Thải trừ thuốc (Drug Elimination/Excretion)

by tudienkhoahoc
Thải trừ thuốc là quá trình cơ thể loại bỏ thuốc ra khỏi hệ tuần hoàn và sau đó ra khỏi cơ thể. Đây là một khía cạnh quan trọng của dược động học, ảnh hưởng đến cả thời gian và cường độ tác dụng của thuốc. Thải trừ thuốc thường liên quan đến hai quá trình chính: chuyển hóa và bài tiết.
  1. Chuyển hóa (Biotransformation/Metabolism)

Chuyển hóa là quá trình thuốc bị biến đổi về mặt hóa học, thường là thành các dạng dễ bài tiết hơn. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở gan, nhưng cũng có thể xảy ra ở các cơ quan khác như thận, ruột, phổi và da. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, đặc biệt là hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP450) ở gan. Chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến:

  • Sản phẩm không hoạt động: Hầu hết các loại thuốc được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động, làm giảm hoặc mất tác dụng dược lý. Điều này giúp cơ thể loại bỏ thuốc một cách an toàn.
  • Sản phẩm hoạt động: Một số thuốc được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa vẫn còn hoạt động, thậm chí có thể mạnh hơn thuốc ban đầu (prodrug). Trong trường hợp này, quá trình chuyển hóa là cần thiết để thuốc phát huy tác dụng. Ví dụ, codeine được chuyển hóa thành morphine, một chất giảm đau mạnh hơn.
  • Sản phẩm độc hại: Trong một số trường hợp, chuyển hóa thuốc có thể tạo ra các chất chuyển hóa độc hại, gây tổn thương cho cơ thể. Ví dụ, paracetamol khi dùng quá liều có thể tạo ra chất chuyển hóa gây độc cho gan. Việc hiểu biết về các chất chuyển hóa độc hại là rất quan trọng để phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc.
  1. Bài tiết (Excretion)

Bài tiết là quá trình loại bỏ thuốc và các chất chuyển hóa của nó ra khỏi cơ thể. Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều con đường, bao gồm:

  • Thận (Renal Excretion): Đây là con đường bài tiết thuốc quan trọng nhất. Thuốc được lọc qua cầu thận, sau đó được bài tiết vào nước tiểu. Một số thuốc cũng có thể được tái hấp thu từ ống thận trở lại vào máu. Độ thanh thải thận ($CL_R$) là thể tích huyết tương được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian. Nó là một thông số quan trọng để đánh giá chức năng thận và điều chỉnh liều dùng thuốc.
  • Gan mật (Biliary Excretion): Một số thuốc và chất chuyển hóa được bài tiết vào mật, sau đó được đưa vào ruột và thải ra ngoài theo phân. Quá trình này được gọi là tuần hoàn gan ruột và có thể dẫn đến kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
  • Phổi (Pulmonary Excretion): Các thuốc dễ bay hơi như thuốc gây mê dạng hít có thể được bài tiết qua phổi. Đây là con đường bài tiết nhanh chóng cho một số loại thuốc.
  • Các con đường khác: Một lượng nhỏ thuốc có thể được bài tiết qua mồ hôi, nước bọt và sữa mẹ. Mặc dù lượng thuốc bài tiết qua các con đường này thường không đáng kể, nhưng vẫn cần lưu ý trong một số trường hợp, ví dụ như khi cho con bú.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thải trừ thuốc

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ thải trừ thuốc, bao gồm:

  • Chức năng gan và thận: Suy giảm chức năng gan hoặc thận có thể làm giảm thải trừ thuốc, dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, cần theo dõi chức năng gan và thận ở những bệnh nhân dùng thuốc dài hạn.
  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và người cao tuổi thường có chức năng gan và thận kém hơn, ảnh hưởng đến thải trừ thuốc. Điều này đòi hỏi phải điều chỉnh liều dùng thuốc cho phù hợp với từng đối tượng.
  • Tương tác thuốc: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme chuyển hóa, làm thay đổi thải trừ của các thuốc khác. Hiểu biết về tương tác thuốc là rất quan trọng để tránh các tác dụng không mong muốn.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến thải trừ thuốc. Ví dụ, bệnh gan có thể làm giảm chuyển hóa thuốc, trong khi bệnh thận có thể làm giảm bài tiết thuốc.
  • Di truyền: Sự khác biệt về gen có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme chuyển hóa, dẫn đến sự khác biệt về thải trừ thuốc giữa các cá thể. Dược lý di truyền học nghiên cứu về ảnh hưởng của gen đến đáp ứng thuốc, bao gồm cả thải trừ thuốc.

Ý nghĩa lâm sàng

Hiểu về thải trừ thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc hợp lý, tránh tích tụ thuốc và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Đối với những bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận, cần điều chỉnh liều thuốc để tránh tác dụng phụ. Việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu cũng có thể cần thiết ở một số trường hợp để đảm bảo hiệu quả và an toàn của điều trị.

Động học thải trừ

Tốc độ thải trừ thuốc thường được mô tả bằng các thông số dược động học, bao gồm:

  • Hằng số tốc độ thải trừ ($k_e$): Đây là phần trăm thuốc bị thải trừ khỏi cơ thể trong một đơn vị thời gian. Hằng số này thể hiện tốc độ thuốc được loại bỏ khỏi cơ thể.
  • Thời gian bán thải ($t{1/2}$): Đây là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm xuống một nửa. Công thức tính thời gian bán thải liên quan đến hằng số tốc độ thải trừ là: $t{1/2} = 0.693/k_e$. Thời gian bán thải là một thông số quan trọng để xác định tần suất dùng thuốc.
  • Độ thanh thải ($CL$): Đây là thể tích huyết tương được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian. Độ thanh thải toàn phần là tổng của độ thanh thải của tất cả các cơ quan thải trừ, chủ yếu là gan và thận ($CL = CL_H + CL_R + …$). Độ thanh thải phản ánh khả năng của cơ thể loại bỏ thuốc.

Các mô hình thải trừ

Có nhiều mô hình toán học được sử dụng để mô tả thải trừ thuốc, bao gồm:

  • Mô hình thải trừ bậc một (First-order elimination): Trong mô hình này, tốc độ thải trừ thuốc tỉ lệ thuận với nồng độ thuốc trong huyết tương. Đây là mô hình phổ biến nhất để mô tả thải trừ của hầu hết các loại thuốc.
  • Mô hình thải trừ bậc không (Zero-order elimination): Trong mô hình này, tốc độ thải trừ thuốc là hằng số, không phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong huyết tương. Một số ít thuốc như ethanol, aspirin liều cao và phenytoin tuân theo mô hình này. Trong trường hợp này, các enzyme chuyển hóa thuốc bị bão hòa.
  • Mô hình thải trừ đa pha (Multi-compartment elimination): Mô hình này mô tả thuốc phân bố vào nhiều khoang trong cơ thể, với tốc độ thải trừ khác nhau ở mỗi khoang. Mô hình này phức tạp hơn nhưng phản ánh chính xác hơn dược động học của một số loại thuốc.

Thải trừ thuốc và tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể xảy ra khi một thuốc ảnh hưởng đến thải trừ của một thuốc khác. Ví dụ:

  • Ức chế enzyme: Một số thuốc có thể ức chế hoạt động của các enzyme chuyển hóa, làm giảm thải trừ và tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc khác được chuyển hóa bởi cùng một enzyme. Điều này có thể dẫn đến tăng tác dụng và nguy cơ tác dụng phụ của thuốc bị ảnh hưởng.
  • Cảm ứng enzyme: Một số thuốc có thể cảm ứng hoạt động của các enzyme chuyển hóa, làm tăng thải trừ và giảm nồng độ trong huyết tương của các thuốc khác được chuyển hóa bởi cùng một enzyme. Điều này có thể dẫn đến giảm tác dụng của thuốc bị ảnh hưởng.

Tóm tắt về Thải trừ thuốc

Thải trừ thuốc là một quá trình quan trọng quyết định thời gian thuốc lưu lại trong cơ thể và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: chuyển hóa, chủ yếu diễn ra ở gan, biến đổi thuốc thành các dạng dễ bài tiết hơn; và bài tiết, loại bỏ thuốc và các chất chuyển hóa ra khỏi cơ thể, chủ yếu qua thận, nhưng cũng có thể qua mật, phổi và các con đường khác.

Thời gian bán thải ($t_{1/2}$) là một thông số quan trọng phản ánh tốc độ thải trừ thuốc. Nó cho biết thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm xuống một nửa. Độ thanh thải ($CL$) là một thông số khác cho biết thể tích huyết tương được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian. Hiểu rõ các thông số này giúp xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc hợp lý.

Chức năng gan và thận đóng vai trò then chốt trong thải trừ thuốc. Suy giảm chức năng của các cơ quan này có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể, tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Tuổi tác, tương tác thuốc và các yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình thải trừ thuốc. Do đó, việc theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Cần đặc biệt lưu ý đến các tương tác thuốc, vì một số thuốc có thể ức chế hoặc cảm ứng các enzyme chuyển hóa, làm thay đổi thải trừ của các thuốc khác, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.


Tài liệu tham khảo:

  • Katzung, B. G., Masters, S. B., & Trevor, A. J. (2018). Basic & clinical pharmacology. McGraw Hill Professional.
  • Rowland, M., & Tozer, T. N. (2011). Clinical pharmacokinetics and pharmacodynamics: Concepts and applications. Lippincott Williams & Wilkins.
  • Shargel, L., Wu-Pong, S., & Yu, A. B. C. (2012). Applied biopharmaceutics & pharmacokinetics. McGraw-Hill Medical.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt giữa thải trừ bậc một và thải trừ bậc không là gì, và tại sao điều này lại quan trọng trong lâm sàng?

Trả lời: Thải trừ bậc một có tốc độ thải trừ tỷ lệ thuận với nồng độ thuốc trong huyết tương, nghĩa là nồng độ càng cao thì tốc độ thải trừ càng nhanh. Thời gian bán thải ($t_{1/2}$) là hằng số. Ngược lại, thải trừ bậc không có tốc độ thải trừ hằng số, không phụ thuộc vào nồng độ thuốc. Điều này có nghĩa là thuốc có thể tích lũy nhanh chóng nếu dùng quá liều. Sự khác biệt này quan trọng trong lâm sàng vì nó ảnh hưởng đến liều lượng và tần suất dùng thuốc. Ví dụ, thuốc thải trừ bậc không cần được theo dõi cẩn thận hơn để tránh tích lũy và độc tính.

Làm thế nào để suy gan và suy thận ảnh hưởng đến thải trừ thuốc?

Trả lời: Gan là cơ quan chính chuyển hóa thuốc, còn thận là cơ quan chính bài tiết thuốc và chất chuyển hóa. Suy gan làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc, trong khi suy thận làm giảm khả năng bài tiết thuốc. Cả hai tình trạng này đều có thể dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, cần điều chỉnh liều thuốc ở những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến thải trừ thuốc như thế nào? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến thải trừ thuốc bằng cách ức chế hoặc cảm ứng các enzyme chuyển hóa, đặc biệt là hệ enzyme CYP450. Ví dụ, thuốc cimetidine ức chế một số enzyme CYP450, làm giảm thải trừ và tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc khác được chuyển hóa bởi cùng một enzyme, như warfarin (thuốc chống đông máu). Ngược lại, thuốc rifampicin cảm ứng một số enzyme CYP450, làm tăng thải trừ và giảm nồng độ trong huyết tương của các thuốc khác, như thuốc tránh thai dạng uống.

Độ thanh thải ($CL$) là gì và tại sao nó là một thông số quan trọng trong dược động học?

Trả lời: Độ thanh thải ($CL$) là thể tích huyết tương được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian. Nó phản ánh hiệu quả của cơ thể trong việc loại bỏ thuốc. Độ thanh thải là một thông số quan trọng vì nó giúp xác định liều lượng duy trì cần thiết để đạt được nồng độ thuốc mong muốn trong trạng thái ổn định.

Ngoài thận và gan, còn con đường bài tiết thuốc nào khác? Cho ví dụ.

Trả lời: Ngoài thận và gan (bài tiết qua mật), thuốc còn có thể được bài tiết qua phổi, mồ hôi, nước bọt và sữa mẹ. Ví dụ, thuốc gây mê dạng hít được bài tiết chủ yếu qua phổi. Một số thuốc cũng có thể được bài tiết qua sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh đang bú mẹ.

Một số điều thú vị về Thải trừ thuốc

  • Phân của gấu Koala con chứa vi khuẩn giúp chúng tiêu hóa lá bạch đàn: Koala con ăn phân của mẹ để có được vi khuẩn đường ruột cần thiết cho việc tiêu hóa lá bạch đàn, một loại lá chứa các hợp chất độc hại mà koala trưởng thành có thể thải trừ được. Quá trình này giúp koala con thiết lập hệ vi sinh vật đường ruột cần thiết để thải trừ độc tố từ lá bạch đàn.
  • Một số loại thuốc có thể được bài tiết qua sữa mẹ: Điều này có thể gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Vì vậy, các bà mẹ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc và nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Màu sắc của nước tiểu có thể thay đổi do thuốc: Một số loại thuốc có thể làm thay đổi màu sắc của nước tiểu, ví dụ như rifampicin (một loại kháng sinh điều trị bệnh lao) có thể làm nước tiểu có màu đỏ cam. Đây thường không phải là dấu hiệu nguy hiểm, nhưng cũng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác.
  • Hệ enzyme cytochrome P450 (CYP450) chịu trách nhiệm chuyển hóa hơn 75% thuốc được sử dụng hiện nay: Hệ enzyme này có tính đa hình cao, nghĩa là có nhiều biến thể di truyền khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về tốc độ chuyển hóa thuốc giữa các cá thể.
  • Bưởi chùm có thể ức chế một số enzyme CYP450: Điều này có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương và tăng tác dụng của một số loại thuốc, ví dụ như statin (thuốc hạ cholesterol) và một số thuốc chống lo âu.
  • Một số loài động vật có cơ chế thải trừ độc tố đặc biệt: Ví dụ, một số loài chim biển có tuyến muối nằm gần mắt để bài tiết lượng muối dư thừa hấp thụ từ nước biển.
  • Thuốc có thể được thải trừ dưới dạng không đổi hoặc dưới dạng chất chuyển hóa: Một số thuốc được thải trừ dưới dạng ban đầu mà không bị chuyển hóa, trong khi một số khác phải trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp trước khi được bài tiết.
  • Thải trừ thuốc là một trong những yếu tố quan trọng quyết định liều lượng và tần suất dùng thuốc: Việc hiểu rõ quá trình thải trừ thuốc là cần thiết để thiết kế chế độ dùng thuốc an toàn và hiệu quả.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt