Tecneti Heptoxit (Technetium Heptoxide)

by tudienkhoahoc
Tecneti heptoxit, còn được gọi là tecneti(VII) oxit, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học $Tc_2O_7$. Đây là oxit bền và quan trọng nhất của tecneti, một nguyên tố kim loại phóng xạ. Tecneti heptoxit tồn tại ở dạng chất rắn màu vàng nhạt, có đặc tính dễ bay hơihút ẩm mạnh, dễ dàng hấp thụ hơi nước từ không khí. Với bản chất là một oxit axit mạnh, $Tc_2O_7$ phản ứng với nước để tạo thành axit pectecnic ($HTcO_4$), một axit mạnh.

Tính chất

  • Công thức hóa học: $Tc_2O_7$
  • Khối lượng mol: 309.8088 g/mol
  • Ngoại quan: Chất rắn màu vàng nhạt
  • Mật độ: 3.5 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 119.5 °C (392.6 K; 247.1 °F)
  • Điểm sôi: 310.6 °C (583.7 K; 591.1 °F)
  • Độ hòa tan trong nước: Tan tốt, phản ứng tạo thành $HTcO_4$
  • Cấu trúc: Trong hợp chất này, nguyên tử tecneti có số oxi hóa cao nhất là +7.
    • pha khí, tecneti heptoxit tồn tại dưới dạng các phân tử riêng lẻ $O_3Tc-O-TcO_3$. Mỗi nguyên tử Tc được phối trí tứ diện, liên kết với ba nguyên tử oxy đầu cuối và một nguyên tử oxy bắc cầu chung cho cả hai nguyên tử Tc. Cấu trúc này có dạng hai tứ diện $TcO_4$ chung đỉnh oxy.
    • pha rắn, $Tc_2O_7$ kết tinh tạo thành một mạng lưới polyme phức tạp hơn. Cấu trúc này bao gồm các trung tâm tecneti có hai kiểu phối trí khác nhau: một nửa có phối trí tứ diện ($TcO_4$) và một nửa có phối trí bát diện ($TcO_6$), liên kết với nhau qua các cầu nối oxy.

Điều chế

Tecneti heptoxit được điều chế chủ yếu bằng cách oxi hóa trực tiếp kim loại tecneti trong luồng khí oxi dư ở nhiệt độ khoảng 450–500 °C. Phản ứng này diễn ra theo phương trình:

$4Tc + 7O_2 \xrightarrow{450-500 ^\circ C} 2Tc_2O_7$

Sản phẩm $Tc_2O_7$ tạo thành dưới dạng hơi và sau đó được ngưng tụ thành chất rắn màu vàng nhạt. Đây là phương pháp phổ biến nhất để thu được $Tc_2O_7$ với độ tinh khiết cao.

Ứng dụng

Do tính phóng xạ mạnh của tecneti, đặc biệt là đồng vị $^{99}Tc$ có chu kỳ bán rã dài, tecneti heptoxit không có ứng dụng thương mại hoặc công nghiệp quy mô lớn. Hầu hết việc sử dụng $Tc_2O_7$ giới hạn trong phạm vi nghiên cứu khoa học. Nó đóng vai trò là:

  • Chất nghiên cứu cơ bản: Giúp các nhà khoa học tìm hiểu sâu hơn về hóa học của tecneti, một nguyên tố tương đối hiếm và ít được nghiên cứu so với các nguyên tố chuyển tiếp khác.
  • Tiền chất quan trọng: $Tc_2O_7$ là điểm khởi đầu thuận lợi cho việc tổng hợp nhiều hợp chất tecneti khác, đặc biệt là các muối pectecnat ($MTcO_4$, với M là cation kim loại) và axit pectecnic ($HTcO_4$). Axit pectecnic và các muối của nó là các hợp chất tecneti(VII) phổ biến và quan trọng nhất.

Lưu ý về an toàn

Việc xử lý tecneti heptoxit đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa do nhiều yếu tố nguy hiểm kết hợp:

  • Tính phóng xạ: Tecneti là nguyên tố phóng xạ. Đồng vị phổ biến nhất, $^{99}Tc$, là một nguồn phát tia beta yếu nhưng có chu kỳ bán rã rất dài (211,100 năm), đòi hỏi các biện pháp kiểm soát và che chắn phóng xạ nghiêm ngặt để tránh nhiễm xạ bên trong và bên ngoài.
  • Tính oxi hóa mạnh: $Tc_2O_7$ là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng phản ứng dữ dội hoặc gây nổ khi tiếp xúc với các chất khử, vật liệu hữu cơ hoặc các chất dễ cháy khác.
  • Tính hút ẩm và ăn mòn: Hợp chất này hút ẩm mạnh từ không khí tạo thành axit pectecnic ($HTcO_4$), một axit mạnh có tính ăn mòn cao. Nó có thể gây bỏng hóa học nghiêm trọng khi tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp.

Do đó, mọi thao tác với $Tc_2O_7$ phải được thực hiện trong các hộp thao tác chuyên dụng (glove box) hoặc tủ hút được thiết kế đặc biệt cho vật liệu phóng xạ, với đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn bức xạ và hóa chất.

Tecneti heptoxit ($Tc_2O_7$) là một oxit quan trọng của tecneti, mang đến cái nhìn sâu sắc về hóa học của nguyên tố phóng xạ này. Mặc dù tiềm năng ứng dụng của nó bị hạn chế bởi tính phóng xạ, $Tc_2O_7$ vẫn là một hợp chất đáng quan tâm trong nghiên cứu khoa học cơ bản và hóa học các nguyên tố actini/lantanit cũng như các sản phẩm phân hạch.

Phản ứng hóa học

Là một oxit axit điển hình, tecneti heptoxit phản ứng dễ dàng với nước để tạo thành axit pectecnic ($HTcO_4$), một axit mạnh:

$Tc_2O_7 + H_2O \longrightarrow 2HTcO_4$

Do tính hút ẩm mạnh, $Tc_2O_7$ sẽ tự động thực hiện phản ứng này khi tiếp xúc với hơi ẩm trong không khí. Axit pectecnic sau đó có thể tham gia các phản ứng axit-bazơ thông thường. Ví dụ, nó phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxit ($NaOH$) để tạo thành muối pectecnat tương ứng, trong trường hợp này là natri pectecnat ($NaTcO_4$):

$Tc_2O_7 + 2NaOH \longrightarrow 2NaTcO_4 + H_2O$
hoặc
$HTcO_4 + NaOH \longrightarrow NaTcO_4 + H_2O$

$Tc_2O_7$ cũng có thể phản ứng trực tiếp với các oxit bazơ rắn để tạo thành muối pectecnat mà không cần qua dung dịch.

Ngoài ra, $Tc_2O_7$ còn thể hiện tính oxi hóa mạnh do tecneti ở trạng thái oxi hóa cao nhất (+7). Nó có thể oxi hóa nhiều chất khử, ví dụ như các ion halogenua hoặc lưu huỳnh đioxit, và bản thân bị khử xuống các trạng thái oxi hóa thấp hơn của tecneti.

So sánh với các oxit kim loại chuyển tiếp khác

Tecneti heptoxit ($Tc_2O_7$) thể hiện nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và tính chất hóa học với các oxit ở trạng thái oxi hóa +7 của các nguyên tố cùng nhóm 7 trong bảng tuần hoàn, cụ thể là mangan heptoxit ($Mn_2O_7$)rheni heptoxit ($Re_2O_7$). Cả ba oxit này đều là:

  • Các chất dễ bay hơi (mặc dù $Mn_2O_7$ là chất lỏng ở nhiệt độ phòng).
  • Các oxit axit mạnh, tan trong nước tạo axit tương ứng ($HMnO_4$, $HTcO_4$, $HReO_4$).
  • Các chất oxi hóa mạnh.

Tuy nhiên, có sự khác biệt về độ bền: $Mn_2O_7$ là chất kém bền nhất, dễ phân hủy và gây nổ. $Tc_2O_7$ bền hơn $Mn_2O_7$ nhưng kém bền hơn đáng kể so với $Re_2O_7$, đặc biệt là về mặt nhiệt động học và khả năng chống lại sự khử. $Tc_2O_7$ phân hủy ở nhiệt độ thấp hơn $Re_2O_7$.

Vai trò của $Tc_2O_7$ trong chu trình nhiên liệu hạt nhân

Tecneti, đặc biệt là đồng vị $^{99}Tc$, là một trong những sản phẩm phân hạch hạt nhân có hiệu suất sinh cao từ urani và plutoni trong các lò phản ứng hạt nhân. Do đó, tecneti tích tụ trong nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng. Trong quá trình tái xử lý nhiên liệu hạt nhân (ví dụ, quy trình PUREX) hoặc trong các kịch bản lưu trữ chất thải phóng xạ lâu dài, tecneti có thể bị oxi hóa thành trạng thái +7 trong môi trường oxi hóa. Do đó, sự hình thành, tính chất và phản ứng của $Tc_2O_7$ (và ion $TcO_4^-$ tương ứng trong dung dịch) có ý nghĩa quan trọng đối với việc quản lý chu trình nhiên liệu hạt nhân. Hiểu biết về hóa học của $Tc_2O_7$ và các dẫn xuất của nó là cần thiết để:

  • Dự đoán hành vi của tecneti trong các quy trình hóa học tách và tinh chế.
  • Phát triển các phương pháp hiệu quả để cố định tecneti trong các dạng chất thải bền vững, ngăn chặn sự di chuyển của nó trong môi trường địa chất.

Nghiên cứu đang diễn ra

Mặc dù các ứng dụng thực tế còn hạn chế, nghiên cứu về $Tc_2O_7$ và hóa học tecneti nói chung vẫn đang tiếp diễn. Các hướng nghiên cứu hiện tại bao gồm:

  • Khám phá sâu hơn về cấu trúc điện tử và tính chất liên kết trong $Tc_2O_7$ và các hợp chất liên quan bằng các phương pháp tính toán và thực nghiệm tiên tiến.
  • Tìm kiếm các ứng dụng tiềm năng trong xúc tác dị thể, mặc dù tính phóng xạ là một rào cản lớn. Các hợp chất tương tự của rheni ($Re_2O_7$) là những chất xúc tác quan trọng.
  • Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp mới và hiệu quả hơn cho $Tc_2O_7$ và các tiền chất tecneti khác.
  • Phát triển vật liệu mới dựa trên tecneti cho các ứng dụng đặc biệt trong khoa học vật liệu hoặc y học hạt nhân (dù các hợp chất Tc(VII) ít dùng trong y học hơn các trạng thái oxi hóa thấp).

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt