Thải ghép (Transplant Rejection)

by tudienkhoahoc
Thải ghép (transplant rejection) là quá trình hệ miễn dịch của người nhận nhận diện và tấn công mô ghép từ người cho, coi nó như một vật thể lạ. Quá trình này có thể xảy ra với bất kỳ loại ghép tạng nào, nhưng phổ biến nhất là ghép thận, gan, tim và phổi. Nếu không được kiểm soát, thải ghép có thể dẫn đến hỏng mô ghép và cuối cùng là thất bại của ca ghép.

Nguyên nhân gây thải ghép

Hệ miễn dịch nhận ra các phân tử đặc hiệu trên bề mặt tế bào gọi là kháng nguyên bạch cầu người (HLA) hay phức hợp tương hợp mô chính (MHC). Mỗi người có một bộ HLA riêng biệt, được di truyền từ cha mẹ. Khi mô ghép có HLA khác với HLA của người nhận, hệ miễn dịch của người nhận nhận diện chúng là “ngoại lai” và khởi động phản ứng miễn dịch để loại bỏ chúng. Mức độ khác biệt HLA giữa người cho và người nhận càng lớn, nguy cơ thải ghép càng cao. Sự khác biệt này kích hoạt các tế bào lympho T, một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch, tấn công mô ghép. Có nhiều loại tế bào T tham gia vào quá trình thải ghép, bao gồm tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T cells) và tế bào T hỗ trợ (helper T cells). Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp tấn công và tiêu diệt các tế bào của mô ghép, trong khi tế bào T hỗ trợ giải phóng các cytokine, các phân tử tín hiệu điều chỉnh phản ứng miễn dịch và góp phần vào quá trình viêm và phá hủy mô ghép.

Các loại thải ghép

Thải ghép được phân loại dựa trên thời gian xảy ra và cơ chế miễn dịch liên quan:

  • Thải ghép siêu cấp: Xảy ra rất nhanh, thường trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi ghép. Nó được gây ra bởi các kháng thể preformed (đã có sẵn) trong máu người nhận chống lại kháng nguyên HLA của người cho. Loại thải ghép này rất hiếm gặp do sàng lọc kỹ lưỡng trước khi ghép.
  • Thải ghép cấp tính: Xảy ra trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi ghép. Đây là loại thải ghép phổ biến nhất. Nó được trung gian bởi các tế bào T lymphocytes của người nhận, chúng nhận diện và tấn công các tế bào của mô ghép. Cụ thể hơn, loại thải ghép này thường liên quan đến tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T cells) tấn công trực tiếp mô ghép.
  • Thải ghép mạn tính: Diễn ra từ từ trong nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi ghép. Cơ chế chính xác của thải ghép mạn tính chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến cả phản ứng miễn dịch tế bào và thể dịch, dẫn đến xơ hóa và hẹp mạch máu của mô ghép. Quá trình này dần dần làm giảm chức năng của mô ghép.

Triệu chứng của thải ghép

Các triệu chứng của thải ghép rất đa dạng và phụ thuộc vào loại mô ghép và loại thải ghép. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sốt
  • Đau hoặc sưng tại vị trí ghép
  • Giảm chức năng của cơ quan được ghép (ví dụ: giảm lượng nước tiểu ở ghép thận)
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn và nôn

Cần lưu ý rằng các triệu chứng này có thể không đặc hiệu và có thể do các nguyên nhân khác gây ra.

Chẩn đoán thải ghép

Chẩn đoán thải ghép dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu (để đánh giá chức năng của cơ quan được ghép và phát hiện các dấu hiệu viêm), và sinh thiết mô ghép (để kiểm tra các dấu hiệu tổn thương mô do hệ miễn dịch). Sinh thiết mô ghép được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thải ghép, cho phép đánh giá trực tiếp mức độ tổn thương và loại tế bào miễn dịch tham gia vào quá trình thải ghép.

Điều trị thải ghép

Điều trị thải ghép nhằm ức chế hệ miễn dịch của người nhận để ngăn chặn sự tấn công vào mô ghép. Các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng bao gồm:

  • Corticosteroid: ví dụ, prednisone. Chúng có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
  • Chất ức chế calcineurin: ví dụ, cyclosporine, tacrolimus. Chúng ức chế hoạt động của tế bào T.
  • Chất kháng chuyển hóa: ví dụ, azathioprine, mycophenolate mofetil. Chúng ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho.
  • Kháng thể kháng lymphocyte: ví dụ, basiliximab, daclizumab. Chúng nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào lympho đặc hiệu.

Người nhận ghép tạng cần phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn ngừa thải ghép. Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng phụ khác. Việc cân bằng giữa ức chế miễn dịch để ngăn ngừa thải ghép và duy trì khả năng chống lại nhiễm trùng là một thách thức quan trọng trong quản lý sau ghép tạng.

Kết luận

Thải ghép là một biến chứng nghiêm trọng của ghép tạng. Việc hiểu biết về các loại thải ghép, triệu chứng và phương pháp điều trị là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của ca ghép. Sự tiến bộ trong việc kết hợp HLA và thuốc ức chế miễn dịch đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót sau ghép tạng trong những năm gần đây.

Phòng ngừa thải ghép

Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ thải ghép, nhưng có thể giảm thiểu rủi ro bằng các biện pháp sau:

  • Kết hợp HLA: Việc lựa chọn người cho có HLA tương thích nhất với người nhận là rất quan trọng để giảm nguy cơ thải ghép. Các xét nghiệm HLA được thực hiện để xác định mức độ tương thích giữa người cho và người nhận.
  • Sàng lọc kháng thể: Xét nghiệm máu của người nhận được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của các kháng thể chống lại HLA của người cho tiềm năng. Sự hiện diện của các kháng thể này cho thấy nguy cơ cao thải ghép siêu cấp.
  • Thuốc ức chế miễn dịch dự phòng: Người nhận ghép tạng được cho dùng thuốc ức chế miễn dịch trước, trong và sau khi ghép để ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công mô ghép. Các phác đồ thuốc được cá thể hóa dựa trên loại ghép tạng, mức độ tương thích HLA và các yếu tố nguy cơ khác.

Các biến chứng của thải ghép

Thải ghép có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:

  • Suy giảm chức năng hoặc mất mô ghép: Thải ghép không được kiểm soát có thể gây tổn thương không hồi phục cho mô ghép, dẫn đến suy giảm chức năng hoặc mất mô ghép.
  • Nhiễm trùng: Thuốc ức chế miễn dịch làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các bệnh nhiễm trùng cơ hội, gây ra bởi các vi sinh vật thường không gây bệnh ở người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, là một mối quan tâm đặc biệt.
  • Ung thư: Việc sử dụng lâu dài thuốc ức chế miễn dịch cũng làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư lympho.
  • Các tác dụng phụ của thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ, bao gồm tăng huyết áp, bệnh tiểu đường, bệnh thận và tăng cholesterol.

Tương lai của ghép tạng

Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các chiến lược mới để ngăn ngừa và điều trị thải ghép. Một số hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Dung nạp miễn dịch: Mục tiêu là tạo ra dung nạp miễn dịch đặc hiệu đối với mô ghép, cho phép người nhận chấp nhận mô ghép mà không cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời.
  • Ghép xeno: Ghép mô hoặc cơ quan từ động vật sang người. Điều này có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn tạng hiến tặng.
  • Cơ quan nhân tạo: Phát triển các cơ quan nhân tạo có thể thay thế các cơ quan bị bệnh hoặc bị hỏng.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt