Tautome hóa (Tautomerization/Tautomerism)

by tudienkhoahoc
Đồng phân Tautome (Tautomerism) là hiện tượng các hợp chất hữu cơ tồn tại ở trạng thái cân bằng động của hai hoặc nhiều cấu trúc có công thức phân tử giống nhau nhưng khác nhau về vị trí của một nguyên tử, thường là hydro, và thứ tự liên kết đôi và đơn. Các cấu trúc riêng lẻ này được gọi là tautome. Quá trình chuyển đổi giữa các tautome được gọi là tautome hóa, một dạng đồng phân hóa. Sự khác biệt về cấu trúc thường liên quan đến sự di chuyển của một proton kèm theo sự chuyển dịch của một liên kết đôi hoặc ba.

Sự tautome hóa khác với cộng hưởng. Cộng hưởng liên quan đến sự phân bố electron trong một phân tử với các vị trí cố định của hạt nhân nguyên tử, trong khi tautome hóa liên quan đến sự chuyển dịch thực tế của các nguyên tử, thường là proton. Các tautome là những chất riêng biệt, có thể phân lập được trong một số trường hợp, trong khi các dạng cộng hưởng chỉ là những hình thức biểu diễn khác nhau của cùng một phân tử.

Các đặc điểm chính của đồng phân tautome:

  • Cân bằng động: Các tautome tồn tại trong một trạng thái cân bằng động, nghĩa là chúng liên tục chuyển đổi qua lại. Tỷ lệ của các tautome phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ, dung môi và pH.
  • Cùng công thức phân tử: Các tautome có cùng công thức phân tử. Đây là điểm khác biệt chính giữa tautome hóa và đồng phân cấu trúc.
  • Khác nhau về cấu trúc: Các tautome khác nhau về vị trí của proton và electron, dẫn đến sự khác biệt về tính chất hóa học và vật lý.
  • Thường liên quan đến proton: Sự tautome hóa thường liên quan đến sự di chuyển của một proton từ một nguyên tử sang nguyên tử khác trong cùng một phân tử.
  • Ảnh hưởng đến tính chất hóa học: Sự tautome hóa có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học của một hợp chất, ví dụ như tính axit-bazơ, khả năng phản ứng và phổ. Ví dụ, sự tautome hóa keto-enol đóng vai trò quan trọng trong phản ứng của nhiều hợp chất carbonyl.

Các loại tautome phổ biến

  • Tautome keto-enol: Đây là loại tautome phổ biến nhất. Nó liên quan đến sự chuyển dịch của một proton giữa nguyên tử cacbon α và nguyên tử oxy của nhóm carbonyl. Dạng keto thường ổn định hơn dạng enol, trừ một số trường hợp đặc biệt như các hợp chất β-dicarbonyl. Sự chênh lệch năng lượng giữa dạng keto và enol thường khá lớn, với dạng keto chiếm ưu thế.

$Keto: R-C(=O)-CH_2-R’ \rightleftharpoons Enol: R-C(OH)=CH-R’$

  • Tautome imine-enamine: Tương tự như tautome keto-enol, loại này liên quan đến sự chuyển dịch của proton giữa nguyên tử cacbon α và nguyên tử nitơ của nhóm imine.

$Imine: R-C(=NR’)-CH_2-R” \rightleftharpoons Enamine: R-C(NR’H)=CH-R”$

  • Tautome lactam-lactim: Xảy ra trong các hợp chất dị vòng chứa nhóm amide. Proton di chuyển giữa nguyên tử nitơ của nhóm amide và nguyên tử oxy của nhóm carbonyl.
  • Tautome vòng-mạch: Một số hợp chất có thể tồn tại dưới dạng cân bằng giữa cấu trúc vòng và mạch hở, ví dụ như glucose. Đây là một dạng cân bằng động giữa dạng mạch hở và dạng vòng hemiacetal.

Ý nghĩa của tautome hóa

Tautome hóa đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và quá trình sinh học. Ví dụ:

  • Sinh tổng hợp DNA: Tautome hóa của các base nitơ có thể dẫn đến đột biến. Sự bắt cặp sai của các base tautome có thể gây ra lỗi trong quá trình sao chép DNA.
  • Cơ chế phản ứng: Tautome hóa có thể là bước quan trọng trong cơ chế của nhiều phản ứng hữu cơ, đặc biệt là các phản ứng liên quan đến các hợp chất carbonyl. Ví dụ, dạng enol của các xeton và aldehyde có thể tham gia vào các phản ứng cộng ái điện.
  • Đặc tính của các phân tử sinh học: Tautome hóa ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein, axit nucleic, và các phân tử sinh học khác.

Tautome hóa là một hiện tượng quan trọng trong hóa học hữu cơ và hóa sinh, ảnh hưởng đến tính chất và phản ứng của nhiều hợp chất. Hiểu biết về tautome hóa là cần thiết để giải thích nhiều quá trình hóa học và sinh học.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tautome hóa

Sự ổn định tương đối của các tautome, và do đó vị trí cân bằng tautome, bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Nội phân tử: Liên kết hydro nội phân tử có thể ổn định một tautome cụ thể. Ví dụ, trong tautome keto-enol của acetylacetone, dạng enol được ổn định bởi liên kết hydro nội phân tử.
  • Dung môi: Độ phân cực của dung môi có thể ảnh hưởng đến sự ổn định tương đối của các tautome. Dung môi phân cực có thể ổn định dạng tautome phân cực hơn.
  • Nhiệt độ: Sự thay đổi nhiệt độ có thể làm dịch chuyển cân bằng tautome. Việc tăng nhiệt độ thường làm tăng tỷ lệ của dạng tautome kém ổn định hơn.
  • pH: Trong các hợp chất có tính axit hoặc bazơ, pH của môi trường có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tautome hóa. Sự thay đổi pH có thể làm dịch chuyển cân bằng tautome bằng cách ảnh hưởng đến trạng thái proton hóa của các nhóm chức.

Phân biệt tautome hóa với cộng hưởng

Tautome hóa và cộng hưởng là hai khái niệm khác nhau, mặc dù cả hai đều liên quan đến sự phân bố lại electron.

  • Tautome hóa: Liên quan đến sự di chuyển thực tế của một nguyên tử (thường là proton) và sự thay đổi trong trật tự liên kết. Các tautome là các chất riêng biệt có thể được phân lập trong điều kiện thích hợp. Chúng tồn tại ở trạng thái cân bằng động và có thể chuyển đổi qua lại.
  • Cộng hưởng: Liên quan đến sự phân bố lại electron mà không có sự di chuyển của nguyên tử. Các cấu trúc cộng hưởng chỉ là những biểu diễn khác nhau của cùng một phân tử và không thể được phân lập riêng biệt. Chúng được biểu diễn bằng mũi tên hai chiều (<->). Ví dụ, benzen có thể được biểu diễn bằng hai cấu trúc cộng hưởng chính:

$C_6H_6: \hspace{1cm} \text{(} \text{-} = \text{-} = \text{-} = \text{-} \text{-} \text{)} \longleftrightarrow \text{(} \text{-} = \text{-} = \text{-} \text{-} = \text{-} \text{-} \text{)}$

Lưu ý: Công thức trên sử dụng \chemfig (một gói LaTeX chuyên dụng). Để biểu diễn đơn giản hơn bằng LaTeX cơ bản, ta có thể mô tả bằng lời: Benzen được biểu diễn bằng hai cấu trúc cộng hưởng, mỗi cấu trúc có ba liên kết đôi xen kẽ với ba liên kết đơn trong vòng sáu cạnh. Hai cấu trúc này chỉ khác nhau về vị trí của các liên kết đôi và đơn.

Sự khác biệt chính giữa tautome hóa và cộng hưởng nằm ở việc có sự di chuyển nguyên tử hay không. Trong tautome hóa, có sự di chuyển của nguyên tử, thường là proton. Trong cộng hưởng, không có sự di chuyển của nguyên tử, chỉ có sự phân bố lại electron.

Phương pháp nghiên cứu tautome hóa

Một số phương pháp phổ học có thể được sử dụng để nghiên cứu tautome hóa, bao gồm:

  • Phổ NMR: Phổ NMR có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của các tautome khác nhau và để xác định tỷ lệ của chúng trong hỗn hợp cân bằng. Các tautome khác nhau sẽ cho các tín hiệu NMR khác nhau, cho phép ta xác định và định lượng chúng.
  • Phổ IR: Phổ IR có thể cung cấp thông tin về các nhóm chức năng hiện diện trong các tautome khác nhau. Ví dụ, dạng keto và enol sẽ có các phổ IR khác nhau do sự khác biệt về nhóm chức carbonyl và hydroxyl.
  • Phổ UV-Vis: Phổ UV-Vis có thể được sử dụng để nghiên cứu sự chuyển đổi giữa các tautome, đặc biệt là khi các tautome có sự khác biệt đáng kể về mức độ hấp thụ ánh sáng. Bằng cách theo dõi sự thay đổi phổ UV-Vis theo thời gian, ta có thể nghiên cứu động học của quá trình tautome hóa.

Ngoài ra, các phương pháp tính toán hóa học cũng được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu tautome hóa, cho phép dự đoán sự ổn định tương đối của các tautome và các rào cản năng lượng liên quan đến quá trình chuyển đổi giữa chúng.

Tóm tắt về Tautome hóa

Đồng phân tautome là sự tồn tại cân bằng động của hai hoặc nhiều đồng phân cấu tạo, gọi là tautomer, khác nhau về vị trí của một proton và một liên kết đôi hoặc ba. Quá trình chuyển đổi giữa các tautomer được gọi là tautome hóa. Điểm mấu chốt cần nhớ là các tautomer có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc. Sự khác biệt này thường liên quan đến sự di chuyển của một proton.

Một số loại tautome phổ biến bao gồm tautome keto-enol, imine-enamine, và lactam-lactim. Trong tautome keto-enol, proton di chuyển giữa nguyên tử cacbon alpha và nguyên tử oxy của nhóm carbonyl. $Keto: R-C(=O)-CH_2-R’ \rightleftharpoons Enol: R-C(OH)=CH-R’$ Đây là một trong những dạng tautome hóa quan trọng nhất trong hóa học hữu cơ.

Tautome hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hóa học và sinh học của các phân tử. Ví dụ, nó đóng vai trò quan trọng trong cơ chế của nhiều phản ứng hữu cơ và trong các quá trình sinh học như sinh tổng hợp DNA. Sự ổn định tương đối của các tautomer bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như liên kết hydro nội phân tử, dung môi, nhiệt độ và pH.

Cần phân biệt tautome hóa với cộng hưởng. Trong khi tautome hóa liên quan đến sự di chuyển thực tế của một nguyên tử, cộng hưởng chỉ liên quan đến sự phân bố lại electron mà không có sự di chuyển của nguyên tử. Các tautomer là các chất riêng biệt, trong khi các cấu trúc cộng hưởng chỉ là các biểu diễn khác nhau của cùng một phân tử.

Cuối cùng, các phương pháp phổ học như NMR, IR, và UV-Vis có thể được sử dụng để nghiên cứu tautome hóa và xác định tỷ lệ của các tautomer khác nhau trong hỗn hợp cân bằng. Việc hiểu rõ về tautome hóa là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của hóa học và sinh học.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function. W. H. Freeman and Company, various editions.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry. Oxford University Press, various editions.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure. John Wiley & Sons, various editions.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài keto-enol, imine-enamine, và lactam-lactim, còn có những loại tautome hóa nào khác?

Trả lời: Có một số loại tautome hóa ít phổ biến hơn, bao gồm:

  • Tautome nitroso-oxime: R-C(=NOH)-R’ ⇌ R-CH(=N-OH)-R’
  • Tautome azo-hydrazone: R-N=N-R’ ⇌ R-NH-N=R’
  • Tautome vòng-mạch: Như đã đề cập trước đây, một số hợp chất có thể tồn tại ở dạng cân bằng giữa cấu trúc vòng và mạch hở.

Làm thế nào để xác định tautomer nào là dạng ưu thế trong hỗn hợp cân bằng?

Trả lời: Tỷ lệ của các tautomer trong hỗn hợp cân bằng phụ thuộc vào sự ổn định tương đối của chúng. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định bao gồm liên kết hydro, hiệu ứng dung môi, và các yếu tố lập thể. Phương pháp phổ học như NMR có thể được sử dụng để xác định tỷ lệ của các tautomer.

Tautome hóa có vai trò gì trong phản ứng hóa học?

Trả lời: Tautome hóa có thể là một bước quan trọng trong cơ chế của nhiều phản ứng hữu cơ. Ví dụ, dạng enol của xeton và aldehyde có thể tham gia vào các phản ứng cộng ái điện. Trong một số trường hợp, tautome hóa có thể là bước quyết định tốc độ của phản ứng.

Sự tautome hóa của base nitơ trong DNA có thể dẫn đến những loại đột biến cụ thể nào?

Trả lời: Tautome hóa của base nitơ có thể dẫn đến đột biến điểm, ví dụ như sự chuyển đổi (thay thế một purine bằng một purine khác hoặc một pyrimidine bằng một pyrimidine khác) hoặc chuyển vị (thay thế một purine bằng một pyrimidine hoặc ngược lại).

Ngoài phổ NMR, IR, và UV-Vis, còn có phương pháp nào khác để nghiên cứu tautome hóa?

Trả lời: Có, một số kỹ thuật khác có thể được sử dụng để nghiên cứu tautome hóa, bao gồm:

  • Sắc ký: Các tautomer khác nhau đôi khi có thể được tách ra bằng sắc ký.
  • Phương pháp tính toán: Các tính toán hóa học lượng tử có thể được sử dụng để dự đoán sự ổn định tương đối của các tautomer và để nghiên cứu cơ chế của tautome hóa.
  • Nhiễu xạ tia X: Trong một số trường hợp, nhiễu xạ tia X có thể được sử dụng để xác định cấu trúc của các tautomer khác nhau trong trạng thái rắn.
Một số điều thú vị về Tautome hóa

  • DNA và sự đột biến: Các base nitơ trong DNA có thể trải qua tautome hóa. Mặc dù các dạng tautome ít phổ biến hơn, nhưng sự tồn tại tạm thời của chúng có thể gây ra lỗi ghép cặp base trong quá trình sao chép DNA, dẫn đến đột biến. Ví dụ, dạng enol của thymine có thể ghép cặp với guanine thay vì adenine. Đây là một minh chứng cho thấy một sự thay đổi nhỏ về cấu trúc phân tử có thể có tác động lớn đến hệ thống sinh học.
  • Màu sắc của một số loài hoa: Màu sắc của một số loài hoa, như hoa dâm bụt, một phần là do sự tautome hóa của anthocyanin, một loại sắc tố thực vật. Sự chuyển dịch proton giữa các tautomer khác nhau có thể làm thay đổi cách phân tử hấp thụ ánh sáng, do đó ảnh hưởng đến màu sắc mà chúng ta quan sát được.
  • Tautome hóa trong dược phẩm: Tautome hóa đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều loại thuốc. Sự hiểu biết về tautome hóa là cần thiết để thiết kế và phát triển các loại thuốc mới hiệu quả hơn. Ví dụ, sự tautome hóa có thể ảnh hưởng đến cách thuốc tương tác với mục tiêu sinh học của nó.
  • “Tautome” không phải lúc nào cũng rõ ràng: Việc xác định xem hai cấu trúc có phải là tautomer hay không đôi khi có thể phức tạp, đặc biệt là trong các hệ thống phân tử lớn và phức tạp. Ranh giới giữa tautome hóa và đồng phân cấu trúc đôi khi khá mơ hồ.
  • Tautome hóa có thể rất nhanh: Sự chuyển đổi giữa các tautomer có thể xảy ra rất nhanh, đôi khi ở tốc độ gần bằng tốc độ khuếch tán. Điều này làm cho việc nghiên cứu tautome hóa trở nên khó khăn và đòi hỏi các kỹ thuật phân tích tinh vi.
  • Không chỉ proton: Mặc dù tautome hóa thường liên quan đến sự di chuyển của proton, nhưng nó cũng có thể liên quan đến sự di chuyển của các nguyên tử khác, chẳng hạn như nhóm methyl. Tuy nhiên, dạng tautome hóa này ít phổ biến hơn.
  • Vai trò trong xúc tác: Tautome hóa thường đóng vai trò quan trọng trong cơ chế xúc tác của enzyme. Enzyme có thể ổn định một tautomer cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng diễn ra.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt