Tapasin (Tapasin)

by tudienkhoahoc
Tapasin, viết tắt của TAP-associated protein, là một glycoprotein đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách tối ưu hóa quá trình trình diện kháng nguyên của phân tử MHC lớp I. Nó hoạt động như một chaperone chuyên biệt, hỗ trợ việc gắn kết các peptide với phân tử MHC lớp I trong lưới nội chất (ER).

Chức năng

Chức năng chính của Tapasin là tạo điều kiện thuận lợi cho việc gắn kết các peptide có ái lực cao với phân tử MHC lớp I. Nó đạt được điều này thông qua nhiều cơ chế:

  • Liên kết trực tiếp: Tapasin liên kết trực tiếp với cả phân tử MHC lớp I và TAP (Transporter associated with antigen processing). Sự liên kết này tạo thành một phức hợp gọi là peptide-loading complex (PLC), bao gồm MHC lớp I, TAP, tapasin, calreticulin và ERp57. Phức hợp PLC này tập trung các thành phần cần thiết cho việc nạp peptide vào MHC lớp I tại một vị trí cụ thể trong ER, giúp quá trình diễn ra hiệu quả hơn.
  • Tối ưu hóa peptide: Tapasin giúp ổn định cấu trúc của phân tử MHC lớp I ở trạng thái “mở”, tạo điều kiện cho các peptide khác nhau tiếp cận và thử nghiệm liên kết. Quá trình này cho phép MHC lớp I sàng lọc và lựa chọn các peptide phù hợp nhất. Nó cũng xúc tác quá trình “peptide editing”, nghĩa là thúc đẩy việc giải phóng các peptide có ái lực thấp và thay thế bằng các peptide có ái lực cao hơn. “Peptide editing” đảm bảo rằng MHC lớp I chỉ trình diện những peptide có ái lực cao, từ đó tăng cường khả năng nhận diện của tế bào T.
  • Điều hòa hoạt động của TAP: Tapasin tương tác với TAP, ảnh hưởng đến sự vận chuyển peptide từ bào tương vào ER. Điều này đảm bảo nguồn cung cấp peptide liên tục cho quá trình gắn kết với MHC lớp I. Việc điều hòa hoạt động của TAP giúp kiểm soát dòng peptide đi vào ER, tối ưu hóa quá trình nạp peptide cho MHC lớp I.

Cấu trúc

Tapasin là một protein xuyên màng loại I, nghĩa là nó nằm xuyên qua màng lưới nội chất. Cấu trúc của nó bao gồm:

  • Miền xuyên màng: Neo tapasin vào màng ER, giúp định vị protein này trong ER.
  • Miền trong lòng ER: Chứa các vị trí liên kết với MHC lớp I, TAP, calreticulin và ERp57. Đây là miền chức năng chính của tapasin, cho phép nó tương tác với các protein khác trong PLC.
  • Miền glycosyl hóa: Chứa các chuỗi đường gắn vào protein. Glycosyl hóa có thể ảnh hưởng đến sự ổn định, gấp cuộn và chức năng của tapasin.

Ý nghĩa lâm sàng

Do vai trò quan trọng trong quá trình trình diện kháng nguyên, sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của tapasin có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng miễn dịch của cơ thể. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa đa hình gen của tapasin và sự nhạy cảm với một số bệnh nhiễm trùng và ung thư. Ví dụ, một số biến thể gen tapasin có thể làm giảm hiệu quả trình diện kháng nguyên, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc phát triển ung thư.

Tóm lại, tapasin là một thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quá trình trình diện kháng nguyên của phân tử MHC lớp I. Nó giúp đảm bảo rằng các tế bào trình diện kháng nguyên có thể trình diện hiệu quả các peptide ngoại lai cho tế bào T độc, từ đó kích hoạt phản ứng miễn dịch loại bỏ các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư.

Tương tác với các protein khác trong PLC

Như đã đề cập, tapasin là một thành phần cốt lõi của phức hợp tải peptide (PLC). Sự tương tác của nó với các protein khác trong PLC rất phức tạp và quan trọng cho chức năng tổng thể của phức hợp.

  • Calreticulin và ERp57: Hai chaperone này liên kết với MHC lớp I và hỗ trợ quá trình gấp cuộn và ổn định cấu trúc của nó. Chúng đảm bảo MHC lớp I được gấp cuộn chính xác để có thể liên kết với peptide. Tapasin tương tác với cả calreticulin và ERp57, tạo điều kiện cho sự hình thành và ổn định của PLC. Sự tương tác này giúp tập trung tất cả các thành phần cần thiết cho việc nạp peptide vào một vị trí.
  • TAP: Tapasin liên kết trực tiếp với TAP, điều chỉnh hoạt động của nó và đảm bảo nguồn cung cấp peptide liên tục cho MHC lớp I. Sự liên kết này giúp phối hợp việc vận chuyển peptide từ bào tương vào ER với quá trình nạp peptide vào MHC lớp I. Sự tương tác này cũng góp phần giữ MHC lớp I ở trạng thái “mở”, sẵn sàng tiếp nhận peptide.

Sự đa dạng và tiến hóa

Gen mã hóa tapasin nằm trong phức hợp gen MHC lớp II. Sự đa dạng di truyền của tapasin ở các quần thể khác nhau tương đối thấp so với các gen MHC lớp I. Tuy nhiên, một số đa hình đã được xác định và có thể ảnh hưởng đến chức năng của tapasin, từ đó ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch. Ví dụ, một số đa hình có thể làm thay đổi ái lực liên kết của tapasin với MHC lớp I hoặc TAP, dẫn đến sự thay đổi hiệu quả trình diện kháng nguyên.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về tapasin vẫn đang tiếp tục, tập trung vào việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động chi tiết của nó, vai trò của nó trong các bệnh khác nhau, và tiềm năng của nó như một mục tiêu điều trị. Các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại bao gồm:

  • Phát triển các chất ức chế tapasin: Ức chế tapasin có thể được sử dụng để điều chỉnh phản ứng miễn dịch trong các bệnh tự miễn hoặc ghép tạng. Bằng cách ức chế tapasin, có thể giảm cường độ phản ứng miễn dịch, từ đó kiểm soát các bệnh tự miễn hoặc ngăn ngừa phản ứng thải ghép.
  • Vai trò của tapasin trong ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy rằng sự biểu hiện tapasin giảm có thể liên quan đến khả năng trốn tránh miễn dịch của tế bào ung thư. Khi tapasin bị ức chế, tế bào ung thư có thể tránh né sự nhận diện của tế bào T độc, từ đó tiếp tục phát triển và di căn. Ngược lại, việc tăng cường biểu hiện tapasin có thể là một chiến lược tiềm năng để tăng cường khả năng miễn dịch chống ung thư.
  • Tương tác của tapasin với các virus: Một số virus đã phát triển các cơ chế để ức chế chức năng của tapasin, nhằm trốn tránh hệ thống miễn dịch. Hiểu rõ về cơ chế này có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị mới chống lại các bệnh nhiễm virus.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt