng địa chấn

  • Sóng địa chấn có thể đi vòng quanh Trái Đất: Sóng địa chấn từ những trận động đất lớn có thể truyền qua toàn bộ Trái Đất và được ghi nhận ở phía đối diện của hành tinh. Điều này giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc sâu bên trong Trái Đất.
  • Động vật có thể cảm nhận sóng địa chấn trước con người: Nhiều loài động vật được cho là có khả năng cảm nhận sóng P, đến trước sóng S và sóng bề mặt gây rung lắc mạnh. Điều này có thể giải thích tại sao một số loài động vật có những hành vi bất thường trước khi động đất xảy ra.
  • Sóng địa chấn được dùng để “nhìn” vào bên trong Trái Đất, giống như siêu âm: Tương tự như cách siêu âm sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh bên trong cơ thể, các nhà khoa học sử dụng sóng địa chấn để tạo ra hình ảnh 3D của cấu trúc bên trong Trái Đất.
  • Mặt Trăng cũng có địa chấn: Các sứ mệnh Apollo đã đặt địa chấn kế trên Mặt Trăng và ghi nhận được “moonquakes” (động đất trên Mặt Trăng), cho thấy Mặt Trăng cũng có hoạt động địa chất, dù ít hơn Trái Đất.
  • Sóng địa chấn có thể gây ra sóng thần: Động đất dưới đáy biển có thể tạo ra sóng địa chấn lan truyền trong nước, hình thành sóng thần với sức tàn phá khủng khiếp khi đổ bộ vào bờ.
  • Sóng địa chấn từ các vụ nổ hạt nhân được dùng để giám sát các hiệp ước hạt nhân: Các quốc gia sử dụng mạng lưới địa chấn kế toàn cầu để phát hiện và xác định vị trí của các vụ thử hạt nhân, đảm bảo tuân thủ các hiệp ước cấm thử hạt nhân.
  • Sóng địa chấn có thể làm thay đổi vòng quay của Trái Đất: Những trận động đất cực mạnh có thể làm dịch chuyển khối lượng bên trong Trái Đất, ảnh hưởng đến tốc độ quay của hành tinh, tuy nhiên sự thay đổi này rất nhỏ.
  • Không phải tất cả sóng địa chấn đều gây ra bởi các sự kiện tự nhiên: Con người cũng tạo ra sóng địa chấn thông qua các hoạt động như khai thác mỏ, xây dựng đập lớn và thử nghiệm hạt nhân.
  • Âm thanh của động đất: Mặc dù sóng địa chấn phần lớn nằm ngoài phạm vi nghe của con người, nhưng một số sóng địa chấn tần số thấp có thể được chuyển đổi thành âm thanh, cho phép chúng ta “nghe” được âm thanh của động đất.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt