Sunfonamit (Sulfonamide)

by tudienkhoahoc

Sunfonamit là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức sunfonamit ($R-S(=O)_2-NR’_2$), trong đó:

  • R là một nhóm alkyl hoặc aryl.
  • R’ có thể là hydro, alkyl hoặc aryl.
Nếu cả hai R’ đều là hydro, hợp chất được gọi là sunfonamit. Nếu một hoặc cả hai R’ là alkyl hoặc aryl, hợp chất được gọi là N-alkyl hoặc N-arylsunfonamit (hay sunfonamid bị thế).

Tổng quan:

Sunfonamit có cấu trúc tương tự như axit sunfonic ($R-S(=O)_2-OH$), với nhóm hydroxyl (-OH) được thay thế bằng nhóm amin (-NR’_2). Sự khác biệt quan trọng này ảnh hưởng đến tính chất hóa học và sinh học của chúng. Ví dụ, trong khi axit sunfonic có tính axit mạnh, sunfonamit thường ít có tính axit hơn và một số còn thể hiện tính bazơ yếu.

Phương pháp tổng hợp:

Sunfonamit thường được tổng hợp bằng phản ứng giữa clorua sunfonyl ($R-S(=O)_2-Cl$) với amoniac hoặc amin ($R’NH_2$ hoặc $R’_2NH$). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

$R-S(=O)_2-Cl + 2NH_3 \rightarrow R-S(=O)_2-NH_2 + NH_4Cl$

$R-S(=O)_2-Cl + 2R’NH_2 \rightarrow R-S(=O)_2-NR’_2 + R’NH_3Cl$

Tính chất:

  • Tính chất vật lý: Sunfonamit thường là chất rắn kết tinh, có nhiệt độ nóng chảy tương đối cao. Độ tan của chúng trong nước thay đổi tùy thuộc vào nhóm R và R’.
  • Tính chất hóa học: Liên kết S-N trong sunfonamit khá bền. Chúng có thể tham gia vào các phản ứng như N-alkyl hóa, N-acyl hóa.

Ứng dụng:

Sunfonamit có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm:

  • Kháng sinh: Một số sunfonamit, được gọi là thuốc sulfa, là những kháng sinh tổng hợp đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Chúng hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Ví dụ: sulfamethoxazole ($C{10}H{11}N_3O_3S$).
  • Thuốc trị tiểu đường: Một số sunfonylurea (một loại sunfonamit) được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2.
  • Thuốc lợi tiểu: Một số sunfonamit có tác dụng lợi tiểu.
  • Các ứng dụng khác: Sunfonamit cũng được sử dụng trong nông nghiệp làm thuốc trừ sâu, trong công nghiệp làm chất nhuộm và chất làm ngọt nhân tạo.

Độc tính:

Một số người có thể bị dị ứng với sunfonamit. Các tác dụng phụ có thể bao gồm phát ban da, buồn nôn và nôn.

Kết luận:

Sunfonamit là một nhóm hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp. Sự đa dạng về cấu trúc và tính chất của chúng cho phép phát triển nhiều loại thuốc và vật liệu khác nhau.

Các ví dụ về Sunfonamit:

Một số ví dụ về sunfonamit quan trọng bao gồm:

  • Sulfamethoxazole ($C{10}H{11}N_3O_3S$): Một kháng sinh thuộc nhóm sulfonamid, thường được sử dụng kết hợp với trimethoprim để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Sulfanilamide ($C_6H_8N_2O_2S$): Một trong những thuốc sulfa đầu tiên được phát triển, có hoạt tính kháng khuẩn rộng.
  • Sulfapyridine ($C{11}H{11}N_3O_2S$): Một loại thuốc sulfa khác, trước đây được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng.
  • Chlorpropamide ($C{10}H{13}ClN_2O_3S$): Một loại thuốc sulfonylurea được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2.
  • Tolbutamide ($C{12}H{18}N_2O_3S$): Một loại thuốc sulfonylurea khác cũng được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2.
  • Saccharin ($C_7H_5NO_3S$): Một chất làm ngọt nhân tạo thuộc nhóm sunfonamit.

Cơ chế tác dụng của kháng sinh Sulfonamid:

Kháng sinh sulfonamid hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit folic ở vi khuẩn. Axit folic cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA của vi khuẩn. Sulfonamid cạnh tranh với para-aminobenzoic acid (PABA) trong quá trình tổng hợp dihydropteroate synthase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp axit folic. Việc ức chế này ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn.

Kháng thuốc kháng sinh:

Sự kháng thuốc kháng sinh sulfonamid đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng thuốc thông qua các cơ chế khác nhau, chẳng hạn như đột biến gen mã hóa cho dihydropteroate synthase, làm giảm ái lực của enzyme với sulfonamid.

Lưu ý khi sử dụng:

Việc sử dụng sulfonamid cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm dị ứng, rối loạn tiêu hóa và các vấn đề về máu.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt