Tế bào biểu mô tuyến ức (Thymic Epithelial Cell / TEC)

by tudienkhoahoc
Tế bào biểu mô tuyến ức (TEC) là một loại tế bào quan trọng cấu tạo nên mô đệm của tuyến ức, một cơ quan bạch huyết nằm ở trung thất trước, đóng vai trò chủ chốt trong sự phát triển và trưởng thành của tế bào T, một thành phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch. TEC tạo ra một môi trường vi mô đặc biệt, hỗ trợ quá trình chọn lọc và biệt hóa các tế bào T non thành các tế bào T trưởng thành có khả năng nhận diện và loại bỏ các kháng nguyên lạ mà không tấn công các tế bào của cơ thể.

Phân loại và chức năng

TEC được chia thành hai loại chính dựa trên vị trí và chức năng của chúng:

  • Tế bào biểu mô tuyến ức vỏ (cTEC – cortical TEC): cTEC nằm ở vùng vỏ tuyến ức. Chúng biểu hiện các phân tử MHC lớp I và MHC lớp II, cũng như các ligand tham gia vào quá trình chọn lọc dương. cTEC đóng vai trò quan trọng trong quá trình chọn lọc dương, trong đó các tế bào T non có khả năng nhận diện các phân tử MHC của cơ thể sẽ được giữ lại và tiếp tục phát triển. Những tế bào T không thể nhận diện MHC sẽ bị loại bỏ thông qua quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
  • Tế bào biểu mô tuyến ức tủy (mTEC – medullary TEC): mTEC nằm ở vùng tủy tuyến ức. Giống như cTEC, mTEC cũng biểu hiện các phân tử MHC lớp I và MHC lớp II. Tuy nhiên, mTEC còn biểu hiện một loạt các protein đặc trưng của các mô khác trong cơ thể, được gọi là các kháng nguyên đặc trưng của mô (tissue-restricted antigens – TRA) nhờ vào yếu tố phiên mã Autoimmune Regulator (AIRE). Quá trình biểu hiện TRA này cho phép mTEC thực hiện quá trình chọn lọc âm, loại bỏ các tế bào T có khả năng phản ứng mạnh với các kháng nguyên của chính cơ thể, ngăn ngừa các bệnh tự miễn. Đặc biệt, AIRE đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa biểu hiện của TRA trong mTEC, đảm bảo sự đa dạng của các TRA được trình diện và tăng cường hiệu quả của quá trình chọn lọc âm.

Vai trò trong hệ thống miễn dịch

TEC đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và duy trì khả năng dung nạp miễn dịch của cơ thể. Bằng cách chọn lọc dương và chọn lọc âm, TEC đảm bảo rằng chỉ những tế bào T có khả năng nhận diện kháng nguyên lạ và không tấn công các tế bào của cơ thể mới được trưởng thành và đi vào hệ tuần hoàn. Điều này giúp ngăn ngừa các phản ứng tự miễn, đồng thời duy trì khả năng phản ứng hiệu quả với các tác nhân gây bệnh.

Các bệnh lý liên quan đến TEC

Sự rối loạn chức năng của TEC có thể dẫn đến nhiều bệnh lý miễn dịch, bao gồm:

  • Các bệnh tự miễn: Khi quá trình chọn lọc âm bị lỗi, các tế bào T tự phản ứng có thể tồn tại và tấn công các mô của cơ thể, gây ra các bệnh tự miễn như bệnh tiểu đường type 1, viêm khớp dạng thấp, và lupus ban đỏ hệ thống. Sự rối loạn này có thể liên quan đến việc biểu hiện không đầy đủ các TRA trên mTEC, hoặc do các tế bào T tự phản ứng thoát khỏi quá trình chọn lọc âm.
  • Suy giảm miễn dịch: Sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của TEC có thể dẫn đến sự suy giảm số lượng và chức năng của tế bào T, gây suy giảm miễn dịch. Điều này khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn và khó khăn trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Ung thư tuyến ức: Một số loại ung thư tuyến ức có nguồn gốc từ TEC. Sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của TEC có thể dẫn đến hình thành khối u ác tính trong tuyến ức.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về TEC đang tập trung vào việc hiểu rõ hơn về cơ chế phân tử điều khiển sự phát triển và chức năng của TEC, cũng như tìm kiếm các phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý liên quan đến TEC. Việc hiểu rõ hơn về TEC sẽ mở ra những triển vọng mới trong việc điều trị các bệnh tự miễn và suy giảm miễn dịch. Các nghiên cứu này bao gồm việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự biệt hóa và chức năng của cTEC và mTEC, cũng như vai trò của AIRE trong việc điều hòa biểu hiện TRA.

Cơ chế phân tử điều khiển sự phát triển và chức năng của TEC

Sự phát triển và chức năng của TEC được điều khiển bởi một mạng lưới phức tạp các tín hiệu và yếu tố phiên mã. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:

  • Foxn1: Đây là một yếu tố phiên mã chủ chốt cho sự phát triển và biệt hóa của TEC. Các đột biến trong gen *Foxn1* dẫn đến sự phát triển bất thường của tuyến ức và suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Foxn1 điều hòa biểu hiện của nhiều gen quan trọng cho chức năng của TEC, bao gồm các gen mã hóa MHC và các phân tử tham gia vào quá trình trình diện kháng nguyên.
  • Wnt: Con đường tín hiệu Wnt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và tự làm mới của TEC. Wnt thúc đẩy sự tăng sinh và tồn tại của TEC, đảm bảo sự phát triển và duy trì cấu trúc của tuyến ức.
  • Notch: Tín hiệu Notch điều chỉnh sự biệt hóa của TEC thành các tiểu thể cTEC và mTEC. Notch ảnh hưởng đến quá trình quyết định số phận của TEC, định hướng sự phát triển của chúng thành các loại tế bào chuyên biệt trong vùng vỏ và tủy.
  • RANKL: RANKL, một ligand của thụ thể RANK, tham gia vào quá trình phát triển của mTEC và biểu hiện AIRE. RANKL tương tác với RANK trên mTEC, kích hoạt các con đường tín hiệu thúc đẩy sự biệt hóa và biểu hiện AIRE, một yếu tố quan trọng cho quá trình chọn lọc âm.

Tương tác giữa TEC và tế bào T

TEC tương tác với tế bào T đang phát triển thông qua nhiều cơ chế, bao gồm:

  • Trình diện kháng nguyên: TEC trình diện các peptide kháng nguyên liên kết với phân tử MHC cho tế bào T. Quá trình này cho phép tế bào T nhận diện các kháng nguyên và được chọn lọc dựa trên khả năng tương tác với MHC.
  • Tín hiệu cytokine: TEC tiết ra nhiều cytokine, như IL-7, ảnh hưởng đến sự sống sót, tăng sinh và biệt hóa của tế bào T. IL-7 là một cytokine quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của tế bào T trong tuyến ức.
  • Tương tác tế bào-tế bào: Các phân tử kết dính tế bào trên bề mặt TEC và tế bào T trung gian cho sự tương tác trực tiếp giữa hai loại tế bào này. Sự tiếp xúc trực tiếp giữa TEC và tế bào T là cần thiết cho quá trình chọn lọc dương và âm.

Ứng dụng trong y học

Nghiên cứu về TEC có tiềm năng ứng dụng trong y học, bao gồm:

  • Cấy ghép tuyến ức: Cấy ghép tuyến ức có thể được sử dụng để điều trị các bệnh suy giảm miễn dịch liên quan đến tuyến ức.
  • Tạo ra TEC *in vitro*: Việc tạo ra TEC *in vitro* có thể cung cấp nguồn tế bào cho cấy ghép và nghiên cứu.
  • Điều trị bệnh tự miễn: Nghiên cứu về cơ chế dung nạp miễn dịch của TEC có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các bệnh tự miễn.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt