Tacrolimus (Tacrolimus)

by tudienkhoahoc
Tacrolimus, còn được gọi là FK-506, là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa thải ghép sau ghép tạng, đặc biệt là ghép gan, thận, tim và tủy xương. Nó cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn như viêm da dị ứng, bệnh vẩy nến và viêm màng bồ đào trung gian.

Cơ chế hoạt động

Tacrolimus liên kết với một protein trong tế bào chất gọi là FKBP-12 (FK506-binding protein 12). Phức hợp tacrolimus-FKBP-12 sau đó ức chế calcineurin, một phosphatase phụ thuộc canxi. Calcineurin thường kích hoạt yếu tố phiên mã hạt nhân của tế bào T hoạt hóa (NFAT), cần thiết cho việc phiên mã các gen cytokine, đặc biệt là interleukin-2 (IL-2). IL-2 đóng vai trò quan trọng trong sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T. Bằng cách ức chế calcineurin, tacrolimus ngăn chặn sự sản xuất IL-2 và do đó ức chế phản ứng miễn dịch. Nói cách khác, Tacrolimus liên kết với FKBP-12, tạo thành phức hợp ức chế calcineurin. Việc ức chế calcineurin này ngăn cản sự hoạt hóa của NFAT, từ đó làm giảm sự phiên mã IL-2 và cuối cùng là ức chế phản ứng miễn dịch của tế bào T.

Dược động học

Tacrolimus được hấp thu không hoàn toàn qua đường uống, sinh khả dụng thay đổi đáng kể. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1-3 giờ. Nó được chuyển hóa rộng rãi ở gan bởi hệ thống cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Thời gian bán thải của nó thay đổi tùy theo chức năng gan và thận. Do đó, việc theo dõi nồng độ tacrolimus trong máu là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Tác dụng phụ

Tacrolimus có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rung: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất.
  • Đau đầu: Thường gặp và có thể nghiêm trọng.
  • Tăng huyết áp: Cần theo dõi chặt chẽ huyết áp.
  • Tăng đường huyết: Có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.
  • Rối loạn chức năng thận: Có thể gây suy thận.
  • Tăng kali máu: Tăng nồng độ kali trong máu.
  • Nhiễm trùng: Do ức chế miễn dịch, nguy cơ nhiễm trùng tăng lên.
  • Độc tính thần kinh: Hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, bao gồm co giật và hôn mê.
  • Ung thư da: Nguy cơ ung thư da, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tế bào đáy, tăng lên.

Tương tác thuốc

Tacrolimus có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Ví dụ như ketoconazole, erythromycin, có thể làm tăng nồng độ tacrolimus trong máu.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Ví dụ như rifampicin, phenytoin, có thể làm giảm nồng độ tacrolimus trong máu.
  • Thuốc gây độc thận: Ví dụ như aminoglycoside, NSAID, có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận. Việc theo dõi chức năng thận khi sử dụng đồng thời các thuốc này là rất quan trọng.

Liều lượng

Liều lượng tacrolimus được cá nhân hóa dựa trên trọng lượng cơ thể, loại ghép tạng và chức năng thận và gan. Nồng độ thuốc trong máu được theo dõi thường xuyên để đảm bảo liều lượng tối ưu và tránh độc tính.

Kết luận

Tacrolimus là một loại thuốc ức chế miễn dịch mạnh mẽ và hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong ghép tạng và điều trị một số bệnh tự miễn. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ, do đó cần theo dõi chặt chẽ và quản lý cẩn thận. Việc tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi thường xuyên nồng độ thuốc trong máu là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.

Theo dõi và Kiểm soát

Vì Tacrolimus có cửa sổ điều trị hẹp và nguy cơ độc tính đáng kể, việc theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu (therapeutic drug monitoring – TDM) là cần thiết. Nồng độ máng (nồng độ thấp nhất ngay trước liều tiếp theo) thường được đo và điều chỉnh liều dựa trên kết quả này, cũng như đáp ứng lâm sàng và tác dụng phụ. Mục tiêu là duy trì nồng độ thuốc trong phạm vi điều trị hiệu quả mà vẫn giảm thiểu độc tính.

Các dạng bào chế

Tacrolimus có sẵn dưới dạng viên nang uống, dung dịch uống và dạng tiêm tĩnh mạch. Dạng tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng trong giai đoạn hậu phẫu sớm, sau đó chuyển sang dạng uống khi bệnh nhân ổn định.

So sánh với các thuốc ức chế miễn dịch khác

Tacrolimus thường được so sánh với cyclosporine, một loại thuốc ức chế miễn dịch khác. Cả hai đều ức chế calcineurin, nhưng tacrolimus được coi là mạnh hơn và có thể có ít tác dụng phụ hơn, chẳng hạn như chứng rậm lông và tăng sản lợi. Tuy nhiên, tacrolimus có thể gây ra nhiều tác dụng phụ liên quan đến thần kinh hơn. Việc lựa chọn giữa tacrolimus và cyclosporine phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể và loại ghép tạng.

Sử dụng trong các bệnh ngoài ghép tạng

Ngoài ghép tạng, tacrolimus còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn, bao gồm:

  • Viêm da dị ứng: Tacrolimus dạng bôi ngoài da được sử dụng để điều trị viêm da dị ứng mức độ trung bình đến nặng ở người lớn và trẻ em.
  • Bệnh vẩy nến: Tacrolimus dạng bôi ngoài da cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến mảng bám.
  • Viêm màng bồ đào trung gian: Tacrolimus dạng uống hoặc tiêm có thể được sử dụng để điều trị viêm màng bồ đào trung gian, một loại viêm mắt.

Lưu ý quan trọng

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả tacrolimus.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt