Tá dược (Adjuvants)

by tudienkhoahoc
Tá dược là những chất được thêm vào công thức thuốc, vắc-xin hoặc các sản phẩm sinh học khác để tăng cường hoặc thay đổi tác dụng của thành phần hoạt chất chính. Chúng không có tác dụng dược lý riêng biệt ở liều lượng sử dụng nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả, độ ổn định, khả năng sản xuất và sử dụng của sản phẩm. Trong lĩnh vực vắc-xin, tá dược đặc biệt quan trọng trong việc tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với kháng nguyên.

Phân loại tá dược

Tá dược được phân loại dựa trên chức năng của chúng. Một số loại tá dược phổ biến bao gồm:

  • Tá dược tăng cường miễn dịch (Immunological adjuvants): Đây là loại tá dược đặc trưng cho vắc-xin. Chúng kích thích hệ thống miễn dịch, làm tăng phản ứng miễn dịch đối với kháng nguyên, giúp tạo ra miễn dịch mạnh hơn và kéo dài hơn. Ví dụ: muối nhôm (như $Al(OH)_3$), squalene, các dẫn xuất saponin.
  • Tá dược bảo quản (Preservatives): Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm, giúp kéo dài thời hạn sử dụng. Ví dụ: thiomersal, phenol, benzyl alcohol.
  • Tá dược ổn định (Stabilizers): Duy trì hiệu lực của thành phần hoạt chất, ngăn chặn sự phân hủy hoặc biến đổi hóa học. Ví dụ: albumin huyết thanh người, sucrose, trehalose.
  • Tá dược làm tăng độ tan (Solubilizers): Tăng cường độ tan của hoạt chất trong dung dịch, giúp hấp thu tốt hơn. Ví dụ: polysorbate 80, cyclodextrin.
  • Tá dược làm đặc (Thickening agents): Tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp dễ sử dụng và kiểm soát liều lượng. Ví dụ: carboxymethyl cellulose, gelatin.
  • Tá dược tạo màu và tạo mùi (Coloring and flavoring agents): Cải thiện tính thẩm mỹ và hương vị của sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các thuốc dùng đường uống cho trẻ em.
  • Tá dược trơn (Lubricants): Giảm ma sát trong quá trình sản xuất viên nén, giúp viên nén dễ dàng tách ra khỏi khuôn. Ví dụ: magnesium stearate, stearic acid.
  • Tá dược độn (Fillers/Diluents): Thêm vào để tạo khối lượng cho sản phẩm, đặc biệt quan trọng khi hoạt chất có hàm lượng rất thấp. Ví dụ: lactose, cellulose vi tinh thể.
  • Tá dược chất mang (Vehicles/Excipients): Chất mang hoặc dung môi được sử dụng để hòa tan hoặc phân tán hoạt chất. Ví dụ: nước cất pha tiêm, dầu thực vật.

Cơ chế tác dụng của tá dược tăng cường miễn dịch

Tá dược tăng cường miễn dịch hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Tạo kho chứa kháng nguyên (Depot effect): Một số tá dược như muối nhôm tạo ra kho chứa kháng nguyên tại vị trí tiêm, giúp kháng nguyên được giải phóng chậm và kéo dài thời gian tiếp xúc với hệ miễn dịch.
  • Kích hoạt tế bào trình diện kháng nguyên (Antigen-presenting cells – APCs): Một số tá dược kích hoạt các tế bào APC, như tế bào đuôi gai, giúp chúng trình diện kháng nguyên hiệu quả hơn cho tế bào lympho T.
  • Kích hoạt các thụ thể nhận dạng khuôn mẫu (Pattern recognition receptors – PRRs): Một số tá dược kích hoạt các PRRs trên tế bào miễn dịch, dẫn đến sản xuất cytokine và chemokine, từ đó tăng cường phản ứng viêm và thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí tiêm.

An toàn của tá dược

Mặc dù hầu hết tá dược được coi là an toàn, nhưng một số trường hợp có thể gây ra phản ứng phụ, như đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm. Một số ít người có thể bị dị ứng với một số loại tá dược. Việc nghiên cứu và đánh giá an toàn của tá dược là một phần quan trọng trong quá trình phát triển thuốc và vắc-xin.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tá dược

Việc lựa chọn tá dược phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Đặc tính của hoạt chất: Tính chất lý hóa của hoạt chất (độ tan, độ ổn định, kích thước hạt…) ảnh hưởng đến lựa chọn tá dược. Ví dụ, hoạt chất kém tan cần sử dụng tá dược làm tăng độ tan.
  • Đường dùng: Tá dược cho thuốc uống sẽ khác với tá dược cho thuốc tiêm hoặc thuốc bôi ngoài da. Ví dụ, tá dược tạo màu và tạo mùi thường được sử dụng trong thuốc uống nhưng không cần thiết trong thuốc tiêm.
  • Quá trình sản xuất: Một số tá dược được lựa chọn để tối ưu hóa quá trình sản xuất, ví dụ tá dược trơn trong sản xuất viên nén.
  • Chi phí: Chi phí của tá dược cũng là một yếu tố cần cân nhắc.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển tá dược

Nghiên cứu về tá dược đang tập trung vào việc phát triển các tá dược mới có hiệu quả cao hơn, an toàn hơn và có khả năng phân hủy sinh học. Một số hướng nghiên cứu nổi bật bao gồm:

  • Tá dược nano: Sử dụng các hạt nano làm tá dược để tăng cường hiệu quả vận chuyển thuốc và tăng cường miễn dịch.
  • Tá dược có nguồn gốc từ thiên nhiên: Nghiên cứu và sử dụng các tá dược có nguồn gốc từ thiên nhiên, ví dụ như polysaccharide, protein thực vật.
  • Tá dược nhắm đích: Phát triển các tá dược có khả năng nhắm đích đến các tế bào hoặc mô cụ thể, giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Ví dụ về ứng dụng của tá dược trong một số loại vắc-xin

  • Vắc-xin phòng cúm: Một số vắc-xin cúm sử dụng tá dược muối nhôm ($Al(OH)_3$ hoặc $AlPO_4$) để tăng cường phản ứng miễn dịch.
  • Vắc-xin phòng COVID-19: Một số vắc-xin COVID-19 sử dụng tá dược lipid nano để vận chuyển mRNA vào tế bào.
  • Vắc-xin phòng viêm gan B: Vắc-xin viêm gan B sử dụng tá dược muối nhôm để tăng cường miễn dịch.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt