Sức căng bề mặt (Surface tension)

by tudienkhoahoc
Sức căng bề mặt là một tính chất của chất lỏng thể hiện như một lực căng màng trên bề mặt, làm cho bề mặt chất lỏng co lại tới diện tích nhỏ nhất có thể. Hiện tượng này xảy ra do lực hút giữa các phân tử chất lỏng. Các phân tử bên trong chất lỏng bị các phân tử xung quanh hút đều về mọi hướng, lực tổng cộng lên chúng bằng không. Tuy nhiên, các phân tử trên bề mặt chỉ bị các phân tử bên dưới và bên cạnh hút, tạo ra một lực hút hướng vào trong chất lỏng. Lực hút này làm cho bề mặt chất lỏng co lại như một màng căng.

Nguyên nhân gây ra sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt là kết quả của lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng. Có hai loại lực liên kết chính:

  • Lực liên kết cộng hóa trị: Là lực liên kết mạnh giữa các nguyên tử trong phân tử. Lực này giữ cho các nguyên tử trong một phân tử liên kết với nhau. Mặc dù lực liên kết cộng hóa trị rất mạnh, nó không trực tiếp gây ra sức căng bề mặt.
  • Lực liên kết phân tử: Là lực liên kết yếu hơn giữa các phân tử với nhau. Sức căng bề mặt chủ yếu do các lực liên kết phân tử, chẳng hạn như lực Van der Waals và liên kết hydro. Các lực này hút các phân tử chất lỏng lại gần nhau. Chính sự khác biệt về lực hút lên các phân tử bề mặt và phân tử bên trong lòng chất lỏng tạo ra sức căng bề mặt.

Đơn vị của sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt được đo bằng lực trên một đơn vị chiều dài, thường là N/m (Newton trên mét) hoặc dyn/cm (dyne trên centimet). Nó cũng có thể được biểu diễn bằng năng lượng trên một đơn vị diện tích, J/m² (Joule trên mét vuông). Cả hai đơn vị này đều tương đương nhau.

Công thức tính sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt ($\gamma$) được định nghĩa là công cần thiết ($W$) để tăng diện tích bề mặt ($A$) của một chất lỏng:

$\gamma = \frac{dW}{dA}$

Công thức này cho thấy mối liên hệ giữa công thực hiện để tăng diện tích bề mặt và sức căng bề mặt.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sức căng bề mặt

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức căng bề mặt của chất lỏng:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ càng cao, sức căng bề mặt càng giảm. Khi nhiệt độ tăng, động năng của các phân tử tăng, làm giảm ảnh hưởng của lực liên kết phân tử.
  • Chất hòa tan: Việc thêm chất hòa tan vào chất lỏng có thể làm tăng hoặc giảm sức căng bề mặt, tùy thuộc vào bản chất của chất hòa tan. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) làm giảm sức căng bề mặt. Các chất này làm giảm lực hút giữa các phân tử nước trên bề mặt.
  • Áp suất: Áp suất ảnh hưởng rất ít đến sức căng bề mặt. Sự thay đổi áp suất thường không đủ lớn để ảnh hưởng đáng kể đến lực liên kết phân tử.
  • Bản chất của chất lỏng: Các chất lỏng khác nhau có sức căng bề mặt khác nhau do sự khác biệt về lực liên kết phân tử. Ví dụ, nước có sức căng bề mặt cao hơn nhiều so với hầu hết các chất lỏng hữu cơ do liên kết hydro mạnh giữa các phân tử nước.

Ví dụ về sức căng bề mặt

  • Giọt nước hình cầu: Sức căng bề mặt làm cho giọt nước có xu hướng co lại thành hình cầu, hình dạng có diện tích bề mặt nhỏ nhất với một thể tích cho trước.
  • Côn trùng đi trên mặt nước: Một số côn trùng có thể đi trên mặt nước nhờ sức căng bề mặt. Trọng lượng của chúng được phân bố trên một diện tích đủ lớn để không phá vỡ màng bề mặt của nước. Chân của chúng kỵ nước cũng góp phần vào khả năng này.
  • Bong bóng xà phòng: Màng xà phòng là một ví dụ rõ ràng về sức căng bề mặt. Màng xà phòng mỏng và căng, có xu hướng co lại thành hình cầu.

Ứng dụng của sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt có nhiều ứng dụng trong cuộc sống và trong công nghiệp, ví dụ như:

  • Sản xuất chất tẩy rửa: Chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp nước dễ dàng thấm vào vải và loại bỏ vết bẩn.
  • In ấn: Sức căng bề mặt ảnh hưởng đến sự phân bố mực in trên bề mặt giấy.
  • Sơn và phủ bề mặt: Sức căng bề mặt ảnh hưởng đến khả năng bám dính và độ đồng đều của sơn và các lớp phủ bề mặt.
  • Khai thác dầu mỏ: Sức căng bề mặt ảnh hưởng đến sự di chuyển của dầu và nước trong các vỉa đá.

Hiểu biết về sức căng bề mặt giúp chúng ta giải thích và ứng dụng các hiện tượng liên quan đến bề mặt chất lỏng một cách hiệu quả.

Phương pháp đo sức căng bề mặt

Có nhiều phương pháp để đo sức căng bề mặt, bao gồm:

  • Phương pháp vòng du Noüy: Đây là một phương pháp phổ biến sử dụng một vòng kim loại nhúng vào chất lỏng. Lực cần thiết để kéo vòng ra khỏi bề mặt chất lỏng được đo và sử dụng để tính toán sức căng bề mặt.
  • Phương pháp tấm Wilhelmy: Phương pháp này sử dụng một tấm mỏng được nhúng một phần vào chất lỏng. Lực tác dụng lên tấm do sức căng bề mặt được đo và sử dụng để tính toán sức căng bề mặt.
  • Phương pháp giọt treo: Phương pháp này phân tích hình dạng của một giọt chất lỏng treo dưới một kim tiêm. Hình dạng của giọt bị ảnh hưởng bởi sức căng bề mặt và được sử dụng để tính toán giá trị của nó.
  • Phương pháp áp suất bong bóng: Phương pháp này đo áp suất cần thiết để tạo ra một bong bóng khí trong chất lỏng. Áp suất này liên quan đến sức căng bề mặt.

Sức căng bề mặt của một số chất lỏng thông dụng (ở 20°C)

  • Nước: 72.8 mN/m
  • Ethanol: 22.3 mN/m
  • Acetone: 23.7 mN/m
  • Benzen: 28.9 mN/m
  • Thủy ngân: 485 mN/m

Mối liên hệ giữa sức căng bề mặt và góc tiếp xúc

Góc tiếp xúc ($\theta$) là góc được tạo thành giữa bề mặt chất lỏng và bề mặt rắn tại điểm tiếp xúc ba pha (rắn-lỏng-khí). Góc tiếp xúc phụ thuộc vào sức căng bề mặt của chất lỏng ($\gamma{lg}$), sức căng bề mặt giữa chất lỏng và chất rắn ($\gamma{sl}$), và sức căng bề mặt giữa chất rắn và khí ($\gamma_{sg}$). Mối quan hệ này được thể hiện qua phương trình Young-Dupré:

$\gamma{sg} = \gamma{sl} + \gamma_{lg} \cos\theta$

Nếu góc tiếp xúc nhỏ hơn 90°, chất lỏng được coi là làm ướt bề mặt rắn. Nếu góc tiếp xúc lớn hơn 90°, chất lỏng không làm ướt bề mặt rắn.

Sức căng bề mặt và mao dẫn

Sức căng bề mặt đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng mao dẫn, là khả năng của chất lỏng di chuyển trong các ống mao dẫn hẹp. Độ cao (h) của cột chất lỏng trong ống mao dẫn được tính theo công thức:

$h = \frac{2\gamma \cos\theta}{\rho gr}$

Trong đó:

  • $\gamma$ là sức căng bề mặt
  • $\theta$ là góc tiếp xúc
  • $\rho$ là mật độ chất lỏng
  • $g$ là gia tốc trọng trường
  • $r$ là bán kính của ống mao dẫn

Tóm tắt về Sức căng bề mặt

Sức căng bề mặt là một tính chất quan trọng của chất lỏng, thể hiện như một lực căng trên bề mặt làm cho bề mặt chất lỏng co lại tới diện tích nhỏ nhất có thể. Hiện tượng này là kết quả của lực hút giữa các phân tử chất lỏng. Các phân tử bên trong chất lỏng bị hút đều về mọi hướng, trong khi các phân tử trên bề mặt chỉ bị hút vào phía trong chất lỏng, tạo ra lực căng bề mặt.

Sức căng bề mặt được đo bằng lực trên một đơn vị chiều dài (N/m) hoặc năng lượng trên một đơn vị diện tích (J/m²). Nó bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, chất hòa tan và bản chất của chất lỏng. Nhiệt độ càng cao thì sức căng bề mặt càng giảm. Chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt của nước.

Sức căng bề mặt có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp vòng du Noüy, phương pháp tấm Wilhelmy, phương pháp giọt treo và phương pháp áp suất bong bóng. Mỗi phương pháp đều dựa trên nguyên lý đo một lực hoặc một áp suất liên quan đến sức căng bề mặt.

Sức căng bề mặt đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng công nghiệp. Nó giải thích tại sao giọt nước có hình cầu, tại sao côn trùng có thể đi trên mặt nước và tại sao chất lỏng có thể di chuyển trong các ống mao dẫn hẹp. Công thức $h = \frac{2\gamma \cos\theta}{\rho gr}$ mô tả độ cao của cột chất lỏng trong ống mao dẫn do hiện tượng mao dẫn. Góc tiếp xúc $\theta$ cũng đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng mao dẫn và được xác định bởi phương trình Young-Dupré: $\gamma{sg} = \gamma{sl} + \gamma_{lg} \cos\theta$.

Hiểu biết về sức căng bề mặt là cần thiết trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất chất tẩy rửa đến in ấn và khai thác dầu mỏ. Việc kiểm soát và điều chỉnh sức căng bề mặt có thể tối ưu hóa hiệu suất của nhiều quá trình công nghiệp.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Hiemenz, P. C., & Rajagopal, R. (2017). Principles of Colloid and Surface Chemistry. CRC Press.
  • Israelachvili, J. N. (2011). Intermolecular and Surface Forces. Academic Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao nhiệt độ lại ảnh hưởng đến sức căng bề mặt?

Trả lời: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sức căng bề mặt vì nó tác động đến động năng của các phân tử. Khi nhiệt độ tăng, động năng của các phân tử cũng tăng. Điều này làm cho lực liên kết giữa các phân tử yếu đi, dẫn đến giảm sức căng bề mặt. Ngược lại, khi nhiệt độ giảm, động năng giảm, lực liên kết mạnh hơn và sức căng bề mặt tăng.

Làm thế nào chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt của nước?

Trả lời: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) là những phân tử có cả phần ưa nước (thích nước) và phần kỵ nước (kị nước). Khi được thêm vào nước, phần kỵ nước của chất hoạt động bề mặt sẽ hướng ra khỏi bề mặt nước, trong khi phần ưa nước sẽ tương tác với các phân tử nước. Điều này làm phá vỡ các liên kết hydro giữa các phân tử nước trên bề mặt, làm giảm sức căng bề mặt.

Ngoài các phương pháp được đề cập, còn phương pháp nào khác để đo sức căng bề mặt?

Trả lời: Ngoài phương pháp vòng du Noüy, tấm Wilhelmy, giọt treo và áp suất bong bóng, còn có các phương pháp khác như: phương pháp giọt quay (spinning drop method) dùng cho sức căng bề mặt rất thấp, phương pháp sóng mao dẫn (capillary wave method) dựa trên phân tích sóng trên bề mặt chất lỏng, và phương pháp cân treo giọt (pendant drop method) tương tự phương pháp giọt treo nhưng phân tích chi tiết hơn hình dạng giọt.

Nếu góc tiếp xúc $\theta$ bằng 0, điều này có nghĩa là gì về mối quan hệ giữa chất lỏng và chất rắn?

Trả lời: Nếu $\theta = 0$, theo phương trình Young-Dupré: $\gamma{sg} = \gamma{sl} + \gamma{lg} \cos\theta$, ta có $\gamma{sg} = \gamma{sl} + \gamma{lg}$. Điều này có nghĩa là chất lỏng hoàn toàn làm ướt bề mặt rắn. Chất lỏng sẽ lan rộng trên bề mặt rắn tạo thành một màng mỏng.

Sức căng bề mặt đóng vai trò gì trong hiện tượng mao dẫn ở thực vật?

Trả lời: Sức căng bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá cây. Nước di chuyển trong các ống mao dẫn hẹp gọi là mạch gỗ. Sức căng bề mặt, cùng với lực dính giữa nước và thành mạch gỗ, giúp nước di chuyển lên chống lại trọng lực. Góc tiếp xúc nhỏ giữa nước và thành mạch gỗ cũng góp phần vào hiện tượng này.

Một số điều thú vị về Sức căng bề mặt

  • Thằn lằn Basilisk chạy trên mặt nước: Loài thằn lằn này, còn được gọi là “Jesus Christ Lizard”, có thể chạy trên mặt nước nhờ sự kết hợp giữa tốc độ cao và sức căng bề mặt. Chúng tạo ra các lực đẩy đủ mạnh xuống mặt nước, kết hợp với việc bàn chân có cấu trúc đặc biệt giúp phân bố trọng lượng, cho phép chúng chạy trên mặt nước mà không bị chìm.
  • Sức căng bề mặt của nước cao hơn hầu hết các chất lỏng khác: Điều này là do liên kết hydro mạnh giữa các phân tử nước. Liên kết hydro này tạo ra một “màng” nước tương đối bền vững.
  • Chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt: Xà phòng và chất tẩy rửa là những ví dụ điển hình về chất hoạt động bề mặt. Chúng làm giảm sức căng bề mặt của nước, cho phép nước dễ dàng thấm vào vải và loại bỏ bụi bẩn.
  • Sức căng bề mặt chịu trách nhiệm cho hình dạng của giọt nước trong không gian: Trong môi trường không trọng lực, giọt nước có dạng hình cầu hoàn hảo do sức căng bề mặt cố gắng giảm thiểu diện tích bề mặt.
  • Bề mặt của nước không hoàn toàn bằng phẳng: Ở mức độ vi mô, bề mặt nước liên tục dao động do chuyển động nhiệt của các phân tử.
  • Sức căng bề mặt được sử dụng trong công nghệ nano: Việc kiểm soát sức căng bề mặt là rất quan trọng trong việc tạo ra các cấu trúc nano và vật liệu mới.
  • Sức căng bề mặt đóng vai trò trong sự hình thành mây: Sức căng bề mặt của nước ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của các giọt nước trong mây.
  • Một số loài côn trùng sử dụng sức căng bề mặt để thở: Chúng tạo ra một lớp màng mỏng bằng sức căng bề mặt để giữ không khí và lấy oxy từ đó.
  • Sức căng bề mặt có thể được thay đổi bằng điện trường: Hiện tượng này được gọi là electro-wetting và được sử dụng trong một số ứng dụng công nghệ, chẳng hạn như màn hình hiển thị và ống kính.
  • Sức căng bề mặt là lý do tại sao bong bóng xà phòng có hình cầu: Hình cầu là hình dạng có diện tích bề mặt nhỏ nhất cho một thể tích nhất định, và sức căng bề mặt luôn cố gắng giảm thiểu diện tích bề mặt.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt