Tế bào Plasmablast (Plasmablast)

by tudienkhoahoc
Tế bào Plasmablast là một tế bào miễn dịch thuộc hệ thống miễn dịch thích ứng, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kháng thể. Chúng là dạng trung gian trong quá trình biệt hóa từ tế bào lympho B hoạt hóa thành tế bào plasma trưởng thành. Plasmablast có khả năng sản xuất kháng thể nhưng với tốc độ và số lượng ít hơn so với tế bào plasma trưởng thành. Một điểm khác biệt quan trọng nữa là plasmablast thường được tìm thấy trong máu và các cơ quan lympho thứ cấp, trong khi tế bào plasma trưởng thành cư trú chủ yếu trong tủy xương.

Sự hình thành Plasmablast

Khi cơ thể gặp kháng nguyên, tế bào lympho B đặc hiệu với kháng nguyên đó sẽ được hoạt hóa. Tế bào B hoạt hóa này có thể trải qua hai con đường biệt hóa chính:

  • Biệt hóa thành tế bào plasma ngắn hạn (Plasmablast): Đây là con đường biệt hóa nhanh chóng, xảy ra chủ yếu ở các cơ quan lympho thứ cấp như lách và hạch bạch huyết. Plasmablast được tạo ra sớm sau khi nhiễm trùng và sản xuất kháng thể IgM với ái lực thấp. Chúng có tuổi thọ ngắn (vài ngày) và thường chết theo apoptosis sau khi phản ứng miễn dịch cấp tính kết thúc. Việc sản xuất kháng thể IgM nhanh chóng này cung cấp một hàng rào phòng thủ ban đầu chống lại mầm bệnh.
  • Biệt hóa thành tế bào plasma dài hạn: Một số tế bào B hoạt hóa sẽ di chuyển đến tủy xương và biệt hóa thành tế bào plasma dài hạn. Quá trình này diễn ra chậm hơn và đòi hỏi sự tương tác với các tế bào khác trong tủy xương, ví dụ như tế bào stromal. Tế bào plasma dài hạn có tuổi thọ dài (tháng hoặc thậm chí năm) và sản xuất kháng thể với ái lực cao, chủ yếu là IgG, IgA, hoặc IgE, góp phần tạo nên miễn dịch lâu dài. Quá trình chuyển đổi lớp kháng thể (class switching recombination) cũng xảy ra trong quá trình biệt hóa này, cho phép sản xuất các loại kháng thể khác nhau với chức năng hiệu quả hơn.

Đặc điểm của Plasmablast

Plasmablast có một số đặc điểm hình thái và chức năng riêng biệt:

  • Kích thước lớn hơn tế bào B: Plasmablast lớn hơn tế bào B chưa hoạt hóa và có kích thước trung gian giữa tế bào B hoạt hóa và tế bào plasma trưởng thành.
  • Lượng RNA ribosome (rRNA) dồi dào: Do chức năng chính là sản xuất kháng thể, plasmablast chứa một lượng lớn rRNA để tổng hợp protein. Điều này làm cho tế bào có bào tương bắt màu bazophilic mạnh khi nhuộm.
  • Bộ máy Golgi phát triển: Bộ máy Golgi phát triển hỗ trợ quá trình glycosyl hóa và bài tiết kháng thể.
  • Biểu hiện các marker bề mặt đặc trưng: Plasmablast biểu hiện một số marker bề mặt đặc trưng, giúp phân biệt chúng với các tế bào lympho B khác. Ví dụ, chúng biểu hiện CD27 ở mức độ cao và CD19 ở mức độ thấp hơn so với tế bào B naive. Chúng cũng biểu hiện CD38, một dấu hiệu hoạt hóa. Ngoài ra, chúng giảm hoặc mất biểu hiện CD20.
  • Khả năng di chuyển: Khác với tế bào plasma trưởng thành ít di chuyển, plasmablast có khả năng di chuyển từ các cơ quan lympho thứ cấp đến các vị trí viêm nhiễm để sản xuất kháng thể tại chỗ. Điều này cho phép chúng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với sự xâm nhập của mầm bệnh tại các mô bị ảnh hưởng.

Vai trò của Plasmablast

  • Sản xuất kháng thể sớm trong phản ứng miễn dịch: Plasmablast đóng góp quan trọng vào phản ứng miễn dịch ban đầu bằng cách sản xuất kháng thể IgM, giúp kiểm soát sự lây lan của mầm bệnh. Đây là một phần quan trọng của hệ thống phòng thủ miễn dịch bẩm sinh.
  • Tham gia vào phản ứng miễn dịch tại niêm mạc: Plasmablast có thể di chuyển đến các mô niêm mạc, chẳng hạn như đường hô hấp và đường tiêu hóa, để sản xuất kháng thể IgA, góp phần bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh xâm nhập qua niêm mạc. IgA là một loại kháng thể quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt niêm mạc.
  • Dự đoán đáp ứng với vắc-xin: Sự xuất hiện và số lượng của plasmablast trong máu sau khi tiêm vắc-xin có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của vắc-xin. Số lượng plasmablast cao hơn thường tương quan với đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn.

