Tán xạ Mott (Mott scattering)

by tudienkhoahoc
Tán xạ Mott là tán xạ đàn hồi của một hạt mang điện tích điểm bởi một hạt nhân nguyên tử cố định. Nó khác với tán xạ Rutherford ở chỗ nó tính đến spin của hạt bị tán xạ và hiệu ứng tương đối tính, đặc biệt quan trọng ở năng lượng cao và góc tán xạ lớn. Tán xạ Mott được đặt tên theo nhà vật lý Nevill Mott, người đã phát triển lý thuyết đầu tiên vào năm 1929.

Nguyên lý

Tán xạ Rutherford, dựa trên cơ học cổ điển, dự đoán tiết diện tán xạ giống nhau cho các hạt có spin hoặc không có spin. Tuy nhiên, thí nghiệm cho thấy điều này không đúng. Tán xạ Mott sử dụng cơ học lượng tử tương đối tính để giải thích sự khác biệt này. Sự hiện diện của spin tạo ra một moment từ bổ sung tương tác với trường điện từ của hạt nhân, làm thay đổi tiết diện tán xạ. Sự khác biệt này rõ rệt nhất ở các góc tán xạ lớn và năng lượng cao, nơi mà các hiệu ứng tương đối tính và spin trở nên đáng kể. Ví dụ, đối với các electron năng lượng cao tán xạ trên các hạt nhân vàng, tán xạ Mott dự đoán một tiết diện tán xạ khác biệt đáng kể so với tán xạ Rutherford, đặc biệt ở góc tán xạ ngược.

Công thức

Tiết diện vi phân của tán xạ Mott cho một hạt có điện tích $Ze$ và spin 1/2 tán xạ bởi một hạt nhân có điện tích $Z’e$ được cho bởi:

$ \frac{d\sigma}{d\Omega} = \left( \frac{Z’Ze^2}{4E} \right)^2 \frac{\cos^2(\theta/2)}{\sin^4(\theta/2)} \left[ 1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2) \right] $

trong đó:

  • $d\sigma/d\Omega$ là tiết diện vi phân.
  • $Z$ và $Z’$ là số nguyên tử của hạt bị tán xạ và hạt nhân đích.
  • $e$ là điện tích cơ bản.
  • $E$ là năng lượng của hạt tới.
  • $\theta$ là góc tán xạ.
  • $\beta = v/c$ là vận tốc của hạt tới chia cho tốc độ ánh sáng.

So sánh với tán xạ Rutherford

  • Ở năng lượng thấp và góc tán xạ nhỏ, tán xạ Mott gần giống với tán xạ Rutherford. Khi $\beta \to 0$, công thức trên giản ước về công thức tán xạ Rutherford.
  • Ở năng lượng cao và góc tán xạ lớn, hiệu ứng spin và tương đối tính trở nên đáng kể, dẫn đến sự sai lệch đáng kể so với dự đoán của tán xạ Rutherford. Hạng tử $[ 1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2)]$ thể hiện hiệu ứng này.

Ứng dụng

Tán xạ Mott có một số ứng dụng quan trọng trong vật lý, bao gồm:

  • Nghiên cứu cấu trúc hạt nhân: Bằng cách phân tích tiết diện tán xạ Mott, người ta có thể thu được thông tin về sự phân bố điện tích bên trong hạt nhân.
  • Xác định spin của hạt: Sự phụ thuộc của tiết diện tán xạ Mott vào spin của hạt tới có thể được sử dụng để xác định spin của hạt đó.
  • Kính hiển vi điện tử phân cực spin (SPEM): SPEM sử dụng tán xạ Mott để nghiên cứu tính chất từ của vật liệu ở cấp độ nguyên tử.

Tán xạ Mott là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các tương tác cơ bản giữa các hạt tích điện. Nó cung cấp một mô tả chính xác hơn về tán xạ so với tán xạ Rutherford bằng cách tính đến spin và hiệu ứng tương đối tính. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong vật lý hạt nhân và vật lý vật liệu.

Nguyên lý

Tán xạ Rutherford, dựa trên cơ học cổ điển, dự đoán tiết diện tán xạ giống nhau cho các hạt có spin hoặc không có spin. Tuy nhiên, thí nghiệm cho thấy điều này không đúng. Tán xạ Mott sử dụng cơ học lượng tử tương đối tính để giải thích sự khác biệt này. Sự hiện diện của spin tạo ra một moment từ bổ sung tương tác với trường điện từ của hạt nhân, làm thay đổi tiết diện tán xạ. Điều này đặc biệt rõ ràng khi hạt tới có vận tốc cao và tiến gần đến hạt nhân, nơi mà hiệu ứng tương đối tính và tương tác spin-quỹ đạo trở nên quan trọng.

Công thức

Tiết diện vi phân của tán xạ Mott cho một hạt có điện tích $Ze$ và spin 1/2 tán xạ bởi một hạt nhân có điện tích $Z’e$ được cho bởi:

$ \frac{d\sigma}{d\Omega} = \left( \frac{Z’Ze^2}{4E} \right)^2 \frac{\cos^2(\theta/2)}{\sin^4(\theta/2)} \left[ 1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2) \right] $

trong đó:

  • $d\sigma/d\Omega$ là tiết diện vi phân.
  • $Z$ và $Z’$ là số nguyên tử của hạt bị tán xạ và hạt nhân đích.
  • $e$ là điện tích cơ bản.
  • $E$ là năng lượng của hạt tới.
  • $\theta$ là góc tán xạ.
  • $\beta = v/c$ là vận tốc của hạt tới chia cho tốc độ ánh sáng.

So sánh với tán xạ Rutherford

  • Ở năng lượng thấp ($\beta \approx 0$) và góc tán xạ nhỏ, tán xạ Mott gần giống với tán xạ Rutherford. Khi $\beta \to 0$, công thức trên giản ước về công thức tán xạ Rutherford: $ \frac{d\sigma}{d\Omega} = \left( \frac{Z’Ze^2}{4E} \right)^2 \frac{1}{\sin^4(\theta/2)} $.
  • Ở năng lượng cao và góc tán xạ lớn, hiệu ứng spin và tương đối tính trở nên đáng kể, dẫn đến sự sai lệch đáng kể so với dự đoán của tán xạ Rutherford. Hạng tử $[ 1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2)]$ thể hiện hiệu ứng này. Sự khác biệt này cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc và tính chất của hạt nhân.

Ứng dụng

Tán xạ Mott có một số ứng dụng quan trọng trong vật lý, bao gồm:

  • Nghiên cứu cấu trúc hạt nhân: Bằng cách phân tích tiết diện tán xạ Mott, người ta có thể thu được thông tin về sự phân bố điện tích bên trong hạt nhân, đặc biệt là đối với các hạt nhân nặng.
  • Xác định spin của hạt: Sự phụ thuộc của tiết diện tán xạ Mott vào spin của hạt tới có thể được sử dụng để xác định spin của hạt đó. Đây là một phương pháp quan trọng trong vật lý hạt nhân.
  • Kính hiển vi điện tử phân cực spin (SPEM): SPEM sử dụng tán xạ Mott để nghiên cứu tính chất từ của vật liệu ở cấp độ nguyên tử, cho phép hình ảnh hóa và phân tích các cấu trúc từ vi mô.
  • Vật lý chất rắn: Tán xạ Mott cũng được sử dụng để nghiên cứu tính chất của vật liệu rắn, đặc biệt là trong việc xác định cấu trúc tinh thể và khuyết tật.

Tóm tắt về Tán xạ Mott

Tán xạ Mott là một hiện tượng quan trọng trong vật lý hạt nhân và vật lý vật chất ngưng tụ, mô tả sự tán xạ của các hạt tích điện bởi hạt nhân nguyên tử. Khác với tán xạ Rutherford cổ điển, tán xạ Mott tính đến cả hiệu ứng tương đối tính và spin của hạt bị tán xạ. Điều này dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong tiết diện tán xạ, đặc biệt ở năng lượng cao và góc tán xạ lớn.

Điểm mấu chốt cần nhớ là công thức tiết diện vi phân của tán xạ Mott:

$ \frac{d\sigma}{d\Omega} = left( \frac{Ze’Ze}{4E} right)^2 \frac{\cos^2(\theta/2)}{\sin^4(\theta/2)} left[ 1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2) right] $

Trong đó, thừa số $1 – \beta^2 \sin^2(\theta/2)$ chính là điểm khác biệt so với công thức tán xạ Rutherford, thể hiện ảnh hưởng của hiệu ứng tương đối tính và spin. $β = v/c$ là tỷ số giữa vận tốc hạt tới và tốc độ ánh sáng, cho thấy tầm quan trọng của hiệu ứng tương đối tính tăng lên khi năng lượng hạt tới tăng.

Tán xạ Mott có nhiều ứng dụng quan trọng. Trong nghiên cứu cấu trúc hạt nhân, nó giúp xác định sự phân bố điện tích bên trong hạt nhân. Trong vật lý hạt, nó được sử dụng để xác định spin của các hạt. Kính hiển vi điện tử phân cực spin (SPEM) dựa trên nguyên lý tán xạ Mott để nghiên cứu tính chất từ của vật liệu ở cấp độ nguyên tử. Ngoài ra, tán xạ Mott cũng được ứng dụng trong vật lý chất rắn để nghiên cứu cấu trúc và khuyết tật của vật liệu. Việc hiểu rõ về tán xạ Mott là cần thiết cho bất kỳ ai nghiên cứu về tương tác giữa các hạt tích điện và vật chất.


Tài liệu tham khảo:

  • N. F. Mott, “The Scattering of Fast Electrons by Atomic Nuclei,” Proceedings of the Royal Society A, vol. 124, no. 794, pp. 425-442, 1929.
  • J. J. Sakurai, “Modern Quantum Mechanics,” Addison-Wesley, 1994.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài spin và hiệu ứng tương đối tính, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến tán xạ Mott mà công thức đơn giản đã bỏ qua?

Trả lời: Công thức đơn giản của tán xạ Mott giả định hạt nhân đích là cố định. Trong thực tế, hạt nhân cũng có thể bị giật lùi. Ở năng lượng cao hơn, cần phải xem xét hiệu ứng giật lùi này, cũng như kích thước hữu hạn của hạt nhân và sự phân bố điện tích không phải dạng điểm bên trong hạt nhân. Ngoài ra, các hiệu ứng lượng tử khác như tạo cặp hạt-phản hạt cũng có thể đóng vai trò ở năng lượng rất cao.

Làm thế nào để xác định spin của một hạt bằng cách sử dụng tán xạ Mott?

Trả lời: Spin của hạt ảnh hưởng đến tiết diện tán xạ. Bằng cách đo tỉ số giữa tiết diện tán xạ ở các góc khác nhau, đặc biệt là ở góc tán xạ lớn, và so sánh với dự đoán lý thuyết của tán xạ Mott cho các giá trị spin khác nhau, ta có thể xác định spin của hạt. Phương pháp này thường được sử dụng với các chùm hạt phân cực spin, nơi mà sự phân cực của chùm tia trước và sau tán xạ được phân tích.

Sự khác biệt chính giữa tán xạ Mott và tán xạ Rutherford là gì? Và tại sao sự khác biệt này lại quan trọng?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở việc tán xạ Mott tính đến spin và hiệu ứng tương đối tính, trong khi tán xạ Rutherford thì không. Sự khác biệt này thể hiện rõ ràng trong công thức tiết diện tán xạ, với thừa số $1 – \beta^2\sin^2(\theta/2)$ xuất hiện trong công thức Mott. Sự khác biệt này rất quan trọng vì nó cho thấy spin không phải là một yếu tố có thể bỏ qua ở năng lượng cao và góc tán xạ lớn, và nó cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc và tính chất của hạt nhân.

Ứng dụng của tán xạ Mott trong kính hiển vi điện tử phân cực spin (SPEM) là gì?

Trả lời: SPEM sử dụng tán xạ Mott của các electron phân cực spin để nghiên cứu tính chất từ của vật liệu. Khi electron phân cực spin tương tác với mẫu vật, tiết diện tán xạ phụ thuộc vào sự định hướng của spin electron và từ trường cục bộ trong mẫu. Bằng cách phân tích sự tán xạ của các electron phân cực spin, SPEM có thể tạo ra hình ảnh của cấu trúc từ của vật liệu ở độ phân giải rất cao.

Tại sao tán xạ Mott lại quan trọng trong vật lý chất rắn?

Trả lời: Tán xạ Mott cung cấp một công cụ để nghiên cứu cấu trúc và tính chất điện tử của vật liệu rắn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định vị trí của các nguyên tử trong tinh thể và để nghiên cứu sự phân bố của các electron trong vật liệu. Đặc biệt, tán xạ Mott nhạy cảm với sự sắp xếp spin của các electron trong vật liệu, cung cấp thông tin quan trọng về tính chất từ của vật liệu.

Một số điều thú vị về Tán xạ Mott

  • Tán xạ Mott và sự ra đời của vũ khí hạt nhân: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến việc phát triển bom nguyên tử, tán xạ Mott đã đóng góp vào sự hiểu biết về tương tác giữa các hạt nhân, một kiến thức nền tảng cho vật lý hạt nhân và sau này là cho sự phát triển vũ khí hạt nhân. Việc nghiên cứu tán xạ hạt đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về lực hạt nhân mạnh, lực giữ các proton và neutron lại với nhau trong hạt nhân.
  • Từ thí nghiệm đến lý thuyết: Sự phát triển của lý thuyết tán xạ Mott bắt nguồn từ việc quan sát thấy sự sai lệch giữa kết quả thí nghiệm tán xạ electron trên lá vàng mỏng và dự đoán của tán xạ Rutherford. Sự khác biệt này, đặc biệt ở góc tán xạ lớn, đã thúc đẩy Nevill Mott phát triển lý thuyết của mình, tính đến spin của electron.
  • Tầm quan trọng của spin: Trước khi có lý thuyết tán xạ Mott, spin của electron được coi là một chi tiết nhỏ, không quan trọng trong tán xạ. Tuy nhiên, công trình của Mott đã chứng minh rằng spin đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt ở năng lượng cao, và việc bỏ qua nó có thể dẫn đến những dự đoán sai lệch.
  • Kính hiển vi điện tử phân cực spin (SPEM) và thế giới nano: SPEM, một ứng dụng quan trọng của tán xạ Mott, cho phép các nhà khoa học “nhìn” vào thế giới nano và nghiên cứu tính chất từ của vật liệu ở độ phân giải cực cao. Điều này mở ra cánh cửa cho việc phát triển các thiết bị spintronics, một lĩnh vực đầy hứa hẹn trong công nghệ thông tin.
  • Vượt ra ngoài electron: Mặc dù ban đầu được phát triển cho tán xạ electron, nguyên lý tán xạ Mott có thể được áp dụng cho các hạt mang điện tích khác, ví dụ như proton, với những điều chỉnh phù hợp.
  • Mott và giải Nobel: Nevill Mott đã được trao giải Nobel Vật lý năm 1977 cho những đóng góp của ông trong việc tìm hiểu tính chất điện tử của hệ thống vô định hình, một lĩnh vực khác mà ông có ảnh hưởng lớn. Mặc dù không được trao giải Nobel trực tiếp cho lý thuyết tán xạ Mott, công trình này vẫn được coi là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của ông.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt