Tách bằng Liên kết Ái lực (Affinity Ligand-Based Separation)

by tudienkhoahoc
Tách bằng liên kết ái lực (Affinity Ligand-Based Separation), thường được gọi là sắc ký ái lực (Affinity Chromatography), là một kỹ thuật tinh sạch mạnh mẽ và hiệu quả, dựa trên tương tác sinh học đặc hiệu và thuận nghịch. Nguyên tắc của phương pháp này là lợi dụng ái lực liên kết cao giữa một phân tử sinh học mục tiêu (target molecule) và một phối tử (ligand) chuyên biệt được gắn cộng hóa trị lên một chất mang trơ, không hòa tan gọi là pha rắn (solid support/matrix). Phân tử mục tiêu có thể là protein, enzyme, kháng thể, thụ thể, axit nucleic, hoặc các phân tử sinh học khác có khả năng nhận biết và liên kết chọn lọc với một phối tử nhất định.

Nguyên tắc

Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là sự hình thành một phức hợp ổn định nhưng thuận nghịch giữa phân tử mục tiêu và phối tử cố định trên cột sắc ký. Khi một hỗn hợp phức tạp chứa phân tử mục tiêu được cho đi qua cột, chỉ có phân tử mục tiêu có ái lực với phối tử mới được giữ lại, trong khi các thành phần khác không có khả năng liên kết sẽ bị rửa trôi. Sau đó, các điều kiện của cột được thay đổi để phá vỡ liên kết, cho phép thu nhận phân tử mục tiêu ở dạng tinh sạch. Quá trình này thường bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị cột (Column Preparation): Pha rắn, thường là các hạt xốp như agarose, cellulose, silica hoặc polyme tổng hợp, được hoạt hóa hóa học để có thể gắn cộng hóa trị với phối tử đặc hiệu. Đôi khi, một “cánh tay đệm” (spacer arm) được chèn vào giữa pha rắn và phối tử để giảm thiểu các cản trở không gian và tăng hiệu quả liên kết.
  2. Cân bằng cột (Equilibration): Cột sắc ký được rửa bằng một dung dịch đệm cân bằng (equilibration buffer). Dung dịch đệm này có các điều kiện (ví dụ: pH, lực ion) được tối ưu hóa để thúc đẩy sự hình thành liên kết đặc hiệu và ổn định giữa phối tử và phân tử mục tiêu, đồng thời chuẩn bị môi trường cho việc nạp mẫu.
  3. Nạp mẫu (Sample Loading): Dung dịch mẫu thô (ví dụ: dịch ly giải tế bào, huyết thanh) chứa phân tử mục tiêu được bơm qua cột. Trong quá trình này, các phân tử mục tiêu sẽ nhận biết và liên kết đặc hiệu với phối tử đã được cố định, trong khi phần lớn các tạp chất khác sẽ đi qua cột mà không bị giữ lại.
  4. Rửa cột (Washing): Sau khi nạp mẫu, cột được rửa kỹ bằng dung dịch đệm rửa (washing buffer), thường có thành phần tương tự như đệm cân bằng. Bước này nhằm loại bỏ hoàn toàn các tạp chất không liên kết và các phân tử liên kết yếu, không đặc hiệu với pha rắn.
  5. Giải hấp phụ (Elution): Phân tử mục tiêu tinh sạch được giải phóng khỏi phối tử và thu nhận bằng cách thay đổi các điều kiện để phá vỡ hoặc làm suy yếu tương tác ái lực. Các phương pháp giải hấp phụ phổ biến bao gồm:
    • Thay đổi pH: Sử dụng dung dịch đệm có pH thấp hoặc cao để làm thay đổi trạng thái ion hóa của các nhóm chức tham gia vào liên kết, từ đó làm giảm ái lực.
    • Thay đổi lực ion: Tăng nồng độ muối trong dung dịch đệm giải hấp phụ để phá vỡ các tương tác tĩnh điện giữa phân tử mục tiêu và phối tử.
    • Cạnh tranh đặc hiệu (Specific Competition): Đưa vào cột một dung dịch chứa chất cạnh tranh ở nồng độ cao. Chất này có thể là phối tử ở dạng tự do (cạnh tranh với phối tử cố định để liên kết với phân tử mục tiêu) hoặc một chất tương tự phân tử mục tiêu (cạnh tranh với phân tử mục tiêu để liên kết với phối tử cố định).
    • Sử dụng tác nhân biến tính (Denaturing Agents): Dùng các dung dịch chứa nồng độ thấp của các chất gây biến tính nhẹ như urea hoặc guanidine hydrochloride để làm thay đổi cấu hình không gian của phân tử mục tiêu, khiến nó không còn liên kết được với phối tử. Phương pháp này cần được sử dụng thận trọng vì có nguy cơ làm mất hoạt tính sinh học của sản phẩm.
  6. Tái sinh cột (Regeneration): Cuối cùng, cột được rửa bằng các dung dịch mạnh (ví dụ: đệm có pH rất thấp/cao, chất tẩy rửa) để loại bỏ hoàn toàn các chất còn sót lại sau bước giải hấp phụ và đưa cột về trạng thái ban đầu. Sau khi được cân bằng lại, cột đã sẵn sàng cho một chu trình tinh sạch mới.

Phối tử (Ligands)

Việc lựa chọn phối tử là yếu-tố-then-chốt, quyết định tính đặc hiệu và hiệu quả của quá trình tinh sạch. Phối tử phải có ái lực liên kết mạnh, chọn lọc và thuận nghịch với phân tử mục tiêu. Các loại phối tử phổ biến bao gồm:

  • Kháng thể (Antibodies): Sử dụng kháng thể (đặc biệt là kháng thể đơn dòng) làm phối tử cho phép tinh sạch kháng nguyên tương ứng với độ đặc hiệu và ái lực cực kỳ cao. Kỹ thuật này được gọi là sắc ký miễn dịch ái lực (immunoaffinity chromatography).
  • Kháng nguyên (Antigens): Ngược lại, một kháng nguyên đã biết có thể được cố định để tinh sạch hoặc loại bỏ các kháng thể đặc hiệu từ một hỗn hợp (ví dụ: huyết thanh).
  • Chất ức chế hoặc cơ chất của Enzyme: Một chất ức chế cạnh tranh hoặc một cơ chất tương tự (substrate analog) có thể được cố định để bắt giữ enzyme đặc hiệu từ dịch chiết tế bào.
  • Lectin: Là các protein có khả năng liên kết đặc hiệu với các gốc carbohydrate. Chúng được sử dụng rộng rãi để tinh sạch các glycoprotein, polysaccharide hoặc tế bào có chứa các nhóm đường đặc trưng trên bề mặt.
  • Axit nucleic: Các đoạn DNA hoặc RNA sợi đơn có trình tự nhất định được cố định để tinh sạch các protein liên kết DNA/RNA (ví dụ: yếu tố phiên mã) hoặc các chuỗi axit nucleic bổ sung.
  • Ion kim loại: Kỹ thuật này được gọi là Sắc ký ái lực ion kim loại cố định (Immobilized Metal Affinity Chromatography – IMAC). Các ion kim loại hóa trị hai như $Ni^{2+}$, $Co^{2+}$, hoặc $Cu^{2+}$ được chelat hóa trên pha rắn để liên kết với các protein được tái tổ hợp có gắn thẻ histidine (His-tag) – một chuỗi gồm 6-10 gốc histidine.
  • Các phối tử sinh học khác: Nhiều cặp tương tác sinh học khác cũng được khai thác, ví dụ như Avidin/Streptavidin được cố định để tinh sạch các phân tử được gắn thẻ Biotin, hoặc các coenzyme được cố định để tinh sạch enzyme phụ thuộc vào chúng.

Ưu điểm

  • Độ đặc hiệu vượt trội: Nhờ bản chất của tương tác sinh học, phương pháp này cho phép tách chọn lọc một phân tử duy nhất ra khỏi một hỗn hợp cực kỳ phức tạp.
  • Độ tinh sạch cao: Sắc ký ái lực có khả năng làm tăng độ tinh sạch lên đến vài nghìn lần chỉ trong một bước duy nhất, một hiệu quả mà các phương pháp khác khó có thể đạt được.
  • Khả năng thu hồi cao: Vì các điều kiện liên kết và giải hấp phụ có thể được tối ưu hóa để trở nên rất nhẹ nhàng, phân tử mục tiêu thường được thu hồi ở trạng thái tự nhiên, bảo toàn hoạt tính sinh học.
  • Tập trung mẫu: Quá trình liên kết và giải hấp phụ cho phép thu nhận phân tử mục tiêu trong một thể tích nhỏ hơn nhiều so với thể tích mẫu ban đầu, giúp cô đặc sản phẩm.

Nhược điểm

  • Chi phí cao: Việc phát triển và sản xuất các phối tử đặc hiệu, đặc biệt là kháng thể đơn dòng, có thể rất tốn kém. Pha rắn đã được hoạt hóa sẵn cũng có giá thành cao hơn các loại vật liệu sắc ký khác.
  • Độ bền của phối tử: Phối tử có thể bị rò rỉ (leaching) khỏi pha rắn hoặc bị phân hủy bởi protease có trong mẫu thô, làm giảm hiệu suất của cột qua các lần tái sử dụng.
  • Liên kết không đặc hiệu: Mặc dù có độ đặc hiệu cao, hiện tượng các tạp chất bám một cách không đặc hiệu vào pha rắn hoặc phối tử vẫn có thể xảy ra, đòi hỏi các bước rửa phải được tối ưu hóa cẩn thận.
  • Yêu cầu tối ưu hóa phức tạp: Việc tìm ra điểm cân bằng giữa một liên kết đủ mạnh để giữ lại toàn bộ phân tử mục tiêu và một điều kiện giải hấp phụ đủ nhẹ nhàng để không làm mất hoạt tính sản phẩm có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức nghiên cứu.

Ứng dụng

Với độ đặc hiệu và hiệu quả vượt trội, kỹ thuật tách dựa trên liên kết ái lực có ứng dụng vô cùng rộng rãi trong nghiên cứu và công nghiệp:

  • Nghiên cứu cơ bản: Đây là công cụ không thể thiếu để tinh sạch protein, enzyme, kháng thể, thụ thể, và các phân tử sinh học khác từ các hỗn hợp phức tạp (như dịch ly giải tế bào), phục vụ cho việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng và tương tác của chúng.
  • Công nghệ sinh học và Dược phẩm: Trong quy mô công nghiệp, kỹ thuật này được dùng để sản xuất và tinh sạch các dược phẩm sinh học có giá trị cao, chẳng hạn như kháng thể đơn dòng trị liệu, hormone tái tổ hợp (ví dụ: insulin, hormone tăng trưởng), và các enzyme công nghiệp.
  • Y-Dược học: Trong chẩn đoán, nguyên lý ái lực được áp dụng trong các xét nghiệm như ELISA để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu cho bệnh. Trong trị liệu, các cột ái lực có thể được dùng trong kỹ thuật lọc máu ngoài cơ thể (hemoperfusion) để loại bỏ các chất độc hoặc tự kháng thể gây bệnh ra khỏi máu bệnh nhân.
  • Phân tích môi trường: Được sử dụng để cô đặc và tinh sạch các chất ô nhiễm (ví dụ: thuốc trừ sâu, độc tố) từ các mẫu môi trường có nồng độ thấp, giúp việc phát hiện và định lượng chúng trở nên dễ dàng hơn.
  • Công nghiệp thực phẩm: Dùng để tinh sạch các enzyme sử dụng trong chế biến, loại bỏ các thành phần không mong muốn, hoặc phân tích sự hiện diện của các protein đặc hiệu (ví dụ: chất gây dị ứng) trong thực phẩm.

Các biến thể và kỹ thuật liên quan

Nhiều biến thể đã được phát triển để tối ưu hóa tốc độ, quy mô và sự tiện lợi của phương pháp tách ái lực:

  • Sắc ký ái lực (Affinity Chromatography – AC): Là dạng phổ biến nhất, sử dụng cột sắc ký được nhồi bằng pha rắn có gắn sẵn phối tử.
  • Sắc ký ái lực hiệu năng cao (High-Performance Affinity Chromatography – HPAC): Sử dụng các hạt pha rắn có kích thước rất nhỏ và đồng đều, kết hợp với hệ thống máy bơm áp suất cao để tăng đáng kể tốc độ và độ phân giải của quá trình tách.
  • Tách ái lực bằng hạt từ (Magnetic Affinity Separation): Phối tử được gắn lên các hạt siêu thuận từ (superparamagnetic beads). Thay vì dùng cột, việc tách phức hợp phối tử-mục tiêu ra khỏi dung dịch được thực hiện nhanh chóng bằng cách sử dụng một nam châm mạnh. Kỹ thuật này không cần cột, rất nhanh và dễ dàng tự động hóa.
  • Điện di ái lực (Affinity Electrophoresis): Kết hợp nguyên lý điện di trên gel với tương tác ái lực. Phối tử được cố định trong bản gel, làm cho sự di chuyển của phân tử mục tiêu trong điện trường bị chậm lại, qua đó cho phép xác định và định lượng hằng số ái lực.
  • Chiết pha rắn dựa trên ái lực (Affinity-Based Solid Phase Extraction – SPE): Sử dụng các cột chiết nhỏ dùng một lần chứa vật liệu ái lực để làm sạch và cô đặc nhanh các phân tử mục tiêu từ mẫu thô trước khi đưa vào các hệ thống phân tích khác như HPLC hoặc khối phổ (MS).

Ví dụ kinh điển: Tinh sạch protein tái tổ hợp có gắn thẻ His-tag

Một trong những ứng dụng phổ biến và mạnh mẽ nhất của sắc ký ái lực là tinh sạch protein tái tổ hợp thông qua thẻ histidine (His-tag) bằng kỹ thuật Sắc ký ái lực ion kim loại cố định (IMAC).

  • Nguyên lý: Thẻ His-tag, một chuỗi gồm 6 đến 10 gốc histidine, được gắn vào đầu N hoặc đầu C của protein mục tiêu thông qua kỹ thuật di truyền. Các gốc histidine này có ái lực mạnh với các ion kim loại hóa trị hai.
  • Pha rắn: Phối tử không phải là kim loại trần mà là một phức hợp giữa ion kim loại và một tác nhân tạo chelat. Phổ biến nhất là ion Niken ($Ni^{2+}$) được giữ trên hạt agarose thông qua một tác nhân chelat như axit nitrilotriacetic (NTA) hoặc axit iminodiacetic (IDA).
  • Liên kết: Khi dịch ly giải tế bào chứa protein có His-tag được cho đi qua cột IMAC, các vòng imidazole của gốc histidine sẽ hình thành liên kết phối trí với các ion $Ni^{2+}$ đã được cố định, giữ protein lại trên cột.
  • Rửa: Các protein tạp không có His-tag sẽ bị rửa trôi. Một lượng nhỏ chất cạnh tranh (ví dụ: 20-40 mM imidazole) có thể được thêm vào đệm rửa để loại bỏ các protein bám không đặc hiệu.
  • Giải hấp phụ: Protein mục tiêu được giải phóng khỏi cột bằng cách sử dụng đệm giải hấp phụ chứa nồng độ cao imidazole (thường là 250-500 mM). Imidazole có cấu trúc tương tự vòng R của histidine, sẽ cạnh tranh hiệu quả với His-tag để liên kết với ion $Ni^{2+}$, đẩy protein mục tiêu ra khỏi cột. Ngoài ra, có thể giảm pH xuống khoảng 4.5 để proton hóa các gốc histidine, làm mất khả năng liên kết với niken.

Tối ưu hóa quá trình tách

Để đạt được độ tinh sạch và hiệu suất thu hồi cao nhất, việc tối ưu hóa các điều kiện thí nghiệm là cực kỳ quan trọng. Các yếu tố cần được xem xét bao gồm việc lựa chọn cặp phối tử – pha rắn phù hợp nhất, tối ưu hóa thành phần của đệm liên kết (pH, lực ion) để thúc đẩy tương tác đặc hiệu, thiết kế một quy trình rửa hiệu quả để loại bỏ tạp chất mà không làm mất sản phẩm, và cuối cùng là tìm ra một phương pháp giải hấp phụ nhẹ nhàng nhưng triệt để để thu hồi phân tử mục tiêu ở dạng hoạt động và tinh sạch.

Một số điều thú vị về Tách bằng Liên kết Ái lực

  • Phát hiện tình cờ: Kỹ thuật sắc ký ái lực ban đầu được phát hiện một cách tình cờ vào những năm 1960 khi các nhà khoa học nhận thấy rằng một số protein liên kết đặc hiệu với các chất nền được cố định trên agarose trong quá trình sắc ký loại trừ kích thước (size-exclusion chromatography).
  • Ứng dụng trong điều trị ung thư: Một số kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) được sử dụng trong điều trị ung thư hoạt động dựa trên nguyên tắc ái lực. Các kháng thể này được thiết kế để liên kết đặc hiệu với các dấu ấn (markers) trên bề mặt tế bào ung thư, từ đó kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
  • Giải Wolf: Pedro Cuatrecasas và Meir Wilchek đã được trao giải Wolf về Y học năm 1987 cho những đóng góp của họ trong việc phát triển và ứng dụng sắc ký ái lực. Mặc dù không phải giải Nobel, giải Wolf cũng được coi là một trong những giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực khoa học.
  • “Câu cá” protein: Kỹ thuật tách bằng liên kết ái lực đôi khi được ví như “câu cá” protein. Phối tử đóng vai trò là “mồi câu”, pha rắn là “cần câu”, và protein mục tiêu là “cá”.
  • Ứng dụng trong sản xuất pho mát: Rennet, một enzyme được sử dụng trong sản xuất pho mát, có thể được tinh sạch bằng sắc ký ái lực sử dụng casein (một protein trong sữa) làm phối tử.
  • “Giải cứu” protein bị lỗi: Trong một số trường hợp, các protein bị lỗi gấp cuộn (misfolded proteins) có thể được “giải cứu” bằng cách sử dụng các chaperones phân tử (molecular chaperones) làm phối tử trong sắc ký ái lực. Các chaperones này liên kết với protein bị lỗi và giúp chúng gấp cuộn lại đúng cách.
  • Không chỉ giới hạn ở protein: Mặc dù ban đầu được phát triển để tinh sạch protein, kỹ thuật tách bằng liên kết ái lực ngày nay được ứng dụng rộng rãi để tách và tinh sạch nhiều loại phân tử sinh học khác nhau, bao gồm axit nucleic, carbohydrate, và thậm chí cả tế bào.
  • Sắc ký ái lực bắt chước sinh học (Biomimetic affinity chromatography): Sử dụng các phối tử tổng hợp bắt chước các tương tác sinh học tự nhiên, cung cấp một phương pháp thay thế cho các phối tử sinh học truyền thống.
  • Sắc ký ái lực đa phối tử (Multi-ligand affinity chromatography): Sử dụng nhiều loại phối tử khác nhau để tăng cường độ chọn lọc và khả năng tách các phân tử mục tiêu phức tạp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt