Sự xen phủ orbital (Orbital Overlap)

by tudienkhoahoc

Sự xen phủ orbital là một khái niệm cốt lõi trong lý thuyết liên kết hóa trị (Valence Bond Theory – VBT), được sử dụng để mô tả sự hình thành liên kết hóa học giữa các nguyên tử. Nó đề cập đến sự tương tác và chồng lấn lên nhau của các orbital nguyên tử từ các nguyên tử khác nhau. Vùng không gian nơi các orbital chồng lấn lên nhau chứa mật độ electron cao, tạo ra lực hút giữa các hạt nhân nguyên tử và các electron dùng chung, dẫn đến sự hình thành liên kết hóa học.

Nói một cách đơn giản hơn, khi các nguyên tử tiến lại gần nhau để hình thành liên kết, các orbital nguyên tử của chúng (vùng không gian có xác suất tìm thấy electron cao) sẽ “trộn lẫn” hay “xen phủ” với nhau. Khu vực xen phủ này là nơi tập trung electron, mang điện tích âm, sẽ hút các hạt nhân nguyên tử (mang điện tích dương) lại gần nhau, tạo nên liên kết.

Các Điểm Chính

  • Bản chất của sự xen phủ: Sự xen phủ xảy ra khi các orbital nguyên tử của các nguyên tử khác nhau đến đủ gần nhau và có sự tương thích về năng lượng và đối xứng. Mức độ xen phủ càng lớn, liên kết hình thành càng mạnh.
  • Mật độ electron: Vùng xen phủ chứa mật độ electron cao, thể hiện sự có mặt của các electron dùng chung giữa các nguyên tử liên kết. Chính sự tập trung electron này tạo nên bản chất của liên kết hóa học.
  • Năng lượng: Sự hình thành liên kết thông qua xen phủ orbital làm giảm năng lượng tổng thể của hệ thống. Hệ thống ở trạng thái năng lượng thấp hơn sẽ ổn định hơn.
  • Liên kết sigma ($ \sigma $) và pi ($ \pi $): Sự xen phủ orbital có thể tạo ra hai loại liên kết chính:
    • Liên kết $ \sigma $: Hình thành do sự xen phủ trực diện (đầu-đầu) của các orbital nguyên tử. Liên kết $ \sigma $ mạnh hơn liên kết $ \pi $. Ví dụ: sự xen phủ giữa hai orbital $1s$ của hai nguyên tử hydro tạo thành liên kết $ \sigma $. Sự xen phủ giữa orbital $1s$ của hydro và orbital $2p$ của carbon cũng tạo thành liên kết $ \sigma $.
    • Liên kết $ \pi $: Hình thành do sự xen phủ bên (cạnh-cạnh) của các orbital nguyên tử, thường là các orbital p. Liên kết $ \pi $ yếu hơn liên kết $ \sigma $ và thường xuất hiện cùng với liên kết $ \sigma $. Ví dụ: sự xen phủ giữa hai orbital $2p$ của hai nguyên tử carbon tạo thành liên kết $ \pi $.
  • Lai hóa orbital: Khái niệm lai hóa orbital được sử dụng để giải thích hình dạng phân tử. Nó liên quan đến sự kết hợp của các orbital nguyên tử trên cùng một nguyên tử để tạo thành các orbital lai hóa mới có định hướng không gian cụ thể. Các orbital lai hóa này sau đó tham gia vào sự xen phủ với orbital của các nguyên tử khác để tạo thành liên kết. Ví dụ: sự lai hóa $sp^3$ của carbon trong methane ($CH_4$) dẫn đến hình dạng tứ diện của phân tử.
  • Ứng dụng: Hiểu về sự xen phủ orbital là cần thiết để giải thích các tính chất của phân tử như độ dài liên kết, góc liên kết, độ bền liên kết và phản ứng hóa học.

Ví dụ:

  • Trong phân tử $H_2$, hai orbital $1s$ của hai nguyên tử hydro xen phủ trực diện tạo thành liên kết $ \sigma $.
  • Trong phân tử $O_2$, hai nguyên tử oxy liên kết với nhau bằng một liên kết $ \sigma $ và một liên kết $ \pi $.
  • Trong phân tử Ethylene ($C_2H_4$), hai nguyên tử carbon không chỉ liên kết với nhau bằng một liên kết $\sigma$ (từ sự xen phủ của hai orbital lai hóa $sp^2$) mà còn bằng một liên kết $\pi$ (từ sự xen phủ của hai orbital $2p$ không tham gia lai hóa).

Kết luận

Sự xen phủ orbital là một khái niệm quan trọng giúp chúng ta hiểu về bản chất của liên kết hóa học và cấu trúc phân tử. Nó cung cấp một mô hình hữu ích để dự đoán và giải thích các tính chất của các hợp chất hóa học.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự xen phủ orbital

Mức độ xen phủ, và do đó độ bền của liên kết, bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:

  • Bản chất của các orbital tham gia: Các orbital có năng lượng tương đương nhau sẽ xen phủ hiệu quả hơn. Ví dụ, sự xen phủ giữa hai orbital $2p$ sẽ hiệu quả hơn sự xen phủ giữa orbital $1s$ và orbital $2p$. Ngoài ra, kích thước của orbital cũng quan trọng; các orbital có kích thước tương đồng sẽ xen phủ tốt hơn.
  • Hướng của các orbital: Sự xen phủ đầu-đầu (tạo liên kết $ \sigma $) thường hiệu quả hơn sự xen phủ bên (tạo liên kết $ \pi $). Điều này là do sự xen phủ đầu-đầu tạo ra vùng chồng lấn lớn hơn.
  • Khoảng cách giữa các nguyên tử: Khoảng cách giữa hai nguyên tử phải tối ưu để sự xen phủ đạt hiệu quả cao nhất. Quá gần, lực đẩy giữa các hạt nhân sẽ lớn; quá xa, sự xen phủ sẽ yếu.
  • Khả năng tiếp cận của các orbital: Sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh có thể cản trở sự xen phủ giữa các orbital, làm giảm độ bền liên kết. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng không gian (steric effect).

So sánh với lý thuyết orbital phân tử (Molecular Orbital Theory – MOT)

Lý thuyết liên kết hóa trị (VBT) sử dụng khái niệm xen phủ orbital để mô tả sự hình thành liên kết cục bộ giữa hai nguyên tử. Ngược lại, lý thuyết orbital phân tử (MOT) xem xét sự hình thành các orbital phân tử trải rộng trên toàn bộ phân tử. Các orbital phân tử này được tạo thành từ sự tổ hợp tuyến tính của các orbital nguyên tử (LCAO – Linear Combination of Atomic Orbitals).

Mặc dù cả hai lý thuyết đều được sử dụng để mô tả liên kết hóa học, MOT thường cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn, đặc biệt là khi giải thích các tính chất như từ tính và phổ điện tử của phân tử. Tuy nhiên, VBT thường trực quan hơn và dễ áp dụng cho các phân tử đơn giản, đặc biệt là trong việc mô tả các liên kết cụ thể.

Sự xen phủ orbital và hình dạng phân tử

Sự xen phủ orbital đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dạng phân tử. Các orbital lai hóa, với định hướng không gian xác định, sẽ xen phủ với các orbital khác để tạo thành liên kết. Cách thức các orbital này xen phủ sẽ quyết định góc liên kết và do đó, hình học của phân tử.

Ví dụ, sự lai hóa $sp^3$ của carbon trong methane ($CH_4$) dẫn đến sự hình thành bốn orbital lai hóa $sp^3$ hướng về bốn đỉnh của một tứ diện đều. Sự xen phủ của các orbital này với orbital $1s$ của bốn nguyên tử hydro tạo thành bốn liên kết $ \sigma $ và xác định hình dạng tứ diện của phân tử methane. Tương tự, sự lai hóa $sp^2$ tạo ra ba orbital lai hóa nằm trên một mặt phẳng, tạo góc 120 độ, dẫn đến hình dạng phẳng tam giác (ví dụ: $BF_3$). Sự lai hóa $sp$ tạo ra hai orbital lai hóa nằm trên một đường thẳng, tạo góc 180 độ, dẫn đến hình dạng đường thẳng (ví dụ $BeCl_2$).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt