Tế bào lympho bẩm sinh (Innate Lymphoid Cell / ILC)

by tudienkhoahoc
Tế bào lympho bẩm sinh (ILC) là một nhóm tế bào miễn dịch thuộc hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các mầm bệnh và điều hòa miễn dịch. Khác với tế bào lympho T và B, ILC không có thụ thể kháng nguyên đặc hiệu, nhưng chúng phản ứng nhanh chóng với các tín hiệu nguy hiểm từ mô bị tổn thương hoặc bị nhiễm trùng, sản xuất các cytokine để điều hòa phản ứng miễn dịch.

Phân loại và chức năng

ILC được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên các cytokine mà chúng sản xuất và các yếu tố phiên mã điều chỉnh sự phát triển của chúng. Các nhóm ILC chính bao gồm:

  • ILC1: Sản xuất interferon-$\gamma$ (IFN-$\gamma$), đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại vi khuẩn và ký sinh trùng nội bào. Chúng có chức năng tương tự với tế bào T helper 1 (Th1).
  • ILC2: Sản xuất interleukin-5 (IL-5) và IL-13, quan trọng trong việc chống lại nhiễm ký sinh trùng giun sán và tham gia vào các phản ứng dị ứng. Chúng có chức năng tương tự với tế bào Th2.
  • ILC3: Sản xuất IL-17A và IL-22, đóng vai trò trong việc bảo vệ chống lại nhiễm nấm và vi khuẩn ngoại bào, và duy trì tính toàn vẹn của hàng rào niêm mạc. Chúng có chức năng tương tự với tế bào Th17 và Th22.
  • Tế bào NK (Natural Killer cells): Là một loại ILC độc đáo có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư. Chúng sản xuất IFN-$\gamma$ và TNF-$\alpha$. Mặc dù thuộc nhóm ILC, tế bào NK thường được xem xét riêng biệt do chức năng gây độc tế bào mạnh mẽ của chúng.

Sự phát triển và điều hòa

ILC phát triển từ tế bào gốc tạo máu chung (common lymphoid progenitor – CLP) trong tủy xương. Sự biệt hóa của chúng thành các nhóm ILC khác nhau được điều khiển bởi các yếu tố phiên mã đặc hiệu. Ví dụ, yếu tố phiên mã T-bet quan trọng cho sự phát triển của ILC1, trong khi GATA3 cần thiết cho sự phát triển của ILC2, và ROR$\gamma$t quan trọng cho sự phát triển của ILC3. Việc hiểu rõ các yếu tố điều hòa này có thể mở ra những hướng điều trị mới nhắm vào các nhóm ILC cụ thể.

Vai trò trong bệnh tật

ILC có liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: ILC đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, từ vi khuẩn, virus đến ký sinh trùng.
  • Dị ứng và hen suyễn: ILC2 đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng và viêm đường thở trong hen suyễn, góp phần vào các triệu chứng như khó thở và ho.
  • Bệnh viêm ruột (IBD): ILC3 có liên quan đến việc duy trì cân bằng nội môi ruột và có thể đóng vai trò trong IBD, một nhóm bệnh lý gây viêm mãn tính ở đường tiêu hóa.
  • Ung thư: Tế bào NK đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư, là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch chống lại ung thư.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về ILC đang phát triển nhanh chóng, tập trung vào việc hiểu rõ hơn về chức năng của chúng trong các tình trạng sinh lý và bệnh lý khác nhau, cũng như khám phá tiềm năng của chúng như là mục tiêu điều trị cho các bệnh khác nhau. Việc nghiên cứu sâu hơn về ILC có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các bệnh nhiễm trùng, dị ứng, bệnh tự miễn và ung thư.

Tóm lại

ILC là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại nhiễm trùng và điều hòa phản ứng miễn dịch. Sự hiểu biết về ILC đang mở ra những hướng đi mới trong việc điều trị các bệnh liên quan đến miễn dịch.

Tương tác với các tế bào khác

ILC không hoạt động độc lập mà tương tác với nhiều loại tế bào khác trong hệ thống miễn dịch, bao gồm tế bào đuôi gai, đại thực bào, tế bào lympho T và B. Ví dụ, tế bào đuôi gai và đại thực bào có thể sản xuất các cytokine như IL-12 và IL-18, kích hoạt ILC1 sản xuất IFN-$\gamma$. ILC3 có thể tương tác với tế bào lympho T điều hòa để duy trì cân bằng nội môi ruột. Sự tương tác phức tạp này góp phần vào khả năng điều hòa miễn dịch tinh vi của ILC.

Tính linh hoạt (Plasticity)

Một số nghiên cứu cho thấy ILC có tính linh hoạt, tức là chúng có thể chuyển đổi giữa các nhóm ILC khác nhau tùy thuộc vào môi trường cytokine. Ví dụ, ILC2 có thể chuyển đổi thành ILC1 khi tiếp xúc với IL-12. Tính linh hoạt này cho phép ILC thích ứng với các điều kiện thay đổi và đáp ứng hiệu quả với các mối đe dọa khác nhau. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị với tiềm năng ứng dụng điều trị lớn.

Phương pháp nghiên cứu ILC

Nghiên cứu ILC thường sử dụng các kỹ thuật như cytométrie dòng chảy (flow cytometry) để xác định và phân loại các nhóm ILC khác nhau dựa trên biểu hiện bề mặt của chúng. Các kỹ thuật khác bao gồm PCR định lượng thời gian thực (real-time quantitative PCR) để phân tích biểu hiện gen và ELISA để đo lường nồng độ cytokine. Mô hình động vật, đặc biệt là chuột knockout gen, cũng được sử dụng để nghiên cứu chức năng của ILC in vivo.

Ứng dụng điều trị tiềm năng

Do vai trò quan trọng của ILC trong các bệnh lý khác nhau, chúng đang được xem xét như là mục tiêu điều trị tiềm năng. Ví dụ, ức chế ILC2 có thể có lợi trong điều trị hen suyễn và dị ứng. Kích hoạt ILC1 có thể tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò của ILC trong bệnh tật và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu ILC an toàn và hiệu quả.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt