Suy giảm miễn dịch biến đổi thông thường (CVID) (Common Variable Immunodeficiency / CVID)

by tudienkhoahoc
Suy giảm miễn dịch biến đổi thông thường (CVID), hay còn gọi là suy giảm miễn dịch thể dịch biến đổi, là một rối loạn miễn dịch nguyên phát đặc trưng bởi sự thiếu hụt sản xuất kháng thể (immunoglobulin). Điều này khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng tái phát, thường là ở đường hô hấp và đường tiêu hóa. CVID là một bệnh hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1/25.000 đến 1/50.000 người.

Nguyên nhân của CVID

Mặc dù nguyên nhân chính xác của CVID vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, người ta tin rằng nó liên quan đến các khiếm khuyết di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của các tế bào lympho B, loại tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể. Một số gen liên quan đến CVID đã được xác định, bao gồm TNFRSF13B (TACI), TNFRSF13C (BAFF-R), ICOS, và CD19. Các gen này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự trưởng thành và hoạt động của tế bào B. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, không tìm thấy đột biến di truyền cụ thể nào. Việc thiếu hụt kháng thể trong CVID chủ yếu ảnh hưởng đến IgG, nhưng IgA và IgM cũng có thể bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.

Triệu chứng của CVID

Các triệu chứng của CVID có thể rất khác nhau giữa các cá nhân, cả về mức độ nghiêm trọng và tuổi khởi phát. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Nhiễm trùng tái phát: Đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phổi, viêm xoang, viêm phế quản) và đường tiêu hóa (tiêu chảy). Các nhiễm trùng này có thể kéo dài hơn và khó điều trị hơn so với người bình thường.
  • Nhiễm trùng do vi sinh vật không điển hình: Người bệnh CVID có thể bị nhiễm trùng bởi các vi sinh vật thường không gây bệnh ở người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Bệnh lý tự miễn: CVID có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, và bệnh viêm ruột (IBD). Điều này xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của cơ thể.
  • Bệnh phổi: Một số người bệnh CVID phát triển các vấn đề về phổi như giãn phế quản và xơ phổi.
  • U lympho: Nguy cơ phát triển u lympho, một loại ung thư của hệ bạch huyết, cũng tăng lên ở người bệnh CVID.
  • Gan lách to: Đây là một triệu chứng thường gặp, phản ánh sự hoạt động quá mức của hệ miễn dịch.

Chẩn đoán CVID

Chẩn đoán CVID dựa trên sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm:

  • Tiền sử nhiễm trùng tái phát: Bác sĩ sẽ xem xét tần suất, mức độ nghiêm trọng và loại nhiễm trùng mà bệnh nhân đã mắc phải.
  • Nồng độ immunoglobulin thấp: Đo lường nồng độ IgG, IgA, và IgM trong máu. Người bệnh CVID thường có nồng độ IgG và IgA thấp, và đôi khi IgM cũng thấp. Việc đo nồng độ các kháng thể này là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán CVID.
  • Đánh giá chức năng tế bào B: Xét nghiệm để đánh giá khả năng của tế bào B sản xuất kháng thể sau khi được kích thích. Điều này giúp xác định xem tế bào B có hoạt động bình thường hay không.
  • Loại trừ các nguyên nhân khác của suy giảm miễn dịch: Điều quan trọng là phải loại trừ các bệnh lý khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.

Điều trị CVID

Mục tiêu chính của điều trị CVID là giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Liệu pháp thay thế immunoglobulin (IVIG hoặc SCIG): Đây là phương pháp điều trị chính cho CVID, cung cấp kháng thể từ người hiến máu khỏe mạnh để giúp chống lại nhiễm trùng. IVIG được truyền qua tĩnh mạch, trong khi SCIG được tiêm dưới da.
  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đang hoạt động. Việc lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào loại nhiễm trùng.
  • Thuốc điều trị bệnh lý tự miễn: Nếu cần thiết. Các loại thuốc này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức và giảm viêm.

Tiên lượng

Với điều trị thích hợp, hầu hết người bệnh CVID có thể sống một cuộc sống tương đối bình thường. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải được theo dõi chặt chẽ bởi một chuyên gia miễn dịch học và tuân thủ kế hoạch điều trị. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các biến chứng của CVID

Mặc dù điều trị có thể giúp kiểm soát CVID, nhưng biến chứng vẫn có thể xảy ra. Một số biến chứng tiềm ẩn bao gồm:

  • Bệnh phổi mạn tính: Giãn phế quản, xơ phổi, và nhiễm trùng phổi tái phát có thể dẫn đến tổn thương phổi vĩnh viễn và suy giảm chức năng hô hấp.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Viêm dạ dày ruột mạn tính, kém hấp thu, và tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
  • Bệnh gan: Viêm gan, xơ gan, và ung thư gan.
  • Bệnh lý u hạt: Sự hình thành các khối u hạt (granulomas) trong các cơ quan khác nhau, bao gồm phổi, gan, và lách.
  • Ung thư: Tăng nguy cơ phát triển u lympho và ung thư dạ dày.

Sống chung với CVID

Sống chung với CVID đòi hỏi sự chăm sóc và theo dõi liên tục. Dưới đây là một số lời khuyên cho người bệnh CVID:

  • Tuân thủ kế hoạch điều trị: Điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị được bác sĩ đề ra, bao gồm liệu pháp thay thế immunoglobulin và bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Thực hành vệ sinh tốt: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, và tiêm phòng cúm hàng năm có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục vừa phải có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Tham gia nhóm hỗ trợ: Kết nối với những người khác mắc CVID có thể cung cấp hỗ trợ về mặt tinh thần và chia sẻ kinh nghiệm.

Nghiên cứu hiện tại về CVID

Các nhà nghiên cứu đang tiếp tục tìm hiểu về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, và các phương pháp điều trị mới cho CVID. Các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại bao gồm:

  • Liệu pháp gen: Khám phá tiềm năng của liệu pháp gen để sửa chữa các khiếm khuyết di truyền gây ra CVID.
  • Thuốc nhóm mục tiêu: Phát triển các loại thuốc nhóm mục tiêu các con đường miễn dịch cụ thể liên quan đến CVID.
  • Miễn dịch học chính xác: Sử dụng thông tin di truyền và các dấu ấn sinh học khác để cá nhân hóa điều trị cho từng bệnh nhân.

Tóm tắt về Suy giảm miễn dịch biến đổi thông thường

CVID, hay suy giảm miễn dịch biến đổi thông thường, là một rối loạn miễn dịch nguyên phát khiến cơ thể khó chống lại nhiễm trùng. Điều này xảy ra do sự thiếu hụt kháng thể, là các protein do hệ thống miễn dịch sản xuất để chống lại vi khuẩn, virus và các mầm bệnh khác. CVID là một bệnh hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1/25.000 đến 1/50.000 người.

Triệu chứng chính của CVID là nhiễm trùng tái phát, đặc biệt là ở đường hô hấp và đường tiêu hóa. Người bệnh CVID cũng có thể dễ bị nhiễm trùng bởi các vi sinh vật không điển hình và phát triển các biến chứng như bệnh phổi, bệnh tự miễn, và u lympho. Chẩn đoán CVID dựa trên tiền sử nhiễm trùng, nồng độ immunoglobulin thấp, và đánh giá chức năng tế bào B.

Liệu pháp thay thế immunoglobulin (IVIG hoặc SCIG) là phương pháp điều trị chính cho CVID. Điều trị này cung cấp kháng thể từ người hiến máu khỏe mạnh để giúp chống lại nhiễm trùng. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh CVID. Sống chung với CVID đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa miễn dịch và tuân thủ kế hoạch điều trị. Thực hành vệ sinh tốt, chế độ ăn uống lành mạnh, và lối sống tích cực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh.


Tài liệu tham khảo:

  • Ameratunga, R., et al. (2014). Common variable immunodeficiency: A clinical approach to diagnosis and management. Internal Medicine Journal, 44(5), 490-497.
  • Chapel, H., et al. (2018). Clinical Immunology: Principles and Practice. Elsevier.
  • Conley, M. E., et al. (2009). Primary immunodeficiencies: New insights into the pathogenesis and treatment. Annual Review of Immunology, 27, 247-273.
  • Orange, J. S., et al. (2018). Primary Immunodeficiency Diseases: A Molecular and Genetic Approach. Elsevier.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa, còn những bộ phận nào khác của cơ thể thường bị ảnh hưởng bởi CVID?

Trả lời: Mặc dù đường hô hấp và tiêu hóa là những vị trí nhiễm trùng phổ biến nhất, CVID cũng có thể ảnh hưởng đến da, tai, mắt, khớp, và hệ thần kinh. Ví dụ, nhiễm trùng da tái phát, viêm tai giữa, viêm kết mạc, viêm khớp, và viêm màng não có thể xảy ra.

Làm thế nào để phân biệt CVID với các loại suy giảm miễn dịch khác, chẳng hạn như suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID)?

Trả lời: CVID chủ yếu ảnh hưởng đến tế bào B và sản xuất kháng thể, trong khi SCID ảnh hưởng đến cả tế bào B và tế bào T, dẫn đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng hơn nhiều. Xét nghiệm máu để đánh giá số lượng và chức năng của các tế bào miễn dịch khác nhau có thể giúp phân biệt các rối loạn này. Ví dụ, người bệnh SCID có số lượng tế bào T rất thấp, trong khi người bệnh CVID thường có số lượng tế bào T bình thường.

Liệu pháp thay thế immunoglobulin (IVIG) được thực hiện như thế nào và tần suất bao lâu một lần?

Trả lời: IVIG được truyền tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC). Tần suất và liều lượng phụ thuộc vào từng cá nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thông thường, IVIG được truyền mỗi 3-4 tuần, trong khi SCIG có thể được thực hiện hàng tuần hoặc thậm chí hàng ngày tại nhà.

Ngoài liệu pháp thay thế immunoglobulin, còn có những phương pháp điều trị hỗ trợ nào khác cho CVID?

Trả lời: Các phương pháp điều trị hỗ trợ có thể bao gồm kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm trùng, thuốc kháng virus để điều trị nhiễm trùng do virus, và thuốc điều trị bệnh lý tự miễn nếu cần. Vắc-xin sống, giảm độc lực, như vắc-xin MMR và vắc-xin thủy đậu, thường được chống chỉ định ở bệnh nhân CVID.

Vai trò của tư vấn di truyền trong CVID là gì?

Trả lời: Tư vấn di truyền có thể hữu ích cho các gia đình có người mắc CVID. Tư vấn di truyền có thể giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh cho các thành viên khác trong gia đình và cung cấp thông tin về các xét nghiệm di truyền có sẵn. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của di truyền CVID, không phải lúc nào cũng có thể xác định được đột biến gen cụ thể.

Một số điều thú vị về Suy giảm miễn dịch biến đổi thông thường

  • Độ tuổi khởi phát đa dạng: CVID có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ nhỏ đến người lớn tuổi. Tuy nhiên, nhiều trường hợp được chẩn đoán ở độ tuổi từ 20 đến 40. Điều này khiến việc chẩn đoán đôi khi bị trì hoãn, vì các triệu chứng ban đầu có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
  • “Biến đổi” trong tên gọi: Tên gọi “biến đổi” (variable) phản ánh sự đa dạng về triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, và tuổi khởi phát của bệnh. Không có hai người bệnh CVID nào hoàn toàn giống nhau, ngay cả trong cùng một gia đình.
  • Không phải lúc nào cũng di truyền: Mặc dù yếu tố di truyền đóng vai trò trong CVID, không phải tất cả trường hợp đều có tiền sử gia đình mắc bệnh. Một số trường hợp được cho là do đột biến gen mới phát sinh.
  • Tác động lên phổi: Phổi là một trong những cơ quan thường bị ảnh hưởng nhất bởi CVID. Nhiễm trùng phổi tái phát có thể dẫn đến tổn thương phổi vĩnh viễn và giảm chức năng hô hấp. Việc theo dõi sức khỏe phổi và điều trị kịp thời các nhiễm trùng đường hô hấp là rất quan trọng.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn: Ngược đời là, mặc dù hệ miễn dịch bị suy yếu, người bệnh CVID lại có nguy cơ mắc các bệnh tự miễn cao hơn. Điều này xảy ra do sự mất cân bằng trong hệ thống miễn dịch.
  • IVIG thay đổi cuộc sống: Liệu pháp thay thế immunoglobulin (IVIG) đã cách mạng hóa việc điều trị CVID. Trước khi có IVIG, người bệnh CVID thường xuyên bị nhiễm trùng nghiêm trọng và có tuổi thọ ngắn hơn. Ngày nay, với IVIG, nhiều người bệnh CVID có thể sống một cuộc sống gần như bình thường.
  • Nghiên cứu đang tiến triển: Các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu để hiểu rõ hơn về CVID và phát triển các phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn. Các lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm liệu pháp gen và thuốc nhắm mục tiêu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt