Tách bằng Màng Khí (Gas Separation Membranes)

by tudienkhoahoc

Tách bằng màng khí (Gas Separation Membranes) là một công nghệ tiên tiến sử dụng màng bán thấm (semipermeable membrane) để phân tách các loại khí riêng biệt từ một hỗn hợp khí ban đầu. Động lực chính cho quá trình này là sự chênh lệch áp suất riêng phần của khí giữa hai bên màng.

Cơ chế phân tách chủ yếu dựa trên sự khác biệt về tốc độ vận chuyển của các phân tử khí khi chúng đi xuyên qua vật liệu màng. Đối với màng polymer đặc, cơ chế này được mô tả chính xác nhất bởi mô hình hòa tan – khuếch tán (solution-diffusion model). Theo đó, quá trình vận chuyển của một phân tử khí qua màng bao gồm ba bước: (1) hấp phụ và hòa tan vào bề mặt màng ở phía áp suất cao, (2) khuếch tán qua cấu trúc màng theo gradient nồng độ, và (3) nhả hấp phụ khỏi bề mặt màng ở phía áp suất thấp.

Tốc độ vận chuyển của một khí qua màng được định lượng bằng hệ số thấm (permeability coefficient, P), là tích của hệ số khuếch tán (diffusivity, D)hệ số hòa tan (solubility, S): $P = D \times S$. Hệ số khuếch tán thể hiện sự linh động của phân tử khí bên trong vật liệu màng và thường bị ảnh hưởng bởi kích thước động học của phân tử (phân tử nhỏ hơn khuếch tán nhanh hơn). Trong khi đó, hệ số hòa tan phản ánh ái lực hóa học giữa khí và vật liệu màng (các khí dễ hóa lỏng hoặc có tương tác mạnh với màng sẽ có độ hòa tan cao hơn). Do đó, sự phân tách hiệu quả đạt được khi màng cho phép một khí thấm qua nhanh chóng trong khi giữ lại các khí khác.

Nguyên lý hoạt động

Hiệu suất của một màng tách khí được đánh giá qua hai thông số quan trọng: độ thấm (permeability)độ chọn lọc (selectivity).

Độ thấm ($P$) là một đại lượng đo lường tốc độ một loại khí cụ thể di chuyển qua màng dưới một động lực nhất định. Nó là thuộc tính nội tại của cặp vật liệu khí-màng và được xác định bởi hai yếu tố cơ bản:

  • Hệ số khuếch tán ($D$): Đại diện cho sự linh động của các phân tử khí bên trong màng. Các phân tử có kích thước động học nhỏ hơn (ví dụ: He, H₂) thường có hệ số khuếch tán cao hơn các phân tử lớn hơn (ví dụ: N₂, CH₄).
  • Hệ số hòa tan ($S$): Mô tả lượng khí hòa tan vào vật liệu màng tại một áp suất nhất định. Các khí có khả năng hóa lỏng cao (ví dụ: CO₂, C₃H₈) thường có ái lực và độ hòa tan lớn hơn trong màng polymer so với các khí khó hóa lỏng (ví dụ: N₂, H₂).

Mối quan hệ này được thể hiện qua công thức: $P = D \times S$. Đơn vị phổ biến của độ thấm là Barrer, trong đó 1 Barrer = $10^{-10} \frac{cm^3(STP) \cdot cm}{cm^2 \cdot s \cdot cmHg}$.

Độ chọn lọc lý tưởng ($\alpha{A/B}$)** của màng đối với một cặp khí A và B là tỷ số độ thấm của chúng. Nó cho biết khả năng của màng trong việc ưu tiên cho phép khí A đi qua so với khí B.
$\alpha{A/B} = \frac{P_A}{P_B} = \left(\frac{D_A}{D_B}\right) \times \left(\frac{S_A}{S_B}\right)$
Một độ chọn lọc cao là yếu tố then chốt để đạt được sự phân tách hiệu quả với độ tinh khiết cao.

Các loại màng tách khí

Màng tách khí được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu chế tạo, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng:

  • Màng polymer: Đây là loại màng được thương mại hóa rộng rãi nhất do chi phí sản xuất thấp, dễ dàng gia công thành các module màng với diện tích bề mặt lớn (như sợi rỗng, màng xoắn ốc). Các vật liệu phổ biến bao gồm cellulose acetate, polysulfone, và đặc biệt là các polyimide có hiệu năng cao. Tuy nhiên, màng polymer thường phải đối mặt với sự đánh đổi giữa độ thấm và độ chọn lọc (Robeson upper bound), cũng như có giới hạn về độ bền nhiệt và hóa học.
  • Màng vô cơ: Bao gồm màng gốm (ceramic) như zeolit, silica; màng carbon; và màng kim loại dày đặc như palladium (Pd). Màng vô cơ có thể vượt qua giới hạn của màng polymer, mang lại độ chọn lọc và độ thấm vượt trội, cùng với độ bền nhiệt và hóa học xuất sắc. Chẳng hạn, màng zeolit tách khí dựa trên cơ chế sàng lọc phân tử chính xác, trong khi màng palladium có khả năng chọn lọc gần như tuyệt đối với hydro. Nhược điểm lớn nhất của chúng là chi phí sản xuất cao và công nghệ chế tạo phức tạp, giòn, khó gia công.
  • Màng lai (Mixed-Matrix Membranes – MMMs): Loại màng này được chế tạo bằng cách phân tán các hạt phụ gia vô cơ (như zeolit, khung hữu cơ-kim loại (MOFs), hạt nano carbon) vào trong một nền polymer. Mục tiêu của MMMs là kết hợp các đặc tính ưu việt của vật liệu vô cơ (độ chọn lọc, độ thấm cao) với tính dễ gia công và chi phí thấp của polymer, nhằm tạo ra một thế hệ màng mới với hiệu năng đột phá.

Ứng dụng

Công nghệ màng tách khí có vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp nhờ tính linh hoạt và hiệu quả. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Nâng cấp khí tự nhiên và biogas (loại bỏ CO₂): Đây là một trong những ứng dụng thương mại lớn nhất của màng khí. Màng được sử dụng để loại bỏ CO₂ (khí axit) khỏi dòng khí metan (CH₄), làm tăng giá trị nhiệt của khí tự nhiên và ngăn ngừa ăn mòn đường ống.
  • Sản xuất Nitơ và làm giàu Oxy từ không khí: Màng có thể tách hiệu quả N₂ và O₂ từ không khí. Khí N₂ tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm (làm trơ môi trường) và điện tử. Dòng khí giàu O₂ được ứng dụng trong y tế và các quá trình đốt cháy hiệu suất cao.
  • Thu hồi Hydro (H₂): Tách H₂ từ các dòng khí trong nhà máy lọc dầu và hóa dầu (ví dụ: khí thải từ quá trình reforming, khí tổng hợp) để tái sử dụng hoặc làm sạch, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
  • Thu hồi hơi dung môi hữu cơ (VOC): Màng được dùng để thu hồi các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các dòng khí thải công nghiệp, vừa giúp giảm ô nhiễm không khí, vừa thu lại được các dung môi có giá trị.
  • Tách Olefin/Parafin: Một ứng dụng đầy thách thức nhưng có tiềm năng lớn trong ngành hóa dầu, ví dụ như tách propylen (olefin) từ propan (parafin), đòi hỏi các loại màng có độ chọn lọc rất cao.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả năng lượng cao: So với các phương pháp truyền thống như chưng cất ở nhiệt độ thấp hoặc hấp thụ bằng dung môi, quá trình tách bằng màng thường tiêu thụ ít năng lượng hơn do không yêu cầu chuyển pha.
  • Thiết bị nhỏ gọn và linh hoạt: Hệ thống màng có dấu chân (footprint) nhỏ, không có bộ phận chuyển động, vận hành đơn giản và dễ dàng bảo trì. Quy mô hệ thống có thể được thay đổi linh hoạt bằng cách thêm hoặc bớt các module màng.
  • Thân thiện với môi trường: Quá trình không sử dụng hóa chất độc hại, góp phần vào sự phát triển của các công nghệ xanh.

Nhược điểm:

  • Sự đánh đổi giữa độ thấm và độ chọn lọc: Đặc biệt với màng polymer, thường rất khó để đạt được đồng thời cả độ thấm và độ chọn lọc cao (giới hạn Robeson).
  • Nhạy cảm với điều kiện vận hành: Màng có thể bị suy giảm hiệu suất hoặc hư hỏng do sự hiện diện của các chất ô nhiễm (bụi, dầu, hơi nước) trong dòng khí đầu vào. Hiện tượng “hóa dẻo” (plasticization) bởi các khí như CO₂ ở áp suất cao có thể làm giảm độ chọn lọc của màng polymer.
  • Yêu cầu tiền xử lý: Dòng khí cấp liệu thường cần được xử lý trước (lọc, làm khô) để bảo vệ màng và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
  • Chi phí đầu tư: Mặc dù chi phí vận hành thấp, chi phí đầu tư ban đầu cho các loại màng hiệu suất cao (như màng vô cơ) có thể khá lớn.

Cấu hình Module Màng

Để đạt được diện tích bề mặt lớn trong một thể tích nhỏ gọn, màng được chế tạo thành các module. Ba cấu hình phổ biến nhất là:

  • Module dạng sợi rỗng (Hollow-fiber): Bao gồm hàng ngàn đến hàng triệu sợi màng mỏng như sợi tóc được bó lại trong một vỏ trụ. Cấu hình này cung cấp tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cao nhất, rất lý tưởng cho các ứng dụng quy mô lớn.
  • Module dạng cuộn xoắn (Spiral-wound): Các tấm màng phẳng cùng với các lớp đệm được cuộn lại quanh một ống thu sản phẩm trung tâm. Cấu hình này cung cấp một sự cân bằng tốt giữa mật độ đóng gói, chi phí sản xuất và khả năng chống chịu tắc nghẽn.
  • Module dạng tấm và khung (Plate-and-frame): Các tấm màng phẳng được xếp chồng lên nhau, ngăn cách bởi các tấm đỡ tạo thành các kênh cho dòng chảy. Cấu hình này dễ dàng vệ sinh và thay thế màng nhưng có mật độ đóng gói thấp hơn.

Đánh giá hiệu suất và Mô hình hóa

Mô hình nền tảng để mô tả quá trình vận chuyển khí qua màng polymer đặc là mô hình hòa tan-khuếch tán (solution-diffusion model). Theo đó, thông lượng ($J_i$), tức là lượng khí $i$ đi qua một đơn vị diện tích màng trong một đơn vị thời gian, được xác định bởi phương trình:

$J_i = \frac{Pi}{l} (p{i,f} – p_{i,p})$

Trong đó:

  • $P_i$ là hệ số thấm của khí $i$ qua màng.
  • $l$ là độ dày của lớp chọn lọc của màng.
  • $p_{i,f}$ và $p_{i,p}$ lần lượt là áp suất riêng phần của khí $i$ ở phía dòng cấp liệu (feed) và phía dòng thấm qua (permeate).

Động lực chính của quá trình là sự chênh lệch áp suất riêng phần ($p_{i,f} – p_{i,p}$) của khí qua màng.

Trong thực tế, hiệu suất tách của một hệ thống màng không chỉ phụ thuộc vào độ chọn lọc lý tưởng ($\alpha_{A/B} = P_A/PB$) mà còn được đánh giá bằng hệ số tách thực tế ($S{A/B}$ or $\alpha^*_{A/B}$):

$S_{A/B} = \frac{y_A/y_B}{x_A/x_B}$

Trong đó $x_A, x_B$ là nồng độ mol của khí A và B trong dòng cấp liệu, và $y_A, y_B$ là nồng độ mol của chúng trong dòng thấm qua. Hệ số này bị ảnh hưởng bởi các điều kiện vận hành như tỷ số áp suất và tỷ lệ thu hồi (stage-cut).

Hỏi và Đáp

  • Câu hỏi: Giới hạn trên (upper bound) của Robeson là gì và làm thế nào để vượt qua nó?
    Trả lời: Giới hạn trên của Robeson là một đường cong thực nghiệm trên biểu đồ log-log, thể hiện mối quan hệ đánh đổi giữa độ thấm ($P$) và độ chọn lọc ($\alpha$) đối với màng polymer khi tách một cặp khí nhất định. Đường cong này cho thấy các vật liệu có độ thấm cao thường có độ chọn lọc thấp, và ngược lại. Để vượt qua giới hạn này, các nhà khoa học đang phát triển các vật liệu tiên tiến như:
    • Màng lai (MMMs): Kết hợp các hạt độn vô cơ (zeolit, MOFs) có khả năng chọn lọc cao vào nền polymer.
    • Polyme có độ rỗng vi mô (PIMs): Các polymer có cấu trúc cứng nhắc, tạo ra các kênh rỗng ở cấp độ phân tử, cho phép tăng đồng thời cả độ thấm và độ chọn lọc.
    • Vật liệu vô cơ và vật liệu 2D: Màng carbon, zeolit, hoặc các vật liệu mới như graphene có thể cho hiệu suất nằm xa phía trên giới hạn Robeson.
  • Câu hỏi: Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất đến hiệu suất tách khí của màng như thế nào?

    Trả lời:

    • Nhiệt độ: Quá trình khuếch tán và hòa tan đều phụ thuộc vào nhiệt độ. Thông thường, tăng nhiệt độ sẽ làm tăng độ thấm vì cả độ khuếch tán (một quá trình được kích hoạt nhiệt) và sự linh động của chuỗi polymer đều tăng. Tuy nhiên, độ chọn lọc thường giảm do độ hòa tan của khí dễ ngưng tụ (như CO₂) giảm mạnh hơn so với khí khó ngưng tụ (như N₂).
    • Áp suất: Tăng áp suất dòng cấp liệu sẽ làm tăng chênh lệch áp suất riêng phần, do đó làm tăng thông lượng qua màng. Tuy nhiên, ở áp suất cao, các khí có độ hòa tan lớn (như CO₂, hydrocacbon) có thể gây ra hiện tượng hóa dẻo (plasticization) cho màng polymer, làm tăng sự linh động của các chuỗi polymer và dẫn đến giảm đáng kể độ chọn lọc.
  • Câu hỏi: Màng lỏng hoạt động như thế nào và những thách thức chính trong việc ứng dụng chúng là gì?

    Trả lời: Màng lỏng (Liquid Membranes) sử dụng một lớp chất lỏng được giữ ổn định trong các lỗ xốp của một màng đỡ. Sự phân tách chủ yếu dựa trên sự khác biệt về độ hòa tan và/hoặc khả năng phản ứng hóa học của các khí với chất lỏng. Chúng có thể đạt được độ chọn lọc rất cao. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là độ ổn định của màng:

    • Chất lỏng có thể bị bay hơi hoặc bị cuốn trôi bởi dòng khí theo thời gian.
    • Sự chênh lệch áp suất cao có thể đẩy lớp chất lỏng ra khỏi các lỗ xốp.
    • Tuổi thọ của màng thường ngắn, hạn chế việc ứng dụng trong công nghiệp.

    Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc sử dụng các chất lỏng ion (ionic liquids) có áp suất hơi không đáng kể để cải thiện độ ổn định.

Một số điều thú vị về Tách bằng Màng Khí
  • Màng tách khí mỏng hơn cả sợi tóc người: Nhiều màng tách khí, đặc biệt là lớp màng chọn lọc trong màng composite, có độ dày chỉ từ vài chục đến vài trăm nanomet (nm), mỏng hơn rất nhiều so với đường kính trung bình của sợi tóc người (khoảng 70.000 nm).
  • Màng tách khí có thể “tự làm sạch”: Một số loại màng, đặc biệt là màng zeolite, có khả năng “tự làm sạch” bằng cách loại bỏ các chất gây tắc nghẽn khỏi bề mặt của chúng thông qua các cơ chế tương tác phân tử đặc biệt.
  • Màng tách khí có thể được tìm thấy trong tự nhiên: Màng sinh học, chẳng hạn như màng tế bào, là những ví dụ về màng tách khí tự nhiên. Chúng kiểm soát sự vận chuyển của các phân tử khác nhau vào và ra khỏi tế bào, duy trì sự sống.
  • Màng tách khí có thể giúp chống biến đổi khí hậu: Bằng cách thu giữ CO$_2$ từ các nguồn phát thải công nghiệp hoặc từ khí quyển, màng tách khí có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • “Cuộc đua” tìm kiếm màng siêu chọn lọc: Các nhà khoa học trên toàn thế giới đang liên tục nghiên cứu và phát triển các loại màng tách khí mới với độ chọn lọc và độ thấm cao hơn, vượt qua “giới hạn trên” (upper bound) của Robeson, một giới hạn lý thuyết về mối quan hệ giữa độ chọn lọc và độ thấm.
  • Ứng dụng trong không gian: Màng tách khí đã được sử dụng trên các tàu vũ trụ để tái chế không khí và cung cấp oxy cho các phi hành gia.
  • Màng có thể được in 3D: Các kỹ thuật in 3D đang được phát triển để tạo ra các màng tách khí với cấu trúc phức tạp và hiệu suất cao hơn.
  • Màng có thể bắt chước cơ chế của phổi: Lấy ý tưởng từ cơ chế trao đổi khí của phổi, người ta phát triển màng tách khí mô phỏng sinh học.
  • Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

    P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

    [email protected]

    Ban biên tập: 
    GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
    GS.TS. Nguyễn Minh Phước
    GS.TS. Hà Anh Thông
    GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

    PGS.TS. Lê Đình An

    PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
    PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
    PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
    PGS.TS. Lương Minh Cang
    TS. Nguyễn Văn Hồ
    TS. Phạm Kiều Trinh

    TS. Ngô Văn Bản
    TS. Kiều Hà Minh Nhật
    TS. Chu Phước An
    ThS. Nguyễn Đình Kiên

    CN. Lê Hoàng Việt
    CN. Phạm Hạnh Nhi

    Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt