Thạch địa tầng học (Chronostratigraphy)

by tudienkhoahoc
Thạch địa tầng học (Chronostratigraphy) là một nhánh của địa tầng học tập trung vào việc xác định tuổi tuyệt đối và tương đối của các tầng đá và mối quan hệ thời gian giữa chúng. Nó khác với thạch học địa tầng (lithostratigraphy), tập trung vào thành phần thạch học của đá, và địa tầng sinh học (biostratigraphy), dựa trên nội dung hóa thạch. Mục tiêu chính của thạch địa tầng học là thiết lập một thang thời gian địa chất tiêu chuẩn toàn cầu, được sử dụng để sắp xếp các sự kiện địa chất theo thứ tự thời gian.

Các khái niệm quan trọng trong Thạch địa tầng học

  • Đơn vị thạch địa tầng (Chronostratigraphic unit): Là một khối đá được hình thành trong một khoảng thời gian cụ thể. Các đơn vị này được sắp xếp theo thứ bậc, từ lớn đến nhỏ: Liên giới (Eonothem), Đại (Erathem), Hệ (System), Thống (Series), Tầng (Stage), Kỷ (Chronozone).
  • Thời địa tầng (Geochronologic unit): Là một khoảng thời gian địa chất tương ứng với một đơn vị thạch địa tầng. Cũng được sắp xếp theo thứ bậc từ lớn đến nhỏ: Liên đại (Eon), Đại (Era), Kỷ (Period), Thế (Epoch), Kỳ (Age), Niên đại (Chron). Ví dụ, Hệ Jura (Jurassic System) là một đơn vị thạch địa tầng, trong khi Kỷ Jura (Jurassic Period) là đơn vị thời địa tầng tương ứng.
  • GSSP (Global Boundary Stratotype Section and Point – Mắt cắt và điểm mẫu chuẩn biên giới toàn cầu): Là một điểm tham chiếu được quốc tế công nhận, đánh dấu ranh giới dưới của một tầng đá cụ thể và do đó xác định điểm bắt đầu của một đơn vị thời địa tầng tương ứng. GSSP được chọn dựa trên sự hiện diện của một dấu hiệu đặc trưng, chẳng hạn như sự xuất hiện lần đầu của một loài hóa thạch đặc biệt. Việc sử dụng GSSP giúp đảm bảo tính đồng nhất và chính xác trong việc xác định các ranh giới địa chất trên toàn thế giới.

Phương pháp xác định tuổi

Thạch địa tầng học sử dụng nhiều phương pháp để xác định tuổi của đá và thiết lập các mối quan hệ thời gian, bao gồm:

  • Định tuổi phóng xạ (Radiometric dating): Dựa trên sự phân rã phóng xạ của các đồng vị nhất định trong đá. Phương pháp này cung cấp tuổi tuyệt đối, thường được biểu thị bằng đơn vị triệu năm (Ma). Ví dụ, phương pháp U-Pb được sử dụng để định tuổi các đá chứa zircon. Phương pháp này đo tỷ lệ giữa đồng vị mẹ (như Urani $ ^{238} $U) và đồng vị con (như Chì $ ^{206} $Pb) để tính toán thời gian đã trôi qua kể từ khi khoáng vật hình thành.
  • Địa tầng từ (Magnetostratigraphy): Dựa trên việc nghiên cứu sự đảo ngược từ trường Trái Đất được ghi lại trong đá. Các khoáng vật từ tính trong đá sẽ sắp xếp theo hướng của từ trường Trái Đất tại thời điểm chúng hình thành. Bằng cách phân tích các lớp đá có hướng từ trường khác nhau, ta có thể xác định được tuổi tương đối của chúng.
  • Địa tầng hóa học (Chemostratigraphy): Dựa trên việc phân tích các biến động đồng vị và thành phần hóa học của đá. Sự thay đổi về tỷ lệ đồng vị ổn định (như $ ^{18} $O/$ ^{16} $O) hoặc nồng độ các nguyên tố nhất định có thể phản ánh những thay đổi về môi trường toàn cầu theo thời gian, giúp xác định tuổi tương đối của các lớp đá.
  • Tương quan địa tầng (Stratigraphic correlation): So sánh các tầng đá ở các địa điểm khác nhau dựa trên các đặc điểm thạch học, hóa thạch và các đặc điểm khác để thiết lập mối quan hệ thời gian giữa chúng. Phương pháp này giúp kết nối các lớp đá có cùng tuổi ở các khu vực khác nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về địa chất trong một khoảng thời gian nhất định.

Ứng dụng của Thạch địa tầng học

Thạch địa tầng học có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Tái tạo lịch sử Trái Đất: Cung cấp khuôn khổ thời gian để hiểu sự tiến hóa của hành tinh, bao gồm sự hình thành các lục địa, đại dương, khí hậu và sự sống.
  • Tìm kiếm tài nguyên: Giúp xác định tuổi và mối quan hệ của các tầng đá chứa dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và nước ngầm.
  • Nghiên cứu biến đổi khí hậu: Cung cấp dữ liệu để hiểu các mô hình khí hậu trong quá khứ và dự đoán biến đổi khí hậu trong tương lai.
  • Kiến tạo mảng: Giúp xác định thời gian và tốc độ của các chuyển động kiến tạo.

Thạch địa tầng học là một công cụ quan trọng để hiểu lịch sử Trái Đất và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học và thực tiễn khác nhau. Việc thiết lập thang thời gian địa chất toàn cầu dựa trên các nguyên tắc thạch địa tầng học cho phép chúng ta sắp xếp các sự kiện địa chất theo thứ tự thời gian và tái tạo lại lịch sử phức tạp của hành tinh chúng ta.

Thang thời gian địa chất (GTS – Geological Time Scale)

Kết quả của nghiên cứu thạch địa tầng học là Thang thời gian địa chất (GTS – Geological Time Scale). Đây là một hệ thống phân cấp theo thứ bậc các đơn vị thời địa tầng, phản ánh lịch sử 4.6 tỷ năm của Trái Đất. GTS được liên tục cập nhật và tinh chỉnh khi có thêm dữ liệu mới. Nó cung cấp một khuôn khổ chung cho việc nghiên cứu và truyền đạt thông tin về lịch sử Trái Đất.

Ví dụ về ứng dụng cụ thể

Để hiểu rõ hơn về ứng dụng của thạch địa tầng, hãy xem xét một ví dụ. Giả sử chúng ta muốn tìm hiểu về sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Trias, sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Thông qua việc phân tích các tầng đá thuộc ranh giới Permi-Trias, kết hợp với định tuổi phóng xạ và các phương pháp khác, các nhà thạch địa tầng học đã xác định được tuổi của sự kiện này là khoảng 252 triệu năm trước. Họ cũng có thể nghiên cứu các thay đổi về thành phần hóa thạch, đồng vị (ví dụ như tỉ lệ $ ^{13} $C/$ ^{12} $C) và các dấu hiệu khác để tìm hiểu nguyên nhân của sự kiện tuyệt chủng này, chẳng hạn như hoạt động núi lửa dữ dội hoặc biến đổi khí hậu đột ngột.

Thách thức và phát triển

Mặc dù thạch địa tầng học đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể, vẫn còn một số thách thức cần được giải quyết. Một trong những thách thức đó là việc xác định chính xác GSSP cho một số ranh giới địa tầng. Việc tìm kiếm các mắt cắt lý tưởng đáp ứng tất cả các tiêu chí cho GSSP có thể rất khó khăn. Ngoài ra, việc phát triển các phương pháp định tuổi chính xác hơn và các kỹ thuật tương quan hiệu quả hơn cũng là những hướng nghiên cứu quan trọng. Việc áp dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại như phân tích đồng vị phóng xạ với độ chính xác cao và mô hình hóa số cũng đang được đẩy mạnh để cải thiện độ phân giải thời gian và hiểu rõ hơn về các quá trình địa chất.

Mối liên hệ với các ngành khác

Thạch địa tầng học có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học Trái Đất khác, bao gồm:

  • Cổ sinh vật học: Hóa thạch được sử dụng để xác định tuổi tương đối và tương quan các tầng đá. Sự xuất hiện và tuyệt chủng của các loài hóa thạch là những dấu hiệu quan trọng để xác định các khoảng thời gian địa chất.
  • Trầm tích học: Nghiên cứu về quá trình hình thành đá trầm tích cung cấp thông tin về môi trường cổ đại. Đặc điểm của đá trầm tích, chẳng hạn như kích thước hạt, cấu trúc và thành phần khoáng vật, phản ánh điều kiện môi trường tại thời điểm hình thành.
  • Kiến tạo học: Sự hiểu biết về chuyển động kiến tạo giúp giải thích sự phân bố và biến dạng của các tầng đá. Các quá trình kiến tạo như nâng lên, sụt lún và biến dạng có thể ảnh hưởng đến sự sắp xếp và hình dạng của các lớp đá.
  • Địa hóa học: Phân tích thành phần hóa học của đá cung cấp thông tin về các quá trình địa chất. Sự thay đổi về thành phần đồng vị và nguyên tố có thể cung cấp manh mối về các sự kiện địa chất quan trọng như biến đổi khí hậu, hoạt động núi lửa và tác động của thiên thạch.

Tóm tắt về Thạch địa tầng học

Thạch địa tầng học (Chronostratigraphy) là ngành nghiên cứu về tuổi của các lớp đá. Mục tiêu chính của nó là thiết lập một thang thời gian địa chất tiêu chuẩn, sắp xếp các sự kiện địa chất theo trình tự thời gian. Không nên nhầm lẫn thạch địa tầng học với thạch học địa tầng, tập trung vào thành phần đá, hay địa tầng sinh học, dựa trên hóa thạch. Thạch địa tầng học sử dụng các đơn vị thạch địa tầng để biểu diễn các khối đá hình thành trong một khoảng thời gian nhất định, và các đơn vị thời địa tầng tương ứng để biểu diễn khoảng thời gian đó.

GSSP (Global Boundary Stratotype Section and Point) là những điểm tham chiếu quốc tế, đánh dấu ranh giới dưới của một tầng đá và xác định điểm bắt đầu của một đơn vị thời địa tầng. Chúng là yếu tố then chốt trong việc thiết lập Thang thời gian địa chất (GTS). Các phương pháp định tuổi như định tuổi phóng xạ, địa tầng từ và địa tầng hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tuổi của đá. Định tuổi phóng xạ, dựa trên sự phân rã của các đồng vị phóng xạ, cung cấp tuổi tuyệt đối (ví dụ, sử dụng phương pháp U-Pb), trong khi các phương pháp khác thường cung cấp tuổi tương đối.

Tương quan địa tầng là việc so sánh các tầng đá ở các vị trí khác nhau để thiết lập mối quan hệ thời gian giữa chúng. Thạch địa tầng học có ứng dụng rộng rãi, từ việc tái tạo lịch sử Trái Đất và tìm kiếm tài nguyên đến nghiên cứu biến đổi khí hậu và kiến tạo mảng. Nắm vững các khái niệm cốt lõi như đơn vị thạch địa tầng, đơn vị thời địa tầng và GSSP là điều cần thiết để hiểu thạch địa tầng học và Thang thời gian địa chất. Việc liên tục cập nhật kiến thức về các phương pháp định tuổi và kỹ thuật tương quan mới cũng rất quan trọng.


Tài liệu tham khảo:

  • Gradstein, F. M., Ogg, J. G., Schmitz, M. D., & Ogg, G. M. (Eds.). (2020). The geologic time scale 2020. Elsevier.
  • Hedberg, H. D. (Ed.). (1976). International stratigraphic guide: A guide to stratigraphic classification, terminology, and procedure. John Wiley & Sons.
  • Miall, A. D. (2016). Stratigraphy: Principles and methods. Springer.
  • Coe, A. L. (Ed.). (2010). The sedimentary record of sea-level change. Cambridge University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa Thạch địa tầng học (Chronostratigraphy) và Địa tầng sinh học (Biostratigraphy) là gì?

Trả lời: Thạch địa tầng học tập trung vào việc thiết lập tuổi tuyệt đối và tương đối của các tầng đá và mối quan hệ thời gian giữa chúng, trong khi Địa tầng sinh học sử dụng hóa thạch để xác định tuổi tương đối của các tầng đá và tương quan chúng. Thạch địa tầng học quan tâm đến thời gian mà một tầng đá được hình thành, còn Địa tầng sinh học quan tâm đến thứ tự các tầng đá dựa trên nội dung hóa thạch.

GSSP đóng vai trò gì trong việc xây dựng Thang thời gian địa chất (GTS)?

Trả lời: GSSP (Global Boundary Stratotype Section and Point) là một điểm tham chiếu được quốc tế công nhận, đánh dấu ranh giới dưới của một tầng đá cụ thể và do đó xác định điểm bắt đầu của một đơn vị thời địa tầng tương ứng. GSSP là “cột mốc” vật lý trên Trái Đất xác định sự bắt đầu của một khoảng thời gian địa chất cụ thể trên GTS.

Ngoài định tuổi phóng xạ, hãy nêu tên và mô tả ngắn gọn hai phương pháp khác được sử dụng trong Thạch địa tầng học.

Trả lời:

  • Địa tầng từ (Magnetostratigraphy): Nghiên cứu sự đảo ngược từ trường Trái Đất được ghi lại trong đá. Các khoáng vật từ tính trong đá “ghi nhớ” hướng của từ trường Trái Đất tại thời điểm chúng hình thành.
  • Địa tầng hóa học (Chemostratigraphy): Phân tích sự biến đổi đồng vị và thành phần hóa học của đá. Ví dụ, sự thay đổi tỷ lệ đồng vị ổn định như $^18O/^16O$ có thể phản ánh sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu trong quá khứ.

Làm thế nào mà Thạch địa tầng học có thể hỗ trợ việc tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên?

Trả lời: Thạch địa tầng học giúp xác định tuổi và mối quan hệ giữa các tầng đá, từ đó giúp dự đoán vị trí của các tài nguyên như dầu mỏ, khí đốt, than đá và khoáng sản. Bằng cách hiểu được lịch sử địa chất của một khu vực, các nhà địa chất có thể xác định các cấu trúc địa chất tiềm năng chứa tài nguyên.

Thạch địa tầng học gặp phải những thách thức nào trong việc nghiên cứu các tầng đá rất cổ, ví dụ như đá Precambrian?

Trả lời: Đá Precambrian rất cổ, thường bị biến chất mạnh và ít chứa hóa thạch, làm cho việc áp dụng các phương pháp địa tầng sinh học trở nên khó khăn. Việc tìm kiếm các GSSP phù hợp cũng là một thách thức lớn. Định tuổi phóng xạ có thể bị ảnh hưởng bởi các quá trình địa chất sau này, dẫn đến sai số trong việc xác định tuổi. Do đó, việc nghiên cứu Thạch địa tầng học cho đá Precambrian đòi hỏi sự kết hợp nhiều phương pháp và kỹ thuật phân tích phức tạp.

Một số điều thú vị về Thạch địa tầng học

  • GSSP không phải lúc nào cũng dễ tìm: Việc xác định một GSSP lý tưởng có thể mất nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ. Các nhà địa chất phải tìm kiếm một mặt cắt đá lộ ra hoàn hảo, chứa đựng dấu hiệu rõ ràng về ranh giới thời địa tầng, và có thể tiếp cận được cho nghiên cứu khoa học. Một số ranh giới địa tầng vẫn chưa có GSSP được chính thức công nhận.
  • Thang thời gian địa chất liên tục được cập nhật: Khi các phương pháp nghiên cứu và công nghệ phân tích phát triển, Thang thời gian địa chất được tinh chỉnh và cập nhật. Các đơn vị thời địa tầng có thể được sửa đổi, thêm mới hoặc thậm chí bị loại bỏ. Vì vậy, thang thời gian mà chúng ta sử dụng hôm nay có thể khác so với thang thời gian được sử dụng vài năm trước.
  • Đồng hồ địa chất: Các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong định tuổi phóng xạ hoạt động như những “đồng hồ địa chất”, cho phép chúng ta đo lường thời gian trôi qua kể từ khi một loại đá hình thành. Mỗi đồng vị phóng xạ có một tốc độ phân rã riêng, được gọi là chu kỳ bán rã.
  • Từ trường Trái Đất đã đảo ngược nhiều lần: Địa tầng từ dựa trên việc ghi lại các sự đảo ngược từ trường Trái Đất trong đá. Những sự đảo ngược này đã xảy ra nhiều lần trong lịch sử Trái Đất và cung cấp một công cụ hữu ích để tương quan các tầng đá trên toàn cầu.
  • Hóa thạch chỉ thị: Một số hóa thạch, được gọi là hóa thạch chỉ thị, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian địa chất ngắn và có phân bố địa lý rộng. Chúng rất hữu ích trong việc xác định tuổi tương đối của các tầng đá và tương quan chúng trên các khu vực khác nhau.
  • Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt: Thạch địa tầng học giúp chúng ta xác định thời gian và nghiên cứu nguyên nhân của các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất, chẳng hạn như sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi-Trias và sự kiện tuyệt chủng kỷ Creta-Paleogen (khi khủng long tuyệt chủng).
  • Thạch địa tầng học và thăm dò dầu khí: Thạch địa tầng học đóng vai trò quan trọng trong việc thăm dò dầu khí. Bằng cách xác định tuổi và mối quan hệ của các tầng đá, các nhà địa chất có thể dự đoán vị trí của các bể chứa dầu khí tiềm năng.

Những sự thật thú vị này cho thấy thạch địa tầng học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu khô khan mà còn chứa đựng nhiều điều thú vị và bất ngờ về lịch sử hành tinh của chúng ta.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt