Nguyên Lý Hoạt Động
Nguyên lý cốt lõi của chưng cất là quá trình bay hơi và ngưng tụ lặp đi lặp lại nhiều lần bên trong tháp. Hỗn hợp lỏng đầu vào (gọi là dòng nhập liệu hay feed) được đưa vào một vị trí nhất định của tháp, thường là ở khoảng giữa. Năng lượng nhiệt được cung cấp ở đáy tháp (thông qua nồi đun lại – reboiler) để hóa hơi phần lỏng. Kết quả là, các cấu tử nhẹ (có nhiệt độ sôi thấp hơn) sẽ bay hơi và di chuyển ngược lên đỉnh tháp, trong khi các cấu tử nặng (có nhiệt độ sôi cao hơn) còn lại ở pha lỏng và chảy xuôi xuống đáy tháp.
Bên trong tháp, pha hơi đi lên và pha lỏng chảy xuống tiếp xúc ngược dòng với nhau. Tại mỗi điểm tiếp xúc (trên các đĩa hoặc lớp vật liệu đệm), quá trình trao đổi nhiệt và vật chất diễn ra đồng thời:
- Truyền nhiệt: Pha hơi nóng hơn sẽ truyền nhiệt cho pha lỏng lạnh hơn.
- Truyền khối (vật chất): Do được truyền nhiệt, các cấu tử nhẹ hơn trong pha lỏng sẽ bay hơi và nhập vào pha hơi. Ngược lại, khi pha hơi mất nhiệt, các cấu tử nặng hơn trong pha hơi sẽ ngưng tụ và nhập vào pha lỏng.
Quá trình này được lặp đi lặp lại trên toàn bộ chiều cao của tháp, qua nhiều đĩa (tray) hoặc lớp vật liệu đệm (packing). Kết quả là, pha hơi càng đi lên cao càng giàu cấu tử nhẹ, trong khi pha lỏng càng đi xuống đáy càng giàu cấu tử nặng, từ đó đạt được sự phân tách mong muốn.
Cấu Tạo
Một tháp chưng cất điển hình bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân tháp (Shell/Column): Thường là một kết cấu hình trụ thẳng đứng, làm bằng kim loại, dùng để chứa tất cả các bộ phận nội vi (internals) của tháp.
- Bộ phận nội vi (Internals): Các cấu trúc bên trong tháp có nhiệm vụ tạo ra diện tích bề mặt tiếp xúc lớn giữa pha lỏng và pha hơi, thúc đẩy quá trình trao đổi khối và nhiệt. Có hai loại chính:
- Đĩa (Tray/Plate): Là các tấm kim loại được lắp đặt theo phương ngang ở các khoảng cách nhất định bên trong tháp. Đĩa buộc pha hơi phải sục qua lớp chất lỏng trên bề mặt, tạo ra các giai đoạn phân tách rời rạc. Các loại đĩa phổ biến bao gồm:
- Đĩa chóp (Bubble cap tray): Hiệu suất cao nhưng phức tạp và có trở lực lớn.
- Đĩa van (Valve tray): Linh hoạt với các dải lưu lượng khác nhau.
- Đĩa sàng/lỗ (Sieve tray): Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp nhưng dải hoạt động hẹp hơn.
- Đệm (Packing): Là các vật thể có hình dạng đặc biệt được đổ ngẫu nhiên hoặc sắp xếp có cấu trúc vào trong tháp để tạo ra một bề mặt truyền khối liên tục.
- Đệm ngẫu nhiên (Random packing): Gồm các vật thể rời (như vòng Raschig, vòng Pall) được đổ vào tháp.
- Đệm cấu trúc (Structured packing): Gồm các tấm kim loại dập sóng hoặc lưới được sắp xếp gọn gàng, cho hiệu suất cao và độ sụt áp thấp.
- Đĩa (Tray/Plate): Là các tấm kim loại được lắp đặt theo phương ngang ở các khoảng cách nhất định bên trong tháp. Đĩa buộc pha hơi phải sục qua lớp chất lỏng trên bề mặt, tạo ra các giai đoạn phân tách rời rạc. Các loại đĩa phổ biến bao gồm:
- Nồi đun lại (Reboiler): Một thiết bị trao đổi nhiệt đặt ở đáy tháp, có nhiệm vụ cung cấp năng lượng để hóa hơi một phần dòng lỏng từ đáy, tạo ra dòng hơi đi ngược lên tháp.
- Thiết bị ngưng tụ (Condenser): Một thiết bị trao đổi nhiệt đặt ở đỉnh tháp, dùng để làm lạnh và ngưng tụ toàn bộ hoặc một phần dòng hơi đi ra từ đỉnh tháp.
- Bồn hồi lưu (Reflux Drum/Overhead Receiver): Chứa chất lỏng đã được ngưng tụ từ thiết bị ngưng tụ. Từ bồn này, một phần chất lỏng được bơm ngược trở lại đỉnh tháp (gọi là dòng hồi lưu – reflux), phần còn lại được lấy ra ngoài làm sản phẩm đỉnh (distillate/overhead product).
Các Thông Số Vận Hành Quan Trọng
- Tỷ số hồi lưu (Reflux Ratio): Là tỷ lệ giữa lưu lượng dòng lỏng hồi lưu về đỉnh tháp và lưu lượng sản phẩm đỉnh được lấy ra. Công thức được biểu diễn là $R = L/D$, trong đó $R$ là tỷ số hồi lưu, $L$ là lưu lượng mol của dòng hồi lưu, và $D$ là lưu lượng mol của sản phẩm đỉnh. Tỷ số hồi lưu là một trong những thông số quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ tinh khiết của sản phẩm và chi phí vận hành. Tỷ số hồi lưu cao hơn thường dẫn đến độ phân tách tốt hơn nhưng cũng làm tăng chi phí năng lượng.
- Nhiệt độ và Áp suất: Nhiệt độ và áp suất bên trong tháp có mối quan hệ chặt chẽ. Dọc theo chiều cao tháp hình thành một gradient nhiệt độ và áp suất, với nhiệt độ và áp suất cao nhất ở đáy và thấp nhất ở đỉnh. Việc kiểm soát các thông số này là rất quan trọng để đảm bảo các cấu tử sôi ở đúng vị trí mong muốn.
- Cân bằng vật chất: Lưu lượng và thành phần của dòng nhập liệu, sản phẩm đỉnh và sản phẩm đáy phải tuân theo định luật bảo toàn khối lượng để quá trình hoạt động ổn định.
Phân Loại Tháp Chưng Cất
Tháp chưng cất có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:
- Theo phương thức hoạt động:
- Chưng cất liên tục (Continuous Distillation): Dòng nhập liệu được đưa vào và các dòng sản phẩm được lấy ra liên tục. Đây là phương pháp phổ biến nhất trong các nhà máy quy mô lớn.
- Chưng cất gián đoạn (Batch Distillation): Một mẻ nguyên liệu được nạp vào tháp và quá trình chưng cất diễn ra. Thành phần của sản phẩm đỉnh thay đổi theo thời gian. Phương pháp này phù hợp cho sản xuất quy mô nhỏ hoặc khi cần tách nhiều cấu tử từ một hỗn hợp duy nhất.
- Theo cấu trúc bên trong:
- Tháp đĩa (Tray Column)
- Tháp đệm (Packed Column)
- Theo áp suất làm việc:
- Tháp chưng cất chân không (Vacuum Distillation): Hoạt động ở áp suất thấp hơn áp suất khí quyển, dùng để tách các hợp chất nhạy cảm với nhiệt hoặc có nhiệt độ sôi rất cao.
- Tháp chưng cất áp suất thường (Atmospheric Distillation): Hoạt động ở áp suất xấp xỉ áp suất khí quyển.
- Tháp chưng cất áp suất cao (Pressure Distillation): Hoạt động ở áp suất cao hơn áp suất khí quyển, dùng để tách các khí hóa lỏng có nhiệt độ sôi rất thấp.
Ứng Dụng
Tháp chưng cất là một trong những đơn vị vận hành phổ biến và quan trọng nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Lọc và hóa dầu: Đây là ứng dụng quy mô lớn nhất, sử dụng các tháp chưng cất khí quyển và chân không để tách dầu thô thành các phân đoạn có giá trị như khí hóa lỏng (LPG), xăng (gasoline), dầu hỏa (kerosene), dầu diesel, và cặn chưng cất.
- Sản xuất hóa chất: Tinh chế và phân tách các sản phẩm hóa học, chẳng hạn như tách ethylene và propylene từ các sản phẩm của quá trình cracking, sản xuất các loại dung môi (như acetone, methanol), và tinh chế monomer cho quá trình polymer hóa.
- Tách khí: Sử dụng chưng cất ở nhiệt độ cực thấp (cryogenic distillation) để tách các thành phần của không khí lỏng, sản xuất ra oxy, nitơ, và argon có độ tinh khiết cao.
- Sản xuất đồ uống có cồn và nhiên liệu sinh học: Chưng cất để cô đặc ethanol từ dung dịch lên men, ứng dụng trong sản xuất rượu mạnh (whisky, vodka, rum) và sản xuất ethanol nhiên liệu (cồn sinh học).
- Công nghiệp thực phẩm và hương liệu: Tách và tinh chế các loại tinh dầu từ thực vật, chiết xuất hương liệu và cô đặc các hợp chất nhạy cảm với nhiệt.
- Xử lý môi trường: Tách các dung môi hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi dòng nước thải công nghiệp để tái sử dụng hoặc xử lý an toàn.
Mô Hình Hóa và Tính Toán Tháp Chưng Cất
Việc thiết kế, tối ưu hóa và điều khiển tháp chưng cất đòi hỏi phải tính toán chính xác cân bằng pha, cân bằng vật chất và năng lượng trên mỗi giai đoạn phân tách. Các phương pháp tính toán phổ biến bao gồm:
- Phương pháp McCabe-Thiele: Là một phương pháp đồ thị đơn giản và trực quan, áp dụng cho hỗn hợp hai cấu tử. Phương pháp này dựa trên giả định quan trọng là dòng chảy mol không đổi (constant molar overflow – CMO), nghĩa là lưu lượng mol của pha lỏng và pha hơi không đổi trong mỗi đoạn tháp (đoạn cất và đoạn chưng). Bằng cách vẽ đường cân bằng và các đường làm việc trên đồ thị y-x, người ta có thể xác định bằng đồ thị số bậc (đĩa) lý thuyết cần thiết.
- Phương pháp Ponchon-Savarit: Là một phương pháp đồ thị khác chính xác hơn McCabe-Thiele vì nó không sử dụng giả định CMO. Phương pháp này tính đến sự thay đổi entanpi (nhiệt lượng) của các dòng, do đó phù hợp cho cả các hệ không lý tưởng và có sự thay đổi nhiệt đáng kể. Nó sử dụng biểu đồ entanpi-thành phần (h-x-y) để xác định số bậc lý thuyết.
- Mô phỏng bằng phần mềm: Đây là phương pháp hiện đại và mạnh mẽ nhất. Các phần mềm mô phỏng quy trình chuyên dụng (như Aspen Plus, HYSYS, Pro/II, ChemCAD) giải một cách chặt chẽ hệ phương trình cân bằng vật chất (Mass), cân bằng pha (Equilibrium), ràng buộc thành phần (Summation) và cân bằng năng lượng (Heat) – gọi là phương trình MESH – cho từng bậc của tháp. Phương pháp này cho kết quả chính xác cao, có thể xử lý các hỗn hợp đa cấu tử và các hệ thống phức tạp.
Các Vấn Đề Thường Gặp Trong Vận Hành
Hoạt động không đúng cách hoặc các vấn đề về thiết kế có thể dẫn đến nhiều sự cố làm giảm hiệu suất của tháp chưng cất:
- Ngập lụt (Flooding): Xảy ra khi vận tốc dòng hơi quá cao, kéo theo một lượng lớn chất lỏng lên các bậc phía trên. Điều này làm tăng đột ngột độ sụt áp của tháp, phá vỡ sự tiếp xúc pha hiệu quả và làm giảm mạnh hiệu suất tách.
- Sặc (Entrainment): Là hiện tượng các giọt lỏng bị dòng hơi cuốn theo lên bậc trên, xảy ra trước khi ngập lụt hoàn toàn, làm giảm độ tinh khiết của sản phẩm đỉnh.
- Chảy tràn (Weeping/Dumping): Là hiện tượng ngược với ngập lụt, xảy ra khi vận tốc dòng hơi quá thấp. Chất lỏng chảy thành dòng qua các lỗ trên đĩa thay vì được giữ lại để tạo lớp chất lỏng cho hơi sục qua, dẫn đến tiếp xúc pha kém.
- Tạo kênh (Channeling): Thường xảy ra trong tháp đệm, khi dòng lỏng và hơi có xu hướng chảy qua các vùng có trở lực thấp, tạo thành các “kênh” riêng. Điều này làm giảm diện tích tiếp xúc hiệu dụng giữa hai pha.
- Tạo bọt (Foaming): Sự hình thành lớp bọt bền trên các đĩa, thường do sự có mặt của các tạp chất. Bọt làm tăng độ sụt áp và có thể bị cuốn theo dòng hơi, gây ra hiện tượng sặc và làm giảm hiệu suất.
Cải Tiến Hiệu Suất Tháp Chưng Cất
Hiệu suất và đặc biệt là hiệu quả năng lượng của tháp chưng cất có thể được cải thiện thông qua các biện pháp sau:
- Tối ưu hóa tỷ lệ hồi lưu: Tìm ra điểm cân bằng giữa độ tinh khiết sản phẩm (yêu cầu tỷ lệ hồi lưu cao) và chi phí năng lượng cho nồi đun và thiết bị ngưng tụ (tăng theo tỷ lệ hồi lưu).
- Sử dụng cấu trúc bên trong hiệu suất cao: Thay thế các đĩa hoặc đệm cũ bằng các loại đệm cấu trúc hoặc đĩa hiệu suất cao thế hệ mới để tăng khả năng truyền khối và giảm độ sụt áp.
- Hệ thống điều khiển quá trình tiên tiến (APC): Áp dụng các thuật toán điều khiển phức tạp để duy trì tháp hoạt động ở điểm tối ưu, phản ứng nhanh với các thay đổi của dòng nhập liệu hoặc yêu cầu sản phẩm.
- Tích hợp năng lượng: Tận dụng nhiệt từ các dòng sản phẩm nóng hoặc từ các quá trình khác trong nhà máy để gia nhiệt cho nồi đun, giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
- Sử dụng các cấu hình chưng cất nâng cao: Đối với các hỗn hợp khó tách, có thể sử dụng các kỹ thuật đặc biệt như:
- Chưng cất trích ly (Extractive Distillation): Thêm một dung môi có nhiệt độ sôi cao để thay đổi độ bay hơi tương đối của các cấu tử.
- Chưng cất đẳng phí (Azeotropic Distillation): Thêm một cấu tử (entrainer) để tạo một hỗn hợp đẳng phí mới có nhiệt độ sôi thấp hơn và dễ dàng tách ra.
- Chưng cất phản ứng (Reactive Distillation): Kết hợp phản ứng hóa học và quá trình chưng cất trong cùng một thiết bị để tăng hiệu suất chuyển hóa và đơn giản hóa quy trình.
Tài Liệu Tham Khảo
- Coulson, J. M., & Richardson, J. F. (2005). Coulson and Richardson’s Chemical Engineering, Volume 2: Particle Technology and Separation Processes. Butterworth-Heinemann.
- Perry, R. H., & Green, D. W. (2008). Perry’s Chemical Engineers’ Handbook (8th ed.). McGraw-Hill.
- Seader, J. D., Henley, E. J., & Roper, D. K. (2011). Separation Process Principles (3rd ed.). John Wiley & Sons.
- Kister, H. Z. (1992). Distillation Design. McGraw-Hill.
- Wankat, P. C. (2012). Equilibrium Staged Separations. Pearson Education.
Tháp chưng cất là một thiết bị tách các cấu tử dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi. Nguyên lý hoạt động dựa trên quá trình bay hơi và ngưng tụ lặp đi lặp lại của các cấu tử trong hỗn hợp lỏng. Cấu tạo chính bao gồm thân tháp, các tầng (tray) hoặc đệm (packing) để tăng diện tích tiếp xúc pha, thiết bị gia nhiệt đáy tháp (reboiler) và thiết bị ngưng tụ đỉnh tháp (condenser). Tỷ lệ hồi lưu ($R = L/D$) là một thông số vận hành quan trọng, ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm và chi phí năng lượng.
Việc tính toán và thiết kế tháp chưng cất có thể sử dụng các phương pháp như McCabe-Thiele, Ponchon-Savarit, hoặc mô phỏng bằng phần mềm. Các vấn đề thường gặp trong vận hành bao gồm ngập lụt, chảy nhỏ giọt, kênh hóa, và tạo bọt. Để cải thiện hiệu suất, cần tối ưu hóa tỷ lệ hồi lưu, sử dụng cấu trúc bên trong hiệu quả, và kiểm soát tốt các thông số vận hành.
Ứng dụng của tháp chưng cất rất rộng rãi, đặc biệt trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, và sản xuất đồ uống có cồn. Việc nắm vững nguyên lý và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chưng cất là cần thiết để vận hành và thiết kế tháp hiệu quả. Các tài liệu tham khảo chuyên ngành cung cấp kiến thức chi tiết và cập nhật về công nghệ chưng cất.
Câu hỏi và Giải đáp
- Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn giữa tháp mâm (tray column) và tháp đệm (packed column) cho một ứng dụng cụ thể?Trả lời: Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tháp mâm thường được ưu tiên cho các trường hợp: lưu lượng chất lỏng lớn, có khả năng tạo cặn bẩn, yêu cầu độ sụt áp thấp, và cần có các đường lấy sản phẩm trung gian. Tháp đệm thích hợp hơn cho: lưu lượng nhỏ, hệ thống có độ ăn mòn cao, yêu cầu hiệu suất tách cao, và cần giảm thiểu chiều cao tháp (đặc biệt trong chưng cất chân không). Chi phí cũng là một yếu tố quan trọng, tháp đệm thường rẻ hơn cho các tháp có đường kính nhỏ, nhưng tháp mâm lại kinh tế hơn cho các tháp lớn.
- Câu hỏi: Tỷ lệ hồi lưu ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm và chi phí năng lượng như thế nào?Trả lời: Tăng tỷ lệ hồi lưu ($R = L/D$) sẽ tăng độ tinh khiết của sản phẩm đỉnh, vì lượng chất lỏng hồi lưu về đỉnh tháp nhiều hơn, tăng cường quá trình trao đổi chất giữa pha lỏng và pha hơi. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tăng chi phí năng lượng, vì cần nhiều nhiệt hơn ở reboiler để hóa hơi lượng chất lỏng hồi lưu lớn hơn. Ngược lại, giảm tỷ lệ hồi lưu sẽ giảm chi phí năng lượng nhưng giảm độ tinh khiết sản phẩm. Do đó, cần tìm tỷ lệ hồi lưu tối ưu để cân bằng giữa độ tinh khiết và chi phí.
- Câu hỏi: Phương pháp McCabe-Thiele được sử dụng như thế nào để xác định số đĩa lý thuyết?Trả lời: Phương pháp McCabe-Thiele sử dụng đồ thị cân bằng pha (y-x diagram) và hai đường làm việc: đường làm việc trên (rectifying section operating line) và đường làm việc dưới (stripping section operating line). Đường làm việc trên có độ dốc là $L/(L+D) = R/(R+1)$, và đường làm việc dưới có độ dốc phụ thuộc vào điều kiện nhiệt của dòng nhập liệu (q-line). Số đĩa lý thuyết được xác định bằng cách vẽ các bậc thang giữa đường cân bằng và các đường làm việc, bắt đầu từ nồng độ sản phẩm đỉnh và kết thúc ở nồng độ sản phẩm đáy. Số bậc thang chính là số đĩa lý thuyết cần thiết.
- Câu hỏi: Chưng cất trích ly (extractive distillation) và chưng cất đẳng phí (azeotropic distillation) khác nhau như thế nào?Trả lời: Cả hai đều là kỹ thuật chưng cất đặc biệt để tách các hỗn hợp khó tách hoặc hỗn hợp đẳng phí. Chưng cất trích ly sử dụng một dung môi (solvent) có độ hòa tan chọn lọc đối với một trong các cấu tử trong hỗn hợp, làm thay đổi độ bay hơi tương đối của các cấu tử và cho phép tách chúng. Dung môi thường có nhiệt độ sôi cao hơn và được đưa vào gần đỉnh tháp. Chưng cất đẳng phí sử dụng một chất thứ ba (entrainer) tạo thành một hỗn hợp đẳng phí mới có nhiệt độ sôi thấp hơn (hoặc cao hơn) so với hỗn hợp ban đầu, cho phép tách các cấu tử. Entrainer thường được đưa vào gần đỉnh tháp và tạo thành hỗn hợp đẳng phí với một hoặc nhiều cấu tử trong hỗn hợp ban đầu.
- Câu hỏi: Ảnh hưởng của thông số q (q-line) trong phương pháp McCabe-Thiele là gì?Trả lời: Thông số q đại diện cho trạng thái nhiệt của dòng nhập liệu (feed). Nó được định nghĩa là số mol hơi tạo thành từ 1 mol nhập liệu. Giá trị của q được tính như sau:
- $q = 1$ : Nếu nhập liệu là chất lỏng ở nhiệt độ sôi.
- $q = 0$ : Nếu nhập liệu là hơi bão hòa.
- $0 < q < 1$: Nếu nhập liệu là hỗn hợp lỏng-hơi.
- $q > 1$ : Nếu nhập liệu là chất lỏng quá lạnh (subcooled liquid).
- $q < 0$ : Nếu nhập liệu là hơi quá nhiệt (superheated vapor).
Đường q-line có độ dốc bằng $q/(q-1)$ và giao với đường chéo (y=x) tại điểm có tọa độ ($x_F$,$x_F$) (Với $x_F$ là phần mol cấu tử nhẹ trong dòng nhập liệu). Đường q-line ảnh hưởng đến vị trí giao nhau của hai đường làm việc (trên và dưới) và do đó ảnh hưởng đến số đĩa lý thuyết cần thiết.
- Tháp chưng cất cổ xưa nhất được tìm thấy có niên đại từ khoảng 3000 năm trước Công nguyên ở Mesopotamia, được sử dụng để sản xuất nước hoa và tinh dầu.
- Tháp chưng cất lớn nhất thế giới có thể cao tới hơn 100 mét và đường kính hơn 15 mét, được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu.
- Chưng cất chân không được sử dụng để tách các chất có nhiệt độ sôi rất cao hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, bằng cách giảm áp suất trong tháp, làm giảm nhiệt độ sôi của chúng. Ví dụ, trong sản xuất vitamin E, người ta dùng phương pháp này.
- Trong sản xuất rượu whisky, các tháp chưng cất bằng đồng (pot still) được ưa chuộng vì đồng có khả năng loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh không mong muốn, tạo ra hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
- Chưng cất đẳng phí (azeotropic distillation) sử dụng một chất thứ ba (entrainer) để thay đổi cân bằng pha, giúp tách các hỗn hợp đẳng phí (hỗn hợp có nhiệt độ sôi không đổi).
- Trong một số nhà máy hiện đại, hệ thống điều khiển tự động sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa hoạt động của tháp chưng cất, giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu suất tách.
- Tháp chưng cất không chỉ tách các chất lỏng, mà còn có thể được sử dụng để tách các khí, ví dụ như trong quá trình tách không khí thành oxy và nitơ.
- Hiệu ứng “Tequila effect” (hay “Ouzo effect”) là hiện tượng dung dịch trở nên đục khi thêm nước vào một số loại rượu mạnh như Tequila, Ouzo, Raki, do sự hình thành các vi nhũ tương của các tinh dầu không tan trong nước.
- Việc chưng cất nước biển để tạo nước ngọt đã được thực hiện từ thời cổ đại, và các hệ thống chưng cất năng lượng mặt trời đang được phát triển như một giải pháp bền vững cho vấn đề thiếu nước sạch.
- Quá trình chưng cất cũng xảy ra trong tự nhiên, ví dụ như trong chu trình nước, khi nước bốc hơi từ bề mặt đại dương, sông hồ, và ngưng tụ thành mây, sau đó rơi xuống thành mưa.