Sự Phản xạ Toàn phần (Total Internal Reflection)

by tudienkhoahoc
Sự phản xạ toàn phần là một hiện tượng quang học xảy ra khi một tia sáng truyền từ một môi trường có chiết suất cao sang một môi trường có chiết suất thấp hơn, và góc tới lớn hơn một góc tới hạn nhất định. Khi đó, tia sáng không bị khúc xạ sang môi trường thứ hai mà bị phản xạ hoàn toàn trở lại môi trường ban đầu.

Điều kiện xảy ra phản xạ toàn phần:

  • Tia sáng phải truyền từ môi trường có chiết suất cao ($n_1$) sang môi trường có chiết suất thấp ($n_2$). Tức là $n_1 > n_2$.
  • Góc tới ($i$) phải lớn hơn hoặc bằng góc tới hạn ($i_{gh}$). Góc tới hạn được xác định bởi định luật Snell: $\sin(i_{gh}) = \frac{n_2}{n_1}$.

Góc tới hạn ($i_{gh}$)

Góc tới hạn là góc tới nhỏ nhất mà tại đó tia sáng bắt đầu bị phản xạ toàn phần. Nó được tính theo công thức:

$\sin(i_{gh}) = \frac{n_2}{n_1}$

Các trường hợp xảy ra:

  • Nếu góc tới $i < i_{gh}$, tia sáng sẽ bị khúc xạ theo định luật Snell: $n_1 \sin(i) = n_2 \sin(r)$, trong đó $r$ là góc khúc xạ.
  • Nếu góc tới $i = i_{gh}$, tia sáng khúc xạ sẽ đi dọc theo mặt phân cách hai môi trường ($r = 90^\circ$).
  • Nếu góc tới $i > i_{gh}$, tia sáng sẽ bị phản xạ toàn phần trở lại môi trường thứ nhất.

Ứng dụng của phản xạ toàn phần

Hiện tượng phản xạ toàn phần có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống và khoa học kỹ thuật, bao gồm:

  • Cáp quang: Sợi cáp quang sử dụng phản xạ toàn phần để truyền tín hiệu ánh sáng đi xa với tốc độ cao và ít bị suy hao. Ánh sáng bị phản xạ toàn phần bên trong lõi sợi quang, giúp nó truyền đi mà không bị mất năng lượng ra môi trường xung quanh.
  • Lăng kính phản xạ toàn phần: Lăng kính này được sử dụng trong các dụng cụ quang học như ống nhòm, kính tiềm vọng để thay đổi hướng của tia sáng.
  • Kim cương: Độ sáng lấp lánh của kim cương một phần là do hiện tượng phản xạ toàn phần. Chiết suất của kim cương rất cao, dẫn đến góc tới hạn nhỏ. Ánh sáng đi vào kim cương dễ dàng bị phản xạ toàn phần nhiều lần bên trong viên kim cương trước khi thoát ra, tạo nên vẻ lấp lánh đặc trưng.
  • Y học: Nội soi sử dụng phản xạ toàn phần để quan sát bên trong cơ thể người.
  • Cảm biến quang: Một số loại cảm biến quang hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ toàn phần để phát hiện sự thay đổi chiết suất của môi trường.

Ví dụ

Nước có chiết suất $n_1 \approx 1.33$ và không khí có chiết suất $n_2 \approx 1$. Góc tới hạn khi ánh sáng đi từ nước ra không khí là:

$\sin(i_{gh}) = \frac{1}{1.33} \approx 0.7518$

$i_{gh} \approx arc\sin(0.7518) \approx 48.8^\circ$

Vậy nếu góc tới của tia sáng từ nước ra không khí lớn hơn $48.8^\circ$, tia sáng sẽ bị phản xạ toàn phần trở lại nước.

Sự suy giảm năng lượng trong phản xạ toàn phần

Mặc dù được gọi là “phản xạ toàn phần,” nhưng thực tế một phần rất nhỏ năng lượng của tia sáng vẫn có thể bị suy giảm. Điều này xảy ra do hiện tượng sóng suy giảm (evanescent wave). Sóng suy giảm là một trường điện từ tồn tại ở môi trường thứ hai (môi trường chiết suất thấp), ngay sát mặt phân cách. Mặc dù sóng này không lan truyền như một sóng thông thường, nó mang một phần năng lượng của tia sáng. Năng lượng của sóng suy giảm giảm theo hàm mũ theo khoảng cách tính từ mặt phân cách. Nếu đặt một vật thể khác có chiết suất cao gần mặt phân cách, một phần năng lượng của sóng suy giảm có thể được ghép nối vào vật thể đó, làm giảm năng lượng của tia sáng phản xạ. Hiện tượng này được gọi là phản xạ toàn phần suy giảm (frustrated total internal reflection – FTIR).

So sánh phản xạ toàn phần và phản xạ thông thường

Đặc điểm Phản xạ toàn phần Phản xạ thông thường
Môi trường Từ môi trường chiết suất cao sang môi trường chiết suất thấp Có thể xảy ra ở bất kỳ mặt phân cách nào giữa hai môi trường
Góc tới Lớn hơn góc tới hạn Bất kỳ góc tới nào
Hiệu suất phản xạ Gần như 100% (có thể có suy hao nhỏ do sóng suy giảm) Thường nhỏ hơn 100%, phụ thuộc vào tính chất của mặt phân cách và góc tới
Sóng suy giảm Không

Phản xạ toàn phần trong tự nhiên

Hiện tượng phản xạ toàn phần cũng có thể được quan sát thấy trong tự nhiên. Ví dụ, ảo ảnh trên sa mạc (mirage) là do phản xạ toàn phần của ánh sáng trên lớp không khí nóng gần mặt đất. Ánh sáng từ bầu trời bị phản xạ toàn phần trên lớp không khí này, tạo ra ảo giác về một mặt nước trên sa mạc.

Tóm tắt về Sự Phản xạ Toàn phần

Để hiểu rõ về hiện tượng phản xạ toàn phần, cần ghi nhớ những điểm mấu chốt sau: Điều kiện tiên quyết để xảy ra phản xạ toàn phần là tia sáng phải truyền từ môi trường có chiết suất cao ($n_1$) sang môi trường có chiết suất thấp ($n_2$), tức là $n_1 > n_2$. Không phải bất kỳ góc tới nào cũng gây ra phản xạ toàn phần. Chỉ khi góc tới (i) lớn hơn hoặc bằng một giá trị nhất định gọi là góc tới hạn ($i_c$) thì hiện tượng này mới xảy ra.

Góc tới hạn được tính theo công thức $\sin(i_c) = \frac{n_2}{n_1}$. Khi góc tới nhỏ hơn góc tới hạn, tia sáng sẽ bị khúc xạ theo định luật Snell ($n_1 \sin(i) = n_2 \sin(r)$). Khi góc tới bằng góc tới hạn, tia sáng khúc xạ sẽ đi dọc theo mặt phân cách hai môi trường ($r = 90^\circ$). Chỉ khi góc tới vượt quá góc tới hạn, phản xạ toàn phần mới diễn ra, và tia sáng bị phản xạ hoàn toàn trở lại môi trường ban đầu.

Mặc dù gọi là “toàn phần,” nhưng vẫn có một phần năng lượng rất nhỏ bị thất thoát do hiện tượng sóng suy giảm. Sóng suy giảm tồn tại ở môi trường thứ hai, mang một phần năng lượng của tia sáng. Điều này giải thích tại sao phản xạ toàn phần không đạt hiệu suất 100% tuyệt đối. Hiện tượng frustrated total internal reflection xảy ra khi một vật thể khác được đặt gần mặt phân cách, hấp thụ năng lượng từ sóng suy giảm.

Cuối cùng, phản xạ toàn phần có rất nhiều ứng dụng quan trọng, từ cáp quang, lăng kính phản xạ, đến các ứng dụng trong y học và cảm biến. Việc nắm vững nguyên lý và điều kiện xảy ra phản xạ toàn phần là rất quan trọng để hiểu và ứng dụng hiệu quả hiện tượng này.


Tài liệu tham khảo:

  • Hecht, E. (2017). Optics. Pearson Education.
  • Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2018). Fundamentals of Physics. John Wiley & Sons.
  • Pedrotti, F. L., Pedrotti, L. M., & Pedrotti, L. S. (2017). Introduction to Optics. Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao hiện tượng phản xạ toàn phần chỉ xảy ra khi ánh sáng đi từ môi trường chiết suất cao sang môi trường chiết suất thấp?

Trả lời: Khi ánh sáng đi từ môi trường chiết suất cao sang môi trường chiết suất thấp, góc khúc xạ lớn hơn góc tới. Khi góc tới tăng dần, góc khúc xạ cũng tăng và đến một giá trị nhất định (góc tới hạn), góc khúc xạ đạt 90 độ. Nếu góc tới tiếp tục tăng, tia sáng không thể khúc xạ sang môi trường thứ hai nữa mà bị phản xạ hoàn toàn trở lại môi trường thứ nhất. Điều này không thể xảy ra khi ánh sáng đi từ môi trường chiết suất thấp sang môi trường chiết suất cao, vì góc khúc xạ luôn nhỏ hơn góc tới.

Câu 2: Sóng suy giảm có vai trò gì trong việc truyền năng lượng trong cáp quang?

Trả lời: Mặc dù cáp quang sử dụng phản xạ toàn phần để giữ ánh sáng bên trong lõi, sóng suy giảm vẫn tồn tại bên ngoài lõi. Nếu các sợi cáp quang được đặt quá gần nhau, sóng suy giảm của sợi này có thể chồng lấn lên lõi của sợi khác, gây ra hiện tượng crosstalk (nhiễu xuyên âm), làm giảm chất lượng tín hiệu. Do đó, việc kiểm soát sóng suy giảm là quan trọng trong thiết kế cáp quang.

Câu 3: Làm thế nào để tính toán lượng năng lượng bị mất đi do sóng suy giảm trong phản xạ toàn phần?

Trả lời: Việc tính toán lượng năng lượng mất đi do sóng suy giảm khá phức tạp, liên quan đến các phương trình Maxwell và các điều kiện biên. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiết suất của hai môi trường, góc tới, bước sóng ánh sáng, và khoảng cách giữa mặt phân cách và vật thể gần đó (nếu có). Thông thường, người ta sử dụng các phương pháp số hoặc các công cụ mô phỏng để tính toán chính xác.

Câu 4: Ngoài cáp quang và lăng kính, còn ứng dụng nào khác của phản xạ toàn phần trong đời sống?

Trả lời: Phản xạ toàn phần còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, ví dụ như: kính hiển vi phản xạ toàn phần (TIRF microscopy) để quan sát các bề mặt; cảm biến vân tay quang học sử dụng frustrated TIR để phát hiện vân tay; một số loại màn hình hiển thị; và trong một số thiết bị đo lường quang học.

Câu 5: Nếu $n_1 = 1.5$ và $n_2 = 1$, góc tới hạn là bao nhiêu?

Trả lời: Áp dụng công thức $\sin(i_c) = \frac{n_2}{n_1}$, ta có $\sin(i_c) = \frac{1}{1.5} \approx 0.667$. Do đó, $i_c = arc\sin(0.667) \approx 41.8^\circ$. Vậy góc tới hạn trong trường hợp này là khoảng $41.8^\circ$.

Một số điều thú vị về Sự Phản xạ Toàn phần

  • Phản xạ toàn phần giúp kim cương lấp lánh: Chiết suất cao của kim cương (khoảng 2.42) khiến góc tới hạn nhỏ (khoảng 24.4 độ). Điều này có nghĩa là ánh sáng dễ dàng bị phản xạ toàn phần nhiều lần bên trong viên kim cương trước khi thoát ra, tạo nên vẻ lấp lánh đặc trưng. Các mặt cắt của kim cương được tính toán kỹ lưỡng để tối đa hóa hiệu ứng này.
  • Cá có thể nhìn thấy trên mặt nước nhờ phản xạ toàn phần: Khi nhìn từ dưới nước lên, cá có thể nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của đáy sông hoặc hồ trên mặt nước nếu góc nhìn đủ lớn. Đây là kết quả của phản xạ toàn phần xảy ra tại mặt phân cách giữa nước và không khí.
  • Ống nhòm sử dụng lăng kính phản xạ toàn phần: Lăng kính Porro trong ống nhòm sử dụng phản xạ toàn phần để “gập” đường đi của ánh sáng, giúp ống nhòm ngắn hơn mà vẫn duy trì được độ phóng đại. Điều này giúp ống nhòm gọn nhẹ và dễ sử dụng hơn.
  • Sóng suy giảm có thể được sử dụng để tạo ra lực quang học: Ánh sáng mang năng lượng và động lượng. Sóng suy giảm, mặc dù không lan truyền, vẫn mang động lượng. Điều này có nghĩa là nó có thể tác dụng một lực rất nhỏ lên các vật thể nano đặt gần mặt phân cách. Lực này được gọi là lực quang học và được ứng dụng trong các lĩnh vực nano công nghệ.
  • Phản xạ toàn phần không hoàn toàn “toàn phần”: Như đã đề cập, một lượng nhỏ năng lượng vẫn bị mất mát qua sóng suy giảm. Tuy nhiên, sự mất mát này rất nhỏ, và trong nhiều ứng dụng, có thể coi phản xạ toàn phần là hoàn toàn. Mức độ mất mát năng lượng phụ thuộc vào các yếu tố như bước sóng ánh sáng và tính chất của môi trường.
  • “Frustrated” Total Internal Reflection không phải là sự thất bại: Mặc dù tên gọi có vẻ tiêu cực, “frustrated” TIR là một hiện tượng hữu ích. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như cảm biến sinh học và hiển vi trường gần để nghiên cứu các tương tác giữa ánh sáng và vật chất ở cấp độ nano.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt