Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide excision repair)

by tudienkhoahoc
Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (NER) là một cơ chế sửa chữa DNA quan trọng giúp loại bỏ nhiều loại tổn thương DNA cồng kềnh, bao gồm cả những tổn thương do tia cực tím (UV) gây ra như dimer thymine, cũng như các adduct lớn và các biến đổi hóa học khác. Khác với sửa chữa cắt bỏ base (BER) chỉ loại bỏ base bị hư hỏng, NER loại bỏ một đoạn oligonucleotide ngắn chứa tổn thương.

Cơ chế hoạt động

NER là một quá trình phức tạp, nhiều bước, có thể được tóm tắt như sau:

  1. Nhận biết tổn thương: Các protein khác nhau tham gia vào việc nhận diện tổn thương DNA. Ví dụ, phức hợp XPC-RAD23B nhận diện các biến dạng xoắn ốc DNA do tổn thương gây ra. Đối với tổn thương do UV, phức hợp RPA-XPA cũng tham gia vào quá trình nhận diện. Ở vi khuẩn E. coli, phức hợp UvrA-UvrB đảm nhận vai trò này.
  2. Mở xoắn kép DNA: Sau khi tổn thương được nhận diện, phức hợp TFIIH, bao gồm các helicase XPB và XPD, được tuyển dụng đến vị trí tổn thương. TFIIH làm nhiệm vụ tháo xoắn DNA xung quanh tổn thương, tạo thành một cấu trúc “bong bóng” DNA đơn mạch. Ở E. coli, protein UvrB chịu trách nhiệm cho việc này.
  3. Cắt DNA: Hai endonuclease, XPF và XPG, được tuyển dụng đến vị trí tổn thương. XPF cắt mạch DNA ở phía 5′ của tổn thương, trong khi XPG cắt ở phía 3′, loại bỏ đoạn oligonucleotide chứa tổn thương (thường dài khoảng 24-32 nucleotide ở người). Ở E. coli, hai protein UvrC và UvrD thực hiện chức năng cắt và loại bỏ đoạn DNA chứa tổn thương.
  4. Tổng hợp DNA mới: DNA polymerase (thường là DNA polymerase δ hoặc ε ở sinh vật nhân thực) sử dụng mạch DNA còn lại làm khuôn mẫu để tổng hợp đoạn DNA mới thay thế đoạn đã bị cắt bỏ. Ở E. coli, DNA polymerase I đảm nhận chức năng này.
  5. Nối DNA: Cuối cùng, enzyme DNA ligase nối đoạn DNA mới được tổng hợp với mạch DNA cũ, hoàn tất quá trình sửa chữa. Ở E. coli, DNA ligase cũng hoàn thành bước cuối cùng này.

Các dạng NER

Có hai dạng NER chính:

  • Global Genome NER (GG-NER): GG-NER hoạt động trên toàn bộ bộ gen và sửa chữa mọi tổn thương DNA cồng kềnh. Nó được kích hoạt bởi các protein nhận diện tổn thương như phức hợp XPC-RAD23B.
  • Transcription-Coupled NER (TC-NER): TC-NER đặc biệt sửa chữa các tổn thương xảy ra trên mạch DNA đang được phiên mã. Quá trình này được kích hoạt khi RNA polymerase bị dừng lại tại vị trí tổn thương. Điều này đảm bảo sự biểu hiện gen chính xác bằng cách ưu tiên sửa chữa các gen đang hoạt động.

Bệnh lý liên quan

Một số bệnh lý di truyền hiếm gặp liên quan đến khiếm khuyết trong NER, bao gồm:

  • Xeroderma pigmentosum (XP): Bệnh nhân XP cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và có nguy cơ cao mắc ung thư da do không thể sửa chữa tổn thương DNA do UV gây ra. XP được gây ra bởi đột biến ở các gen mã hóa cho các protein tham gia vào NER, ảnh hưởng đến cả GG-NER và TC-NER.
  • Cockayne syndrome (CS): CS đặc trưng bởi các triệu chứng lão hóa sớm, chậm phát triển và nhạy cảm với ánh sáng. CS liên quan đến đột biến ở các gen liên quan đến TC-NER, đặc biệt là các gen mã hóa cho protein CSA và CSB. Mặc dù bệnh nhân CS nhạy cảm với ánh sáng, họ không có xu hướng phát triển ung thư da như bệnh nhân XP.
  • Trichothiodystrophy (TTD): TTD là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra tóc giòn, chậm phát triển và các vấn đề về trí tuệ. TTD cũng liên quan đến đột biến ở các gen liên quan đến TC-NER, bao gồm cả gen mã hóa cho XPB và XPD, là các thành phần của phức hợp TFIIH.

Tầm quan trọng

NER đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của bộ gen bằng cách loại bỏ các tổn thương DNA cồng kềnh. Sự thiếu hụt NER có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột biến, bất ổn định bộ gen và ung thư. NER là một cơ chế sửa chữa thiết yếu để bảo vệ chống lại các tác nhân gây ung thư từ môi trường và các quá trình trao đổi chất nội bào.

Chi tiết sâu hơn về cơ chế NER

Mặc dù đã được tóm tắt ở trên, cơ chế NER thực sự phức tạp hơn và liên quan đến sự phối hợp chặt chẽ của nhiều protein. Ví dụ, trong giai đoạn nhận diện tổn thương của GG-NER, protein XPC đóng vai trò quét DNA để tìm kiếm các biến dạng cấu trúc. Nó nhận diện các vùng DNA bị biến dạng chứ không phải các tổn thương cụ thể. Khi phát hiện biến dạng, XPC tuyển dụng các protein khác, bao gồm TFIIH, đến vị trí tổn thương. Trong TC-NER, sự dừng lại của RNA polymerase tại vị trí tổn thương đóng vai trò là tín hiệu ban đầu cho việc tuyển dụng các protein NER. Các protein CSB và CSA đóng vai trò quan trọng trong TC-NER bằng cách hỗ trợ việc loại bỏ RNA polymerase bị dừng lại và tuyển dụng các yếu tố NER khác. CSA được cho là ổn định phức hợp sửa chữa, trong khi CSB có hoạt tính remodeling chromatin.

Sự khác biệt giữa GG-NER và TC-NER

Sự khác biệt chính giữa GG-NER và TC-NER nằm ở cách thức nhận diện tổn thương. GG-NER nhận diện tổn thương trên toàn bộ bộ gen, trong khi TC-NER ưu tiên sửa chữa các tổn thương trên mạch DNA đang được phiên mã. Sự ưu tiên này đảm bảo rằng các gen đang hoạt động được sửa chữa nhanh chóng, giảm thiểu tác động của tổn thương DNA đến quá trình tổng hợp protein. TC-NER được coi là một con đường sửa chữa nhanh hơn GG-NER.

Ảnh hưởng của tổn thương DNA không được sửa chữa

Nếu tổn thương DNA không được sửa chữa bởi NER, chúng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, dimer thymine do tia UV gây ra có thể làm biến dạng cấu trúc DNA, cản trở quá trình sao chép và phiên mã. Điều này có thể dẫn đến đột biến, bất ổn định nhiễm sắc thể và cuối cùng là ung thư. Các tổn thương DNA khác do các tác nhân gây ung thư môi trường hoặc các sản phẩm phụ trao đổi chất cũng có thể gây ra các hậu quả tương tự nếu không được NER sửa chữa.

NER ở các sinh vật khác

NER là một cơ chế được bảo tồn cao và tồn tại ở hầu hết các sinh vật, từ vi khuẩn đến người. Mặc dù các protein tham gia có thể khác nhau giữa các loài, nguyên tắc cơ bản của NER vẫn được giữ nguyên. Ví dụ, ở vi khuẩn E. coli, hệ thống UvrABC thực hiện chức năng tương tự như NER ở sinh vật nhân thực.

Các phương pháp nghiên cứu NER

Nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để nghiên cứu NER, bao gồm:

  • Các xét nghiệm in vitro: Các xét nghiệm này sử dụng các đoạn DNA tinh khiết và các protein NER để tái tạo quá trình sửa chữa trong ống nghiệm. Điều này cho phép phân tích chi tiết về hoạt động của từng protein NER.
  • Các xét nghiệm tế bào: Các xét nghiệm này sử dụng các dòng tế bào để nghiên cứu NER trong môi trường tế bào. Chúng cho phép đánh giá hiệu quả sửa chữa NER trong các điều kiện sinh lý hơn.
  • Mô hình động vật: Các mô hình động vật, chẳng hạn như chuột bị đột biến gen NER, được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của khiếm khuyết NER in vivo. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về vai trò của NER trong việc ngăn ngừa bệnh tật, đặc biệt là ung thư.

Tóm tắt về Sửa chữa cắt bỏ nucleotide

Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (NER) là một cơ chế sửa chữa DNA thiết yếu, loại bỏ nhiều loại tổn thương DNA cồng kềnh, bao gồm cả dimer thymine gây ra bởi tia UV. Khác với BER, NER loại bỏ toàn bộ đoạn oligonucleotide chứa tổn thương, không chỉ riêng base bị lỗi. Quá trình này diễn ra qua nhiều bước phức tạp, từ nhận diện tổn thương, mở xoắn DNA, cắt bỏ đoạn DNA chứa tổn thương, tổng hợp DNA mới đến nối lại mạch DNA.

Hai dạng NER chính là Global Genome NER (GG-NER) và Transcription-Coupled NER (TC-NER). GG-NER hoạt động trên toàn bộ bộ gen, trong khi TC-NER tập trung sửa chữa các tổn thương trên mạch DNA đang được phiên mã. TC-NER đảm bảo sự hoạt động liên tục của các gen quan trọng bằng cách ưu tiên sửa chữa các tổn thương ảnh hưởng đến phiên mã.

Khiếm khuyết trong NER có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như Xeroderma Pigmentosum (XP), Cockayne syndrome (CS) và Trichothiodystrophy (TTD). Bệnh nhân XP cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và dễ bị ung thư da. CS và TTD gây ra các vấn đề về phát triển và lão hóa sớm. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của NER trong việc duy trì tính ổn định của bộ gen và ngăn ngừa ung thư.

NER là một cơ chế được bảo tồn cao, tồn tại ở hầu hết các sinh vật. Việc nghiên cứu NER sử dụng nhiều phương pháp, từ các xét nghiệm in vitro đến mô hình động vật, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế phức tạp này và phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh lý liên quan đến khiếm khuyết NER. Sự hiểu biết về NER là chìa khóa để bảo vệ bộ gen khỏi tác động của các tác nhân gây tổn thương DNA và duy trì sức khỏe con người.


Tài liệu tham khảo:

  • Sancar, A., Lindsey-Boltz, L. A., Ünsal-Kaçmaz, K., & Linn, S. (2004). Molecular mechanisms of mammalian DNA repair and the DNA damage checkpoints. Annual review of biochemistry, 73(1), 39-85.
  • Hanawalt, P. C., & Spivak, G. (2008). Transcription-coupled DNA repair: two decades of progress and surprises. Nature reviews. Molecular cell biology, 9(12), 958-970.
  • de Laat, W. L., Jaspers, N. G., & Hoeijmakers, J. H. (1999). Molecular mechanism of nucleotide excision repair. Genes & development, 13(7), 768-785.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài dimer thymine, còn những loại tổn thương DNA nào khác mà NER có thể sửa chữa?

Trả lời: NER có thể sửa chữa một loạt các tổn thương DNA cồng kềnh, bao gồm:

  • Adduct DNA: Đây là các phân tử lớn gắn vào DNA, ví dụ như các adduct do các chất gây ung thư như benzo[a]pyrene tạo ra.
  • Biến đổi hóa học của base: Ví dụ như các sản phẩm oxy hóa của guanine, như 8-oxoguanine.
  • Các liên kết chéo giữa các mạch DNA: Các liên kết này có thể do một số hóa chất hoặc bức xạ gây ra.
  • Một số loại tổn thương do tia UV gây ra khác ngoài dimer thymine: Ví dụ như 6-4 photoproducts.

Sự khác biệt chính giữa GG-NER và TC-NER ở mức độ phân tử là gì?

Trả lời: Mặc dù cả hai con đường đều sử dụng cùng một bộ máy sửa chữa cốt lõi, sự khác biệt chính nằm ở bước nhận diện tổn thương. GG-NER sử dụng phức hợp XPC để nhận diện biến dạng DNA trên toàn bộ bộ gen. Trong khi đó, TC-NER được khởi động khi RNA polymerase bị dừng lại tại vị trí tổn thương trên mạch DNA đang được phiên mã. Các protein CSA và CSB đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện tổn thương và tuyển dụng bộ máy NER trong TC-NER.

Làm thế nào để các nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của NER in vitro?

Trả lời: Các nhà khoa học sử dụng các đoạn DNA chứa tổn thương cụ thể và các protein NER tinh khiết để tái tạo quá trình sửa chữa trong ống nghiệm. Họ có thể theo dõi sự cắt bỏ đoạn DNA chứa tổn thương, tổng hợp DNA mới và nối DNA để đánh giá hiệu quả của NER. Các kỹ thuật như điện di gel và sắc ký có thể được sử dụng để phân tích các sản phẩm của phản ứng NER.

Tại sao khiếm khuyết trong NER lại dẫn đến tăng nguy cơ ung thư?

Trả lời: NER đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tổn thương DNA có thể dẫn đến đột biến. Khi NER bị khiếm khuyết, các tổn thương này tích tụ lại trong bộ gen, làm tăng tần suất đột biến. Một số đột biến này có thể ảnh hưởng đến các gen kiểm soát chu kỳ tế bào hoặc sửa chữa DNA, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát và phát triển ung thư.

Ngoài các bệnh lý di truyền, còn yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của NER?

Trả lời: Một số yếu tố môi trường và lối sống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của NER, bao gồm:

  • Tiếp xúc với các chất gây ung thư: Các chất này có thể gây tổn thương DNA và làm quá tải hệ thống NER.
  • Chế độ ăn uống: Một số chất dinh dưỡng có thể hỗ trợ hoạt động của NER, trong khi những chất khác có thể ức chế NER.
  • Tuổi tác: Hiệu quả của NER có thể giảm dần theo tuổi tác.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc có thể ức chế hoặc tăng cường hoạt động của NER.
Một số điều thú vị về Sửa chữa cắt bỏ nucleotide

  • Tốc độ sửa chữa đáng kinh ngạc: Hệ thống NER của con người có thể sửa chữa hàng ngàn tổn thương DNA mỗi ngày. Hãy tưởng tượng đội ngũ công nhân tí hon làm việc không ngừng nghỉ để giữ cho bộ gen của bạn nguyên vẹn!
  • Ánh sáng mặt trời, con dao hai lưỡi: Mặc dù cần thiết cho sự sống, ánh sáng mặt trời cũng là nguồn gây tổn thương DNA chính. Tia UV trong ánh sáng mặt trời có thể tạo ra dimer thymine, khiến NER phải hoạt động hết công suất. Đây là lý do tại sao việc bảo vệ da khỏi ánh sáng mặt trời quá mức là rất quan trọng.
  • Phiên mã, quá trình “bật đèn” cho sửa chữa: TC-NER, dạng NER liên kết với phiên mã, hoạt động như một hệ thống kiểm soát chất lượng cho các gen đang hoạt động. Giống như việc kiểm tra kỹ lưỡng một dây chuyền sản xuất đang hoạt động, TC-NER đảm bảo rằng các gen quan trọng được ưu tiên sửa chữa.
  • Sự tiến hóa của NER: NER là một cơ chế cổ xưa đã được bảo tồn qua hàng tỷ năm tiến hóa. Từ vi khuẩn đến con người, NER đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của bộ gen. Điều này cho thấy tầm quan trọng của NER đối với sự sống.
  • NER và lão hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sự suy giảm hoạt động của NER có thể góp phần vào quá trình lão hóa. Khi chúng ta già đi, khả năng sửa chữa DNA của cơ thể giảm dần, dẫn đến tích tụ tổn thương DNA và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác.
  • NER và ung thư: Khiếm khuyết trong NER có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư. Ví dụ, bệnh nhân XP có nguy cơ mắc ung thư da cao hơn gấp 1000 lần so với người bình thường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của NER trong việc ngăn ngừa ung thư.
  • Nghiên cứu NER và ứng dụng điều trị: Các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu NER để phát triển các phương pháp điều trị mới cho ung thư và các bệnh lý khác. Hiểu rõ hơn về cơ chế NER có thể mở ra những hướng điều trị mới, nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư hoặc tăng cường khả năng sửa chữa DNA của cơ thể.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt