Sự sống sơ khai (Early life)

by tudienkhoahoc
Sự sống sơ khai đề cập đến những dạng sống đầu tiên xuất hiện và phát triển trên Trái Đất, kéo dài từ khi sự sống bắt đầu (khoảng 3.7 – 4.28 tỷ năm trước) đến cuối kỷ Thái cổ (khoảng 2.5 tỷ năm trước). Đây là giai đoạn quan trọng đánh dấu bước chuyển đổi từ một hành tinh không có sự sống sang một hành tinh tràn ngập các sinh vật, đặt nền móng cho sự đa dạng sinh học mà chúng ta thấy ngày nay.

Nguồn gốc sự sống

Nguồn gốc chính xác của sự sống vẫn còn là một bí ẩn và đang được nghiên cứu tích cực. Tuy nhiên, một số giả thuyết được chấp nhận rộng rãi bao gồm:

  • Thuyết Abiogenesis (Sự sống phát sinh từ vật chất không sống): Giả thuyết này cho rằng sự sống hình thành từ vật chất vô cơ thông qua một loạt các phản ứng hóa học phức tạp. Các thí nghiệm như thí nghiệm Miller-Urey đã chứng minh rằng các phân tử hữu cơ đơn giản, như amino acid, có thể được hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện mô phỏng Trái Đất sơ khai. Những điều kiện này bao gồm khí mê-tan ($CH_4$), amoniac ($NH_3$), nước ($H_2O$) và hydro ($H_2$), cùng với nguồn năng lượng như tia lửa điện để mô phỏng tia sét.
  • Giả thuyết “Thế giới RNA”: Giả thuyết này cho rằng RNA, chứ không phải DNA, là vật liệu di truyền chủ yếu của sự sống sơ khai. RNA có khả năng vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác các phản ứng hóa học. Vai trò kép này của RNA giúp đơn giản hóa các quá trình sinh học ban đầu và cung cấp một con đường tiến hóa hợp lý hơn so với việc DNA và protein phức tạp xuất hiện đồng thời.
  • Giả thuyết nguồn gốc thủy nhiệt: Sự sống có thể đã bắt đầu tại các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương, nơi cung cấp năng lượng và các chất hóa học cần thiết cho sự sống. Các miệng phun thủy nhiệt này giải phóng các chất hóa học giàu năng lượng từ bên trong Trái Đất, tạo ra một môi trường tiềm năng cho sự hình thành các phân tử hữu cơ và các phản ứng trao đổi chất sơ khai.

Đặc điểm của sự sống sơ khai

  • Sinh vật nhân sơ (Prokaryote): Các sinh vật sơ khai đầu tiên đều là sinh vật nhân sơ, tức là không có nhân tế bào và các bào quan có màng bao bọc. Chúng bao gồm vi khuẩn và vi khuẩn cổ.
  • Kỵ khí (Anaerobic): Bầu khí quyển Trái Đất sơ khai không có oxy tự do ($O_2$). Do đó, các sinh vật sơ khai là sinh vật kỵ khí, sử dụng các quá trình lên men để tạo năng lượng. Một số sinh vật kỵ khí sử dụng quá trình hô hấp kỵ khí, sử dụng các chất khác như sunfat ($SO_4^{2-}$) hoặc nitrat ($NO_3^-$) làm chất nhận điện tử cuối cùng.
  • Đơn bào (Unicellular): Sinh vật sơ khai tồn tại dưới dạng đơn bào, nghĩa là mỗi sinh vật chỉ gồm một tế bào duy nhất.
  • Quang hợp không tạo oxy: Một số vi khuẩn sơ khai đã phát triển khả năng quang hợp, nhưng quá trình này không tạo ra oxy. Ví dụ, vi khuẩn lưu huỳnh màu tía và xanh sử dụng $H_2S$ thay vì $H_2O$ trong quá trình quang hợp, tạo ra lưu huỳnh ($S$) thay vì oxy.
  • Quang hợp tạo oxy (Cyanobacteria): Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (cyanobacteria) khoảng 2.4 – 2.7 tỷ năm trước đã thay đổi hoàn toàn Trái Đất. Quá trình quang hợp của chúng tạo ra oxy, dẫn đến Sự kiện oxy hóa lớn (Great Oxidation Event), làm thay đổi thành phần khí quyển và tạo điều kiện cho sự tiến hóa của các dạng sống phức tạp hơn. Sự kiện này cũng dẫn đến sự hình thành các mỏ sắt dạng vằn (Banded Iron Formations – BIF), một bằng chứng địa chất quan trọng về sự thay đổi nồng độ oxy trong đại dương.

Tầm quan trọng của sự sống sơ khai

Sự sống sơ khai đóng vai trò then chốt trong việc định hình Trái Đất và tạo điều kiện cho sự tiến hóa của sự sống phức tạp. Sự xuất hiện của quang hợp tạo oxy đã làm thay đổi thành phần khí quyển, tạo ra tầng ozone bảo vệ sự sống khỏi bức xạ tia cực tím, và mở đường cho sự phát triển của sinh vật nhân thực và đa bào. Nghiên cứu về sự sống sơ khai giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất, cũng như tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.

Bằng chứng về sự sống sơ khai

Việc nghiên cứu sự sống sơ khai gặp nhiều khó khăn do thời gian quá xa xôi và sự khan hiếm các hóa thạch. Tuy nhiên, các bằng chứng sau đây cung cấp cái nhìn thoáng qua về sự sống thời kỳ này:

  • Hóa thạch (Fossils): Stromatolite, cấu trúc đá được hình thành bởi hoạt động của vi khuẩn lam, là một trong những hóa thạch cổ xưa nhất được tìm thấy, có niên đại lên đến 3.5 tỷ năm. Các hóa thạch vi khuẩn và vi khuẩn cổ cũng được tìm thấy trong các đá cổ. Tuy nhiên, việc xác định chính xác nguồn gốc sinh học của các cấu trúc này đôi khi còn gây tranh cãi.
  • Đồng vị sinh học (Biosignatures): Tỷ lệ các đồng vị ổn định của các nguyên tố nhất định, chẳng hạn như carbon ($^{12}C$ và $^{13}C$), có thể khác nhau trong vật chất hữu cơ so với vật chất vô cơ. Sự khác biệt này có thể được sử dụng để xác định dấu vết của sự sống cổ đại. Ví dụ, sinh vật có xu hướng ưu tiên sử dụng $^{12}C$ hơn $^{13}C.
  • Các hợp chất hữu cơ cổ đại: Các phân tử hữu cơ, chẳng hạn như li\pid và hydrocarbon, được bảo quản trong đá trầm tích cổ đại có thể cung cấp bằng chứng về sự sống sơ khai. Việc phân tích các hợp chất này có thể cung cấp thông tin về loại \sinh vật đã từng tồn tại.

Sự kiện oxy hóa lớn (The Great Oxidation Event)

Khoảng 2.4 – 2.7 tỷ năm trước, sự xuất hiện của vi khuẩn lam quang hợp tạo oxy đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nồng độ oxy trong khí quyển. Sự kiện này, được gọi là Sự kiện oxy hóa lớn, có tác động sâu sắc đến sự sống trên Trái Đất:

  • Sự tuyệt chủng hàng loạt: Oxy là chất độc đối với nhiều \sinh vật kỵ khí sơ khai. Sự gia tăng nồng độ oxy đã dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của các \sinh vật này. Đây được coi là một trong những sự kiện tuyệt chủng lớn đầu tiên trên Trái Đất.
  • Sự tiến hóa của hô hấp hiếu khí: Một số \sinh vật đã thích nghi với môi trường giàu oxy và phát triển khả năng hô hấp hiếu khí, một quá trình hiệu quả hơn nhiều trong việc tạo năng lượng so với lên men kỵ khí. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxy làm chất nhận điện tử cuối cùng, cho phép \sinh vật tạo ra nhiều ATP hơn từ cùng một lượng chất hữu cơ.
  • Sự hình thành tầng ozone ($O_3$): Oxy trong khí quyển phản ứng tạo thành ozone, hình thành tầng ozone bảo vệ sự sống khỏi bức xạ tia cực tím có hại từ Mặt Trời. Điều này tạo điều kiện cho sự sống di chuyển lên đất liền và phát triển đa dạng hơn.

Sự tiến hóa của \sinh vật nhân thực (Eukaryotes)

Sinh vật nhân thực, có nhân tế bào và các bào quan có màng bao bọc, được cho là đã tiến hóa từ \sinh vật nhân sơ khoảng 1.8 – 2.1 tỷ năm trước. Thuyết nội cộng \sinh (Endosymbiotic theory) cho rằng ty thể (mitochondria) và lục lạp (chloroplasts) trong tế bào nhân thực có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng \sinh. Cụ thể, ty thể được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn hiếu khí, còn lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn lam quang hợp.

Từ sự sống sơ khai đến sự sống phức tạp

Sự tiến hóa từ sự sống sơ khai đơn bào đến sự sống đa bào phức tạp là một quá trình dài và phức tạp. Sự xuất hiện của \sinh vật nhân thực, sự phát triển của \sinh sản hữu tính, và sự hình thành các cơ chế truyền tín hiệu tế bào phức tạp là những bước quan trọng trong quá trình này. Sinh sản hữu tính cho phép sự đa dạng di truyền tăng lên, tạo ra nhiều biến dị để chọn lọc tự nhiên tác động. Sự sống sơ khai đã đặt nền móng cho sự đa dạng \sinh học phong phú mà chúng ta thấy ngày nay.

Tóm tắt về Sự sống sơ khai

Sự sống sơ khai là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trái Đất, trải dài từ khi sự sống xuất hiện đến cuối kỷ Thái cổ. Sự sống sơ khai chủ yếu là các \sinh vật nhân sơ, kỵ khí và đơn bào. Nguồn gốc chính xác của sự sống vẫn chưa được biết rõ, nhưng các giả thuyết phổ biến bao gồm abio\genesis, thế giới RNA và nguồn gốc thủy nhiệt. Việc nghiên cứu sự sống sơ khai chủ yếu dựa vào các bằng chứng hóa thạch, đồng vị \sinh học và các hợp chất hữu cơ cổ đại. Stromatolite, được hình thành bởi vi khuẩn lam, là một trong những bằng chứng hóa thạch cổ xưa nhất.

Vi khuẩn lam và quá trình quang hợp tạo oxy của chúng đã thay đổi hoàn toàn Trái Đất thông qua Sự kiện oxy hóa lớn. Sự kiện này dẫn đến sự gia tăng nồng độ $O_2$ trong khí quyển, gây ra sự tuyệt chủng của nhiều \sinh vật kỵ khí, đồng thời tạo điều kiện cho sự tiến hóa của hô hấp hiếu khí và sự hình thành tầng ozone ($O_3$). Tầng ozone bảo vệ sự sống khỏi bức xạ tia cực tím, mở đường cho sự sống di chuyển lên đất liền.

Sự tiến hóa của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ là một bước ngoặt quan trọng khác. Thuyết nội cộng sinh cho rằng ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh. Sự phát triển của sinh sản hữu tính và các cơ chế truyền tín hiệu phức tạp đã đặt nền móng cho sự tiến hóa của sự sống đa bào và sự đa dạng sinh học mà chúng ta thấy ngày nay. Nghiên cứu sự sống sơ khai không chỉ giúp chúng ta hiểu về quá khứ của Trái Đất mà còn cung cấp những hiểu biết quý giá về tiềm năng sự sống ngoài hành tinh.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts, B., et al. (2014). Molecular Biology of the Cell. Garland Science.
  • Knoll, A. H. (2003). Life on a Young Planet: The First Three Billion Years of Evolution on Earth. Princeton University Press.
  • Hazen, R. M. (2012). Genesis: The Scientific Quest for Life’s Origins. Joseph Henry Press.
  • Schopf, J. W. (2002). Cradle of Life: The Discovery of Earth’s Earliest Fossils. Princeton University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Vai trò của nước lỏng trong việc hình thành và duy trì sự sống sơ khai là gì?

Trả lời: Nước lỏng là dung môi thiết yếu cho các phản ứng hóa học tạo nên sự sống. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và điều hòa nhiệt độ. Trong Trái Đất sơ khai, nước lỏng cung cấp môi trường ổn định cho sự hình thành và phát triển của các phân tử hữu cơ phức tạp, đồng thời bảo vệ sự sống khỏi bức xạ có hại.

Làm thế nào các nhà khoa học xác định niên đại của các hóa thạch vi sinh vật cổ đại?

Trả lời: Niên đại của hóa thạch vi sinh vật cổ đại thường được xác định bằng phương pháp định tuổi bằng đồng vị phóng xạ. Kỹ thuật này dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ trong đá chứa hóa thạch. Bằng cách đo tỷ lệ giữa đồng vị phóng xạ mẹ và đồng vị con ổn định, các nhà khoa học có thể tính toán được thời gian đã trôi qua kể từ khi đá hình thành, từ đó suy ra tuổi của hóa thạch.

Sự khác biệt chính giữa vi khuẩn (bacteria) và vi khuẩn cổ (archaea) là gì? Tại sao sự phân biệt này lại quan trọng trong nghiên cứu sự sống sơ khai?

Trả lời: Mặc dù cả vi khuẩn và vi khuẩn cổ đều là sinh vật nhân sơ, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc tế bào và sinh hóa. Ví dụ, thành tế bào của vi khuẩn chứa peptidoglycan, trong khi thành tế bào của vi khuẩn cổ không. Vi khuẩn cổ thường được tìm thấy trong các môi trường cực đoan, tương tự như môi trường Trái Đất sơ khai. Nghiên cứu vi khuẩn cổ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng của sự sống sơ khai và khả năng thích nghi của chúng với các điều kiện khắc nghiệt.

Nếu sự sống có thể phát sinh từ vật chất không sống (abiogenesis), liệu quá trình này có còn đang diễn ra trên Trái Đất ngày nay không?

Trả lời: Hầu hết các nhà khoa học cho rằng abiogenesis không còn xảy ra trên Trái Đất ngày nay do sự hiện diện của oxy trong khí quyển và sự cạnh tranh từ các sinh vật đã tồn tại. Tuy nhiên, nghiên cứu về abiogenesis vẫn đang được tiến hành để hiểu rõ hơn về các điều kiện và quá trình dẫn đến sự hình thành sự sống.

Sự hiểu biết về sự sống sơ khai có thể giúp chúng ta tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất như thế nào?

Trả lời: Nghiên cứu sự sống sơ khai giúp chúng ta xác định các dấu hiệu sinh học (biosignatures) tiềm năng, chẳng hạn như các hợp chất hữu cơ và tỷ lệ đồng vị đặc biệt, có thể cho thấy sự hiện diện của sự sống trên các hành tinh khác. Sự hiểu biết về sự sống trong môi trường cực đoan trên Trái Đất cũng giúp chúng ta xác định các môi trường tiềm năng cho sự sống trên các thiên thể khác, chẳng hạn như sao Hỏa hay Europa (mặt trăng của sao Mộc).

Một số điều thú vị về Sự sống sơ khai

  • Những sinh vật “bất tử”: Một số vi khuẩn cổ được tìm thấy trong các môi trường cực đoan, như miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương hay suối nước nóng có tính axit cao, được coi là những sinh vật “bất tử” vì chúng có thể tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt mà hầu hết các dạng sống khác không thể chịu đựng được. Chúng cung cấp cho chúng ta cái nhìn về sự sống sơ khai có thể đã tồn tại như thế nào trong môi trường khắc nghiệt của Trái Đất sơ khai.
  • Dấu vết của sự sống cổ xưa nhất?: Năm 2017, các nhà khoa học đã công bố phát hiện ra những cấu trúc giống như stromatolite có niên đại 3.77 tỷ năm ở Greenland. Nếu được xác nhận, đây sẽ là bằng chứng hóa thạch cổ xưa nhất về sự sống trên Trái Đất, đẩy lùi thời điểm xuất hiện sự sống sớm hơn vài trăm triệu năm so với trước đây.
  • Oxy không phải lúc nào cũng tốt: Mặc dù oxy là điều kiện thiết yếu cho sự sống của hầu hết các sinh vật ngày nay, nhưng Sự kiện oxy hóa lớn lại là một thảm họa đối với nhiều sinh vật kỵ khí sơ khai. Sự gia tăng đột ngột của oxy trong khí quyển đã dẫn đến một trong những sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.
  • Chúng ta đều là “chimera”: Thuyết nội cộng sinh cho rằng ty thể và lục lạp, các bào quan quan trọng trong tế bào nhân thực, ban đầu là vi khuẩn sống tự do. Chúng đã được “nuốt chửng” bởi các tế bào nhân sơ khác và trở thành một phần không thể thiếu của tế bào nhân thực. Điều này có nghĩa là tất cả các sinh vật nhân thực, bao gồm cả con người, đều là kết quả của sự cộng sinh giữa các loài khác nhau.
  • Sự sống có thể đã bắt đầu ở… sao Hỏa?: Một số nhà khoa học cho rằng sự sống có thể đã bắt đầu trên sao Hỏa và sau đó được “gieo mầm” xuống Trái Đất thông qua các thiên thạch. Sao Hỏa sơ khai có thể có môi trường thuận lợi hơn cho sự sống so với Trái Đất sơ khai. Mặc dù giả thuyết này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nó mở ra những khả năng thú vị về nguồn gốc sự sống.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt