Tế bào (Cell)

by tudienkhoahoc
Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật. Nó là thực thể sống nhỏ nhất có khả năng tự sinh sản. Một số sinh vật, như vi khuẩn, chỉ gồm một tế bào đơn lẻ (đơn bào), trong khi những sinh vật khác, bao gồm cả con người, được cấu tạo từ hàng nghìn tỷ tế bào (đa bào).

Lịch sử nghiên cứu tế bào

Khám phá về tế bào bắt đầu từ thế kỷ 17 với sự phát triển của kính hiển vi. Việc quan sát các cấu trúc hiển vi đã mở ra một thế giới hoàn toàn mới và đặt nền móng cho sự hiểu biết về sự sống ở cấp độ tế bào.

  • Robert Hooke (1665): Quan sát các khoang nhỏ trong lát cắt mỏng nút chai và đặt tên là “tế bào” (cellulae – tiếng Latin nghĩa là “phòng nhỏ”). Tuy nhiên, ông chỉ quan sát được thành tế bào của các tế bào thực vật đã chết.
  • Anton van Leeuwenhoek (1670s): Là người đầu tiên quan sát các tế bào sống, bao gồm vi khuẩn, tinh trùng, hồng cầu và các vi sinh vật khác mà ông gọi là “animalcules” (động vật nhỏ). Những quan sát của ông đã mở rộng đáng kể kiến thức về thế giới vi sinh vật.
  • Matthias Schleiden (1838): Một nhà thực vật học, đã đưa ra giả thuyết rằng tất cả thực vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • Theodor Schwann (1839): Một nhà động vật học, đã mở rộng giả thuyết của Schleiden bằng cách tuyên bố rằng tất cả động vật cũng được cấu tạo từ tế bào. Cùng với Schleiden, Schwann đã đặt nền móng cho thuyết tế bào.
  • Rudolf Virchow (1855): Đưa ra nguyên lý “Omnis cellula e cellula” (mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào). Nguyên lý này hoàn thiện thuyết tế bào, khẳng định rằng tế bào không tự sinh ra mà phải được sinh ra từ tế bào có trước.

Các loại tế bào

Có hai loại tế bào chính, khác nhau về cấu trúc và độ phức tạp:

  • Tế bào nhân sơ (Prokaryotic cells): Đây là loại tế bào đơn giản, không có nhân và các bào quan được bao bọc bởi màng. Vật chất di truyền (DNA) nằm tự do trong tế bào chất, tập trung tại một vùng gọi là vùng nhân (nucleoid). Vi khuẩn và vi khuẩn cổ thuộc loại này.
  • Tế bào nhân thực (Eukaryotic cells): Đây là loại tế bào phức tạp hơn, có nhân và các bào quan được bao bọc bởi màng, bao gồm ty thể, lục lạp (ở thực vật), lưới nội chất, bộ máy Golgi, v.v. DNA được chứa trong nhân. Động vật, thực vật, nấm và nguyên sinh vật thuộc loại này.

Cấu trúc tế bào

Mặc dù tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực khác nhau, chúng đều có chung một số thành phần cơ bản:

  • Màng tế bào (Cell membrane/Plasma membrane): Lớp màng bao bọc tế bào, kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào, đồng thời giúp duy trì môi trường bên trong ổn định.
  • Tế bào chất (Cytoplasm): Chất lỏng bên trong màng tế bào, chứa các bào quan và các thành phần khác. Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều quá trình trao đổi chất quan trọng.
  • Vật chất di truyền (Genetic material): DNA hoặc RNA, mang thông tin di truyền của tế bào, quy định các đặc điểm và chức năng của tế bào. Ở tế bào nhân thực, DNA nằm trong nhân. Ở tế bào nhân sơ, DNA nằm trong vùng nhân (nucleoid).
  • Ribosome: Bào quan chịu trách nhiệm tổng hợp protein theo chỉ dẫn của vật chất di truyền. Ribosome có mặt trong cả tế bào nhân sơ và nhân thực.

Chức năng tế bào

Tế bào thực hiện nhiều chức năng quan trọng để duy trì sự sống, bao gồm:

  • Trao đổi chất (Metabolism): Tổng hợp và phân giải các chất để tạo năng lượng và xây dựng các thành phần của tế bào. Quá trình này bao gồm cả đồng hóa (tổng hợp các phân tử phức tạp) và dị hóa (phân giải các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản).
  • Sinh trưởng (Growth): Tăng kích thước và khối lượng của tế bào.
  • Sinh sản (Reproduction): Tạo ra các tế bào mới thông qua quá trình phân chia tế bào. Có hai loại phân chia tế bào chính: nguyên phân (tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ) và giảm phân (tạo ra các tế bào sinh dục).
  • Đáp ứng với kích thích (Response to stimuli): Phản ứng với các thay đổi trong môi trường, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ, ánh sáng, hoặc nồng độ hóa chất.

Kích thước tế bào

Kích thước tế bào rất đa dạng, phụ thuộc vào loại tế bào và chức năng của nó. Hầu hết các tế bào có kích thước từ 1 đến 100 micromet (µm), với 1 µm = $10^{-6}$ m. Tế bào vi khuẩn thường nhỏ hơn tế bào nhân thực. Một số tế bào, như tế bào thần kinh, có thể dài tới hàng mét.

Tầm quan trọng của nghiên cứu tế bào

Nghiên cứu tế bào là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm sinh học, y học, và công nghệ sinh học. Nó giúp chúng ta hiểu về:

  • Các quá trình sống cơ bản: Từ cơ chế di truyền đến quá trình trao đổi chất, sinh trưởng và phát triển.
  • Phát triển các phương pháp điều trị bệnh: Nghiên cứu tế bào ung thư, tế bào miễn dịch, và các loại tế bào khác giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
  • Tạo ra các công nghệ mới: Liệu pháp gen, kỹ thuật mô, và các ứng dụng công nghệ sinh học khác đều dựa trên nền tảng kiến thức về tế bào.

Các bào quan trong tế bào nhân thực

Tế bào nhân thực chứa nhiều bào quan chuyên biệt thực hiện các chức năng cụ thể, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của tế bào:

  • Nhân (Nucleus): Chứa vật chất di truyền (DNA) được tổ chức thành nhiễm sắc thể và điều khiển các hoạt động của tế bào thông qua quá trình phiên mã và tổng hợp protein.
  • Lưới nội chất (Endoplasmic Reticulum – ER): Mạng lưới màng phức tạp tham gia vào tổng hợp protein và lipid. ER trơn (smooth ER) tổng hợp lipid, steroid và giải độc, trong khi ER hạt (rough ER) có ribosome gắn vào và tham gia tổng hợp protein.
  • Bộ máy Golgi (Golgi apparatus): Sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein và lipid đến các vị trí khác trong tế bào hoặc ra khỏi tế bào.
  • Ti thể (Mitochondria): “Nhà máy năng lượng” của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để sản xuất ATP (adenosine triphosphate), nguồn năng lượng chính của tế bào.
  • Lục lạp (Chloroplasts – chỉ có ở tế bào thực vật): Chứa chất diệp lục và thực hiện quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • Lysosome (Lysosomes): Chứa các enzyme tiêu hóa để phân hủy các chất thải, các bào quan cũ và các vật chất ngoại lai.
  • Không bào (Vacuoles): Duy trì áp suất thẩm thấu, lưu trữ chất dinh dưỡng và chất thải. Ở thực vật, không bào trung tâm rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào.
  • Peroxisome (Peroxisomes): Chứa các enzyme phân hủy peroxide hydro ($H_2O_2$), một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất.
  • Bộ khung tế bào (Cytoskeleton): Mạng lưới các sợi protein giúp duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển các bào quan và tham gia vào quá trình phân chia tế bào. Bao gồm vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments).
  • Màng nhân (Nuclear envelope): Màng kép bao quanh nhân, có các lỗ nhân cho phép các phân tử di chuyển giữa nhân và tế bào chất.

Tóm tắt về Tế bào

Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. Mọi sinh vật, từ vi khuẩn nhỏ bé nhất đến cây cối to lớn hay động vật phức tạp, đều được cấu tạo từ tế bào. Hiểu về cấu trúc và chức năng của tế bào là chìa khóa để hiểu về sự sống.

Có hai loại tế bào chính: tế bào nhân sơ (đơn giản, không có nhân) và tế bào nhân thực (phức tạp, có nhân và các bào quan được bao bọc bởi màng). Vi khuẩn thuộc nhóm nhân sơ, trong khi động vật, thực vật, nấm và nguyên sinh vật thuộc nhóm nhân thực.

Màng tế bào đóng vai trò như một rào cản, kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào. Bên trong màng tế bào là tế bào chất, chứa các bào quan và vật chất di truyền. Ribosome, có trong cả tế bào nhân sơ và nhân thực, chịu trách nhiệm tổng hợp protein.

Tế bào nhân thực chứa nhiều bào quan chuyên biệt, mỗi bào quan thực hiện một chức năng cụ thể. Ví dụ, ti thể sản xuất năng lượng, lục lạp (ở thực vật) thực hiện quang hợp, và nhân chứa DNA.

Tế bào liên tục thực hiện các chức năng sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và đáp ứng với kích thích. Chu kỳ tế bào là một chuỗi các sự kiện dẫn đến sự phân chia tế bào và tạo ra các tế bào mới.

Nghiên cứu tế bào là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học và có ứng dụng rộng rãi trong y học và công nghệ sinh học. Việc hiểu biết sâu sắc về tế bào giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quá trình sống cơ bản, phát triển các phương pháp điều trị bệnh, và tạo ra các công nghệ mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Campbell NA, Reece JB. Biology. 9th edition. Benjamin Cummings; 2005.
  • Cooper GM. The Cell: A Molecular Approach. 2nd edition. Sunderland (MA): Sinauer Associates; 2000.

Câu hỏi và Giải đáp

Quá trình phân chia tế bào diễn ra như thế nào và tại sao nó quan trọng?

Trả lời: Có hai loại phân chia tế bào chính: nguyên phân và giảm phân. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ, quan trọng cho sự sinh trưởng và sửa chữa mô. Giảm phân tạo ra các giao tử (tinh trùng và trứng) với một nửa số nhiễm sắc thể của tế bào mẹ, quan trọng cho sinh sản hữu tính. Sự phân chia tế bào được điều khiển chặt chẽ để đảm bảo sự sao chép chính xác của DNA và phân chia đều các nhiễm sắc thể cho các tế bào con.

Làm thế nào màng tế bào kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào?

Trả lời: Màng tế bào có cấu trúc lớp kép phospholipid với các protein nhúng trong đó. Nó hoạt động như một rào cản chọn lọc, cho phép một số chất đi qua (như nước, khí) trong khi ngăn chặn các chất khác. Sự vận chuyển qua màng có thể là thụ động (không cần năng lượng, ví dụ khuếch tán) hoặc chủ động (cần năng lượng, ví dụ bơm ion).

Sự khác biệt chính giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

Trả lời: Tế bào thực vật có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn, trong khi tế bào động vật không có những cấu trúc này. Thành tế bào cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào thực vật. Lục lạp thực hiện quang hợp. Không bào trung tâm lớn giúp duy trì áp suất thẩm thấu và lưu trữ nước.

Vai trò của ty thể trong quá trình trao đổi chất của tế bào là gì?

Trả lời: Ty thể là “nhà máy năng lượng” của tế bào. Chúng thực hiện hô hấp tế bào, một quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học từ glucose thành ATP, nguồn năng lượng chính của tế bào. Quá trình này bao gồm một loạt các phản ứng phức tạp diễn ra trong màng trong của ty thể.

Làm thế nào nghiên cứu tế bào gốc có thể ứng dụng trong y học?

Trả lời: Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Nghiên cứu tế bào gốc hứa hẹn mang lại những phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh, bao gồm bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer, tiểu đường, và các tổn thương tủy sống. Tế bào gốc có thể được sử dụng để thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc bệnh tật, hoặc để kích thích sự tái tạo mô.

Một số điều thú vị về Tế bào

  • Cơ thể người chứa khoảng 37 nghìn tỷ tế bào. Con số này thật khổng lồ và khó có thể tưởng tượng được. Nếu bạn xếp tất cả các tế bào trong cơ thể người thành một hàng dài, nó có thể quấn quanh Trái Đất nhiều lần.
  • Trứng đà điểu là tế bào đơn lẻ lớn nhất. Mặc dù hầu hết tế bào rất nhỏ, trứng đà điểu lại có thể nhìn thấy bằng mắt thường và có đường kính lên tới vài cm.
  • Có hơn 200 loại tế bào khác nhau trong cơ thể người. Từ tế bào thần kinh truyền tín hiệu đến tế bào cơ co giãn, mỗi loại tế bào đều có cấu trúc và chức năng riêng biệt để đóng góp vào hoạt động của cơ thể.
  • Tế bào liên tục chết đi và được thay thế. Hàng triệu tế bào trong cơ thể bạn chết đi mỗi giây, nhưng đừng lo lắng, cơ thể cũng sản sinh ra hàng triệu tế bào mới để thay thế. Ví dụ, các tế bào da liên tục bong tróc và được thay thế bằng tế bào mới.
  • Một số tế bào có thể sống rất lâu. Trong khi một số tế bào chỉ sống trong vài ngày, một số tế bào khác, chẳng hạn như tế bào thần kinh, có thể sống trong suốt cuộc đời của một người.
  • Vi khuẩn là sinh vật đơn bào. Chúng là những sinh vật sống nhỏ bé nhất và tồn tại ở khắp mọi nơi, từ đất đến nước và thậm chí cả trong cơ thể chúng ta.
  • Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc. Thành tế bào này cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho tế bào, giúp cây cối đứng thẳng.
  • Ty thể có DNA riêng. DNA ty thể được di truyền từ mẹ và được sử dụng để nghiên cứu lịch sử tiến hóa.
  • Tế bào giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học. Giống như một mạng lưới xã hội phức tạp, các tế bào liên tục gửi và nhận tín hiệu để phối hợp các hoạt động của cơ thể.
  • Nghiên cứu tế bào đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Các công nghệ mới liên tục được phát triển, cho phép chúng ta khám phá thế giới tế bào với độ chi tiết chưa từng có. Điều này hứa hẹn mang đến những tiến bộ vượt bậc trong y học và các lĩnh vực khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt