Sự Phát xạ Tự phát (Spontaneous Emission)

by tudienkhoahoc

Sự phát xạ tự phát là một trong ba quá trình tương tác cơ bản giữa ánh sáng và vật chất, bên cạnh hấp thụ và phát xạ kích thích. Nó mô tả quá trình một nguyên tử, phân tử, hạt nhân nguyên tử hay hạt cơ bản ở trạng thái năng lượng kích thích tự phát chuyển về trạng thái năng lượng thấp hơn và phát ra một photon. Khác với phát xạ kích thích, sự phát xạ tự phát xảy ra ngẫu nhiên và không cần sự tác động của một photon bên ngoài.

Cơ chế:

Khi một electron ở trạng thái kích thích, nó mang năng lượng cao hơn trạng thái cơ bản. Trạng thái kích thích này không ổn định, và electron có xu hướng trở về trạng thái cơ bản. Trong quá trình chuyển đổi này, năng lượng chênh lệch giữa hai mức năng lượng được giải phóng dưới dạng một photon. Năng lượng của photon này được xác định bởi công thức Planck-Einstein:

$E = h\nu = \frac{hc}{\lambda}$

Trong đó:

  • $E$ là năng lượng của photon.
  • $h$ là hằng số Planck ($h \approx 6.626 \times 10^{-34} Js$).
  • $\nu$ là tần số của photon.
  • $c$ là tốc độ ánh sáng trong chân không ($c \approx 3 \times 10^8 m/s$).
  • $\lambda$ là bước sóng của photon.

Như vậy, mỗi lần chuyển mức năng lượng, nguyên tử (hoặc phân tử, hạt nhân) sẽ phát ra một photon có năng lượng hoàn toàn xác định, tương ứng với một tần số (hoặc bước sóng) duy nhất.

Đặc điểm của sự phát xạ tự phát:

  • Ngẫu nhiên: Thời điểm và hướng phát xạ của photon hoàn toàn ngẫu nhiên. Không thể dự đoán chính xác khi nào một nguyên tử kích thích sẽ phát xạ.
  • Không đồng pha: Các photon phát ra từ sự phát xạ tự phát của nhiều nguyên tử không cùng pha với nhau, tạo ra ánh sáng không kết hợp.
  • Phổ rộng: Phổ phát xạ tự phát thường rộng hơn so với phát xạ kích thích, do thời gian sống của trạng thái kích thích hữu hạn và sự ảnh hưởng của môi trường xung quanh (ví dụ: hiệu ứng Doppler, tương tác với các nguyên tử khác).

Ứng dụng:

Sự phát xạ tự phát là cơ chế hoạt động của nhiều nguồn sáng thông dụng, bao gồm:

  • Đèn LED (Light Emitting Diode): Sự tái hợp electron và lỗ trống trong chất bán dẫn dẫn đến phát xạ tự phát ánh sáng.
  • Đèn huỳnh quang: Tia tử ngoại kích thích các nguyên tử trong chất huỳnh quang, sau đó các nguyên tử này phát xạ tự phát ánh sáng khả kiến.
  • Một số loại laser: Mặc dù hầu hết laser dựa trên phát xạ kích thích, nhưng sự phát xạ tự phát đóng vai trò khởi đầu quá trình tạo ra chùm tia laser trong một số loại laser, ví dụ như laser He-Ne.
    Title
    Sự phát xạ tự phát ban đầu tạo ra một số photon, sau đó các photon này sẽ kích thích các nguyên tử khác và khuếch đại lên nhờ phát xạ cưỡng bức.

So sánh với phát xạ kích thích:

Đặc điểm Phát xạ tự phát Phát xạ kích thích
Nguyên nhân Tự phát, không cần tác nhân bên ngoài Do photon kích thích
Thời điểm Ngẫu nhiên Xác định bởi photon kích thích
Hướng phát xạ Ngẫu nhiên Cùng hướng với photon kích thích
Độ kết hợp Không kết hợp Kết hợp
Phổ phát xạ Rộng Hẹp

Tóm lại, sự phát xạ tự phát là một quá trình lượng tử quan trọng, là nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại. Hiểu rõ cơ chế và đặc điểm của nó giúp chúng ta khai thác hiệu quả hơn tiềm năng của ánh sáng.

Thời gian sống và độ rộng vạch phổ:

Một nguyên tử ở trạng thái kích thích không tồn tại mãi mãi. Thời gian trung bình mà một nguyên tử ở trạng thái kích thích trước khi phát xạ tự phát được gọi là thời gian sống ($\tau$). Thời gian sống này thường rất ngắn, khoảng $10^{-8}$ đến $10^{-9}$ giây. Do nguyên lý bất định Heisenberg về thời gian và năng lượng ($\Delta E \Delta t \ge \frac{\hbar}{2}$), thời gian sống hữu hạn này dẫn đến sự không chắc chắn về năng lượng của trạng thái kích thích, và do đó làm cho vạch phổ phát xạ có độ rộng nhất định. Độ rộng vạch phổ này được gọi là độ rộng tự nhiên.

Tỉ lệ phát xạ tự phát:

Tốc độ phát xạ tự phát (số photon phát ra trên một đơn vị thời gian) tỉ lệ với mật độ trạng thái của trường điện từ ở tần số phát xạ và bình phương mômen lưỡng cực chuyển tiếp giữa hai mức năng lượng. Mômen lưỡng cực chuyển tiếp thể hiện xác suất chuyển đổi giữa hai trạng thái. Công thức Einstein A cho hệ số tỉ lệ phát xạ tự phát (A21) từ mức năng lượng 2 xuống mức năng lượng 1 là:

$A_{21} = \frac{16\pi^3\nu^3|d_{21}|^2}{3\epsilon_0hc^3}$

Trong đó:

  • $\nu$ là tần số của photon phát xạ.
  • $d_{21}$ là mômen lưỡng cực chuyển tiếp giữa mức 2 và mức 1.
  • $\epsilon_0$ là hằng số điện môi của chân không.
  • $h$ là hằng số Planck.
  • $c$ là vận tốc ánh sáng.

Hệ số $A_{21}$ có thứ nguyên là nghịch đảo của thời gian ($s^{-1}$), và nghịch đảo của $A_{21}$ chính là thời gian sống $\tau$ của trạng thái kích thích: $\tau = 1/A_{21}$

Ảnh hưởng của môi trường:

Môi trường xung quanh nguyên tử cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát xạ tự phát. Sự tương tác giữa nguyên tử và các hạt khác trong môi trường có thể làm thay đổi thời gian sống của trạng thái kích thích và do đó ảnh hưởng đến độ rộng vạch phổ. Ngoài ra, sự va chạm giữa các nguyên tử cũng có thể gây ra phát xạ không bức xạ (non-radiative emission), là quá trình chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái cơ bản mà không phát ra photon, làm giảm cường độ phát xạ tự phát.

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến phát xạ tự phát là hiệu ứng Purcell.

Title
Hiệu ứng Purcell mô tả sự thay đổi tốc độ phát xạ tự phát của một nguyên tử (hoặc phân tử,…) khi nó được đặt trong một hốc cộng hưởng (cavity) hoặc gần một cấu trúc nano. Tốc độ phát xạ có thể tăng lên hoặc giảm đi so với khi nguyên tử ở trong không gian tự do, phụ thuộc vào cấu trúc của hốc và tần số cộng hưởng của nó.

Vai trò trong vật lý laser:

Mặc dù phát xạ kích thích là cơ chế chính của laser, nhưng sự phát xạ tự phát đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động quá trình laser. Các photon phát xạ tự phát ban đầu đóng vai trò như “hạt giống” để kích thích các nguyên tử khác phát xạ, tạo ra hiệu ứng khuếch đại ánh sáng.

Tóm tắt về Sự Phát xạ Tự phát

Sự phát xạ tự phát là một quá trình lượng tử cơ bản, trong đó một hệ thống ở trạng thái kích thích (như nguyên tử, phân tử hoặc hạt nhân) chuyển xuống trạng thái năng lượng thấp hơn và phát ra một photon. Quá trình này diễn ra tự phát, không cần sự hiện diện của một trường điện từ bên ngoài. Năng lượng của photon phát ra bằng với hiệu năng lượng giữa hai trạng thái, tuân theo công thức $E = h\nu$. Tính ngẫu nhiên là đặc trưng quan trọng của phát xạ tự phát. Cả thời điểm phát xạ và hướng của photon phát ra đều là ngẫu nhiên. Điều này khác với phát xạ kích thích, trong đó photon phát ra có cùng pha và hướng với photon kích thích.

Thời gian sống của trạng thái kích thích, ký hiệu là $\tau$, là thời gian trung bình mà một hệ thống tồn tại ở trạng thái kích thích trước khi phát xạ tự phát. Do nguyên lý bất định, thời gian sống hữu hạn này dẫn đến độ rộng vạch phổ của ánh sáng phát ra. Độ rộng vạch phổ tự nhiên là thước đo sự không chắc chắn về năng lượng của trạng thái kích thích. Môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đến sự phát xạ tự phát. Tương tác với môi trường có thể làm thay đổi thời gian sống và do đó ảnh hưởng đến độ rộng vạch phổ.

Sự phát xạ tự phát là nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ, bao gồm đèn LED, đèn huỳnh quang và cả laser. Mặc dù laser hoạt động chủ yếu dựa trên phát xạ kích thích, sự phát xạ tự phát đóng vai trò khởi đầu cho quá trình laser bằng cách cung cấp các photon ban đầu để kích thích các nguyên tử khác. Hiểu rõ về sự phát xạ tự phát là điều cần thiết để nắm bắt các nguyên lý cơ bản của tương tác ánh sáng-vật chất và phát triển các ứng dụng công nghệ mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Saleh, B. E. A., & Teich, M. C. (2007). Fundamentals of photonics. John Wiley & Sons.
  • Yariv, A., & Yeh, P. (2007). Photonics: Optical electronics in modern communications. Oxford University Press.
  • Loudon, R. (2000). The quantum theory of light. Oxford university press.
  • Fox, M. (2006). Quantum optics: an introduction. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu hỏi 1: Sự phát xạ tự phát khác với phát xạ kích thích như thế nào?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở nguyên nhân gây ra phát xạ. Phát xạ tự phát xảy ra ngẫu nhiên khi một hệ thống ở trạng thái kích thích tự chuyển về trạng thái năng lượng thấp hơn và phát ra một photon. Ngược lại, phát xạ kích thích xảy ra khi một photon tới tương tác với một hệ thống ở trạng thái kích thích, khiến hệ thống này phát ra một photon khác có cùng pha, tần số và hướng với photon tới. Trong phát xạ tự phát, photon phát ra có pha và hướng ngẫu nhiên.

Câu hỏi 2: Độ rộng vạch phổ tự nhiên được xác định như thế nào và nó liên quan đến thời gian sống của trạng thái kích thích ra sao?

Trả lời: Độ rộng vạch phổ tự nhiên ($\Delta \nu$) là thước đo sự không chắc chắn về năng lượng của trạng thái kích thích, và nó liên quan đến thời gian sống ($\tau$) của trạng thái đó thông qua nguyên lý bất định Heisenberg về thời gian và năng lượng: $\Delta E \Delta t \ge \frac{\hbar}{2}$. Vì $\Delta E = h\Delta \nu$, ta có $\Delta \nu \approx \frac{1}{2\pi\tau}$. Thời gian sống càng ngắn thì độ rộng vạch phổ tự nhiên càng lớn.

Câu hỏi 3: Mômen lưỡng cực chuyển tiếp đóng vai trò gì trong sự phát xạ tự phát?

Trả lời: Mômen lưỡng cực chuyển tiếp ($d{21}$) là một đại lượng vật lý thể hiện xác suất chuyển đổi giữa hai mức năng lượng. Nó xuất hiện trong công thức Einstein A cho hệ số tỷ lệ phát xạ tự phát: $A{21} = \frac{16\pi^3\nu^3|d_{21}|^2}{3\epsilon_0hc^3}$. Mômen lưỡng cực chuyển tiếp càng lớn thì xác suất phát xạ tự phát càng cao.

Câu hỏi 4: Làm thế nào để môi trường ảnh hưởng đến sự phát xạ tự phát?

Trả lời: Môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng đến sự phát xạ tự phát theo nhiều cách. Va chạm giữa các nguyên tử có thể gây ra phát xạ không bức xạ, làm giảm cường độ phát xạ tự phát. Tương tác với môi trường cũng có thể làm thay đổi thời gian sống của trạng thái kích thích, và do đó ảnh hưởng đến độ rộng vạch phổ.

Câu hỏi 5: Sự phát xạ tự phát có vai trò gì trong hoạt động của laser?

Trả lời: Mặc dù laser hoạt động chủ yếu dựa trên phát xạ kích thích, sự phát xạ tự phát đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động quá trình laser. Các photon phát ra tự phát ban đầu hoạt động như “hạt giống”, kích thích các nguyên tử khác phát xạ theo cơ chế kích thích, dẫn đến sự khuếch đại ánh sáng. Nếu không có phát xạ tự phát ban đầu, sẽ không có photon nào để bắt đầu quá trình phát xạ kích thích.

Một số điều thú vị về Sự Phát xạ Tự phát

  • Einstein đã dự đoán sự phát xạ tự phát trước khi nó được quan sát thực nghiệm: Trong khi nghiên cứu về cân bằng nhiệt động lực học giữa vật chất và bức xạ, Einstein đã nhận ra rằng chỉ có hấp thụ và phát xạ kích thích là không đủ để giải thích cân bằng này. Ông đã tiên đoán sự tồn tại của phát xạ tự phát vào năm 1917, mở đường cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về tương tác ánh sáng-vật chất.
  • Sự phát xạ tự phát là nguyên nhân gây ra ánh sáng từ hầu hết các nguồn sáng mà chúng ta gặp hàng ngày: Từ ánh sáng mặt trời, ánh sáng từ bóng đèn sợi đốt, đèn LED cho đến ánh sáng từ ngọn nến, đều là kết quả của sự phát xạ tự phát từ các nguyên tử và phân tử bị kích thích.
  • Phát xạ tự phát là một quá trình ngẫu nhiên, không thể dự đoán chính xác: Không thể biết chính xác khi nào một nguyên tử kích thích sẽ phát ra photon. Tính ngẫu nhiên này có nguồn gốc từ bản chất lượng tử của thế giới vi mô.
  • Sự phát xạ tự phát đặt giới hạn cho hiệu suất của các thiết bị quang điện tử: Ví dụ, trong laser, sự phát xạ tự phát cạnh tranh với phát xạ kích thích, làm giảm hiệu suất của quá trình khuếch đại ánh sáng.
  • Phát xạ tự phát được sử dụng trong các cảm biến lượng tử: Tính ngẫu nhiên của phát xạ tự phát được khai thác để tạo ra các số ngẫu nhiên cho mật mã lượng tử và các ứng dụng khác.
  • Màu sắc của pháo hoa là do sự phát xạ tự phát từ các nguyên tử kim loại bị kích thích: Khi pháo hoa nổ, nhiệt độ cao kích thích các nguyên tử kim loại khác nhau, và khi các nguyên tử này trở về trạng thái cơ bản, chúng phát ra ánh sáng với màu sắc đặc trưng.
  • Ánh sáng huỳnh quang là một ví dụ của sự phát xạ tự phát bị trễ: Sau khi hấp thụ photon tử ngoại, một số vật liệu có thể tồn tại ở trạng thái kích thích trong một khoảng thời gian tương đối dài trước khi phát xạ tự phát ánh sáng khả kiến. Hiện tượng này được gọi là lân quang.
  • Kính viễn vọng không gian James Webb sử dụng các detector hồng ngoại để phát hiện phát xạ tự phát từ các thiên hà xa xôi: Bằng cách phân tích ánh sáng này, các nhà khoa học có thể nghiên cứu về vũ trụ sơ khai và sự hình thành của các ngôi sao và thiên hà.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt