Thẩm tách (Dialysis), hay thường được gọi là lọc máu, là một quá trình điều trị y tế nhằm thay thế các chức năng sống còn của thận khi chúng bị suy giảm nghiêm trọng (suy thận) hoặc mất hoàn toàn khả năng hoạt động (suy thận giai đoạn cuối – End-Stage Renal Disease). Khi thận không còn khả năng lọc máu, các chất độc hại như urê, creatinine, cùng với lượng nước và điện giải dư thừa sẽ tích tụ trong cơ thể, gây ra tình trạng nhiễm độc urê huyết (uremia), có thể đe dọa tính mạng. Mục đích chính của thẩm tách là loại bỏ các chất thải này, điều chỉnh sự mất cân bằng điện giải và kiềm-toan, và kiểm soát lượng dịch trong cơ thể, qua đó duy trì sự sống cho người bệnh trong khi chờ đợi ghép thận hoặc xác định đây là phương pháp điều trị lâu dài.
Nguyên lý hoạt động
- Khuếch tán (Diffusion): Đây là cơ chế chính để loại bỏ chất thải. Khuếch tán là sự di chuyển thụ động của các chất hòa tan (solutes) từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp. Trong thẩm tách, máu của bệnh nhân (chứa nồng độ urê, creatinine, kali cao) được cho tiếp xúc với một dung dịch đặc biệt gọi là dịch thẩm tách (dialysate) qua màng bán thấm. Dịch này được pha chế để không chứa hoặc có nồng độ rất thấp các chất thải, tạo ra một gradient nồng độ mạnh ($C_{máu} > C_{dịch}$), thúc đẩy các chất độc này di chuyển từ máu vào dịch thẩm tách để được loại bỏ. Ngược lại, dịch thẩm tách có thể chứa các chất cần thiết cho cơ thể như bicarbonate hoặc canxi ở nồng độ cao hơn trong máu để chúng khuếch tán vào máu, giúp điều chỉnh cân bằng kiềm-toan và điện giải.
- Siêu lọc (Ultrafiltration): Đây là cơ chế chính để loại bỏ nước dư thừa. Quá trình này được thực hiện bằng cách tạo ra một gradient áp suất qua màng, thường là áp suất thủy tĩnh trong khoang máu cao hơn áp suất trong khoang dịch thẩm tách. Sự chênh lệch áp suất này buộc nước và các chất hòa tan nhỏ trong đó di chuyển từ máu qua màng vào dịch thẩm tách. Siêu lọc giúp kiểm soát thể tích dịch trong cơ thể, qua đó giúp kiểm soát huyết áp, giảm phù và ngăn ngừa các biến chứng tim mạch do thừa dịch. Quá trình nước di chuyển kéo theo các chất hòa tan còn được gọi là đối lưu (convection), góp phần vào việc loại bỏ chất thải.
Các loại thẩm tách
Có hai phương pháp thẩm tách chính, mỗi phương pháp có cơ chế, ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các đối tượng bệnh nhân và lối sống khác nhau:
- Thẩm phân máu (Hemodialysis – HD)Đây là phương pháp phổ biến nhất, thường được thực hiện tại các bệnh viện hoặc trung tâm y tế chuyên biệt. Trong thẩm phân máu, máu của người bệnh được đưa ra khỏi cơ thể qua một đường vào mạch máu (vascular access) bền vững – thường là một cầu nối động-tĩnh mạch (AV fistula) được phẫu thuật tạo ra ở cánh tay. Máu sau đó được bơm qua một bộ lọc nhân tạo gọi là quả lọc (dialyzer). Bên trong quả lọc, máu chảy qua các sợi rỗng cực nhỏ có thành là màng bán thấm. Đồng thời, một dòng dịch thẩm tách (dialysate) được pha chế đặc biệt chảy ở bên ngoài các sợi rỗng theo nguyên lý dòng chảy ngược chiều. Cơ chế này tối ưu hóa gradient nồng độ, giúp các chất thải và nước dư thừa từ máu khuếch tán và siêu lọc qua màng vào dịch thẩm tách một cách hiệu quả nhất. Máu đã được làm sạch sau đó được đưa trở lại cơ thể. Một buổi thẩm phân máu thường kéo dài từ 3 đến 5 giờ và được thực hiện 3 lần mỗi tuần.
- Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal Dialysis – PD)Phương pháp này sử dụng chính màng bụng (peritoneum) của bệnh nhân – một lớp màng mỏng, giàu mạch máu lót bên trong ổ bụng – làm màng lọc tự nhiên. Một ống thông mềm (catheter) được phẫu thuật đặt cố định vào ổ bụng. Qua ống thông này, một lượng dịch thẩm tách đặc biệt được đưa vào khoang phúc mạc. Các chất thải và nước dư thừa trong máu sẽ khuếch tán từ các mao mạch của màng bụng vào dịch thẩm tách. Sau một khoảng thời gian nhất định, gọi là thời gian lưu (dwell time), dịch thẩm tách đã bão hòa chất thải này sẽ được tháo ra ngoài và thay thế bằng một túi dịch mới. Thẩm phân phúc mạc mang lại sự linh hoạt cao hơn vì bệnh nhân có thể tự thực hiện tại nhà. Có hai hình thức chính:
- Thẩm phân phúc mạc liên tục ngoại trú (CAPD – Continuous Ambulatory Peritoneal Dialysis): Bệnh nhân tự thay dịch bằng tay 4-5 lần mỗi ngày, trong khi vẫn có thể đi lại và sinh hoạt bình thường.
- Thẩm phân phúc mạc tự động (APD – Automated Peritoneal Dialysis): Một thiết bị gọi là máy chu kỳ (cycler) sẽ tự động thực hiện các chu kỳ trao đổi dịch trong đêm khi bệnh nhân ngủ.
Chỉ định và Chống chỉ định
- Chỉ định: Thẩm tách được chỉ định khi chức năng thận suy giảm đến mức không còn đủ để duy trì sự sống. Các chỉ định chính bao gồm:
- Bệnh thận mạn giai đoạn cuối (Suy thận giai đoạn 5), thường được xác định khi mức lọc cầu thận (Glomerular Filtration Rate – GFR) giảm xuống dưới $15 \text{ mL/phút/1.73m}^2$.
- Suy thận cấp với các biến chứng nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa, chẳng hạn như: tăng kali máu đe dọa tính mạng, toan chuyển hóa nặng, quá tải thể tích gây phù phổi cấp, hoặc các triệu chứng của hội chứng urê huyết cao (ví dụ: viêm màng ngoài tim, bệnh não).
- Một số trường hợp ngộ độc cấp các chất có thể được loại bỏ qua thẩm tách (ví dụ: methanol, ethylene glycol, lithium, salicylat).
- Chống chỉ định: Hầu hết các chống chỉ định đều mang tính tương đối và quyết định cuối cùng phụ thuộc vào việc cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho từng bệnh nhân cụ thể.
- Rối loạn đông máu nặng không kiểm soát được: Nguy cơ chảy máu cao khi sử dụng thuốc chống đông trong thẩm phân máu.
- Huyết động không ổn định (tụt huyết áp nặng): Thẩm phân máu có thể làm tình trạng này trầm trọng hơn.
- Không thể thiết lập đường vào mạch máu phù hợp: Là chống chỉ định của thẩm phân máu.
- Bệnh lý ổ bụng nặng (như viêm phúc mạc đang tiến triển, dính ruột nặng, thoát vị lớn không thể phẫu thuật): Là chống chỉ định của thẩm phân phúc mạc.
- Bệnh nhân không có khả năng hoặc không có người hỗ trợ để thực hiện các quy trình thẩm phân phúc mạc một cách an toàn và vệ sinh.
Biến chứng
Mặc dù là một phương pháp điều trị cứu sống, thẩm tách vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng cấp tính và mạn tính.
- Biến chứng cấp tính (trong và ngay sau buổi lọc máu):
- Hạ huyết áp: Biến chứng phổ biến nhất, thường do rút dịch quá nhanh hoặc quá nhiều.
- Chuột rút (vọp bẻ): Liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng của dịch và điện giải.
- Buồn nôn, nôn, đau đầu.
- Ngứa.
- Hội chứng mất cân bằng thẩm tách: Hiếm gặp, xảy ra khi các chất độc được loại bỏ khỏi máu quá nhanh so với dịch não tủy, gây phù não. Thường gặp ở những bệnh nhân lần đầu tiên thẩm tách với nồng độ urê máu rất cao.
- Biến chứng mạn tính (lâu dài):
- Nhiễm trùng: Nguy cơ cao tại vị trí đường vào mạch máu (HD) hoặc catheter ổ bụng (PD), có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết hoặc viêm phúc mạc. Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất.
- Các vấn đề về đường vào mạch máu: Huyết khối (cục máu đông), hẹp hoặc phình mạch tại vị trí cầu nối AV.
- Bệnh tim mạch: Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân thẩm tách, do sự kết hợp của nhiều yếu tố như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, thiếu máu, và vôi hóa mạch máu.
- Suy dinh dưỡng: Do mất protein qua dịch thẩm tách, chán ăn, và các hạn chế trong chế độ ăn uống.
- Bệnh xương do thận: Rối loạn chuyển hóa canxi, phốt pho và vitamin D dẫn đến xương yếu và dễ gãy.
- Amyloidosis liên quan đến thẩm tách: Sự tích tụ của một loại protein gọi là beta-2 microglobulin trong khớp và các mô, gây đau khớp và hội chứng ống cổ tay.
- Các vấn đề tâm lý: Bệnh nhân thường phải đối mặt với trầm cảm, lo âu và giảm chất lượng cuộc sống do sự phụ thuộc vào máy móc và những thay đổi lớn trong sinh hoạt.
So sánh Thẩm phân máu và Thẩm phân phúc mạc
Việc lựa chọn giữa thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc là một quyết định quan trọng, phụ thuộc vào tình trạng y khoa, lối sống, khả năng tự chăm sóc và mong muốn của người bệnh.
| Đặc điểm | Thẩm phân máu (Hemodialysis) | Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal Dialysis) |
|---|---|---|
| Địa điểm thực hiện | Bắt buộc tại bệnh viện, trung tâm y tế dưới sự giám sát của nhân viên y tế. | Thực hiện tại nhà hoặc bất cứ nơi nào sạch sẽ, thuận tiện. |
| Tần suất | Gián đoạn, thường là 3 lần/tuần, mỗi lần 3-5 giờ. | Liên tục hoặc gần liên tục. CAPD: 4-5 lần thay dịch/ngày; APD: thực hiện tự động qua đêm (8-10 giờ). |
| Cơ chế & Kiểm soát | Loại bỏ chất thải và dịch rất hiệu quả trong thời gian ngắn. Kiểm soát chặt chẽ các chỉ số sinh hóa. | Quá trình lọc diễn ra từ từ và liên tục, gần giống với chức năng thận tự nhiên hơn. Kiểm soát huyết động ổn định hơn. |
| Chế độ ăn uống | Hạn chế nghiêm ngặt hơn về nước, muối (natri), kali và phốt pho giữa các buổi lọc. | Chế độ ăn linh hoạt hơn do quá trình lọc diễn ra liên tục, nhưng cần kiểm soát lượng đường hấp thu từ dịch lọc. |
| Mức độ độc lập | Phụ thuộc vào lịch trình của trung tâm y tế và cần di chuyển để điều trị. | Mang lại sự độc lập, linh hoạt cao hơn, cho phép bệnh nhân duy trì công việc và các hoạt động xã hội dễ dàng hơn. |
| Yêu cầu kỹ thuật | Quy trình phức tạp, cần có nhân viên y tế được đào tạo để vận hành máy và xử lý đường vào mạch máu. | Bệnh nhân và người nhà được đào tạo để tự thực hiện. Đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về vệ sinh để tránh nhiễm trùng. |
| Biến chứng chính | Cấp tính: Hạ huyết áp, chuột rút. Mạn tính: Biến chứng đường vào mạch máu (nhiễm trùng, huyết khối), các vấn đề tim mạch. | Viêm phúc mạc là biến chứng nghiêm trọng và phổ biến nhất. Các vấn đề khác: nhiễm trùng chân catheter, tăng đường huyết, thoát vị. |
Thẩm tách là một phương pháp điều trị quan trọng và hiệu quả cho bệnh nhân suy thận. Việc lựa chọn loại thẩm tách nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe, lối sống, và sở thích của bệnh nhân. Quan trọng là bệnh nhân cần được thảo luận kỹ với bác sĩ để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Theo dõi và Chăm sóc Bệnh nhân Thẩm tách
Bệnh nhân thẩm tách cần được theo dõi y tế chặt chẽ và liên tục để đảm bảo hiệu quả điều trị, kiểm soát các bệnh đồng mắc và phát hiện sớm các biến chứng. Quá trình này là sự phối hợp giữa đội ngũ y tế và bản thân người bệnh.
- Đánh giá lâm sàng thường xuyên: Theo dõi cân nặng (để xác định lượng dịch cần rút), huyết áp trước và sau lọc, tình trạng phù, và các triệu chứng của hội chứng urê huyết (mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, ngứa, khó thở).
- Xét nghiệm máu định kỳ (thường là hàng tháng):
- Hiệu quả lọc máu: Urê, creatinine.
- Cân bằng điện giải: Natri, kali, canxi, phốt pho, bicarbonate.
- Tình trạng thiếu máu: Công thức máu, chỉ số sắt, ferritin, transferrin.
- Tình trạng dinh dưỡng: Albumin máu.
- Bệnh xương do thận: Hormone tuyến cận giáp (PTH).
- Đánh giá đường vào mạch máu (đối với thẩm phân máu): Kiểm tra hàng ngày (bởi bệnh nhân) và định kỳ (bởi nhân viên y tế) các dấu hiệu của cầu nối AV như “rung miu” (thrill) và “tiếng thổi” (bruit). Siêu âm Doppler được dùng để đánh giá lưu lượng máu và phát hiện hẹp, tắc.
- Đánh giá catheter và dịch thoát ra (đối với thẩm phân phúc mạc): Bệnh nhân cần theo dõi hàng ngày các dấu hiệu nhiễm trùng tại chân catheter (sưng, nóng, đỏ, đau, chảy mủ) và theo dõi màu sắc của dịch tháo ra. Dịch tháo ra phải trong, nếu bị đục là dấu hiệu nghi ngờ viêm phúc mạc và cần báo cho bác sĩ ngay lập tức.
- Đánh giá hiệu quả thẩm tách (Liều lượng lọc máu):
- Kt/V: Đây là chỉ số chuẩn để đo lường “liều” thẩm tách. Nó thể hiện mức độ hiệu quả trong việc loại bỏ urê.
- K: Độ thanh thải urê của quả lọc (mL/phút).
- t: Thời gian thẩm tách (phút).
- V: Thể tích phân bố urê trong cơ thể bệnh nhân (mL).
- Mục tiêu Kt/V tối thiểu là ≥ 1.2 cho mỗi buổi thẩm phân máu và tổng Kt/V hàng tuần là ≥ 1.7 cho thẩm phân phúc mạc.
- Tỷ lệ giảm urê (URR – Urea Reduction Ratio): Một cách đo đơn giản hơn. Công thức tính: $URR = \frac{(Ure_{trước} – Ure_{sau})}{Ure_{trước}} \times 100\%$. Mục tiêu URR tối thiểu là ≥ 65% cho mỗi buổi thẩm phân máu.
- Kt/V: Đây là chỉ số chuẩn để đo lường “liều” thẩm tách. Nó thể hiện mức độ hiệu quả trong việc loại bỏ urê.
Chế độ Dinh dưỡng cho Bệnh nhân Thẩm tách
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, được xem là một phần của quá trình điều trị. Bệnh nhân cần làm việc chặt chẽ với chuyên gia dinh dưỡng chuyên về bệnh thận để xây dựng một kế hoạch ăn uống phù hợp. Các nguyên tắc chung bao gồm:
- Protein: Không giống như giai đoạn trước khi lọc máu, bệnh nhân thẩm tách thường được khuyến nghị một chế độ ăn giàu protein (khoảng 1.2 g/kg/ngày) để bù đắp lượng axit amin và protein bị mất trong quá trình lọc và ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
- Kiểm soát Kali: Tăng kali máu có thể gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Cần hạn chế các thực phẩm giàu kali như chuối, cam, khoai tây, cà chua, các loại đậu và rau lá xanh đậm.
- Kiểm soát Phốt pho: Phốt pho tích tụ gây ngứa, đau xương và các vấn đề về mạch máu. Cần hạn chế thực phẩm giàu phốt pho như sữa và các sản phẩm từ sữa, nội tạng động vật, các loại hạt, và đồ uống có ga. Hầu hết bệnh nhân cần dùng thêm thuốc gắn phốt pho (phosphate binders) uống cùng bữa ăn.
- Kiểm soát Natri và Dịch: Hạn chế muối (natri) và kiểm soát lượng dịch nạp vào là rất quan trọng để kiểm soát huyết áp, giảm khát, và ngăn ngừa phù, quá tải tuần hoàn giữa các buổi lọc. Lượng dịch được phép uống mỗi ngày thường dựa trên lượng nước tiểu còn lại của bệnh nhân.
- Đảm bảo đủ calo: Để tránh sụt cân và suy dinh dưỡng, bệnh nhân cần nạp đủ năng lượng từ carbohydrate và chất béo lành mạnh.
- Bổ sung vitamin: Quá trình thẩm tách làm mất đi các vitamin tan trong nước. Bệnh nhân thường được kê đơn một loại vitamin đặc biệt dành cho người lọc máu (renal vitamins), chứa vitamin nhóm B và vitamin C, nhưng không chứa các vitamin tan trong dầu như A, E, K (vì chúng có thể tích tụ). Vitamin D dạng hoạt tính cũng thường được bổ sung.
Các Phương pháp Điều trị Thay thế Thận Khác
Thẩm tách là một trong ba phương pháp chính của liệu pháp thay thế thận (Renal Replacement Therapy – RRT). Phương pháp còn lại và được xem là lựa chọn tối ưu nhất cho bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối đủ điều kiện là ghép thận (Kidney Transplantation). Một quả thận khỏe mạnh từ người hiến tặng (còn sống hoặc đã qua đời) được phẫu thuật ghép vào cơ thể người bệnh. Thận ghép có thể phục hồi gần như hoàn toàn chức năng thận, giúp bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt hơn nhiều so với thẩm tách. Tuy nhiên, ghép thận cũng có những thách thức riêng, bao gồm sự khan hiếm nguồn tạng hiến, các nguy cơ của cuộc đại phẫu, và việc phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn ngừa thải ghép.
Tài liệu Tham khảo
- Daugirdas JT, Blake PG, Ing TS. Handbook of Dialysis. 5th ed. Philadelphia, PA: Lippincott Williams & Wilkins; 2015.
- National Kidney Foundation. KDOQI Clinical Practice Guidelines for Hemodialysis Adequacy: 2015 Update.
- National Kidney Foundation. KDOQI Clinical Practice Guideline for Peritoneal Dialysis Adequacy: 2006.
- Nissenson AR, Fine RN. Clinical Dialysis. 4th ed. New York: McGraw-Hill; 2005.
- Brenner & Rector’s The Kidney. 11th ed. Elsevier; 2019.
Thẩm tách là một phương pháp điều trị thay thế thận khi thận bị suy giảm chức năng nghiêm trọng. Điều quan trọng nhất cần nhớ là thẩm tách không chữa khỏi bệnh thận, mà chỉ giúp mô phỏng một số chức năng của thận khỏe mạnh như loại bỏ chất thải, chất độc, nước dư thừa và duy trì cân bằng điện giải. Có hai phương pháp thẩm tách chính: thẩm phân máu (Hemodialysis) và thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis). Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Thẩm phân máu sử dụng một quả lọc nhân tạo để lọc máu bên ngoài cơ thể, thường được thực hiện tại bệnh viện hoặc trung tâm thẩm tách. Thẩm phân phúc mạc sử dụng màng bụng của chính bệnh nhân làm màng lọc, và dịch thẩm tách được đưa vào ổ bụng qua một catheter. Bệnh nhân có thể tự thực hiện thẩm phân phúc mạc tại nhà. Cả hai phương pháp đều dựa trên nguyên tắc khuếch tán và siêu lọc qua màng bán thấm. Các chất thải di chuyển từ nơi có nồng độ cao (máu) sang nơi có nồng độ thấp (dịch thẩm tách) qua màng.
Việc theo dõi và chăm sóc bệnh nhân thẩm tách là vô cùng quan trọng. Bệnh nhân cần được kiểm tra định kỳ về cân nặng, huyết áp, các xét nghiệm máu (ure, creatinin, điện giải đồ, công thức máu…), và đánh giá hiệu quả thẩm tách (Kt/V, URR). Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt, bệnh nhân cần hạn chế protein, kali, phốt pho, natri và nước (tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể) và được hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Cuối cùng, hãy nhớ rằng thẩm tách có thể gây ra các biến chứng, và bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về các rủi ro này để có thể phát hiện và xử trí kịp thời.
Câu hỏi và Giải đáp
- Câu hỏi: Cơ chế cụ thể nào giúp loại bỏ nước dư thừa trong quá trình thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc?Trả lời:
- Thẩm phân máu: Nước dư thừa được loại bỏ bằng cách tạo ra một áp suất xuyên màng (Transmembrane Pressure – TMP). TMP là chênh lệch áp suất thủy tĩnh giữa khoang máu và khoang dịch thẩm tách trong quả lọc. Bằng cách điều chỉnh áp suất trong khoang dịch thẩm tách (thường là tạo áp suất âm), nước sẽ bị “kéo” từ máu qua màng bán thấm vào dịch thẩm tách. Công thức tính TMP: (TMP = P_B – P_D – pi), trong đó (P_B) là áp suất thủy tĩnh trung bình trong khoang máu, (P_D) là áp suất thủy tĩnh trung bình trong khoang dịch thẩm tách, và (pi) là áp suất keo của máu.
- Thẩm phân phúc mạc: Nước được loại bỏ bằng cách sử dụng dịch thẩm tách ưu trương. Dịch thẩm tách chứa glucose hoặc các chất thẩm thấu khác với nồng độ cao hơn so với máu. Sự chênh lệch nồng độ này tạo ra một áp suất thẩm thấu, “hút” nước từ máu qua màng bụng vào khoang bụng. Sau đó, dịch thẩm tách cùng với nước dư thừa được rút ra.
- Câu hỏi: Tại sao bệnh nhân thẩm tách thường bị thiếu máu, và làm thế nào để điều trị tình trạng này?Trả lời: Bệnh nhân thẩm tách thường bị thiếu máu do nhiều nguyên nhân:
- Giảm sản xuất erythropoietin (EPO): Thận khỏe mạnh sản xuất EPO, một hormone kích thích tủy xương tạo hồng cầu. Khi thận suy, sản xuất EPO giảm, dẫn đến thiếu máu.
- Mất máu qua quá trình thẩm tách: Một lượng nhỏ máu có thể bị mất trong quá trình thẩm tách máu.
- Thiếu sắt: Sắt cần thiết cho quá trình tạo hồng cầu. Bệnh nhân thẩm tách có thể bị thiếu sắt do mất máu, chế độ ăn hạn chế, hoặc giảm hấp thu sắt.
- Rút ngắn đời sống hồng cầu: Các chất thải tích tụ trong máu (urê) có thể làm giảm tuổi thọ của hồng cầu.
- Viêm: Tình trạng viêm mạn tính ở bệnh nhân suy thận cũng góp phần gây thiếu máu.
Điều trị:
- Bổ sung erythropoietin (EPO) tái tổ hợp: Tiêm EPO giúp kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
- Bổ sung sắt: Có thể bổ sung sắt qua đường uống hoặc đường tĩnh mạch.
- Điều chỉnh chế độ ăn: Tăng cường thực phẩm giàu sắt (nếu không bị hạn chế).
- Kiểm soát tình trạng viêm.
- Câu hỏi: Hội chứng mất cân bằng thẩm tách (Dialysis Disequilibrium Syndrome – DDS) là gì, và làm thế nào để phòng ngừa?Trả lời: DDS là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xảy ra ở những bệnh nhân mới bắt đầu thẩm tách máu, đặc biệt là khi có nồng độ ure máu rất cao trước khi thẩm tách. Khi các chất thải (đặc biệt là ure) được loại bỏ quá nhanh khỏi máu, nồng độ chất tan trong máu giảm nhanh chóng, tạo ra sự chênh lệch thẩm thấu giữa máu và dịch não tủy. Nước sẽ di chuyển từ máu vào tế bào não, gây phù não.Triệu chứng: Nhẹ (buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi) đến nặng (co giật, hôn mê, thậm chí tử vong).
Phòng ngừa:
- Bắt đầu thẩm tách từ từ: Tăng dần thời gian và tốc độ lọc máu trong những lần thẩm tách đầu tiên.
- Sử dụng dịch thẩm tách có nồng độ natri cao hơn: Giúp giảm sự chênh lệch thẩm thấu.
- Sử dụng mannitol: Mannitol là một chất thẩm thấu, có thể giúp “kéo” nước ra khỏi tế bào não.
- Theo dõi sát bệnh nhân.
- Câu hỏi: Các biến chứng tim mạch thường gặp ở bệnh nhân thẩm tách là gì?Trả lời: Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân thẩm tách. Các biến chứng tim mạch thường gặp bao gồm:
- Tăng huyết áp: Rất phổ biến, do quá tải thể tích, rối loạn điện giải, và tăng hoạt tính hệ renin-angiotensin.
- Bệnh mạch vành: Xơ vữa động mạch vành, do tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, viêm, và các yếu tố nguy cơ khác.
- Suy tim: Do quá tải thể tích, tăng huyết áp, bệnh mạch vành, và bệnh cơ tim do urê máu cao.
- Bệnh van tim: Vôi hóa van tim, đặc biệt là van động mạch chủ và van hai lá.
- Rối loạn nhịp tim: Do rối loạn điện giải (đặc biệt là kali), bệnh tim cấu trúc, và tác dụng phụ của thuốc.
- Bệnh lý mạch máu ngoại biên.
- Câu hỏi: Tại sao cần phải theo dõi chặt chẽ nồng độ kali máu ở bệnh nhân thẩm tách, và làm thế nào để kiểm soát?Trả lời: Kali là một chất điện giải quan trọng, đóng vai trò trong hoạt động của cơ tim và các tế bào thần kinh. Thận khỏe mạnh giúp duy trì cân bằng kali trong máu. Khi thận suy, khả năng loại bỏ kali giảm, dẫn đến tăng kali máu (hyperkalemia), có thể gây ra các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, thậm chí ngừng tim.Theo dõi: Bệnh nhân thẩm tách cần được xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ kali.
Kiểm soát:
- Chế độ ăn hạn chế kali: Tránh thực phẩm giàu kali (chuối, cam, khoai tây, cà chua…).
- Thuốc:
- Thuốc gắn kali (potassium binders): Giúp giảm hấp thu kali từ thức ăn.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng thải kali qua nước tiểu (nếu bệnh nhân còn chức năng thận).
- Insulin và glucose: Insulin giúp đưa kali vào trong tế bào, làm giảm nồng độ kali trong máu (tác dụng tạm thời).
- Natri bicarbonat: Được sử dụng trong trường hợp tăng kali máu kèm toan chuyển hóa.
- Thẩm tách: Thẩm tách là phương pháp hiệu quả để loại bỏ kali dư thừa ra khỏi máu. Trong trường hợp tăng kali máu nặng, đe dọa tính mạng, cần thẩm tách cấp cứu.
- Chiếc máy thẩm tách máu đầu tiên được phát triển trong Thế chiến thứ II: Bác sĩ người Hà Lan Willem Kolff đã phát triển chiếc máy thẩm tách máu đầu tiên sử dụng ống cellophane (loại dùng để làm vỏ xúc xích) và các thùng chứa lớn. Thiết bị ban đầu rất cồng kềnh và khó sử dụng, nhưng nó đã cứu sống nhiều bệnh nhân suy thận cấp.
- Quả lọc nhân tạo (dialyzer) chứa hàng ngàn sợi mao mạch: Mỗi quả lọc chứa khoảng 10.000 – 20.000 sợi mao mạch rỗng, làm bằng màng bán thấm. Tổng diện tích bề mặt của các sợi mao mạch này có thể lên đến 1-2 mét vuông, giúp tối đa hóa hiệu quả lọc máu.
- Bệnh nhân thẩm tách máu có thể đi du lịch: Nhiều trung tâm thẩm tách trên khắp thế giới cung cấp dịch vụ thẩm tách cho khách du lịch. Bệnh nhân có thể lên kế hoạch trước để được thẩm tách tại điểm đến, giúp họ duy trì liệu trình điều trị và tận hưởng cuộc sống.
- Thẩm phân phúc mạc từng được sử dụng để điều trị ngộ độc: Trước khi có thẩm phân máu, thẩm phân phúc mạc đã được sử dụng trong một số trường hợp ngộ độc cấp để loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể.
- Có những động vật cũng cần thẩm tách: Không chỉ con người, một số động vật (chó, mèo…) bị suy thận cũng có thể được điều trị bằng thẩm tách, mặc dù kỹ thuật này phức tạp và tốn kém hơn.
- “Cánh tay thẩm tách” (dialysis arm) là một thuật ngữ thông dụng: Bệnh nhân thẩm phân máu thường có một “cánh tay thẩm tách,” nơi có cầu nối động tĩnh mạch (AV fistula). Cánh tay này cần được bảo vệ cẩn thận để tránh nhiễm trùng và tổn thương.
- Nghiên cứu về thận nhân tạo đang được tiến hành: Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển thận nhân tạo có thể cấy ghép, giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu thẩm tách. Các thiết bị này có thể nhỏ gọn, có khả năng lọc máu liên tục và thậm chí có thể bắt chước các chức năng nội tiết của thận.
- Lượng dịch sử dụng trong thẩm tách là rất lớn: Trong 1 buổi thẩm phân máu, có thể cần đến 120-200 lít dịch thẩm tách. Với thẩm phân phúc mạc, mỗi ngày bệnh nhân có thể thay từ 8-12 lít dịch.
- Tên gọi “dialysis” xuất phát từ tiếng Hy Lạp: Từ “dialysis” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với “dia” nghĩa là “xuyên qua” và “lysis” nghĩa là “tách rời” hoặc “làm lỏng”. Điều này mô tả chính xác quá trình các chất được tách ra khỏi máu qua một màng.