Kết luận

Plasmablast là một tế bào quan trọng trong hệ miễn dịch, đóng vai trò cầu nối giữa tế bào B hoạt hóa và tế bào plasma trưởng thành. Chúng sản xuất kháng thể sớm trong phản ứng miễn dịch, giúp kiểm soát nhiễm trùng và góp phần tạo nên miễn dịch bảo vệ. Việc nghiên cứu về plasmablast giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch và phát triển các chiến lược điều trị bệnh hiệu quả hơn.

Phân tích Plasmablast trong nghiên cứu

Sự hiện diện và số lượng của plasmablast trong máu ngoại vi có thể được phân tích bằng phương pháp cytometry dòng chảy. Kỹ thuật này sử dụng các kháng thể huỳnh quang đặc hiệu để nhận diện các marker bề mặt tế bào, cho phép định lượng và phân loại các quần thể tế bào miễn dịch khác nhau. Việc phân tích plasmablast có thể cung cấp thông tin hữu ích về tình trạng miễn dịch của cơ thể và đáp ứng với vắc-xin hoặc nhiễm trùng. Ví dụ, số lượng plasmablast trong máu tăng lên đáng kể sau khi tiêm vắc-xin hoặc trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng. Kỹ thuật ELISPOT (Enzyme-Linked Immunosorbent Spot) cũng có thể được sử dụng để định lượng plasmablast dựa trên khả năng sản xuất kháng thể của chúng.

Ý nghĩa lâm sàng

Nghiên cứu về plasmablast có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý. Ví dụ, số lượng plasmablast tăng cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cấp tính hoặc các bệnh tự miễn. Ngược lại, số lượng plasmablast giảm có thể liên quan đến suy giảm miễn dịch.

  • Nhiễm trùng: Trong nhiễm trùng cấp tính, sự gia tăng số lượng plasmablast phản ánh đáp ứng miễn dịch của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Định lượng plasmablast có thể giúp theo dõi diễn biến của bệnh và đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị.
  • Bệnh tự miễn: Ở bệnh nhân mắc bệnh tự miễn, plasmablast có thể sản xuất kháng thể tự kháng, góp phần vào quá trình viêm và tổn thương mô. Phân tích plasmablast có thể giúp hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh và phát triển các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu.
  • Suy giảm miễn dịch: Số lượng plasmablast giảm có thể là dấu hiệu của suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp như nhiễm HIV hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
  • Ghép tạng: Theo dõi số lượng plasmablast sau ghép tạng có thể giúp đánh giá nguy cơ thải ghép. Sự gia tăng plasmablast có thể là dấu hiệu của phản ứng thải ghép.
  • Phát triển vắc-xin: Phân tích plasmablast được sử dụng để đánh giá hiệu quả của vắc-xin và tối ưu hóa chiến lược tiêm chủng. Việc định lượng plasmablast đặc hiệu với kháng nguyên của vắc-xin có thể dự đoán khả năng bảo vệ của vắc-xin.

Bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng của Plasmablast

Một số bệnh lý có thể liên quan đến rối loạn chức năng của plasmablast, bao gồm:

  • U tủy: U tủy là một loại ung thư máu do sự tăng sinh ác tính của các tế bào plasma trong tủy xương. Các tế bào plasma ác tính này sản xuất một lượng lớn kháng thể bất thường, gây ra nhiều biến chứng. U tủy có thể dẫn đến các vấn đề như thiếu máu, suy thận, và tổn thương xương.
  • Gammopathy đơn dòng có ý nghĩa không xác định (MGUS): MGUS là một tình trạng tiền ung thư đặc trưng bởi sự tăng sinh của một dòng tế bào plasma đơn dòng trong tủy xương. MGUS có thể tiến triển thành u tủy ở một số trường hợp. Theo dõi chặt chẽ là cần thiết để phát hiện sớm sự chuyển đổi sang u tủy.
  • Suy giảm miễn dịch thể dịch: Một số rối loạn di truyền hoặc mắc phải có thể ảnh hưởng đến quá trình biệt hóa và chức năng của tế bào B, dẫn đến giảm sản xuất kháng thể và suy giảm miễn dịch. Các rối loạn này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và có thể yêu cầu điều trị thay thế immunoglobulin.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt