Tế bào gốc ung thư (Cancer Stem Cells – CSCs)

by tudienkhoahoc
Tế bào gốc ung thư (CSCs), còn được gọi là tế bào khởi phát khối u (tumor-initiating cells), là một quần thể tế bào nhỏ bên trong khối u có khả năng tự làm mới, biệt hóa thành các loại tế bào ung thư khác nhau và khởi phát khối u mới. Chúng được cho là đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, di căn, tái phát và kháng thuốc của ung thư.

Đặc điểm của CSCs:

  • Tự làm mới (Self-renewal): CSCs có khả năng phân chia đối xứng để tạo ra hai tế bào CSCs giống hệt nhau, duy trì quần thể CSCs trong khối u.
  • Khả năng biệt hóa (Differentiation): CSCs có thể phân chia không đối xứng để tạo ra một tế bào CSCs và một tế bào ung thư đã biệt hóa, góp phần vào sự đa dạng tế bào trong khối u.
  • Khởi phát khối u (Tumorigenicity): Khi được cấy ghép vào động vật thí nghiệm, một số lượng nhỏ CSCs có thể tạo thành khối u mới với cấu trúc và đặc điểm tương tự khối u ban đầu. Tế bào ung thư không phải tế bào gốc (non-CSCs) thường không có khả năng này.
  • Kháng thuốc (Drug resistance): CSCs thường kháng với các phương pháp điều trị ung thư thông thường như hóa trị và xạ trị. Điều này có thể là do chúng có khả năng sửa chữa DNA tốt hơn, chu kỳ tế bào chậm hơn và biểu hiện các protein bơm thuốc ra khỏi tế bào (ví dụ, protein kháng đa thuốc – MDR).
  • Biểu hiện các dấu ấn bề mặt đặc trưng (Specific surface markers): CSCs biểu hiện các dấu ấn bề mặt đặc trưng, tuy nhiên, các dấu ấn này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư. Ví dụ, CD44, CD24, CD133, ALDH1. Việc xác định và phân lập CSCs dựa trên các dấu ấn bề mặt này vẫn còn nhiều thách thức do tính không đồng nhất và biến đổi kiểu hình của chúng.

Nguồn gốc của CSCs

Nguồn gốc của CSCs vẫn còn đang được nghiên cứu. Một số giả thuyết cho rằng CSCs có thể bắt nguồn từ:

  • Tế bào gốc bình thường (Normal stem cells): Các đột biến tích lũy trong tế bào gốc bình thường có thể dẫn đến sự hình thành CSCs. Đây là giả thuyết được nhiều nhà khoa học ủng hộ, cho rằng các tế bào gốc bình thường, với khả năng tự làm mới vốn có, khi bị đột biến sẽ mang những đặc tính của CSCs.
  • Tế bào tiền thân (Progenitor cells): Tế bào tiền thân, vốn đã có một số đặc tính của tế bào gốc, có thể bị biến đổi thành CSCs. Tế bào tiền thân, tuy đã biệt hóa một phần, vẫn giữ được một số khả năng tự làm mới, tạo điều kiện cho sự phát sinh CSCs.
  • Tế bào ung thư đã biệt hóa (Differentiated cancer cells): Quá trình khử biệt hóa (dedifferentiation) có thể làm cho tế bào ung thư đã biệt hóa có được các đặc tính của tế bào gốc và trở thành CSCs. Giả thuyết này cho rằng ngay cả các tế bào ung thư đã biệt hóa vẫn có thể “quay ngược” trở lại trạng thái giống tế bào gốc.

Ý nghĩa lâm sàng

Sự tồn tại của CSCs có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị ung thư. Việc nhắm mục tiêu và tiêu diệt CSCs được coi là chìa khóa để ngăn ngừa sự tái phát và di căn của ung thư. Vì CSCs có khả năng tự làm mới và khởi phát khối u, nên việc tiêu diệt các tế bào ung thư đã biệt hóa không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn ung thư. Các phương pháp điều trị nhắm vào CSCs đang được phát triển, bao gồm:

  • Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Sử dụng hệ thống miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt CSCs. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các vaccine hoặc liệu pháp miễn dịch tế bào nhắm đặc hiệu vào các dấu ấn bề mặt của CSCs.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu (Targeted therapy): Ức chế các con đường tín hiệu quan trọng cho sự sống còn và tự làm mới của CSCs. Việc xác định các con đường tín hiệu đặc hiệu cho CSCs là rất quan trọng cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu hiệu quả.
  • Liệu pháp biệt hóa (Differentiation therapy): Đẩy CSCs biệt hóa thành các tế bào ung thư trưởng thành, ít có khả năng gây hại. Liệu pháp này nhằm loại bỏ khả năng tự làm mới của CSCs, biến chúng thành các tế bào ung thư không còn khả năng hình thành khối u.

CSCs là một quần thể tế bào quan trọng trong sinh học ung thư, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và tiến triển của bệnh. Nghiên cứu về CSCs đang mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn. Việc hiểu rõ hơn về nguồn gốc, đặc điểm và cơ chế hoạt động của CSCs sẽ giúp chúng ta phát triển các chiến lược điều trị ung thư nhắm mục tiêu, mang lại hy vọng cho bệnh nhân ung thư.

Các phương pháp xác định CSCs

Việc xác định và phân lập CSCs là rất quan trọng cho việc nghiên cứu và phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Phân loại tế bào theo dòng chảy (Flow cytometry): Phương pháp này sử dụng các kháng thể đặc hiệu với các dấu ấn bề mặt của CSCs để phân loại và phân lập các tế bào dựa trên sự biểu hiện của các dấu ấn này.
  • Sắp xếp tế bào được kích hoạt bằng huỳnh quang (Fluorescence-activated cell sorting – FACS): Đây là một dạng đặc biệt của flow cytometry cho phép phân lập các tế bào sống dựa trên kích thước, độ hạt và biểu hiện dấu ấn bề mặt.
  • Xét nghiệm hình thành khối u trong cơ thể sống (In vivo tumorigenicity assays): Phương pháp này đánh giá khả năng của một quần thể tế bào hình thành khối u mới khi được cấy ghép vào động vật thí nghiệm. Số lượng tế bào cần thiết để hình thành khối u (tumorigenic dose $TD_{50}$) thường được sử dụng để đánh giá tiềm năng khởi phát khối u.
  • Nuôi cấy tế bào trong môi trường treo lơ lửng (Suspension culture/sphere formation assay): CSCs có khả năng hình thành các khối cầu (tumorspheres) khi được nuôi cấy trong môi trường không có huyết thanh và các yếu tố tăng trưởng bám dính. Phương pháp này dựa trên khả năng tự làm mới và tăng sinh của CSCs trong môi trường đặc biệt.

Thách thức trong nghiên cứu CSCs

Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong nghiên cứu CSCs, vẫn còn một số thách thức:

  • Sự không đồng nhất của CSCs: CSCs có thể biểu hiện sự không đồng nhất về kiểu hình và chức năng ngay cả trong cùng một loại ung thư. Điều này gây khó khăn cho việc xác định và phân lập CSCs, cũng như phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả. Sự không đồng nhất này có thể do các yếu tố di truyền, biểu sinh, và vi môi trường khối u.
  • Thiếu các dấu ấn bề mặt đặc hiệu: Việc thiếu các dấu ấn bề mặt đặc hiệu cho CSCs khiến việc xác định và phân lập chúng trở nên khó khăn. Các dấu ấn bề mặt hiện đang được sử dụng thường không đủ đặc hiệu, và có thể biểu hiện trên cả các tế bào ung thư không phải tế bào gốc.
  • Mô hình nghiên cứu: Việc phát triển các mô hình in vitro và in vivo phù hợp để nghiên cứu CSCs vẫn còn là một thách thức. Các mô hình hiện tại chưa thể tái hiện hoàn toàn sự phức tạp của vi môi trường khối u và sự tương tác giữa CSCs với các tế bào khác trong khối u.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Các hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm:

  • Xác định các dấu ấn bề mặt đặc hiệu hơn cho CSCs: Việc tìm kiếm các dấu ấn bề mặt đặc hiệu hơn sẽ giúp cải thiện việc xác định, phân lập và nhắm mục tiêu CSCs.
  • Phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu đặc hiệu vào CSCs: Các liệu pháp nhắm vào các con đường tín hiệu đặc hiệu của CSCs, hoặc các dấu ấn bề mặt đặc hiệu, đang được nghiên cứu và phát triển.
  • Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế điều hòa sự tự làm mới và biệt hóa của CSCs: Hiểu rõ hơn về các cơ chế này sẽ giúp phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn, nhắm vào việc ức chế sự tự làm mới và thúc đẩy sự biệt hóa của CSCs.
  • Phát triển các mô hình nghiên cứu tốt hơn để nghiên cứu CSCs: Cần phát triển các mô hình in vitro và in vivo phức tạp hơn, mô phỏng chính xác hơn vi môi trường khối u, để nghiên cứu CSCs một cách hiệu quả hơn.
  • Cá thể hóa điều trị ung thư dựa trên đặc điểm của CSCs: Việc phân tích đặc điểm của CSCs ở từng bệnh nhân có thể giúp lựa chọn các liệu pháp điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt