Sự Phát xạ Cảm ứng/Kích thích (Stimulated Emission)

by tudienkhoahoc

Sự phát xạ cảm ứng là một quá trình mà một photon tới tương tác với một nguyên tử (hoặc phân tử, hoặc các hệ lượng tử khác nói chung) ở trạng thái kích thích, khiến nguyên tử đó phát ra một photon mới. Photon mới này có cùng năng lượng, cùng pha, cùng phân cực và cùng hướng truyền với photon tới. Nói cách khác, photon tới đã “kích thích” nguyên tử phát ra một bản sao của chính nó.

Nguyên lý hoạt động

Để hiểu rõ sự phát xạ cảm ứng, chúng ta cần xem xét các khái niệm sau:

  1. Trạng thái kích thích: Nguyên tử tồn tại ở nhiều mức năng lượng rời rạc. Khi một nguyên tử hấp thụ năng lượng (ví dụ từ một photon), một electron có thể nhảy lên một mức năng lượng cao hơn. Trạng thái này được gọi là trạng thái kích thích và không ổn định.
  2. Photon tới: Một photon tới có năng lượng $E = h\nu$ (với $h$ là hằng số Planck và $\nu$ là tần số) tương ứng chính xác với hiệu năng lượng giữa trạng thái kích thích và một mức năng lượng thấp hơn của nguyên tử.
  3. Phát xạ cảm ứng: Khi photon này tương tác với nguyên tử ở trạng thái kích thích, nó kích thích nguyên tử trở về mức năng lượng thấp hơn. Trong quá trình này, nguyên tử phát ra một photon mới.
  4. Đặc điểm của photon phát xạ: Photon phát ra này giống hệt photon tới về năng lượng ($E$), pha, phân cực và hướng truyền. Kết quả là ta có hai photon giống hệt nhau thay vì một. Đây chính là điểm mấu chốt của sự phát xạ cảm ứng, tạo ra sự khuếch đại ánh sáng trong laser.

Quá trình này có thể được mô tả một cách hình ảnh như sau: một electron đang ở trạng thái năng lượng cao, khi gặp một photon có năng lượng phù hợp, nó sẽ “rơi” xuống mức năng lượng thấp hơn và đồng thời tạo ra một photon khác hoàn toàn giống với photon ban đầu.

So sánh với phát xạ tự phát

Khác với phát xạ cảm ứng, phát xạ tự phát xảy ra khi một nguyên tử ở trạng thái kích thích tự động trở về mức năng lượng thấp hơn và phát ra một photon mà không cần sự tác động của một photon tới. Photon phát ra trong phát xạ tự phát có hướng và pha ngẫu nhiên, và không có sự đồng bộ với bất kỳ photon nào khác.

Ứng dụng

Sự phát xạ cảm ứng là nguyên lý cơ bản của laser (Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation – Khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ cảm ứng). Trong laser, một môi trường hoạt tính chứa các nguyên tử được đưa vào trạng thái kích thích (thông qua một quá trình gọi là “bơm”). Một photon ban đầu (có thể là từ phát xạ tự phát hoặc từ nguồn bên ngoài) kích thích sự phát xạ cảm ứng, tạo ra một chuỗi phản ứng dây chuyền. Mỗi photon phát ra lại tiếp tục kích thích các nguyên tử khác, dẫn đến một số lượng lớn photon được tạo ra. Những photon này có cùng pha, cùng tần số, cùng hướng, và cùng phân cực, kết quả là một chùm ánh sáng kết hợp, đơn sắc, định hướngcường độ cao.

Tóm tắt

Sự phát xạ cảm ứng là một quá trình quan trọng trong vật lý lượng tử, cho phép tạo ra ánh sáng có tính chất đặc biệt. Nó khác biệt với phát xạ tự phát ở chỗ cần một photon tới để kích thích quá trình phát xạ và các photon phát ra có tính kết hợp. Ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong hoạt động của laser, ngoài ra còn có trong các thiết bị khuếch đại quang và các ứng dụng khác trong khoa học và công nghệ.

Điều kiện đảo nghịch mật độ

Để sự phát xạ cảm ứng chiếm ưu thế so với sự hấp thụ, cần phải có một sự đảo nghịch mật độ. Điều này có nghĩa là số lượng nguyên tử ở trạng thái kích thích phải nhiều hơn số lượng nguyên tử ở trạng thái năng lượng thấp hơn (thường là trạng thái cơ bản). Trong điều kiện bình thường (cân bằng nhiệt), phân bố Boltzmann chi phối mật độ nguyên tử ở các mức năng lượng khác nhau, với mật độ giảm theo cấp số nhân khi năng lượng tăng. Do đó, việc đạt được đảo nghịch mật độ đòi hỏi phải “bơm” năng lượng vào hệ thống để đưa một số lượng lớn nguyên tử lên trạng thái kích thích. Quá trình này được gọi là bơm năng lượng (pumping).

Môi trường hoạt tính và buồng cộng hưởng

Trong laser, sự phát xạ cảm ứng xảy ra trong một môi trường hoạt tính, có thể là chất rắn, chất lỏng hoặc chất khí, chứa các nguyên tử hoặc phân tử có khả năng phát xạ cảm ứng. Môi trường hoạt tính được đặt bên trong một buồng cộng hưởng (thường) gồm hai gương song song. Các photon được tạo ra bởi phát xạ cảm ứng sẽ phản xạ qua lại giữa hai gương, kích thích thêm nhiều nguyên tử phát xạ và khuếch đại chùm tia laser. Một trong hai gương được thiết kế để cho một phần ánh sáng đi qua (gương bán mạ), tạo thành chùm tia laser đầu ra.

Các loại laser

Có nhiều loại laser khác nhau, được phân loại dựa trên môi trường hoạt tính và phương pháp bơm năng lượng. Một số ví dụ bao gồm:

  • Laser ruby: Sử dụng ruby (tinh thể Al2O3 có lẫn Cr3+) làm môi trường hoạt tính và đèn flash để bơm năng lượng.
  • Laser He-Ne: Sử dụng hỗn hợp khí helium và neon làm môi trường hoạt tính và phóng điện để bơm năng lượng.
  • Laser bán dẫn: Sử dụng lớp tiếp giáp p-n trong chất bán dẫn làm môi trường hoạt tính và dòng điện để bơm năng lượng.
  • Laser sợi quang: Sử dụng sợi quang pha tạp (ví dụ: Erbium) làm môi trường hoạt tính và laser diode để bơm năng lượng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát xạ cảm ứng

  • Năng lượng của photon tới: Photon tới phải có năng lượng chính xác bằng hiệu năng lượng giữa hai mức năng lượng của nguyên tử tham gia vào quá trình.
  • Mật độ nguyên tử ở trạng thái kích thích: Mật độ càng cao thì xác suất xảy ra phát xạ cảm ứng càng lớn.
  • Thời gian sống của trạng thái kích thích: Thời gian sống càng dài thì nguyên tử ở trạng thái kích thích càng có nhiều thời gian để tương tác với photon tới, làm tăng khả năng phát xạ cảm ứng.
  • Độ rộng vạch phổ: Độ rộng vạch phổ liên quan đến tính đơn sắc của ánh sáng phát ra. Độ rộng vạch phổ càng hẹp, tính đơn sắc càng cao.

Tóm tắt về Sự Phát xạ Cảm ứng/Kích thích

Sự phát xạ cảm ứng là một quá trình nền tảng trong vật lý lượng tử, chịu trách nhiệm cho sự hoạt động của laser. Nó xảy ra khi một photon tới tương tác với một nguyên tử ở trạng thái kích thích, khiến nguyên tử phát ra một photon mới giống hệt photon tới về năng lượng ($E = h\nu$), pha, phân cực và hướng truyền. Điểm mấu chốt ở đây là sự khuếch đại ánh sáng: từ một photon, ta thu được hai photon giống hệt nhau.

Điều kiện tiên quyết cho sự phát xạ cảm ứng chiếm ưu thế là đảo nghịch mật độ, nghĩa là số lượng nguyên tử ở trạng thái kích thích phải lớn hơn số lượng nguyên tử ở trạng thái năng lượng thấp hơn. Việc đạt được đảo nghịch mật độ này thường được thực hiện thông qua quá trình bơm năng lượng. Bơm năng lượng cung cấp năng lượng cho hệ thống, đẩy các nguyên tử lên trạng thái kích thích.

Laser khai thác hiện tượng phát xạ cảm ứng để tạo ra một chùm sáng kết hợp, đơn sắc, định hướng và cường độ cao. Môi trường hoạt tính chứa các nguyên tử có khả năng phát xạ cảm ứng, và buồng cộng hưởng với hai gương song song giúp khuếch đại ánh sáng bằng cách phản xạ photon qua lại, kích thích thêm nhiều sự phát xạ cảm ứng. Sự lựa chọn môi trường hoạt tính và phương pháp bơm năng lượng quyết định loại laser và đặc tính của chùm tia laser được tạo ra. Hiểu rõ về sự phát xạ cảm ứng là chìa khóa để nắm bắt nguyên lý hoạt động và ứng dụng rộng rãi của công nghệ laser.


Tài liệu tham khảo:

  • Principles of Lasers, Orazio Svelto.
  • Laser Physics, Peter W. Milonni and Joseph H. Eberly.
  • Introduction to Laser Physics, Anthony E. Siegman.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa phát xạ tự phát và phát xạ cảm ứng là gì?

Trả lời: Trong phát xạ tự phát, một nguyên tử ở trạng thái kích thích tự động trở về mức năng lượng thấp hơn và phát ra một photon có pha và hướng ngẫu nhiên. Trong phát xạ cảm ứng, một photon tới kích thích nguyên tử ở trạng thái kích thích phát ra một photon giống hệt photon tới về năng lượng, pha, phân cực và hướng.

Câu 2: Tại sao đảo nghịch mật độ lại cần thiết cho hoạt động của laser?

Trả lời: Đảo nghịch mật độ, tức là trạng thái có nhiều nguyên tử ở mức năng lượng kích thích hơn ở mức năng lượng thấp hơn, là cần thiết để đảm bảo rằng sự phát xạ cảm ứng chiếm ưu thế so với sự hấp thụ. Nếu không có đảo nghịch mật độ, photon tới sẽ có nhiều khả năng bị hấp thụ bởi một nguyên tử ở trạng thái năng lượng thấp hơn là kích thích sự phát xạ từ một nguyên tử ở trạng thái kích thích.

Câu 3: Vai trò của buồng cộng hưởng trong laser là gì?

Trả lời: Buồng cộng hưởng, thường bao gồm hai gương song song đặt ở hai đầu môi trường hoạt tính, có vai trò giữ cho photon được tạo ra bởi phát xạ cảm ứng phản xạ qua lại trong môi trường hoạt tính. Điều này cho phép photon kích thích thêm nhiều sự phát xạ cảm ứng, khuếch đại chùm tia laser.

Câu 4: Làm thế nào để đạt được đảo nghịch mật độ trong môi trường hoạt tính?

Trả lời: Đảo nghịch mật độ đạt được thông qua quá trình bơm năng lượng. Có nhiều phương pháp bơm năng lượng, bao gồm bơm quang học (sử dụng ánh sáng từ đèn flash hoặc laser khác), bơm phóng điện (sử dụng dòng điện chạy qua môi trường khí) và bơm bằng phản ứng hóa học.

Câu 5: Bên cạnh laser, còn ứng dụng nào khác của sự phát xạ cảm ứng?

Trả lời: Mặc dù laser là ứng dụng nổi bật nhất, sự phát xạ cảm ứng cũng được sử dụng trong các thiết bị như maser (Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation – Khuếch đại vi sóng bằng phát xạ cảm ứng), được sử dụng trong thiên văn học vô tuyến và các ứng dụng khác. Nguyên lý phát xạ cảm ứng cũng quan trọng trong việc tìm hiểu các tương tác ánh sáng-vật chất ở mức độ cơ bản.

Một số điều thú vị về Sự Phát xạ Cảm ứng/Kích thích

  • Einstein đã dự đoán sự phát xạ cảm ứng: Mặc dù laser chỉ được phát minh nhiều thập kỷ sau đó, Albert Einstein đã tiên đoán về sự tồn tại của sự phát xạ cảm ứng từ năm 1917, dựa trên các lập luận lý thuyết về nhiệt động lực học và thống kê lượng tử.
  • Laser ban đầu không được coi trọng: Khi laser ruby đầu tiên được chế tạo vào năm 1960, nó được gọi là “một giải pháp đang tìm kiếm một vấn đề”. Ít ai ngờ rằng nó sẽ trở thành một công nghệ có ứng dụng rộng rãi như ngày nay.
  • Laser có thể làm mát nguyên tử: Mặc dù thường được dùng để tạo ra nhiệt, laser cũng có thể được sử dụng để làm mát nguyên tử đến gần độ không tuyệt đối. Kỹ thuật này, gọi là làm mát bằng laser, đã cách mạng hóa lĩnh vực vật lý nguyên tử và cho phép nghiên cứu các hiện tượng lượng tử kỳ lạ.
  • Laser được sử dụng để tạo ra những xung ánh sáng cực ngắn: Các xung laser có thể ngắn đến femto giây (10-15 giây), cho phép nghiên cứu các quá trình cực nhanh trong vật lý, hóa học và sinh học.
  • Laser có thể được sử dụng để truyền thông tin: Sợi quang sử dụng laser để truyền dữ liệu với tốc độ cao qua khoảng cách xa, tạo nên xương sống của internet hiện đại.
  • Laser có mặt trong cuộc sống hàng ngày: Từ máy quét mã vạch ở siêu thị đến đầu đọc đĩa CD/DVD, từ máy in laser đến các thiết bị y tế, laser đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
  • Màu sắc của laser phụ thuộc vào môi trường hoạt tính: Mỗi môi trường hoạt tính có một tập hợp các mức năng lượng riêng biệt, do đó phát ra ánh sáng ở một bước sóng cụ thể, quyết định màu sắc của laser.
  • Laser có thể được sử dụng để tạo ra hình ba chiều (hologram): Hologram là một hình ảnh ba chiều được tạo ra bằng cách ghi lại sự giao thoa của hai chùm tia laser.

Những sự thật thú vị này cho thấy sự đa dạng và tầm quan trọng của sự phát xạ cảm ứng và công nghệ laser trong khoa học và cuộc sống hàng ngày.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt