Tháp mâm (Tray Column)

by tudienkhoahoc

Tháp mâm (Tray Column), còn được gọi là tháp đĩa (Plate Column), là một loại thiết bị công nghiệp thiết yếu được sử dụng trong các quá trình truyền khối, phổ biến nhất là chưng cất, hấp thụ và giải hấp. Chức năng chính của tháp là tạo ra sự tiếp xúc mật thiết giữa hai pha (thường là lỏng và hơi) để tách các cấu tử trong một hỗn hợp, dựa trên sự khác biệt về độ bay hơi tương đối (trong chưng cất) hoặc độ hòa tan (trong hấp thụ/giải hấp).

Cấu tạo

Về cơ bản, tháp mâm là một cột hình trụ thẳng đứng, bên trong được chia thành nhiều tầng bởi các mâm (tray) hoặc đĩa nằm ngang, được đặt cách đều nhau. Trên mỗi mâm, pha lỏng và pha hơi tiếp xúc với nhau, cho phép quá trình truyền khối diễn ra. Sau khi tiếp xúc, pha lỏng chảy xuống mâm ngay dưới qua một bộ phận gọi là ống chảy chuyền, trong khi pha hơi đi ngược lên mâm ngay trên.

Các bộ phận chính của một tháp mâm bao gồm:

  • Vỏ tháp (Column Shell): Là thân hình trụ của tháp, chịu được áp suất và nhiệt độ vận hành.
  • Các loại mâm: Mỗi loại mâm được thiết kế để tối ưu hóa sự tiếp xúc pha trong các điều kiện vận hành khác nhau. Ba loại phổ biến nhất là:
    • Mâm chóp (Bubble-cap tray): Có các chóp hình chuông úp ngược trên các lỗ của mâm. Hơi đi qua các khe hở ở chân chóp và sủi bọt qua lớp chất lỏng trên mâm. Đây là loại mâm có hiệu suất cao và dải làm việc rộng nhưng có chi phí cao và trở lực lớn.
    • Mâm lỗ (Sieve tray): Là loại mâm có cấu tạo đơn giản nhất, gồm một tấm kim loại được đục nhiều lỗ nhỏ. Hơi đi từ dưới lên qua các lỗ và sủi bọt qua lớp lỏng. Loại mâm này có chi phí thấp và trở lực nhỏ, nhưng dải làm việc hẹp và dễ xảy ra hiện tượng nhỏ giọt (weeping) ở lưu lượng hơi thấp.
    • Mâm van (Valve tray): Là sự kết hợp ưu điểm của hai loại trên, với các van có thể tự điều chỉnh độ mở tùy theo lưu lượng hơi. Điều này mang lại cho mâm van một dải làm việc linh hoạt, hiệu suất tốt và trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Ống chảy chuyền (Downcomer) và Ngăn chảy tràn (Weir): Ngăn chảy tràn là một vách ngăn trên mâm dùng để duy trì một chiều cao lớp lỏng nhất định. Chất lỏng chảy tràn qua ngăn này rồi đi vào ống chảy chuyền để xuống mâm kế tiếp bên dưới.

Để hoạt động trong một quy trình chưng cất hoàn chỉnh, tháp mâm còn được kết nối với các thiết bị phụ trợ quan trọng:

  • Thiết bị đun sôi lại (Reboiler): Lắp ở đáy tháp, có nhiệm vụ cung cấp nhiệt để hóa hơi một phần chất lỏng ở đáy, tạo ra dòng hơi đi ngược lên tháp.
  • Thiết bị ngưng tụ (Condenser): Lắp ở đỉnh tháp, làm nguội và ngưng tụ dòng hơi đi ra từ đỉnh tháp thành chất lỏng. Một phần chất lỏng này được đưa trở lại đỉnh tháp dưới dạng dòng hồi lưu (reflux).

Được thôi, tôi đã nhận được section thứ hai. Dưới đây là phiên bản đã được chỉnh sửa và bổ sung.


Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý cốt lõi của tháp mâm là tạo ra sự tiếp xúc ngược chiều (counter-current) giữa pha lỏng đi xuống và pha hơi đi lên. Dòng nhập liệu (feed) được đưa vào tháp ở một mâm phù hợp, gọi là mâm nhập liệu. Tại đây, nó tách thành pha lỏng chảy xuống đoạn dưới của tháp (đoạn chưng, stripping section) và pha hơi bay lên đoạn trên (đoạn luyện, rectifying section). Quá trình này thiết lập một gradient nhiệt độ và nồng độ dọc theo chiều cao của tháp: nhiệt độ giảm dần từ đáy lên đỉnh, trong khi nồng độ của cấu tử dễ bay hơi tăng dần từ đáy lên đỉnh.

Trên mỗi mâm, một “cân bằng cục bộ” được thiết lập. Khi dòng hơi nóng từ dưới lên sủi bọt qua lớp chất lỏng trên mâm, quá trình truyền khối và truyền nhiệt diễn ra đồng thời:

  • Truyền nhiệt: Hơi nóng (ở nhiệt độ điểm sương) tiếp xúc với chất lỏng nguội hơn (ở nhiệt độ điểm sôi). Một phần các cấu tử khó bay hơi trong pha hơi sẽ ngưng tụ, giải phóng ẩn nhiệt hóa hơi.
  • Truyền khối: Năng lượng (ẩn nhiệt) này ngay lập tức làm bay hơi các cấu tử dễ bay hơi hơn từ pha lỏng.

Kết quả là, pha hơi rời khỏi mâm sẽ giàu cấu tử dễ bay hơi hơn so với khi đi vào, trong khi pha lỏng rời khỏi mâm sẽ giàu cấu tử khó bay hơi hơn. Mỗi mâm hoạt động như một đơn vị chưng cất nhỏ, và hiệu quả của toàn bộ tháp phụ thuộc vào số lượng mâm và hiệu suất của mỗi mâm. Một mâm vật lý trong thực tế tương đương với một phần của một “mâm lý thuyết” (theoretical stage) – một giai đoạn cân bằng giả định nơi hơi và lỏng rời đi ở trạng thái cân bằng hoàn hảo.

Đối với các ứng dụng khác:

  • Hấp thụ (Absorption): Một dòng khí chứa cấu tử cần tách đi từ dưới lên, tiếp xúc với dòng lỏng dung môi đi từ trên xuống. Cấu tử mong muốn sẽ khuếch tán từ pha khí vào pha lỏng do chênh lệch nồng độ (hoặc áp suất riêng phần).
  • Giải hấp (Stripping/Desorption): Ngược lại với hấp thụ, một chất lỏng giàu cấu tử hòa tan được cho tiếp xúc với một dòng khí trơ (hoặc hơi nước) để “lôi kéo” cấu tử đó ra khỏi pha lỏng và đi vào pha khí.

Các thông số và công thức chính

Hiệu quả và thiết kế của tháp mâm được mô tả bằng các thông số và phương trình toán học. Hai trong số những công thức quan trọng nhất là:

  • Hiệu suất mâm Murphree (Murphree Tray Efficiency, $E_{MV}$): Đây là thước đo mức độ một mâm thực tế tiến gần đến một mâm cân bằng lý thuyết. Nó được định nghĩa là tỉ số giữa sự thay đổi nồng độ thực tế của pha hơi khi đi qua mâm so với sự thay đổi nồng độ nếu pha hơi đạt đến trạng thái cân bằng với pha lỏng.
    $E_{MV} = \frac{y_n – y_{n+1}}{y_n^* – y_{n+1}}$
    Trong đó: $y_n$ là nồng độ mol thực tế của cấu tử trong pha hơi rời khỏi mâm n; $y_{n+1}$ là nồng độ mol của cấu tử trong pha hơi đi vào mâm n; và $y_n^*$ là nồng độ mol của cấu tử trong pha hơi ở trạng thái cân bằng với pha lỏng rời khỏi mâm n ($x_n$).
  • Phương trình đường làm việc (Operating Line Equation): Phương trình này thể hiện mối quan hệ bảo toàn vật chất, liên hệ nồng độ pha lỏng và pha hơi giữa các mâm liền kề. Ví dụ, đối với đoạn luyện (phía trên mâm nhập liệu) của tháp chưng cất hỗn hợp hai cấu tử:
    $y_{n+1} = \frac{R}{R+1}x_n + \frac{x_D}{R+1}$
    Trong đó: $R$ là tỉ số hồi lưu (tỉ lệ giữa lượng lỏng hồi lưu và lượng sản phẩm đỉnh); $x_D$ là nồng độ mol của cấu tử dễ bay hơi trong sản phẩm đỉnh; $x_n$ và $y_{n+1}$ là nồng độ trong pha lỏng và pha hơi tại các vị trí tương ứng trong tháp. Đoạn chưng (phía dưới mâm nhập liệu) sẽ có một phương trình đường làm việc khác.

Ưu điểm và nhược điểm

  • Ưu điểm:
    • Hiệu suất tách cao và dự đoán được: Do cấu trúc các mâm riêng biệt, việc mô hình hóa và tính toán thiết kế (ví dụ: phương pháp McCabe-Thiele) tương đối chính xác.
    • Linh hoạt trong vận hành: Dễ dàng xử lý các biến động về lưu lượng và thành phần nhập liệu, đặc biệt với mâm van.
    • Khả năng xử lý chất lỏng bẩn: Ít bị tắc nghẽn hơn so với tháp đệm khi xử lý chất lỏng chứa cặn bẩn hoặc có khả năng tạo bọt.
    • Bảo trì dễ dàng: Có thể tiếp cận, làm sạch hoặc thay thế từng mâm riêng lẻ.
  • Nhược điểm:
    • Sụt áp lớn: Mỗi mâm tạo ra một trở lực cho dòng hơi đi lên, dẫn đến tổng sụt áp suất toàn tháp khá cao. Điều này đặc biệt bất lợi cho các hệ thống chưng cất chân không.
    • Giới hạn vận hành thủy lực: Hoạt động của tháp bị giới hạn bởi các hiện tượng như ngập lụt (flooding) khi vận tốc hơi quá cao làm lỏng bị giữ lại và dâng lên trong tháp, hoặc nhỏ giọt (weeping) khi vận tốc hơi quá thấp khiến chất lỏng chảy ngược qua các lỗ trên mâm.
    • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Cấu trúc mâm phức tạp và yêu cầu lắp đặt chính xác làm cho chi phí chế tạo tháp mâm thường cao hơn so với tháp đệm có cùng công suất.
    • Lượng chất lỏng tồn chứa (liquid holdup) lớn: Lượng chất lỏng được giữ lại trên các mâm khá lớn, làm tăng thời gian khởi động và phản ứng chậm hơn với các thay đổi trong vận hành.

Ứng dụng

Nhờ hiệu suất cao và độ tin cậy, tháp mâm là một trong những thiết bị truyền khối phổ biến nhất, có mặt trong hàng loạt ngành công nghiệp quan trọng:

  • Công nghiệp Lọc hóa dầu (Oil & Gas): Đây là lĩnh vực ứng dụng quy mô lớn nhất. Tháp mâm được dùng trong các cụm chưng cất dầu thô (cả chưng cất khí quyển và chân không) để phân tách dầu thô thành các phân đoạn có giá trị như xăng, dầu hỏa, diesel, và mazut. Chúng cũng được sử dụng trong các quá trình xử lý khí tự nhiên để tách loại các cấu tử nặng (NGLs).
  • Công nghiệp Hóa chất: Tinh chế các sản phẩm sau phản ứng, tách các hỗn hợp đồng sôi bằng phương pháp chưng cất trích ly, sản xuất các hóa chất cơ bản như ethylene glycol, styren, các loại dung môi hữu cơ (acetone, methanol), và tinh chế monomer cho quá trình polymer hóa.
  • Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống: Sản xuất đồ uống có cồn, nơi tháp mâm được dùng để chưng cất, tăng nồng độ ethanol trong rượu mạnh (whisky, vodka, rum). Ngoài ra, chúng còn được dùng trong quá trình trích ly tinh dầu từ thực vật.
  • Xử lý Môi trường: Các tháp mâm được sử dụng làm tháp giải hấp (stripping tower) để loại bỏ các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs) hoặc amoniac ($NH_3$) ra khỏi nước thải công nghiệp bằng cách cho tiếp xúc với không khí hoặc hơi nước.
  • Công nghiệp Dược phẩm: Tinh chế dung môi và các hoạt chất dược phẩm (API), đảm bảo độ tinh khiết cao theo yêu cầu nghiêm ngặt của ngành.

Thiết kế và Vận hành

Việc thiết kế và vận hành một tháp mâm hiệu quả đòi hỏi phải xem xét cẩn thận nhiều thông số kỹ thuật. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phân tách, chi phí đầu tư và chi phí vận hành.

  • Đường kính tháp (Column Diameter): Được quyết định bởi lưu lượng pha lỏng và pha hơi. Đường kính phải đủ lớn để vận tốc hơi không quá cao, tránh gây ra các sự cố thủy lực như ngập lụt (flooding) hoặc cuốn theo (entrainment), nhưng cũng không quá lớn để tránh hiện tượng nhỏ giọt (weeping) ở vận tốc hơi thấp.
  • Chiều cao tháp (Column Height): Phụ thuộc vào hai yếu tố chính: số lượng mâm cần thiếtkhoảng cách giữa các mâm (tray spacing).
    • Số mâm được xác định dựa trên độ khó của việc phân tách và độ tinh khiết sản phẩm yêu cầu. Đầu tiên, người ta tính toán số mâm lý thuyết (số giai đoạn cân bằng lý tưởng) bằng các phương pháp như đồ thị McCabe-Thiele hoặc các phương trình tính toán ngắn (Fenske, Underwood). Sau đó, số mâm thực tế được tính bằng cách chia số mâm lý thuyết cho hiệu suất tổng thể của mâm ($E_o$).
    • Khoảng cách mâm thường từ 0.3 đến 1 mét, ảnh hưởng đến chi phí và các vấn đề thủy lực. Khoảng cách lớn giúp giảm hiện tượng cuốn theo nhưng làm tăng chiều cao và chi phí vỏ tháp.
  • Lựa chọn loại mâm (Tray Type): Việc chọn giữa mâm chóp, mâm lỗ, hay mâm van phụ thuộc vào bài toán cân bằng giữa chi phí, hiệu suất, sụt áp và tính linh hoạt. Mâm van thường là lựa chọn phổ biến nhất do có dải làm việc rộng và hiệu suất tốt.
  • Lựa chọn Tỉ số hồi lưu tối ưu (R): Tỉ số hồi lưu $R$ là tỉ lệ giữa lưu lượng lỏng được ngưng tụ và đưa trở lại đỉnh tháp so với lưu lượng sản phẩm đỉnh được lấy ra. Đây là một thông số vận hành cực kỳ quan trọng:
    • Khi R tăng: Độ phân tách tốt hơn (sản phẩm tinh khiết hơn) nhưng cần ít mâm hơn. Tuy nhiên, chi phí năng lượng cho thiết bị đun sôi lại (reboiler) và thiết bị ngưng tụ (condenser) sẽ tăng lên đáng kể.
    • Khi R giảm: Chi phí năng lượng giảm, nhưng cần nhiều mâm hơn để đạt cùng một độ phân tách.

    Việc lựa chọn R tối ưu là một bài toán kinh tế-kỹ thuật, nhằm cân bằng giữa chi phí đầu tư (vốn, liên quan đến chiều cao tháp) và chi phí vận hành (năng lượng). Trong thực tế, R tối ưu thường được chọn trong khoảng 1.1 đến 1.5 lần tỉ số hồi lưu tối thiểu ($R_{min}$).

  • Xác định vị trí mâm nhập liệu tối ưu: Vị trí đưa dòng nhập liệu vào tháp ảnh hưởng lớn đến hiệu quả năng lượng. Vị trí tối ưu là mâm có thành phần và trạng thái nhiệt (lỏng, hơi, hay hỗn hợp) gần với dòng nhập liệu nhất. Đưa liệu vào sai vị trí sẽ đòi hỏi nhiều năng lượng hơn hoặc nhiều mâm hơn để đạt được độ tách mong muốn. Vị trí này thường được xác định bằng phương pháp đồ thị (giao điểm của đường q-line và các đường làm việc) hoặc bằng các phần mềm mô phỏng.

Mô hình hóa và Mô phỏng

Với sự phát triển của công nghệ máy tính, việc thiết kế và tối ưu hóa tháp mâm ngày nay phụ thuộc rất nhiều vào các phần mềm mô phỏng chuyên dụng như Aspen Plus, Aspen HYSYS, ChemCAD, và Pro/II. Các phần mềm này cho phép các kỹ sư:

  • Xây dựng mô hình chi tiết của tháp dựa trên các phương trình cân bằng vật chất, cân bằng năng lượng và cân bằng pha (VLE).
  • Thực hiện các nghiên cứu độ nhạy để đánh giá ảnh hưởng của các thông số vận hành (tỉ số hồi lưu, áp suất, vị trí nhập liệu) đến hiệu quả của tháp.
  • Tối ưu hóa toàn bộ quy trình để giảm thiểu chi phí năng lượng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • Mô phỏng các trạng thái vận hành không ổn định và thiết kế hệ thống điều khiển tự động cho tháp.

Các vấn đề vận hành thường gặp và cách khắc phục

  • Ngập lụt (Flooding): Xảy ra khi vận tốc hơi quá cao, ngăn không cho chất lỏng chảy xuống qua ống chảy chuyền. Chất lỏng bị dồn lại và dâng lên trong tháp, gây sụt áp đột ngột, giảm mạnh hiệu suất tách và có thể làm hỏng cấu trúc bên trong của tháp. Khắc phục: Giảm lưu lượng nhập liệu để hạ vận tốc hơi.
  • Cuốn theo (Entrainment): Xảy ra khi dòng hơi có vận tốc cao cuốn theo các giọt lỏng từ một mâm lên mâm phía trên. Điều này làm giảm hiệu suất vì nó làm “loãng” nồng độ của cấu tử khó bay hơi trên mâm trên. Khắc phục: Giảm vận tốc hơi hoặc tăng khoảng cách giữa các mâm.
  • Nhỏ giọt / Rơi (Weeping/Dumping): Là hiện tượng ngược với ngập lụt, xảy ra khi vận tốc hơi quá thấp. Áp suất của dòng hơi không đủ để giữ lớp chất lỏng trên mâm, khiến nó bị rò rỉ hoặc rơi thẳng xuống mâm dưới qua các lỗ (đối với mâm lỗ/van), làm giảm đáng kể thời gian và bề mặt tiếp xúc pha. Khắc phục: Tăng lưu lượng hơi.
  • Tạo bọt (Foaming): Một số hệ chất lỏng có xu hướng tạo ra lớp bọt bền vững trên mâm. Lớp bọt này chiếm không gian, gây tăng sụt áp và làm trầm trọng thêm hiện tượng cuốn theo, giảm hiệu suất truyền khối. Khắc phục: Thêm chất phá bọt (anti-foaming agent) hoặc thiết kế tháp với khoảng cách mâm lớn hơn.
  • Đóng cặn (Fouling): Sự tích tụ của cặn bẩn, sản phẩm polymer hóa hoặc chất rắn trên bề mặt mâm, làm bít các lỗ hoặc van, cản trở dòng chảy và giảm hiệu suất. Khắc phục: Lọc dòng nhập liệu, sử dụng các chất ức chế đóng cặn, và vệ sinh tháp định kỳ.

Các biến thể của tháp mâm

  • Tháp chia vách (Dividing Wall Column – DWC): Một cải tiến kỹ thuật giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Một vách ngăn dọc được đặt bên trong vỏ tháp, cho phép thực hiện việc tách hỗn hợp ba hoặc nhiều cấu tử thành các sản phẩm tinh khiết chỉ trong một cột tháp duy nhất, thay vì phải dùng hai hoặc nhiều cột nối tiếp.
  • Tháp có dòng trích ngang (Side-stream Column): Cho phép lấy ra các sản phẩm có độ tinh khiết trung gian tại các vị trí khác nhau dọc theo thân tháp, ngoài sản phẩm đỉnh và đáy. Ứng dụng phổ biến trong chưng cất dầu thô.
  • Tháp chưng cất phản ứng (Reactive Distillation Column): Kết hợp cả hai quá trình phản ứng hóa học và chưng cất trong cùng một thiết bị. Tháp vừa là lò phản ứng, vừa là thiết bị tách, giúp tăng hiệu suất chuyển hóa và tiết kiệm chi phí đầu tư.
Một số điều thú vị về Tháp mâm
  • Tháp chưng cất dầu thô lớn nhất thế giới có thể cao tới hơn 100 mét và đường kính hơn 15 mét, chứa hàng trăm mâm.
  • Trong một số trường hợp, tháp mâm có thể được sử dụng để tách các hỗn hợp đồng sôi (azeotrope), là các hỗn hợp có điểm sôi không đổi, bằng cách sử dụng thêm một cấu tử thứ ba (dung môi) để thay đổi cân bằng pha.
  • Tháp mâm không chỉ giới hạn ở quy mô công nghiệp. Các phiên bản nhỏ hơn, được gọi là tháp chưng cất phòng thí nghiệm (laboratory distillation columns), được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và phân tích hóa học.
  • Hiện tượng ngập lụt (flooding) trong tháp mâm không chỉ gây ra sự cố vận hành mà còn có thể gây ra hư hỏng cơ học nghiêm trọng cho thiết bị.
  • Việc thiết kế tháp mâm thường là một quá trình lặp đi lặp lại, đòi hỏi phải cân bằng giữa hiệu suất tách, chi phí đầu tư, và chi phí vận hành.
  • Tháp mâm có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào tính chất của hỗn hợp được xử lý và điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất), bao gồm thép carbon, thép không gỉ, hợp kim đặc biệt, và thậm chí cả thủy tinh (cho các ứng dụng phòng thí nghiệm).
  • Trong một số ứng dụng đặc biệt, thay vì sử dụng mâm, người ta có thể sử dụng các loại vật liệu chèn (packing) để tạo ra bề mặt tiếp xúc giữa hai pha, tạo thành tháp đệm (packed column). Tuy nhiên, tháp mâm vẫn có những ưu điểm riêng trong nhiều trường hợp.
  • Kỹ thuật chưng cất đã được biết đến từ thời cổ đại, với các bằng chứng về việc sử dụng các thiết bị chưng cất thô sơ để sản xuất rượu và tinh dầu. Tuy nhiên, tháp mâm hiện đại với thiết kế phức tạp chỉ mới xuất hiện vào thế kỷ 19 và 20.
  • Việc điều khiển tự động tháp mâm là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi phải sử dụng các thuật toán điều khiển tiên tiến để duy trì hoạt động ổn định và đạt được hiệu suất tối ưu.
  • Tháp chia vách (DWC), mặc dù phức tạp hơn về mặt thiết kế và xây dựng, nhưng có thể tiết kiệm đáng kể năng lượng và chi phí đầu tư so với việc sử dụng nhiều tháp mâm thông thường.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt