Tenxơ (Tensor)

by tudienkhoahoc
Tenxơ là một đối tượng toán học tổng quát hóa các khái niệm vô hướng, vectơ và ma trận thành một thực thể duy nhất. Nói cách khác, tenxơ là một mảng đa chiều chứa các giá trị số (thường là số thực), tổng quát hóa khái niệm mảng một chiều (vectơ) và mảng hai chiều (ma trận). Bậc (rank hay order) của một tenxơ được xác định bởi số chiều của mảng. Mỗi chiều của tenxơ còn được gọi là một mode.

Các bậc tenxơ thông dụng:

  • Tenxơ bậc 0 (Vô hướng/Scalar): Một giá trị số đơn lẻ. Ví dụ: 5, π, -2. Tenxơ bậc 0 không có chiều.
  • Tenxơ bậc 1 (Vectơ): Một mảng 1 chiều gồm các số. Ví dụ: [2, 4, 6]. Tenxơ bậc 1 có một chiều.
  • Tenxơ bậc 2 (Ma trận): Một mảng 2 chiều gồm các số. Ví dụ:
    $\begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 3 & 4 \end{bmatrix}$. Tenxơ bậc 2 có hai chiều (hàng và cột).
  • Tenxơ bậc n: Một mảng n chiều gồm các số. Mỗi phần tử của tenxơ bậc n được xác định bởi n chỉ số, mỗi chỉ số ứng với một chiều.

Biểu diễn và Phép toán trên Tenxơ

Tenxơ thường được biểu diễn bằng chữ cái in hoa (ví dụ: T) với các chỉ số dưới để chỉ thành phần của nó. Ví dụ, một tenxơ bậc 2 T có thể được biểu diễn là $T{ij}$, trong đó i và j chạy từ 1 đến số hàng và số cột tương ứng. Một tenxơ bậc 3 có thể được biểu diễn là $T{ijk}$. Kích thước của tenxơ được xác định bởi phạm vi của các chỉ số này. Ví dụ, tenxơ $T_{ij}$ với i từ 1 đến 3 và j từ 1 đến 4 là một tenxơ 3×4.

Phép toán trên tenxơ:

Có một số phép toán cơ bản được thực hiện trên tenxơ, bao gồm:

  • Phép cộng và phép trừ: Chỉ thực hiện được trên các tenxơ cùng bậc và cùng kích thước. Cộng hoặc trừ tương ứng các thành phần ở cùng vị trí. Ví dụ: $C_{ij} = A_{ij} + B_{ij}$ (với A, B, C cùng bậc và cùng kích thước).
  • Phép nhân với một vô hướng: Nhân mỗi thành phần của tenxơ với vô hướng đó. Ví dụ: $2 \times T_{ij} = 2T_{ij}$.
  • Phép nhân tenxơ (Tensor product/Outer product): Kết hợp hai tenxơ để tạo ra một tenxơ mới có bậc bằng tổng bậc của hai tenxơ ban đầu. Ký hiệu là $\otimes$. Ví dụ: Nếu *A* là tenxơ bậc 1 và *B* là tenxơ bậc 2, thì $A \otimes B$ là tenxơ bậc 3. Cụ thể hơn, nếu $A_i$ và $B_{jk}$, thì $(A \otimes B)_{ijk} = A_i B_{jk}$.
  • Co (Contraction): Giảm bậc của tenxơ bằng cách đặt hai chỉ số bằng nhau và lấy tổng theo chỉ số đó. Ví dụ: Co tenxơ bậc 2 $T_{ij}$ theo chỉ số *i* và *j* sẽ cho ra một vô hướng (tenxơ bậc 0): $\sum_{i} T_{ii}$ (trường hợp này còn gọi là trace).

Ứng dụng của Tenxơ

Tenxơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Học máy (Machine Learning): Biểu diễn dữ liệu đa chiều (ví dụ: hình ảnh, video) và xây dựng các mô hình học máy phức tạp. Ví dụ: một bức ảnh màu có thể được biểu diễn bằng một tenxơ bậc 3 (chiều cao x chiều rộng x kênh màu).
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing): Biểu diễn các từ và câu văn dưới dạng vector hoặc ma trận (tenxơ bậc 1 và 2).
  • Vật lý: Biểu diễn các đại lượng vật lý như ứng suất, biến dạng, điện trường, từ trường.
  • Đồ họa máy tính (Computer Graphics): Biểu diễn các phép biến đổi hình học.

Phân biệt Tenxơ và Mảng

Mặc dù tenxơ được biểu diễn dưới dạng mảng, nhưng nó không chỉ đơn thuần là một mảng. Sự khác biệt chính nằm ở cách chúng biến đổi dưới các phép biến đổi tọa độ. Tenxơ biến đổi theo các quy tắc cụ thể để đảm bảo rằng các đại lượng vật lý mà chúng biểu diễn không thay đổi khi hệ tọa độ thay đổi. Mảng thì không có tính chất này. Một mảng chỉ đơn giản là một tập hợp các số được sắp xếp theo nhiều chiều, trong khi một tenxơ mang thêm thông tin về cách nó biến đổi dưới các phép biến đổi tọa độ.

Các loại Tenxơ Đặc biệt

  • Tenxơ đối xứng (Symmetric Tensor): Một tenxơ bậc *n* được gọi là đối xứng nếu giá trị của nó không thay đổi khi hoán vị các chỉ số. Ví dụ: $T_{ij} = T_{ji}$ cho tenxơ bậc 2.
  • Tenxơ phản đối xứng (Antisymmetric/Skew-symmetric Tensor): Một tenxơ bậc *n* được gọi là phản đối xứng nếu giá trị của nó đổi dấu khi hoán vị hai chỉ số bất kỳ. Ví dụ: $T_{ij} = -T_{ji}$ cho tenxơ bậc 2.
  • Tenxơ đơn vị (Identity Tensor/Kronecker Delta): Ký hiệu là $\delta_{ij}$, có giá trị 1 nếu $i=j$ và 0 nếu $i \neq j$. Nó hoạt động như tenxơ đơn vị trong phép nhân tenxơ. Ví dụ: $A_i \delta_{ij} = A_j$.

Tenxơ trong Không gian Vectơ

Tenxơ có thể được định nghĩa một cách tổng quát hơn trong ngữ cảnh của không gian vectơ. Một tenxơ kiểu (p, q) là một ánh xạ đa tuyến tính từ p vectơ kép và q vectơ của một không gian vectơ đến một trường vô hướng.

Biến đổi Tenxơ

Khi thay đổi hệ tọa độ, các thành phần của tenxơ cũng thay đổi theo một quy tắc cụ thể. Ví dụ, đối với một tenxơ bậc 1 phản biến (contravariant) $V^i$ và một biến đổi tọa độ $x’^i = A^i_j x^j$, tenxơ biến đổi theo công thức: $V’^i = A^i_j V^j$. Đối với tenxơ hiệp biến (covariant) $V_i$, quy tắc biến đổi là: $V’_i = (A^{-1})^j_i V_j$. $(A^{-1})^j_i$ là ma trận nghịch đảo của $A^i_j$.

Tenxơ Bậc Cao Hơn và Ký hiệu Einstein

Khi làm việc với tenxơ bậc cao, việc viết tổng $\sum$ lặp đi lặp lại có thể trở nên cồng kềnh. Ký hiệu Einstein giúp đơn giản hóa việc này bằng cách bỏ qua dấu $\sum$ khi có chỉ số lặp lại. Ví dụ, thay vì viết $\sum_i A_i B^i$, ta chỉ cần viết $A_i B^i$.

Vi phân Tenxơ

Ngành vi phân tenxơ nghiên cứu về vi phân và tích phân của tenxơ trên các đa tạp. Nó là công cụ toán học quan trọng trong vật lý hiện đại, đặc biệt là trong thuyết tương đối rộng.

Tóm lại

Tenxơ là một công cụ toán học mạnh mẽ cho phép biểu diễn và thao tác với dữ liệu đa chiều một cách hiệu quả. Nó có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và kỹ thuật.

Tóm tắt về Tenxơ

Tenxơ là một đối tượng toán học tổng quát hoá vô hướng, vectơ và ma trận. Nó được biểu diễn dưới dạng mảng đa chiều và được phân loại theo bậc (rank), tương ứng với số chiều của mảng. Bậc 0 là vô hướng, bậc 1 là vectơ, bậc 2 là ma trận, và bậc cao hơn đại diện cho cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn. Cần phân biệt giữa tenxơ và mảng; mặc dù tenxơ được biểu diễn dưới dạng mảng, điểm khác biệt chính nằm ở cách chúng biến đổi dưới phép biến đổi tọa độ. Tenxơ tuân theo các quy tắc biến đổi cụ thể, trong khi mảng thì không.

Các phép toán trên tenxơ bao gồm cộng, trừ (cho các tenxơ cùng bậc và kích thước), nhân với vô hướng, nhân tenxơ ($ \otimes $), và co. Co là phép toán giảm bậc của tenxơ. Ví dụ, co tenxơ bậc 2 $T_{ij}$ sẽ tạo ra một vô hướng: $\sumi T{ii}$. Ký hiệu Einstein giúp đơn giản hoá việc biểu diễn các phép toán trên tenxơ bậc cao bằng cách bỏ qua ký hiệu tổng $\sum$ cho các chỉ số lặp lại.

Có một số loại tenxơ đặc biệt, bao gồm tenxơ đối xứng ($T{ij} = T{ji}$), tenxơ phản đối xứng ($T{ij} = -T{ji}$) và tenxơ đơn vị (Kronecker delta $\delta_{ij}$). Tenxơ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên đến vật lý và đồ hoạ máy tính. Sự hiểu biết về tenxơ là rất quan trọng để nắm bắt các khái niệm cốt lõi trong các lĩnh vực này.


Tài liệu tham khảo:

  • Linear Algebra and Its Applications, David C. Lay
  • Introduction to Tensor Calculus, Relativity and Cosmology, D. F. Lawden
  • Tensor Analysis, Pavel Grinfeld

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa tenxơ và ma trận là gì?

Trả lời: Mặc dù ma trận là một trường hợp đặc biệt của tenxơ (tenxơ bậc 2), sự khác biệt chính nằm ở cách chúng biến đổi dưới phép biến đổi tọa độ. Tenxơ biến đổi theo các quy tắc cụ thể để đảm bảo rằng các đại lượng vật lý mà chúng biểu diễn không thay đổi khi hệ tọa độ thay đổi. Ma trận, khi được coi là một mảng số đơn thuần, không tuân theo quy tắc biến đổi này. Ví dụ, với phép biến đổi tọa độ $x’^i = A^i_j x^j$, một tenxơ bậc 1 (vectơ) $V^i$ biến đổi thành $V’^i = A^i_j V^j$, trong khi một tenxơ hiệp biến bậc 1 $V_i$ biến đổi thành $V’_i = (A^{-1})^j_i V_j$. Ma trận, nếu không được coi là tenxơ, sẽ không tuân theo các quy tắc biến đổi này.

Làm thế nào để thực hiện phép nhân tenxơ (tensor product) giữa hai tenxơ?

Trả lời: Phép nhân tenxơ, ký hiệu là $\otimes$, kết hợp hai tenxơ để tạo ra một tenxơ mới có bậc bằng tổng bậc của hai tenxơ ban đầu. Ví dụ, nếu $A$ là tenxơ bậc $m$ với các thành phần $A_{i_1…im}$ và $B$ là tenxơ bậc $n$ với các thành phần $B{j_1…j_n}$, thì tenxơ tích $C = A \otimes B$ là tenxơ bậc $m+n$ với các thành phần:

$C_{i_1…i_m j_1…jn} = A{i_1…im} B{j_1…j_n}$.

Tenxơ metric là gì và nó có vai trò gì trong thuyết tương đối rộng?

Trả lời: Tenxơ metric, thường được ký hiệu là $g_{\mu\nu}$, là một tenxơ bậc 2 mô tả hình học của không-thời gian. Nó xác định khoảng cách giữa hai điểm trong không-thời gian. Trong thuyết tương đối rộng, tenxơ metric được xác định bởi sự phân bố khối lượng và năng lượng, và nó mô tả cách trọng lực ảnh hưởng đến hình học của không-thời gian. Sự cong của không-thời gian, do khối lượng và năng lượng gây ra, được biểu diễn bằng tenxơ metric.

Ứng dụng của tenxơ trong học máy là gì?

Trả lời: Tenxơ được sử dụng rộng rãi trong học máy để biểu diễn dữ liệu đa chiều, chẳng hạn như hình ảnh (tenxơ bậc 3), video (tenxơ bậc 4) và dữ liệu chuỗi thời gian. Chúng cũng được sử dụng để xây dựng và huấn luyện các mô hình học máy, chẳng hạn như mạng nơ-ron, thông qua các phép toán tenxơ như nhân ma trận và tích chập.

Làm thế nào để hình dung tenxơ bậc 3?

Trả lời: Có thể hình dung tenxơ bậc 3 như một khối lập phương hoặc hình hộp chữ nhật 3 chiều. Mỗi phần tử của tenxơ tương ứng với một giá trị tại một vị trí cụ thể trong khối lập phương này, được xác định bởi ba chỉ số. Mỗi lát cắt của khối lập phương theo một chiều đại diện cho một ma trận. Đối với tenxơ bậc cao hơn, việc hình dung trực tiếp trở nên khó khăn hơn, nhưng có thể sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa khác để phân tích cấu trúc dữ liệu.

Một số điều thú vị về Tenxơ

  • Tên gọi “tensor” xuất phát từ tiếng Latin “tendere,” có nghĩa là “kéo căng”. Điều này phản ánh vai trò ban đầu của tenxơ trong việc mô tả ứng suất và biến dạng trong vật lý liên tục.
  • Albert Einstein đã sử dụng tenxơ để phát triển thuyết tương đối rộng. Thuyết này mô tả trọng lực không phải là một lực, mà là kết quả của sự cong của không-thời gian, một khái niệm được biểu diễn bằng tenxơ metric. Nếu không có tenxơ, chúng ta sẽ không có GPS chính xác như hiện nay!
  • Google sử dụng tenxơ trong TensorFlow, một thư viện mã nguồn mở phổ biến cho học máy. TensorFlow cho phép xây dựng và huấn luyện các mô hình học máy phức tạp, xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và thực hiện các phép tính tenxơ hiệu quả. Nhiều ứng dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay, từ nhận dạng giọng nói đến dịch máy, đều dựa trên nền tảng tenxơ.
  • Tenxơ có thể có bậc rất cao. Trong khi chúng ta thường gặp tenxơ bậc thấp (0, 1, 2), tenxơ có thể có bậc bất kỳ. Trong một số ứng dụng học máy phức tạp, người ta sử dụng tenxơ có bậc lên đến hàng chục.
  • Mặc dù phức tạp, tenxơ có thể được hình dung. Đối với tenxơ bậc thấp (ví dụ: bậc 3), ta có thể tưởng tượng chúng như một khối lập phương chứa các số. Việc hình dung tenxơ bậc cao hơn khó hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa để hiểu cấu trúc dữ liệu của chúng.
  • Tenxơ không chỉ là mảng. Đây là một điểm quan trọng cần nhớ. Cách tenxơ biến đổi dưới phép biến đổi tọa độ là yếu tố phân biệt chúng với mảng thông thường. Tính chất biến đổi này đảm bảo rằng các đại lượng vật lý mà tenxơ biểu diễn không thay đổi khi hệ tọa độ thay đổi.
  • Việc tính toán với tenxơ có thể rất tốn kém về mặt tính toán. Đặc biệt là với tenxơ bậc cao và kích thước lớn, việc thực hiện các phép toán tenxơ đòi hỏi sức mạnh tính toán đáng kể. Đó là lý do tại sao các đơn vị xử lý tenxơ (TPU) chuyên dụng đã được phát triển để tăng tốc các phép tính này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt