Tách bằng Màng (Membrane Separation)

by tudienkhoahoc

Tách bằng màng là một công nghệ sử dụng một rào cản vật lý, gọi là màng, để phân tách các cấu tử từ một hỗn hợp lỏng hoặc khí. Dưới tác động của một động lực (driving force), một số cấu tử trong hỗn hợp nguồn (dòng nhập liệu – feed) sẽ đi xuyên qua màng tạo thành dòng thấm (permeate), trong khi các cấu tử khác bị giữ lại tạo thành dòng giữ lại (retentate). Màng hoạt động như một bộ lọc có tính chọn lọc cao, cho phép các chất khác nhau đi qua với tốc độ khác nhau.

Nguyên lý hoạt động

Sự phân tách bằng màng đạt được là nhờ vào sự kết hợp giữa đặc tính của màng và động lực xuyên màng. Động lực này có thể là sự chênh lệch áp suất, nồng độ, nhiệt độ, hoặc điện thế. Cơ chế vận chuyển qua màng quyết định hiệu quả phân tách, chủ yếu dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý và/hoặc hóa học của các cấu tử:

  • Cơ chế sàng lọc (Sieving mechanism): Đây là cơ chế dựa trên sự khác biệt về kích thước. Các cấu tử có kích thước lớn hơn kích thước lỗ xốp của màng sẽ bị giữ lại, trong khi dung môi và các cấu tử nhỏ hơn sẽ đi qua. Cơ chế này là nền tảng của các quá trình như vi lọc (Microfiltration), siêu lọc (Ultrafiltration), và lọc nano (Nanofiltration).
  • Cơ chế hòa tan – khuếch tán (Solution-diffusion mechanism): Trong cơ chế này, các cấu tử trước tiên hòa tan vào vật liệu màng, sau đó khuếch tán qua màng theo chiều gradient nồng độ. Sự khác biệt về độ hòa tan và hệ số khuếch tán của các chất trong màng quyết định khả năng phân tách. Cơ chế này đặc trưng cho các quá trình như thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis), tách khí (Gas Separation) và thẩm thấu bay hơi (Pervaporation).
  • Tương tác tĩnh điện (Electrostatic interaction): Đối với việc tách các hạt mang điện (ion), màng có thể được tích điện. Các ion cùng dấu với màng sẽ bị đẩy (hiệu ứng loại trừ Donnan), trong khi các ion trái dấu được phép đi qua. Nguyên lý này được ứng dụng trong quá trình lọc nano và thẩm tách điện (Electrodialysis).
  • Vận chuyển hỗ trợ (Facilitated transport): Một số màng chứa các “chất mang” (carrier) có khả năng liên kết thuận nghịch và chọn lọc với một cấu tử nhất định, giúp “vận chuyển” nó qua màng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với khuếch tán thông thường.

Các loại màng

Màng có thể được phân loại dựa trên vật liệu cấu tạo, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

  • Màng polymer: Đây là loại màng phổ biến nhất, được làm từ các vật liệu polymer hữu cơ như polysulfone (PSf), polyethersulfone (PES), polyamide (PA), cellulose acetate (CA), hay polytetrafluoroethylene (PTFE). Ưu điểm của màng polymer là chi phí tương đối thấp, sản xuất linh hoạt và đa dạng về tính chất. Tuy nhiên, chúng thường bị giới hạn bởi nhiệt độ, pH và khả năng kháng hóa chất.
  • Màng gốm (Ceramic): Được chế tạo từ các vật liệu vô cơ như nhôm oxit ($Al_2O_3$), zirconia ($ZrO_2$), titania ($TiO_2$), hoặc silic cacbua (SiC). Màng gốm có độ bền cơ học, độ bền nhiệt và khả năng kháng hóa chất vượt trội so với màng polymer, tuổi thọ cao, nhưng chi phí sản xuất và đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể.
  • Màng kim loại: Thường được làm từ thép không gỉ xốp hoặc các kim loại quý như palladium (đặc hiệu cho việc tách hydro). Chúng có độ bền cơ học và nhiệt độ rất cao nhưng thường chỉ được dùng trong các ứng dụng đặc thù do chi phí cao và tính chọn lọc hạn chế.
  • Màng lỏng: Là một lớp chất lỏng không hòa tan được giữ ổn định trong các lỗ của một giá đỡ rắn (màng lỏng hỗ trợ – SLM) hoặc dưới dạng nhũ tương (màng lỏng nhũ tương – ELM). Pha lỏng này hoạt động như một rào cản chọn lọc, thường kết hợp cả khuếch tán và phản ứng hóa học để đạt hiệu quả tách cao.

Các quá trình tách bằng màng phổ biến

Tùy thuộc vào động lực của quá trình và cơ chế phân tách, có nhiều kỹ thuật tách bằng màng khác nhau:

Các quá trình điều khiển bằng áp suất:

  • Vi lọc (Microfiltration – MF): Sử dụng màng có kích thước lỗ xốp tương đối lớn (0.1 – 10 μm) và áp suất hoạt động thấp (< 2 bar). MF chủ yếu loại bỏ các hạt lơ lửng, vi khuẩn và các giọt nhũ tương lớn theo cơ chế sàng lọc.
  • Siêu lọc (Ultrafiltration – UF): Sử dụng màng có kích thước lỗ xốp nhỏ hơn (1 – 100 nm) và áp suất trung bình (1 – 10 bar). UF có khả năng giữ lại các đại phân tử như protein, polymer, virus trong khi cho phép muối và các phân tử nhỏ đi qua.
  • Lọc nano (Nanofiltration – NF): Hoạt động ở ngưỡng giữa UF và RO, với kích thước lỗ hiệu dụng khoảng 1 nm và áp suất cao hơn (5 – 40 bar). Màng NF có khả năng loại bỏ các ion đa hóa trị (như $Ca^{2+}$, $Mg^{2+}$) và các phân tử hữu cơ có trọng lượng phân tử thấp (200-1000 Da), thường được dùng để làm mềm nước và thu hồi các chất hòa tan.
  • Thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis – RO): Sử dụng màng đặc (gần như không có lỗ xốp) và áp suất rất cao (> 15 bar), phải lớn hơn chênh lệch áp suất thẩm thấu của dung dịch. RO có thể loại bỏ gần như toàn bộ các chất tan, bao gồm cả các ion đơn hóa trị (như $Na^{+}$, $Cl^{-}$), để sản xuất nước siêu tinh khiết từ nước biển hoặc nước lợ. Dòng dung môi (thường là nước) qua màng được mô tả bởi phương trình: $J_w = A(\Delta P – \Delta \pi)$, trong đó $J_w$ là thông lượng nước, $A$ là hệ số thấm nước của màng, $\Delta P$ là chênh lệch áp suất thủy tĩnh và $\Delta \pi$ là chênh lệch áp suất thẩm thấu qua màng.

Các quá trình khác:

  • Thẩm tách (Dialysis): Động lực của quá trình là gradient nồng độ. Các phân tử nhỏ và ion khuếch tán qua màng từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. Ứng dụng y tế quan trọng nhất là thẩm tách máu (lọc máu nhân tạo).
  • Điện thẩm tách (Electrodialysis – ED): Sử dụng một điện trường làm động lực để vận chuyển các ion qua các màng trao đổi ion (màng cation và anion). Quá trình này được dùng chủ yếu để khử muối trong nước lợ hoặc cô đặc các dung dịch muối.
  • Thẩm thấu bay hơi (Pervaporation): Một quá trình tách các hỗn hợp lỏng, trong đó chất lỏng tiếp xúc với một mặt màng, và các cấu tử thấm qua màng sẽ bay hơi ở mặt còn lại (do áp suất thấp hoặc có dòng khí quét). Động lực là sự chênh lệch áp suất hơi riêng phần. Quá trình này rất hiệu quả để tách các hỗn hợp đẳng phí (azeotropic) hoặc khử nước khỏi dung môi hữu cơ.
  • Tách khí (Gas Separation): Sử dụng màng để tách các khí trong một hỗn hợp. Động lực là sự chênh lệch áp suất riêng phần của các khí qua màng. Sự tách dựa trên sự khác biệt về tốc độ vận chuyển của các khí theo cơ chế hòa tan – khuếch tán.

Ứng dụng

Công nghệ tách bằng màng có mặt trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất:

  • Xử lý nước và nước thải: Khử muối nước biển và nước lợ (RO), sản xuất nước siêu tinh khiết cho công nghiệp điện tử, làm mềm nước (NF), khử trùng và làm trong nước cấp (MF/UF), và các lò phản ứng sinh học màng (MBR) để xử lý nước thải hiệu quả cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Làm trong nước ép trái cây, bia và rượu vang (MF/UF); cô đặc sữa và tách protein whey (UF); khử muối whey (ED); cô đặc nước trái cây và siro (RO).
  • Công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học: Tinh chế và cô đặc kháng sinh, enzyme, protein (UF); lọc máu nhân tạo (Thẩm tách); phân tách các đồng phân quang học; các hệ thống phân phối thuốc có kiểm soát.
  • Công nghiệp hóa chất: Tách hỗn hợp đẳng phí (Pervaporation); thu hồi hydro từ các dòng khí công nghiệp (màng kim loại/polymer); sản xuất nitơ từ không khí (Tách khí); thu hồi dung môi hữu cơ từ nước thải (RO, NF).
  • Năng lượng: Tách và làm giàu khí tự nhiên (loại bỏ $CO_2$, $H_2S$); sản xuất ethanol sinh học (Pervaporation); ứng dụng trong pin nhiên liệu (màng trao đổi proton).

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Phân tách ở nhiệt độ thường: Hầu hết các quá trình màng hoạt động ở nhiệt độ môi trường, không cần chuyển pha (như trong chưng cất), giúp bảo toàn các hợp chất nhạy cảm với nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
  • Hiệu quả năng lượng: So với các phương pháp tách nhiệt như chưng cất hay bay hơi, các quá trình như RO, UF thường tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể.
  • Thiết kế mô-đun: Các hệ thống màng được xây dựng từ các mô-đun, cho phép thiết kế linh hoạt và dễ dàng nâng cấp công suất bằng cách thêm các mô-đun mới.
  • Vận hành liên tục và tự động: Quy trình vận hành tương đối đơn giản, dễ dàng tự động hóa, giảm thiểu yêu cầu về nhân công.
  • Thân thiện với môi trường: Là một quá trình tách vật lý, thường không đòi hỏi thêm hóa chất (trừ việc làm sạch), do đó không tạo ra các sản phẩm phụ độc hại.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Chi phí cho màng và các thiết bị phụ trợ (bơm cao áp, hệ thống tiền xử lý) có thể cao, đặc biệt với các loại màng gốm hoặc màng chuyên dụng.
  • Tắc nghẽn màng (Membrane Fouling): Đây là thách thức vận hành lớn nhất. Sự tích tụ và bám dính của các chất trên bề mặt và trong lỗ màng làm giảm hiệu suất, tăng chi phí năng lượng và đòi hỏi phải làm sạch định kỳ hoặc thay thế màng.
  • Độ bền của màng: Màng polymer có thể bị giới hạn về độ bền trong môi trường nhiệt độ cao, pH khắc nghiệt hoặc khi tiếp xúc với một số dung môi hữu cơ.
  • Yêu cầu tiền xử lý: Dòng nhập liệu thường phải được tiền xử lý cẩn thận để loại bỏ các hạt lớn và các chất có khả năng gây tắc nghẽn, làm tăng thêm chi phí và sự phức tạp của hệ thống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tách

Hiệu suất của một quá trình màng, thường được đánh giá qua thông lượng (flux – lượng chất đi qua một đơn vị diện tích màng trong một đơn vị thời gian)độ chọn lọc (selectivity) hoặc hệ số loại bỏ (rejection), bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Tính chất của màng: Vật liệu màng (polymer, gốm), cấu trúc (đối xứng, bất đối xứng), kích thước và phân bố lỗ xốp, độ dày, điện tích bề mặt, và độ kỵ nước/ưa nước của màng quyết định cơ chế vận chuyển và khả năng phân tách.
  • Tính chất của dòng nhập liệu: Nồng độ, kích thước, hình dạng, điện tích và tính linh động của các cấu tử cần tách; độ nhớt, nhiệt độ và pH của dung dịch đều ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình.
  • Điều kiện vận hành: Động lực của quá trình (chênh lệch áp suất $\Delta P$, nồng độ $\Delta C$, hay điện thế) là yếu tố quyết định. Nhiệt độ ($T$) ảnh hưởng đến độ nhớt của dung dịch và hệ số khuếch tán. Thủy động lực học (tốc độ dòng chảy, chế độ chảy) cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Phân cực nồng độ (Concentration Polarization): Đây là hiện tượng các chất bị giữ lại tích tụ tại lớp biên sát bề mặt màng, làm tăng nồng độ cục bộ so với nồng độ trong dòng chảy chính. Lớp nồng độ cao này làm giảm động lực hiệu dụng của quá trình (ví dụ, tăng áp suất thẩm thấu cục bộ trong RO, làm giảm thông lượng nước) và có thể thúc đẩy hiện tượng tắc nghẽn. Vận hành ở chế độ dòng chảy chéo (cross-flow) là biện pháp chính để kiểm soát hiện tượng này.
  • Tắc nghẽn màng (Membrane Fouling): Là sự lắng đọng và bám dính không thuận nghịch của các chất lên bề mặt hoặc bên trong lỗ xốp của màng. Các tác nhân gây tắc nghẽn bao gồm các hạt vô cơ, chất keo, chất hữu cơ (protein, polysaccharide), và màng sinh học (biofouling) do vi sinh vật. Tắc nghẽn làm giảm thông lượng, thay đổi độ chọn lọc và là nguyên nhân chính làm giảm tuổi thọ màng.

Mô hình hóa quá trình tách bằng màng

Để hiểu, dự đoán và tối ưu hóa các quá trình màng, nhiều mô hình toán học đã được phát triển. Các mô hình này dựa trên các nguyên lý về động học vận chuyển khối lượng và nhiệt động lực học.

  • Mô hình hòa tan-khuếch tán: Thường áp dụng cho các màng đặc (RO, Tách khí), mô tả sự vận chuyển qua hai bước: hòa tan vào màng và khuếch tán qua màng theo định luật Fick thứ nhất: $J = -D \frac{dC}{dx}$, trong đó $J$ là mật độ dòng, $D$ là hệ số khuếch tán và $\frac{dC}{dx}$ là gradient nồng độ.
  • Mô hình dựa trên cơ học chất lỏng trong môi trường xốp: Áp dụng cho các màng xốp (MF, UF), mô tả dòng chảy qua các lỗ màng bằng các phương trình như Hagen-Poiseuille.
  • Mô hình điện trở nối tiếp (Resistance-in-series model): Đây là một mô hình thực tiễn rất phổ biến để mô tả sự sụt giảm thông lượng, trong đó tổng trở lực của dòng chảy được coi là tổng của các điện trở riêng phần: điện trở của màng sạch ($R_m$), điện trở do phân cực nồng độ ($R_{cp}$), và điện trở do tắc nghẽn ($R_f$). Thông lượng $J$ khi đó được tính bằng: $J = \frac{\Delta P}{R_m + R_{cp} + R_f}$.

Các mô hình này là công cụ quan trọng để thiết kế mô-đun màng và tối ưu hóa điều kiện vận hành.

Các cấu hình hệ thống màng

Để ứng dụng trong thực tế, màng được chế tạo thành các mô-đun (module) với cấu hình và chế độ vận hành khác nhau.

Chế độ vận hành:

  • Lọc cuối dòng (Dead-end filtration): Toàn bộ dòng nhập liệu được đẩy vuông góc qua bề mặt màng. Dòng thấm được thu lại ở phía bên kia, trong khi các chất bị giữ lại tích tụ trên bề mặt tạo thành một “bánh lọc”. Chế độ này đơn giản nhưng rất dễ bị tắc nghẽn và thường chỉ dùng cho các dung dịch rất loãng hoặc trong quy mô phòng thí nghiệm (ví dụ: bộ lọc ống tiêm).
  • Lọc dòng chảy chéo (Cross-flow filtration): Dòng nhập liệu chảy song song với bề mặt màng. Dòng chảy tạo ra lực cắt giúp cuốn đi các chất tích tụ, giảm thiểu hiện tượng phân cực nồng độ và tắc nghẽn. Một phần chất lỏng đi qua màng (dòng thấm – permeate), phần còn lại chứa các chất bị cô đặc tiếp tục chảy ra ngoài (dòng giữ lại – retentate). Đây là chế độ vận hành tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp.

Cấu hình mô-đun:

  • Mô-đun dạng ống (Tubular): Màng được đặt bên trong các ống đỡ có đường kính lớn (> 1 cm). Cấu hình này chịu được tắc nghẽn tốt, dễ làm sạch, phù hợp cho các dung dịch có độ nhớt cao hoặc chứa nhiều hạt rắn, nhưng có mật độ đóng gói (diện tích màng trên một đơn vị thể tích) thấp.
  • Mô-đun dạng tấm và khung (Plate-and-frame): Các tấm màng phẳng được xếp xen kẽ với các tấm đệm và khung đỡ. Cấu hình này cho phép dễ dàng kiểm tra và thay thế từng tấm màng.
  • Mô-đun dạng sợi rỗng (Hollow fiber): Bao gồm hàng nghìn sợi màng rỗng có đường kính rất nhỏ (tương đương sợi tóc) được bó lại với nhau. Cấu hình này cung cấp mật độ đóng gói cực kỳ cao, rất phổ biến trong xử lý nước, lọc máu và tách khí.
  • Mô-đun dạng xoắn ốc (Spiral-wound): Hai tấm màng phẳng được đặt đối diện nhau, ngăn cách bởi một lớp lưới tạo kênh cho dòng thấm và một lớp lưới tạo kênh cho dòng nhập liệu, sau đó toàn bộ được cuộn lại quanh một ống thu sản phẩm trung tâm. Cấu hình này là sự kết hợp tối ưu giữa mật độ đóng gói cao và khả năng kiểm soát tắc nghẽn tốt, và là cấu hình phổ biến nhất cho các ứng dụng lọc nano và thẩm thấu ngược.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt