Synapse hóa học (Chemical Synapse)

by tudienkhoahoc
Synapse hóa học là một khớp nối chuyên biệt cho phép một tế bào thần kinh (neuron) gửi tín hiệu hóa học đến một tế bào đích khác, có thể là một neuron khác, tế bào cơ hoặc tế bào tuyến. Khác với synapse điện, synapse hóa học không dựa vào dòng ion trực tiếp giữa các tế bào mà sử dụng các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) để truyền tín hiệu qua một khe hẹp gọi là khe synapse (synaptic cleft). Điều này cho phép synapse hóa học thực hiện điều chỉnh tín hiệu phức tạp hơn so với synapse điện.

Cấu Trúc của Synapse Hóa Học

Một synapse hóa học điển hình bao gồm ba phần chính:

  • Đầu tận cùng tiền synapse (Presynaptic terminal): Đây là phần cuối của axon của neuron gửi tín hiệu. Nó chứa các túi nhỏ gọi là túi synapse (synaptic vesicles) chứa đầy các chất dẫn truyền thần kinh. Đầu tận cùng tiền synapse cũng chứa nhiều ti thể, cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Ngoài ra, đầu tận cùng tiền synapse còn chứa các kênh $Ca^{2+}$ đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • Khe synapse (Synaptic cleft): Đây là khoảng trống nhỏ (khoảng 20-40 nm) giữa đầu tận cùng tiền synapse và màng sau synapse. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse này để khuếch tán đến màng sau synapse.
  • Màng sau synapse (Postsynaptic membrane): Đây là phần màng của tế bào đích nhận tín hiệu. Trên màng sau synapse có các thụ thể (receptor) đặc hiệu cho từng loại chất dẫn truyền thần kinh. Khi chất dẫn truyền thần kinh gắn vào thụ thể, nó sẽ kích hoạt một phản ứng trong tế bào đích, có thể là kích thích hoặc ức chế hoạt động của tế bào đích. Các thụ thể này có thể là các kênh ion hoặc các protein liên kết với protein G, dẫn đến các thay đổi trong điện thế màng sau synapse.

Cơ Chế Hoạt Động

Quá trình truyền tín hiệu tại synapse hóa học diễn ra theo các bước sau:

  1. Đến của điện thế hoạt động: Khi điện thế hoạt động lan truyền đến đầu tận cùng tiền synapse, nó làm mở các kênh $Ca^{2+}$ điện áp.
  2. Xâm nhập của $Ca^{2+}$: Các ion $Ca^{2+}$ tràn vào đầu tận cùng tiền synapse theo gradient nồng độ. Sự chênh lệch nồng độ $Ca^{2+}$ giữa bên trong và bên ngoài tế bào rất lớn (nồng độ bên ngoài cao hơn nhiều), tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ cho $Ca^{2+}$ đi vào tế bào.
  3. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh: Sự gia tăng nồng độ $Ca^{2+}$ bên trong đầu tận cùng tiền synapse kích thích sự hợp nhất của các túi synapse với màng tiền synapse và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse thông qua quá trình xuất bào (exocytosis). $Ca^{2+}$ liên kết với các protein đặc hiệu, thúc đẩy quá trình hợp nhất màng.
  4. Khuếch tán qua khe synapse: Chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán qua khe synapse và gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên màng sau synapse.
  5. Tạo điện thế sau synapse: Việc gắn kết của chất dẫn truyền thần kinh với thụ thể gây ra sự thay đổi tính thấm của màng sau synapse đối với các ion nhất định, dẫn đến sự hình thành điện thế sau synapse (postsynaptic potential). Điện thế sau synapse có thể là điện thế kích thích sau synapse (EPSP), làm tăng khả năng neuron sau synapse phát ra điện thế hoạt động, hoặc điện thế ức chế sau synapse (IPSP), làm giảm khả năng này. Biên độ của điện thế sau synapse phụ thuộc vào lượng chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng và số lượng thụ thể được kích hoạt.
  6. Loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh: Chất dẫn truyền thần kinh được loại bỏ khỏi khe synapse thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm khuếch tán ra khỏi khe synapse, bị enzyme phân hủy hoặc được tái hấp thu vào đầu tận cùng tiền synapse hoặc các tế bào thần kinh đệm lân cận (ví dụ như tế bào hình sao). Việc loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh là cần thiết để đảm bảo tín hiệu được truyền tải chính xác và ngăn chặn sự kích thích kéo dài của màng sau synapse.

Vai Trò của Synapse Hóa Học

Synapse hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu trong hệ thần kinh, cho phép điều chỉnh và tích hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Tính linh hoạt của synapse hóa học là nền tảng cho khả năng học tập và ghi nhớ của não bộ. Chúng cũng là vị trí tác động của nhiều loại thuốc và chất độc thần kinh.

Các Loại Chất Dẫn Truyền Thần Kinh

Có nhiều loại chất dẫn truyền thần kinh khác nhau, mỗi loại có tác dụng riêng biệt lên tế bào đích. Một số chất dẫn truyền thần kinh phổ biến bao gồm acetylcholine, dopamine, serotonin, glutamate, GABA (axit gamma-aminobutyric), và norepinephrine.

Bệnh Lý Liên Quan Đến Synapse Hóa Học

Rối loạn chức năng của synapse hóa học có liên quan đến nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần, bao gồm bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, trầm cảm, tâm thần phân liệt, động kinh và tự kỷ. Việc tìm hiểu cơ chế bệnh sinh của các rối loạn này ở cấp độ synapse có thể dẫn đến các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Tính Dẻo của Synapse (Synaptic Plasticity)

Một đặc điểm quan trọng của synapse hóa học là tính dẻo, tức là khả năng thay đổi cường độ theo thời gian, phản ánh khả năng thích nghi của hệ thần kinh với các kích thích từ môi trường. Tính dẻo synapse là cơ sở của học tập và trí nhớ. Có nhiều cơ chế khác nhau góp phần vào tính dẻo synapse, bao gồm:

  • Mẫn cảm hóa dài hạn (Long-term potentiation – LTP): Đây là một dạng tăng cường synapse kéo dài, xảy ra khi hoạt động đồng bộ và lặp đi lặp lại của synapse dẫn đến tăng cường độ phản ứng của màng sau synapse với chất dẫn truyền thần kinh. LTP liên quan đến sự gia tăng số lượng thụ thể trên màng sau synapse, sự thay đổi trong hiệu quả của synapse và sự hình thành các synapse mới.
  • Suy yếu dài hạn (Long-term depression – LTD): Đây là một dạng suy yếu synapse kéo dài, xảy ra khi hoạt động không đồng bộ của synapse dẫn đến giảm cường độ phản ứng của màng sau synapse. LTD có thể liên quan đến sự giảm số lượng thụ thể hoặc giảm hiệu quả của synapse, cũng như sự loại bỏ các synapse hiện có.

Điều Hòa Synapse (Synaptic Modulation)

Hoạt động của synapse hóa học có thể bị điều chỉnh bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các chất dẫn truyền thần kinh khác (như các neuromodulator), hormone, và các phân tử tín hiệu khác. Sự điều hòa này có thể ảnh hưởng đến quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, gắn kết với thụ thể, hoặc các quá trình khác trong synapse, cho phép hệ thần kinh đáp ứng linh hoạt với các thay đổi trong môi trường bên trong và bên ngoài.

Synapse và Bệnh Lý

Rối loạn chức năng synapse đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần. Ví dụ, bệnh Alzheimer có liên quan đến sự mất synapse và giảm chức năng cholinergic, trong khi bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa các neuron dopamine ở vùng chất đen. Các rối loạn tâm thần như trầm cảm và tâm thần phân liệt cũng có liên quan đến sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Nghiên cứu về synapse và các rối loạn liên quan đang được tiến hành mạnh mẽ để tìm ra các phương pháp điều trị mới.

Nghiên Cứu Synapse Hóa Học

Việc nghiên cứu synapse hóa học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm điện sinh lý, hiển vi điện tử, kỹ thuật phân tử, và hình ảnh não. Các nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của synapse và vai trò của chúng trong các quá trình sinh lý và bệnh lý.

Tóm tắt về Synapse hóa học

Synapse hóa học là nền tảng của giao tiếp giữa các tế bào thần kinh và các tế bào đích khác trong cơ thể. Khác với synapse điện truyền tín hiệu trực tiếp qua các kênh ion, synapse hóa học sử dụng các chất dẫn truyền thần kinh làm sứ giả hóa học. Các chất này được giải phóng từ đầu tận cùng tiền synapse, khuếch tán qua khe synapse và gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên màng sau synapse, từ đó kích hoạt phản ứng trong tế bào đích.

Điện thế hoạt động đóng vai trò then chốt trong việc khởi động quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Khi điện thế hoạt động đến đầu tận cùng tiền synapse, nó gây ra sự mở các kênh $Ca^{2+}$. Dòng $Ca^{2+}$ vào trong tế bào kích thích các túi synapse chứa chất dẫn truyền thần kinh hợp nhất với màng tế bào và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse. Quá trình này đảm bảo tín hiệu được truyền một chiều, từ neuron tiền synapse đến neuron hậu synapse.

Tính dẻo synapse, bao gồm LTP và LTD, cho phép synapse thay đổi cường độ theo thời gian và là cơ sở của học tập và trí nhớ. Việc điều chỉnh hoạt động synapse bởi các yếu tố khác như hormone và các chất dẫn truyền thần kinh khác góp phần vào sự phức tạp và linh hoạt của hệ thần kinh. Sự rối loạn chức năng của synapse hóa học là nguyên nhân của nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của synapse trong việc duy trì sức khỏe và điều trị bệnh. Việc nghiên cứu synapse hóa học vẫn đang tiếp tục được đẩy mạnh để khám phá sâu hơn về vai trò của chúng trong các quá trình sinh lý và bệnh lý phức tạp của cơ thể.


Tài liệu tham khảo:

  • Kandel, E. R., Schwartz, J. H., Jessell, T. M., Siegelbaum, S. A., & Hudspeth, A. J. (2013). Principles of Neural Science. McGraw-Hill.
  • Purves, D., Augustine, G. J., Fitzpatrick, D., Hall, W. C., LaMantia, A. S., McNamara, J. O., & White, L. E. (2018). Neuroscience. Sinauer Associates.
  • Bear, M. F., Connors, B. W., & Paradiso, M. A. (2020). Neuroscience: Exploring the Brain. Jones & Bartlett Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa synapse kích thích và synapse ức chế?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở loại chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng và loại thụ thể trên màng sau synapse. Synapse kích thích thường sử dụng glutamate làm chất dẫn truyền thần kinh, kích hoạt các thụ thể khiến màng sau synapse khử cực, tạo ra điện thế kích thích sau synapse (EPSP), làm tăng khả năng tế bào đích phát điện thế hoạt động. Ngược lại, synapse ức chế thường sử dụng GABA, kích hoạt các thụ thể khiến màng sau synapse siêu cực, tạo ra điện thế ức chế sau synapse (IPSP), giảm khả năng tế bào đích phát điện thế hoạt động.

Ngoài $Ca^{2+}$, còn ion nào khác tham gia vào quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh?

Trả lời: Mặc dù $Ca^{2+}$ là ion chính gây ra sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, các ion khác cũng đóng vai trò điều hòa. Ví dụ, sự gia tăng nồng độ $Mg^{2+}$ trong khe synapse có thể ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh bằng cách chặn các kênh $Ca^{2+}$.

Tính dẻo synapse có ý nghĩa gì đối với việc học tập và trí nhớ?

Trả lời: Tính dẻo synapse, đặc biệt là LTP và LTD, được cho là cơ chế tế bào cơ bản của học tập và trí nhớ. LTP, bằng cách tăng cường kết nối synapse, có thể đại diện cho việc hình thành trí nhớ mới, trong khi LTD, bằng cách làm yếu kết nối synapse, có thể đại diện cho việc quên hoặc loại bỏ thông tin không cần thiết. Sự thay đổi cường độ synapse cho phép não bộ lưu trữ thông tin và thích nghi với môi trường thay đổi.

Bệnh lý nào có liên quan đến rối loạn chức năng của synapse cholinergic?

Trả lời: Bệnh Alzheimer là một ví dụ điển hình về bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng synapse cholinergic. Sự suy giảm nồng độ acetylcholine và mất các neuron cholinergic trong não góp phần vào sự suy giảm nhận thức và trí nhớ đặc trưng của bệnh.

Các kỹ thuật nào được sử dụng để nghiên cứu synapse hóa học?

Trả lời: Nhiều kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu synapse hóa học, bao gồm:

  • Điện sinh lý: Ghi lại hoạt động điện của neuron để nghiên cứu điện thế sau synapse và các dòng ion.
  • Hiển vi điện tử: Quan sát cấu trúc chi tiết của synapse.
  • Kỹ thuật phân tử: Nghiên cứu biểu hiện gen và protein liên quan đến chức năng synapse.
  • Kỹ thuật hình ảnh: Sử dụng các phương pháp hình ảnh như fMRI và PET để nghiên cứu hoạt động synapse trong não sống.
  • Optogenetics: Sử dụng ánh sáng để kiểm soát hoạt động của neuron và synapse.

Việc kết hợp các kỹ thuật này cung cấp một cái nhìn toàn diện về chức năng synapse và vai trò của chúng trong hệ thần kinh.

Một số điều thú vị về Synapse hóa học

  • Tốc độ đáng kinh ngạc: Mặc dù có một khe hở vật lý, việc truyền tín hiệu qua synapse hóa học diễn ra cực kỳ nhanh, thường chỉ mất vài phần nghìn giây.
  • Hàng nghìn tỷ kết nối: Bộ não con người chứa hàng nghìn tỷ synapse, tạo nên một mạng lưới phức tạp cho phép xử lý thông tin một cách đáng kinh ngạc. Số lượng synapse này nhiều hơn cả số sao trong dải Ngân Hà!
  • Không phải tất cả synapse đều giống nhau: Synapse có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và cường độ của synapse cũng có thể khác nhau đáng kể. Sự đa dạng này cho phép hệ thần kinh thực hiện nhiều chức năng phức tạp.
  • “Nụ hôn tử thần” của tế bào: Một số synapse đặc biệt, được gọi là synapse miễn dịch, được sử dụng bởi các tế bào miễn dịch như tế bào T sát thủ để tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư. Tế bào T sát thủ giải phóng các phân tử gây chết tế bào vào khe synapse, dẫn đến cái chết của tế bào đích.
  • Chất độc tác động lên synapse: Nhiều loại chất độc, bao gồm nọc độc của một số loài rắn và nhện, tác động lên synapse hóa học. Chúng có thể ngăn chặn việc giải phóng hoặc gắn kết của chất dẫn truyền thần kinh, gây ra tê liệt hoặc thậm chí tử vong.
  • Synapse liên tục thay đổi: Số lượng và cường độ của synapse không cố định mà thay đổi liên tục trong suốt cuộc đời, một quá trình được gọi là tính dẻo synapse. Điều này cho phép bộ não thích nghi với môi trường và học hỏi từ kinh nghiệm.
  • Cơ chế tái chế hiệu quả: Các túi synapse chứa chất dẫn truyền thần kinh sau khi giải phóng nội dung sẽ được tái chế và nạp lại chất dẫn truyền thần kinh, sẵn sàng cho lần truyền tín hiệu tiếp theo. Quá trình này giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hoạt động liên tục của synapse.
  • Synapse và giấc ngủ: Nghiên cứu cho thấy giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và củng cố synapse. Trong khi ngủ, não bộ loại bỏ các synapse yếu và củng cố các synapse mạnh, giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thần kinh.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt