TAP (chất vận chuyển liên quan xử lý kháng nguyên) (Transporter associated with Antigen Processing / TAP)

by tudienkhoahoc
TAP (Transporter Associated with Antigen Processing) là một protein vận chuyển nằm trong màng lưới nội chất (ER). Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch thích nghi bằng cách vận chuyển các peptide từ bào tương vào lòng lưới nội chất. Tại đây, các peptide này sẽ liên kết với các phân tử MHC lớp I và được trình diện lên bề mặt tế bào để tế bào T độc ($CD8^+$) nhận diện.

Cơ chế hoạt động

TAP là một heterodimer, bao gồm hai tiểu đơn vị là TAP1 và TAP2. Cả hai tiểu đơn vị này đều thuộc họ protein ABC (ATP-Binding Cassette), nghĩa là chúng sử dụng năng lượng từ quá trình thủy phân ATP để vận chuyển peptide. TAP có tính chọn lọc đối với các peptide có chiều dài từ 8 đến 16 amino acid và ưa thích các peptide có đầu C-terminal kỵ nước hoặc có tính bazơ. Quá trình vận chuyển diễn ra như sau:

  1. Các protein trong bào tương được phân giải thành các peptide ngắn bởi proteasome.
  2. Các peptide này được vận chuyển vào lòng lưới nội chất bởi TAP.
  3. Trong lưới nội chất, các peptide trải qua quá trình cắt tỉa bởi các enzyme aminopeptidase để đạt được chiều dài tối ưu cho việc liên kết với MHC lớp I. Việc cắt tỉa này giúp đảm bảo rằng chỉ những peptide có kích thước phù hợp mới được trình diện lên MHC lớp I.
  4. Các peptide phù hợp sẽ liên kết với các phân tử MHC lớp I đang được tổng hợp. Phức hợp MHC lớp I-peptide sau đó được vận chuyển lên bề mặt tế bào. Quá trình này cho phép tế bào T độc ($CD8^+$) tuần tra và nhận diện các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc ung thư.

Vai trò trong miễn dịch

TAP đóng vai trò then chốt trong việc trình diện kháng nguyên của tế bào. Bằng cách vận chuyển peptide vào lưới nội chất, TAP đảm bảo rằng các peptide có nguồn gốc từ bên trong tế bào (ví dụ: peptide của virus hoặc protein ung thư) được trình diện lên bề mặt tế bào. Điều này cho phép tế bào $CD8^+$ nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư. Nói cách khác, TAP đóng vai trò cầu nối giữa proteasome (nơi phân giải protein) và MHC lớp I (nơi trình diện kháng nguyên).

Ý nghĩa lâm sàng

Một số virus và tế bào ung thư đã phát triển các cơ chế để ức chế hoạt động của TAP, qua đó trốn tránh sự giám sát của hệ miễn dịch. Ví dụ, một số virus có thể ức chế biểu hiện của TAP hoặc làm suy giảm chức năng của nó. Điều này làm giảm số lượng peptide được trình diện lên bề mặt tế bào, khiến tế bào $CD8^+$ khó nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm. Do đó, việc nghiên cứu các cơ chế ức chế TAP của virus và tế bào ung thư có thể mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư và bệnh nhiễm trùng. Việc nhắm mục tiêu vào những cơ chế này có thể khôi phục lại khả năng trình diện kháng nguyên và tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại các tế bào bệnh lý.

Tóm tắt

  • TAP là một protein vận chuyển heterodimer nằm trong màng lưới nội chất.
  • Nó vận chuyển peptide từ bào tương vào lòng lưới nội chất để liên kết với MHC lớp I.
  • TAP đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên và đáp ứng miễn dịch của tế bào $CD8^+$.
  • Sự rối loạn chức năng của TAP có thể dẫn đến việc trốn tránh miễn dịch của virus và tế bào ung thư.

Cấu trúc và chức năng chi tiết hơn của TAP

Như đã đề cập, TAP là một heterodimer gồm TAP1 và TAP2. Cả hai tiểu đơn vị đều có cấu trúc tương tự, bao gồm một miền gắn kết nucleotide (NBD) nằm ở bào tương và một miền xuyên màng (TMD). Miền TMD tạo thành kênh vận chuyển peptide xuyên qua màng lưới nội chất, trong khi miền NBD liên kết và thủy phân ATP, cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển. Cụ thể hơn, mỗi tiểu đơn vị chứa 6 đoạn xoắn xuyên màng và cả hai phải hợp với nhau để tạo thành một kênh vận chuyển hoàn chỉnh. Sự tương tác giữa TAP1 và TAP2 là cần thiết cho chức năng vận chuyển peptide của TAP.

Quy trình chọn lọc Peptide của TAP

TAP không vận chuyển tất cả các peptide một cách ngẫu nhiên. Nó thể hiện tính chọn lọc đối với các peptide có chiều dài và trình tự amino acid cụ thể. Như đã đề cập, TAP ưa thích các peptide có chiều dài từ 8 đến 16 amino acid, đặc biệt là các peptide có đầu C-terminal kỵ nước hoặc có tính bazơ. Tính chọn lọc này được quyết định bởi cấu trúc của kênh vận chuyển peptide và các tương tác giữa peptide và các amino acid trong lòng kênh. Sự chọn lọc này đảm bảo rằng chỉ những peptide phù hợp với MHC lớp I mới được vận chuyển và trình diện, tối ưu hóa khả năng nhận diện các kháng nguyên lạ.

Sự điều hòa hoạt động của TAP

Hoạt động của TAP có thể được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm interferon-γ (IFN-γ). IFN-γ là một cytokine quan trọng trong đáp ứng miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. IFN-γ có thể làm tăng biểu hiện của cả TAP1 và TAP2, dẫn đến tăng cường vận chuyển peptide vào lưới nội chất và tăng cường trình diện kháng nguyên. Điều này cho thấy vai trò của hệ miễn dịch trong việc điều chỉnh hoạt động của TAP để đáp ứng với nhiễm trùng hoặc các mối đe dọa khác.

TAP và bệnh lý

Ngoài vai trò trong việc trốn tránh miễn dịch của virus và tế bào ung thư, sự khiếm khuyết trong chức năng của TAP cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý ở người, ví dụ như hội chứng lymphocytic bare (BLS) type I. BLS type I là một bệnh lý di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự thiếu hụt biểu hiện của MHC lớp I trên bề mặt tế bào. Nguyên nhân chính của BLS type I là do đột biến trong gen mã hóa cho TAP1 hoặc TAP2, dẫn đến suy giảm chức năng vận chuyển peptide và giảm trình diện kháng nguyên MHC lớp I. Điều này khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn và cho thấy tầm quan trọng của TAP trong việc duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh.

Tóm tắt về TAP

TAP (Transporter associated with Antigen Processing) đóng vai trò then chốt trong hệ miễn dịch thích nghi, đặc biệt là trong quá trình trình diện kháng nguyên liên quan đến MHC lớp I. Hãy ghi nhớ rằng TAP là một heterodimer gồm hai tiểu đơn vị TAP1 và TAP2, nằm trong màng lưới nội chất (ER). Chức năng chính của nó là vận chuyển các peptide từ bào tương vào lòng ER, nơi chúng có thể liên kết với các phân tử MHC lớp I.

Quá trình vận chuyển peptide này được cung cấp năng lượng bởi ATP và thể hiện tính chọn lọc đối với các peptide có chiều dài và trình tự amino acid nhất định. TAP ưu tiên vận chuyển các peptide có chiều dài từ 8 đến 16 amino acid. Đặc biệt, các peptide có đầu C-terminal kỵ nước hoặc có tính bazơ được vận chuyển hiệu quả hơn.

Sự biểu hiện và hoạt động của TAP có thể được điều hòa bởi interferon-γ (IFN-γ). IFN-γ làm tăng biểu hiện của TAP, từ đó tăng cường quá trình trình diện kháng nguyên. Hãy nhớ rằng sự khiếm khuyết trong chức năng của TAP có thể dẫn đến các bệnh lý miễn dịch, chẳng hạn như hội chứng lymphocytic bare (BLS) type I, làm suy giảm khả năng trình diện kháng nguyên MHC lớp I và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng.

Cuối cùng, sự hiểu biết về cấu trúc và chức năng của TAP là rất quan trọng để hiểu được cơ chế trình diện kháng nguyên và phát triển các liệu pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan đến miễn dịch, bao gồm ung thư và các bệnh nhiễm trùng. Việc ức chế TAP bởi một số virus và tế bào ung thư là một cơ chế trốn tránh miễn dịch quan trọng, và việc nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này có thể mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Abbas AK, Lichtman AH, Pillai S. Cellular and Molecular Immunology. 9th edition. Elsevier; 2017.
  • Yewdell JW, Bennink JR. Immunodominance in major histocompatibility complex class I–restricted T lymphocyte responses. Annu Rev Immunol. 1999;17:51-88.
  • De la Salle H, et al. HLA-DM generates peptide-receptive HLA-DR molecules for loading with exogenous peptides. Immunity. 1999;10(2):159-168.

Câu hỏi và Giải đáp

Cơ chế chính xác mà TAP sử dụng ATP để vận chuyển peptide qua màng ER là gì?

Trả lời: TAP thuộc họ protein ABC (ATP-Binding Cassette). Các protein này sử dụng năng lượng từ quá trình thủy phân ATP để tạo ra sự thay đổi cấu trúc, cho phép chúng liên kết và vận chuyển các phân tử qua màng. Trong trường hợp của TAP, khi ATP liên kết với miền NBD của TAP1 và TAP2, nó gây ra sự dimer hóa của hai miền NBD, làm đóng kênh vận chuyển và tạo điều kiện cho peptide liên kết. Sau đó, ATP bị thủy phân, làm thay đổi cấu trúc của TAP và mở kênh vận chuyển về phía lòng ER, giải phóng peptide vào trong lòng ER.

Làm thế nào mà tính đa hình của gen TAP ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng miễn dịch của cá thể?

Trả lời: Tính đa hình của gen TAP có thể dẫn đến sự khác biệt về trình tự amino acid của protein TAP, ảnh hưởng đến tính đặc hiệu và hiệu quả vận chuyển peptide. Một số biến thể TAP có thể liên kết và vận chuyển một số loại peptide nhất định hiệu quả hơn những biến thể khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến loại peptide được trình diện lên MHC lớp I, và do đó ảnh hưởng đến khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư của tế bào T $CD8^+$.

Ngoài BLS type I, còn có những bệnh lý nào khác liên quan đến sự rối loạn chức năng của TAP?

Trả lời: Mặc dù BLS type I là bệnh lý nổi bật nhất liên quan đến khiếm khuyết TAP, nhưng các nghiên cứu cũng cho thấy sự rối loạn chức năng của TAP có thể góp phần vào sự phát triển của một số bệnh tự miễn, một số loại ung thư, và làm tăng mức độ nghiêm trọng của một số bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa TAP và các bệnh lý này vẫn đang được nghiên cứu thêm.

Các chiến lược nào mà virus và tế bào ung thư sử dụng để ức chế hoạt động của TAP?

Trả lời: Virus và tế bào ung thư đã phát triển nhiều chiến lược để ức chế TAP, bao gồm: giảm biểu hiện gen TAP, sản xuất protein ức chế trực tiếp hoạt động của TAP, hoặc làm thay đổi vị trí tế bào của TAP. Ví dụ, virus herpes simplex (HSV) mã hóa protein ICP47, có thể liên kết và ức chế TAP, ngăn cản việc vận chuyển peptide vào ER.

Việc nghiên cứu về TAP có thể đóng góp như thế nào vào việc phát triển vaccine và liệu pháp miễn dịch ung thư?

Trả lời: Hiểu rõ về cơ chế hoạt động và điều hòa của TAP có thể giúp thiết kế vaccine hiệu quả hơn. Ví dụ, việc lựa chọn các peptide có ái lực cao với TAP có thể tăng cường quá trình trình diện kháng nguyên và kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn. Đối với liệu pháp miễn dịch ung thư, việc nhắm mục tiêu vào cơ chế ức chế TAP của tế bào ung thư có thể khôi phục quá trình trình diện kháng nguyên và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch. Nghiên cứu về các chất hoạt hóa TAP cũng có thể là một hướng đi tiềm năng để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại ung thư.

Một số điều thú vị về TAP

  • TAP không hoạt động một mình: Mặc dù TAP chịu trách nhiệm vận chuyển peptide vào ER, nhưng nó là một phần của một hệ thống phức tạp hơn được gọi là con đường trình diện kháng nguyên MHC lớp I. Con đường này bao gồm proteasome, chịu trách nhiệm phân giải protein thành peptide, và các chaperone trong ER hỗ trợ quá trình gấp cuộn và lắp ráp phức hợp MHC lớp I-peptide.
  • Một số loại thuốc nhắm mục tiêu TAP đang được nghiên cứu: Vì TAP đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng miễn dịch, nên nó là mục tiêu tiềm năng cho việc phát triển thuốc. Một số nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các chất ức chế TAP để điều trị các bệnh tự miễn, cũng như các chất hoạt hóa TAP để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại ung thư và nhiễm trùng.
  • TAP có thể vận chuyển cả peptide của vật chủ lẫn peptide ngoại lai: Điều này có nghĩa là nó không chỉ trình diện các kháng nguyên từ mầm bệnh mà còn cả các peptide từ protein của chính cơ thể. Điều này rất quan trọng cho việc duy trì khả năng dung nạp miễn dịch, tức là khả năng của hệ miễn dịch phân biệt giữa các tế bào của cơ thể và các tế bào ngoại lai.
  • TAP có họ hàng trong vi khuẩn: Các protein tương đồng với TAP đã được tìm thấy trong một số loài vi khuẩn. Điều này cho thấy rằng cơ chế vận chuyển peptide tương tự có thể đã tồn tại từ rất sớm trong quá trình tiến hóa. Chức năng của các protein này trong vi khuẩn vẫn đang được nghiên cứu, nhưng chúng có thể đóng vai trò trong việc vận chuyển các phân tử nhỏ khác ngoài peptide.
  • Sự đa dạng di truyền của TAP: Gen mã hóa cho TAP có tính đa hình, nghĩa là có nhiều biến thể khác nhau của gen này tồn tại trong quần thể. Sự đa dạng này có thể ảnh hưởng đến tính đặc hiệu và hiệu quả của quá trình vận chuyển peptide, và có thể góp phần vào sự khác biệt về đáp ứng miễn dịch giữa các cá thể.
  • TAP không chỉ vận chuyển peptide tuyến tính: Ngoài các peptide tuyến tính thông thường, TAP cũng có thể vận chuyển các peptide vòng và các peptide đã được sửa đổi sau dịch mã. Điều này mở rộng phạm vi của các kháng nguyên có thể được trình diện bởi MHC lớp I.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt