Tách bằng Bọt (Foam Separation)

by tudienkhoahoc

Tách bằng bọt (Foam Separation) là một nhóm các quá trình phân tách hóa lý, được sử dụng để loại bỏ hoặc cô đặc các cấu tử cụ thể từ một pha lỏng (thường là dung dịch nước). Nguyên tắc cốt lõi của kỹ thuật này là sục một dòng khí vào dung dịch để tạo ra các bong bóng. Các chất cần tách (chất rắn lơ lửng hoặc chất hòa tan) sẽ bám dính một cách chọn lọc vào bề mặt của các bong bóng khí này. Sau đó, các bong bóng khí mang theo chất bám dính sẽ nổi lên bề mặt, tạo thành một lớp bọt giàu cấu tử cần tách và được thu gom. Hiệu quả của quá trình phụ thuộc vào sự khác biệt về tính chất bề mặt của các cấu tử trong hỗn hợp.

Các kỹ thuật tách bằng bọt có thể được phân loại dựa trên cơ chế và đối tượng cần tách, bao gồm các dạng chính sau đây:

Các Kỹ thuật Phân tách Bọt chính

  • Tuyển nổi bọt (Froth Flotation): Đây là ứng dụng quy mô lớn và phổ biến nhất, đặc biệt trong ngành công nghiệp khai khoáng để làm giàu quặng. Kỹ thuật này dùng để tách các hạt rắn lơ lửng khỏi bùn quặng. Bề mặt của các hạt khoáng vật mục tiêu được biến tính bằng hóa chất gọi là chất tập hợp (collector) để trở nên kỵ nước (hydrophobic). Nhờ đó, chúng có xu hướng bám dính vào các bong bóng khí và nổi lên, trong khi các hạt không mong muốn (quặng đuôi) vẫn ưa nước và chìm xuống.
  • Kết tủa nổi (Precipitate Flotation): Kỹ thuật này được áp dụng để loại bỏ các chất hòa tan. Đầu tiên, chất hòa tan mục tiêu (ví dụ: ion kim loại nặng) được chuyển thành dạng không tan bằng cách cho phản ứng với một tác nhân gây kết tủa (ví dụ: thêm dung dịch NaOH để tạo kết tủa kim loại hydroxide). Sau đó, các hạt kết tủa rắn mới hình thành sẽ được tách ra khỏi dung dịch bằng phương pháp tuyển nổi bọt như mô tả ở trên.
  • Hấp phụ bọt (Adsorptive Bubble Separation): Nhóm kỹ thuật này dùng để tách các chất hòa tan (solutes) trực tiếp khỏi dung dịch mà không cần giai đoạn tạo kết tủa. Các chất hòa tan có hoạt tính bề mặt sẽ tự hấp phụ lên bề mặt phân cách khí-lỏng của bong bóng. Quá trình này thường yêu cầu sử dụng chất hoạt động bề mặt (surfactant) vừa để tạo bọt bền vững, vừa để tương tác và “kéo” các chất tan cần tách lên bề mặt bong bóng. Các dạng phổ biến của hấp phụ bọt bao gồm:
    • Tách bọt ion (Ion Flotation): Là một kỹ thuật chuyên dụng để tách các ion ra khỏi dung dịch. Một chất hoạt động bề mặt có điện tích trái dấu với ion mục tiêu (gọi là colligend) được thêm vào. Chất hoạt động bề mặt và ion mục tiêu sẽ kết hợp với nhau tạo thành một phức chất không tan hoặc có hoạt tính bề mặt cao, sau đó phức chất này sẽ hấp phụ lên bong bóng khí và được loại bỏ. Ví dụ, để tách cation kim loại nặng như $Cu^{2+}$, người ta có thể dùng chất hoạt động bề mặt anion như natri dodecyl sulfat (SDS).
    • Tách bọt phân tử (Molecular Flotation): Tương tự như tách bọt ion nhưng áp dụng cho các phân tử trung hòa về điện, thường là các hợp chất hữu cơ. Cơ chế bám dính dựa vào các tương tác yếu hơn như liên kết hydro hoặc lực van der Waals giữa phân tử mục tiêu và chất hoạt động bề mặt trên bề mặt bong bóng.

 

Các yếu tố ảnh hưởng và Cơ chế quá trình

Hiệu quả của quá trình tách bằng bọt phụ thuộc vào một tổ hợp phức tạp các yếu tố, từ tính chất của vật liệu cho đến điều kiện vận hành. Việc tối ưu hóa các yếu tố này là chìa khóa để đạt được độ thu hồi và độ chọn lọc cao.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình

  • Tính chất hóa lý của vật liệu cần tách:
    • Tính kỵ nước (Hydrophobicity): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Vật liệu càng kỵ nước, khả năng bám dính vào bong bóng khí càng cao. Đối với các vật liệu không có sẵn tính kỵ nước, người ta phải sử dụng các hóa chất (chất tập hợp) để biến tính bề mặt của chúng.
    • Kích thước hạt (đối với tuyển nổi rắn): Kích thước hạt phải nằm trong một khoảng tối ưu. Hạt quá lớn sẽ nặng, lực nổi của bong bóng không đủ để nâng lên. Hạt quá mịn (siêu mịn) lại khó va chạm hiệu quả với bong bóng khí.
    • Điện tích bề mặt: Tương tác tĩnh điện giữa hạt/phân tử và bong bóng khí (thường tích điện âm trong nước) ảnh hưởng đến sự va chạm và bám dính. Điện tích bề mặt có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi pH.
  • Hóa chất sử dụng (Thuốc tuyển nổi):
    • Chất hoạt động bề mặt (Surfactant) / Chất tập hợp (Collector): Cấu trúc hóa học và nồng độ của chúng quyết định khả năng biến tính bề mặt hạt hoặc khả năng “bắt” các ion/phân tử hòa tan.
    • Chất tạo bọt (Frother): Giúp tạo ra các bong bóng nhỏ, bền và ổn định, đảm bảo bọt không bị vỡ quá nhanh trước khi được thu gom.
    • Chất điều chỉnh (Modifier): Bao gồm các chất hoạt hóa (activator), chất ức chế (depressant) và chất điều chỉnh pH, được sử dụng để tăng cường tính chọn lọc của quá trình.
  • Điều kiện vận hành:
    • pH của dung dịch: Ảnh hưởng trực tiếp đến điện tích bề mặt của các hạt, sự phân ly của các chất hoạt động bề mặt và sự hòa tan/kết tủa của các ion kim loại. Mỗi hệ thống có một khoảng pH tối ưu riêng.
    • Tốc độ dòng khí: Quyết định số lượng và kích thước bong bóng, ảnh hưởng đến xác suất va chạm và khả năng mang tải của bọt.
    • Cường độ khuấy trộn: Ảnh hưởng đến sự phân tán của hạt và bong bóng, tuy nhiên khuấy trộn quá mạnh có thể làm các hạt đã bám dính bị tách ra khỏi bong bóng.
    • Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến động học của quá trình hấp phụ và độ nhớt của dung dịch.
  • Thiết kế thiết bị: Cấu trúc của buồng tuyển nổi (buồng khuấy cơ học, cột tuyển nổi) ảnh hưởng đến thủy động lực học, thời gian lưu và hiệu quả thu gom bọt.

Cơ chế và Mô hình hóa Quá trình

Quá trình tuyển nổi một hạt rắn lên bề mặt bọt khí có thể được mô tả qua ba bước vi mô liên tiếp:

  1. Va chạm (Collision): Các hạt rắn và bong bóng khí, do chuyển động hỗn loạn trong buồng tuyển nổi, phải tiếp cận và va chạm với nhau. Xác suất xảy ra va chạm phụ thuộc vào kích thước hạt, kích thước bong bóng và chế độ thủy động lực học trong thiết bị.
  2. Bám dính (Attachment): Sau khi va chạm, một màng nước mỏng ngăn cách giữa hạt và bong bóng phải được làm mỏng đi và vỡ ra, cho phép sự tiếp xúc ba pha (rắn-lỏng-khí) được hình thành. Quá trình này chỉ xảy ra khi bề mặt hạt đủ kỵ nước. Thời gian cần thiết để màng nước vỡ ra gọi là thời gian cảm ứng (induction time), và nó phải nhỏ hơn thời gian tiếp xúc giữa hạt và bong bóng.
  3. Ổn định và Nổi lên (Stabilization and Levitation): Tổ hợp hạt-bong bóng được hình thành phải đủ bền để chống lại các lực gây phá vỡ (ví dụ lực trượt do khuấy trộn) trong quá trình di chuyển lên bề mặt dung dịch. Cuối cùng, các bong bóng mang theo hạt sẽ tập trung ở lớp bọt phía trên và được thu gom.

Hiệu quả tổng thể của quá trình có thể được mô hình hóa toán học thông qua các thông số và xác suất:

  • Góc tiếp xúc (Contact Angle, $\theta$): Là thước đo mức độ kỵ nước của bề mặt rắn. Nó được xác định bởi phương trình Young tại điểm tiếp xúc ba pha:
    $\gamma_{SG} = \gamma_{SL} + \gamma_{LG} \cos{\theta}$
    Trong đó $\gamma_{SG}$, $\gamma_{SL}$, và $\gamma_{LG}$ lần lượt là năng lượng bề mặt (sức căng bề mặt) giữa các pha rắn-khí, rắn-lỏng và lỏng-khí. Một góc tiếp xúc $\theta > 0$ là điều kiện cần để sự bám dính xảy ra; góc $\theta$ càng lớn thì sự bám dính càng mạnh.
  • Xác suất tuyển nổi (Flotation Probability, $P$): Hiệu quả của quá trình có thể được biểu diễn bằng xác suất tổng hợp của các bước vi mô:
    $P = P_c \times P_a \times P_s$
    Trong đó:
    • $P_c$ là xác suất va chạm giữa hạt và bong bóng.
    • $P_a$ là xác suất bám dính sau khi va chạm.
    • $P_s$ là xác suất ổn định của tổ hợp hạt-bong bóng không bị phá vỡ.

    Mục tiêu của việc tối ưu hóa các điều kiện tuyển nổi chính là tối đa hóa giá trị $P$ này.


Ứng dụng

Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, các kỹ thuật tách bằng bọt có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Công nghiệp Khai khoáng: Đây là lĩnh vực ứng dụng quy mô lớn và lâu đời nhất. Tuyển nổi bọt là phương pháp chủ đạo để làm giàu (beneficiation) hầu hết các loại quặng sulfide (đồng, chì, kẽm, niken) và một số quặng oxide. Nó cũng được dùng để thu hồi các kim loại quý như vàng, bạc, và các khoáng sản công nghiệp như photphat, kali, fluorit.
  • Xử lý Nước và Nước thải: Tuyển nổi khí hòa tan (DAF) được sử dụng rộng rãi để loại bỏ các chất rắn lơ lửng có tỷ trọng thấp (như dầu mỡ, tảo), các bông cặn keo tụ trong xử lý nước cấp và nước thải công nghiệp (ví dụ: ngành giấy, thực phẩm, dệt nhuộm). Kết tủa nổi được dùng để loại bỏ các ion kim loại nặng độc hại.
  • Công nghiệp Hóa chất: Tách và tinh chế các sản phẩm hóa học, loại bỏ tạp chất, hoặc cô đặc các hợp chất có hoạt tính bề mặt từ dung dịch loãng.
  • Công nghiệp Thực phẩm: Tách các thành phần như protein, chất béo từ váng sữa hoặc các dung dịch chế biến khác; làm trong các loại nước ép.
  • Công nghệ Sinh học: Tinh chế các sản phẩm sinh học có giá trị cao và nhạy cảm với nhiệt độ như enzyme, protein, và các sản phẩm lên men khác từ môi trường nuôi cấy phức tạp.
  • Tái chế: Tách các loại nhựa khác nhau dựa trên sự khác biệt về tính chất bề mặt của chúng (ví dụ: tách PET và PVC), hoặc khử mực trong quá trình tái chế giấy.

Hạn chế và Thách thức

Mặc dù có nhiều ưu điểm, kỹ thuật tách bằng bọt cũng đối mặt với một số hạn chế và thách thức cố hữu:

  • Độ nhạy của quá trình: Hiệu suất tách phụ thuộc vào rất nhiều thông số tương tác lẫn nhau (pH, liều lượng hóa chất, thủy động lực học, nhiệt độ). Việc kiểm soát chặt chẽ đồng thời các yếu tố này để đạt được kết quả tối ưu là một thách thức kỹ thuật lớn.
  • Giới hạn về Độ chọn lọc: Khó có thể đạt được sự tách biệt hoàn hảo khi các cấu tử trong hỗn hợp có tính chất bề mặt tương tự nhau, dẫn đến hiện tượng sản phẩm bị lẫn tạp chất hoặc mất mát cấu tử mục tiêu vào dòng thải.
  • Chi phí Hóa chất: Việc sử dụng liên tục các loại hóa chất tuyển nổi (chất tập hợp, chất tạo bọt, chất điều chỉnh) chiếm một phần đáng kể trong chi phí vận hành (OPEX), đặc biệt với các quy trình quy mô lớn.
  • Tác động Môi trường: Dư lượng hóa chất tuyển nổi trong nước thải (quặng đuôi) có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách. Việc phát triển các loại thuốc “xanh”, dễ phân hủy sinh học là một yêu cầu cấp thiết.
  • Xử lý Bọt và Sản phẩm: Lớp bọt sau khi thu gom (quặng tinh) vẫn chứa một lượng nước đáng kể và cần các công đoạn xử lý tiếp theo như phá bọt và khử nước (lọc, sấy), tiêu tốn thêm năng lượng và chi phí.
  • Hiệu quả với Hạt siêu mịn: Tuyển nổi truyền thống gặp khó khăn với các hạt có kích thước siêu mịn (sub-micron) do xác suất va chạm thấp và khó bám dính bền vững.

Các Hướng Nghiên cứu và Phát triển Hiện tại

Các nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc khắc phục những hạn chế trên và mở rộng khả năng ứng dụng của công nghệ:

  • Phát triển Hóa chất Bền vững: Tổng hợp và ứng dụng các chất hoạt động bề mặt thế hệ mới có tính chọn lọc cao hơn, hiệu quả hơn ở liều lượng thấp, có khả năng phân hủy sinh học và nguồn gốc từ tự nhiên.
  • Tối ưu hóa và Tự động hóa: Sử dụng các mô hình toán học, mô phỏng động lực học dòng chảy tính toán (CFD) và các thuật toán học máy (Machine Learning) để dự đoán, tối ưu hóa và tự động kiểm soát các điều kiện vận hành trong thời gian thực.
  • Cải tiến Thiết bị: Thiết kế các thế hệ thiết bị tuyển nổi mới (ví dụ: buồng tuyển nổi chu trình nhanh, cột tuyển nổi hiệu suất cao) nhằm tăng cường hiệu quả tiếp xúc hạt-bọt, giảm tiêu thụ năng lượng và phù hợp hơn với các loại hạt khó tuyển.
  • Ứng dụng Công nghệ Nano: Sử dụng các hạt nano (ví dụ: nano-silica, nano từ tính $Fe_3O_4$) làm “chất mang” hoặc chất điều chỉnh bề mặt để tăng cường khả năng tuyển nổi của các hạt siêu mịn.
  • Kết hợp các Quy trình (Hybrid Processes): Tích hợp tách bằng bọt với các công nghệ khác như quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs), hấp phụ, hoặc quá trình màng để xử lý các dòng thải phức tạp mà một công nghệ đơn lẻ không thể giải quyết.

Một số Biến thể Công nghệ và Thiết bị Phổ biến

  • Tuyển nổi Cột (Column Flotation): Sử dụng các cột cao, thẳng đứng thay vì các bể khuấy cơ học. Trong cột tuyển nổi, bong bóng khí đi ngược chiều với dòng bùn quặng đi xuống, tạo điều kiện tiếp xúc nhẹ nhàng và hiệu quả hơn cho các hạt mịn. Thiết bị này không có bộ phận cơ khí chuyển động, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì.
  • Tuyển nổi Khí hòa tan (Dissolved Air Flotation – DAF): Là kỹ thuật tạo bọt bằng cách hòa tan không khí vào nước dưới áp suất cao (khoảng 4-6 bar) trong một bồn bão hòa. Dòng nước bão hòa khí này sau đó được đưa vào bể tuyển nổi ở áp suất khí quyển. Sự giảm áp đột ngột khiến không khí thoát ra dưới dạng hàng triệu vi bọt khí (microbubbles) có kích thước 10-100 µm. Các vi bọt này rất hiệu quả trong việc bám dính và nâng các bông cặn nhẹ, nhỏ, làm cho DAF trở thành công nghệ ưu việt trong xử lý nước cấp và nước thải.
  • Microflotation (Tuyển nổi vi bọt): Là một thuật ngữ chung cho các kỹ thuật tuyển nổi sử dụng bong bóng có kích thước micromet. DAF là ví dụ điển hình nhất. Các vi bọt có tổng diện tích bề mặt rất lớn và vận tốc nổi chậm, giúp tăng xác suất va chạm và bám dính với các hạt mịn và keo.
  • Tuyển nổi Chân không (Vacuum Flotation): Áp dụng chân không lên bề mặt dung dịch để làm giảm độ hòa tan của khí có sẵn trong nước, từ đó tạo ra bong bóng. Phương pháp này ít phổ biến hơn nhưng hữu ích cho một số loại nước thải đã bão hòa khí.

Hỏi & Đáp nhanh

  • Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn chất hoạt động bề mặt (collector) phù hợp cho một ứng dụng tuyển nổi cụ thể?

    Trả lời: Việc lựa chọn là một quá trình phức tạp, dựa trên các yếu tố sau:
    1. Tính chất của khoáng vật/chất cần tách: Dựa vào cấu trúc tinh thể, thành phần hóa học để chọn loại collector có nhóm chức năng có thể tương tác hóa học (chemisorption) hoặc vật lý (physisorption) một cách chọn lọc với bề mặt đó.
    2. Điều kiện của dung dịch (pH): pH ảnh hưởng đến điện tích bề mặt của khoáng vật và mức độ ion hóa của collector. Cần chọn collector hoạt động hiệu quả tại pH vận hành của hệ thống.
    3. Yêu cầu về tính chọn lọc: Collector phải có ái lực mạnh với khoáng vật mục tiêu nhưng tương tác yếu với các khoáng vật không mong muốn (quặng đuôi).
    4. Các yếu tố kinh tế và môi trường: Chi phí, tính sẵn có, độc tính và khả năng phân hủy sinh học là những yếu tố quan trọng.
    5. Thử nghiệm thực tế: Lựa chọn cuối cùng luôn phải được xác nhận thông qua các thí nghiệm từ quy mô phòng thí nghiệm (ví dụ: thử nghiệm trong ống Hallimond, đo góc tiếp xúc) đến quy mô pilot để đánh giá hiệu suất thực tế.

  • Câu hỏi: Phương trình Young mô tả góc tiếp xúc trong tuyển nổi như thế nào, và ý nghĩa của các đại lượng là gì?

    Trả lời: Phương trình Young mô tả sự cân bằng của các véc-tơ sức căng bề mặt tại đường tiếp xúc ba pha (Rắn-Lỏng-Khí):
    $\gamma_{SG} = \gamma_{SL} + \gamma_{LG} \cos{\theta}$
    Trong đó:
    – $\gamma_{SG}$: Năng lượng bề mặt phân cách giữa pha Rắn (Solid) và pha Khí (Gas).
    – $\gamma_{SL}$: Năng lượng bề mặt phân cách giữa pha Rắn (Solid) và pha Lỏng (Liquid).
    – $\gamma_{LG}$: Năng lượng bề mặt phân cách giữa pha Lỏng (Liquid) và pha Khí (Gas), chính là sức căng bề mặt của chất lỏng.
    – $\theta$: Góc tiếp xúc (Contact Angle), đo qua pha lỏng. Đây là thước đo định lượng tính thấm ướt.
    Ý nghĩa trong tuyển nổi: Một hạt chỉ có thể bám vào bong bóng khí khi $\theta > 0$. Góc tiếp xúc $\theta$ càng lớn (tiến về 180°), bề mặt càng kỵ nước (hydrophobic), màng nước càng dễ bị phá vỡ, và sự bám dính giữa hạt và bong bóng khí càng mạnh mẽ và bền vững.

  • Câu hỏi: Các thông số vận hành nào quan trọng nhất trong quá trình tách bằng bọt và chúng ảnh hưởng đến hiệu quả tách như thế nào?

    Trả lời: Các thông số vận hành quan trọng nhất bao gồm:
    pH của bùn: Quyết định điện tích bề mặt của các hạt và sự hoạt động của hóa chất. Đây thường là thông số được kiểm soát chặt chẽ nhất.
    Liều lượng hóa chất: Nồng độ của chất tập hợp, chất tạo bọt, chất ức chế/hoạt hóa phải ở mức tối ưu. Quá ít sẽ không hiệu quả, quá nhiều sẽ gây lãng phí, giảm độ chọn lọc và ô nhiễm.
    Lưu lượng khí và kích thước bong bóng: Quyết định tổng diện tích bề mặt khí có sẵn để bám dính. Bong bóng nhỏ hơn thì hiệu quả hơn cho hạt mịn, nhưng lưu lượng khí quá lớn có thể gây xáo trộn mạnh, phá vỡ liên kết hạt-bọt.
    Cường độ khuấy trộn: Cần đủ mạnh để giữ các hạt rắn ở trạng thái lơ lửng và phân tán đều bong bóng khí, nhưng không quá mạnh để làm đứt các liên kết hạt-bọt đã hình thành.
    Nồng độ chất rắn (%): Ảnh hưởng đến độ nhớt của bùn và tần suất va chạm giữa các hạt và bong bóng.

  • Câu hỏi: Dissolved Air Flotation (DAF) khác gì so với các phương pháp tuyển nổi thông thường?

    Trả lời: Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở phương pháp tạo bọt và kích thước bong bóng:
    DAF: Tạo ra các vi bọt (microbubbles, 10-100 µm) bằng cách giảm áp đột ngột dòng nước đã bão hòa không khí. Quá trình tạo bọt diễn ra nhẹ nhàng trong toàn bộ khối chất lỏng.
    Tuyển nổi thông thường (Tuyển nổi khuấy trộn): Tạo ra các bong bóng lớn hơn (macro-bubbles, ~1000 µm hay 1 mm) bằng cách sục khí trực tiếp và cắt nhỏ dòng khí bằng cánh khuấy cơ học. Quá trình này tạo ra môi trường thủy động lực học xáo trộn mạnh.
    Do sự khác biệt này, DAF vượt trội trong việc loại bỏ các hạt nhỏ, nhẹ, dễ vỡ (như bông cặn sinh học, tảo), trong khi tuyển nổi khuấy trộn phù hợp hơn cho các hạt rắn nặng và đặc hơn trong ngành khai khoáng.

Một số điều thú vị về Tách bằng Bọt
  • Tuyển nổi bọt đã có lịch sử hơn 100 năm, với những bằng sáng chế đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, những ứng dụng ban đầu còn rất hạn chế cho đến khi các chất hoạt động bề mặt thích hợp được phát triển.
  • Quá trình tuyển nổi bọt có thể được sử dụng để tách các hạt có kích thước rất nhỏ, thậm chí xuống đến kích thước micromet. Điều này làm cho nó trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Một số loại quặng có thể tự nhiên có tính kỵ nước, không cần sử dụng thuốc tập hợp. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng thuốc tập hợp là cần thiết để đạt được hiệu quả tách cao.
  • Trong quá trình tuyển nổi, không chỉ có khoáng chất có giá trị được tuyển nổi, mà còn có thể có một lượng nhỏ các khoáng chất không mong muốn (gọi là khoáng đuôi – gangue minerals) cũng bị kéo theo. Do đó, quá trình tuyển nổi thường bao gồm nhiều giai đoạn để tăng độ tinh khiết của sản phẩm.
  • Bọt khí trong quá trình tuyển nổi thường có kích thước từ 0.1 đến 1 mm. Việc kiểm soát kích thước bọt khí là rất quan trọng để đạt hiệu quả tách tối ưu.
  • Các chất hoạt động bề mặt sử dụng trong tuyển nổi có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Ví dụ, dầu thông (pine oil) là một chất tạo bọt tự nhiên được sử dụng trong tuyển nổi.
  • Tuyển nổi bọt không chỉ được sử dụng để tách chất rắn, mà còn có thể được sử dụng để tách các chất lỏng, ví dụ như tách dầu ra khỏi nước.
  • Tuyển nổi là một quá trình động, trong đó các hạt liên tục va chạm, bám dính và tách ra khỏi bọt khí.
  • Jameson Cell là một loại thiết bị tuyển nổi cột được phát minh bởi Graeme Jameson, một nhà khoa học người Úc, nó đã cải thiện đáng kể hiệu suất của quá trình tuyển nổi.
  • Dissolved Air Flotation (DAF), một kĩ thuật tách bằng bọt sử dụng các vi bọt khí, được phát triển ban đầu để xử lý nước thải trong các nhà máy giấy.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt