Thể khảm (Mosaicism/Mosaic)

by tudienkhoahoc
Thể khảm, hay còn gọi là mosaicism, là một tình trạng di truyền trong đó một cá thể có hai hoặc nhiều quần thể tế bào với kiểu gen khác nhau, bắt nguồn từ một hợp tử duy nhất. Điều này khác với thể khảm giả (chimerism), trong đó các quần thể tế bào khác nhau bắt nguồn từ nhiều hợp tử.

Nguyên nhân

Thể khảm thường phát sinh do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển phôi thai. Đột biến này có thể ảnh hưởng đến một số tế bào nhất định, nhưng không phải tất cả. Các tế bào mang đột biến sẽ phân chia và tạo ra một dòng tế bào khác biệt về mặt di truyền so với các tế bào còn lại của cơ thể. Thời điểm đột biến xảy ra trong quá trình phát triển phôi thai ảnh hưởng đến tỷ lệ tế bào mang đột biến trong cơ thể. Đột biến xảy ra sớm sẽ dẫn đến một tỷ lệ lớn tế bào bị ảnh hưởng.

Một số nguyên nhân gây ra thể khảm bao gồm:

  • Đột biến gen: Thay đổi trong trình tự DNA của một gen. Điều này có thể bao gồm sự thay thế, chèn hoặc xóa nucleotide.
  • Đột biến nhiễm sắc thể: Thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể, ví dụ như mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến nhiều gen cùng một lúc.
  • Không phân ly nhiễm sắc thể: Sự phân chia không đều của nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân. Ví dụ, không phân ly trong nguyên phân có thể dẫn đến một số tế bào có ba nhiễm sắc thể số 21 (trisomy 21) trong khi các tế bào khác bình thường. Không phân ly trong giảm phân có thể dẫn đến giao tử bất thường, sau đó có thể tạo ra hợp tử khảm nếu được thụ tinh.

Các loại thể khảm

Thể khảm có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại đột biến: Thể khảm gen (đột biến xảy ra ở một hoặc một vài gen), thể khảm nhiễm sắc thể (đột biến ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể).
  • Mô bị ảnh hưởng: Thể khảm mầm (ảnh hưởng đến tế bào sinh dục, có thể di truyền sang thế hệ sau), thể khảm soma (ảnh hưởng đến các tế bào khác của cơ thể, không di truyền).
  • Mức độ phân bố: Thể khảm toàn bộ (ảnh hưởng đến phần lớn cơ thể), thể khảm phân đoạn (ảnh hưởng đến một vùng cụ thể của cơ thể).

Biểu hiện

Biểu hiện của thể khảm rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đột biến, tỷ lệ tế bào bị ảnh hưởng và mô bị ảnh hưởng. Một số người có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể biểu hiện các triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng thường liên quan đến tỷ lệ tế bào mang đột biến.

Một số ví dụ về các tình trạng liên quan đến thể khảm bao gồm:

  • Hội chứng Down dạng khảm: Một số tế bào có ba nhiễm sắc thể số 21, trong khi các tế bào khác bình thường. Những người mắc hội chứng Down dạng khảm thường có các triệu chứng nhẹ hơn so với những người mắc hội chứng Down toàn bộ.
  • Hội chứng Turner dạng khảm: Một số tế bào thiếu một nhiễm sắc thể X, trong khi các tế bào khác có hai nhiễm sắc thể X.
  • Hội chứng Klinefelter dạng khảm: Một số tế bào có thêm một nhiễm sắc thể X (XXY), trong khi các tế bào khác có kiểu gen XY bình thường.
  • Một số loại ung thư: Đột biến trong một số tế bào có thể dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào này.
  • Một số bệnh ngoài da: Sự phân bố bất thường của sắc tố da có thể tạo ra các mảng da có màu sắc khác nhau, ví dụ như bệnh nám da.

Chẩn đoán

Chẩn đoán thể khảm có thể khó khăn vì biểu hiện của nó rất đa dạng. Các xét nghiệm di truyền, như phân tích nhiễm sắc thể đồ và xét nghiệm DNA, có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của các quần thể tế bào khác nhau. Phương pháp xét nghiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng nghi ngờ. Đôi khi, việc chẩn đoán thể khảm có thể đòi hỏi phải phân tích nhiều loại mô khác nhau.

Điều trị

Không có phương pháp điều trị cụ thể cho thể khảm. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng cụ thể của từng cá nhân và tình trạng liên quan đến thể khảm. Một số trường hợp có thể không cần điều trị, trong khi những trường hợp khác có thể cần can thiệp y tế để quản lý các triệu chứng.

Thể khảm và các khía cạnh liên quan

Ảnh hưởng của thể khảm lên sự di truyền:

Thể khảm soma (ảnh hưởng đến các tế bào không phải tế bào sinh dục) thường không di truyền sang thế hệ sau. Tuy nhiên, thể khảm mầm (ảnh hưởng đến tế bào sinh dục – tinh trùng hoặc trứng) có thể được truyền sang con cái. Nếu một cá thể có thể khảm mầm, một số giao tử của họ sẽ mang đột biến, trong khi những giao tử khác thì không. Điều này có nghĩa là con cái của họ có thể thừa hưởng đột biến và biểu hiện tình trạng liên quan, hoặc có thể không bị ảnh hưởng.

Thể khảm và ung thư:

Thể khảm đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số loại ung thư. Đột biến trong một số tế bào có thể dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát và hình thành khối u. Ví dụ, đột biến gen TP53 thường được tìm thấy trong các tế bào ung thư.

Thể khảm và lão hóa:

Một số nghiên cứu cho thấy thể khảm có thể tích lũy theo tuổi tác. Đột biến xảy ra tự nhiên trong suốt cuộc đời có thể dẫn đến sự hình thành các quần thể tế bào khác nhau về mặt di truyền. Điều này có thể góp phần vào quá trình lão hóa và sự phát triển của một số bệnh liên quan đến tuổi tác.

Thể khảm X ở nữ:

Ở nữ giới, một trong hai nhiễm sắc thể X bị bất hoạt ngẫu nhiên trong mỗi tế bào trong quá trình phát triển phôi thai. Quá trình này được gọi là bất hoạt X. Do đó, nữ giới về mặt chức năng là thể khảm đối với các gen nằm trên nhiễm sắc thể X. Nếu một đột biến xảy ra trên một trong hai nhiễm sắc thể X, một số tế bào sẽ biểu hiện alen đột biến, trong khi các tế bào khác sẽ biểu hiện alen bình thường.

Các kỹ thuật phân tích thể khảm

Việc phát hiện và phân tích thể khảm ngày càng trở nên chính xác hơn nhờ sự phát triển của các kỹ thuật phân tích di truyền. Một số kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Phân tích nhiễm sắc thể đồ (Karyotyping): Quan sát cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể.
  • Lai tại chỗ huỳnh quang (FISH): Sử dụng các đầu dò DNA được đánh dấu huỳnh quang để phát hiện các vùng DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể.
  • PCR kỹ thuật số (Digital PCR): Định lượng chính xác số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể.
  • Giải trình tự thế hệ mới (Next-generation sequencing – NGS): Giải trình tự một lượng lớn DNA, cho phép phát hiện các đột biến ở tần số thấp.

Tương lai của nghiên cứu thể khảm

Nghiên cứu về thể khảm đang tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của thể khảm trong nhiều bệnh khác nhau, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer. Việc hiểu rõ hơn về thể khảm sẽ giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới.

Tóm tắt về Thể khảm

Thể khảm (mosaicism) là một tình trạng di truyền đặc trưng bởi sự hiện diện của hai hoặc nhiều quần thể tế bào với kiểu gen khác nhau trong cùng một cá thể, bắt nguồn từ một hợp tử duy nhất. Điều này khác biệt với thể khảm giả (chimerism), trong đó các quần thể tế bào khác nhau bắt nguồn từ nhiều hợp tử. Nguyên nhân chính gây ra thể khảm là đột biến xảy ra trong quá trình phát triển phôi thai. Đột biến này có thể là đột biến gen hoặc đột biến nhiễm sắc thể.

Thể khảm có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào soma và tế bào mầm. Thể khảm soma thường không di truyền sang thế hệ sau, trong khi thể khảm mầm có thể được truyền sang con cái. Biểu hiện của thể khảm rất đa dạng, từ không có triệu chứng nào đến các triệu chứng nặng, tùy thuộc vào loại đột biến, tỷ lệ tế bào bị ảnh hưởng và mô bị ảnh hưởng.

Thể khảm đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm sự phát triển của một số loại ung thư, quá trình lão hóa và bất hoạt X ở nữ giới. Chẩn đoán thể khảm có thể khó khăn và thường yêu cầu các xét nghiệm di truyền chuyên sâu như phân tích nhiễm sắc thể đồ, FISH, PCR kỹ thuật số và giải trình tự thế hệ mới. Hiện tại không có phương pháp điều trị cụ thể cho thể khảm. Việc điều trị sẽ tập trung vào việc quản lý các triệu chứng cụ thể của từng cá nhân. Nghiên cứu về thể khảm vẫn đang tiếp tục phát triển và hứa hẹn sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn về vai trò của thể khảm trong sức khỏe và bệnh tật.


Tài liệu tham khảo:

  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human molecular genetics (4th ed.). Garland Science.
  • Biesecker, L. G., & Spinner, N. B. (2013). A clinical guide to genetic testing. Wiley-Blackwell.
  • Youssoufian, H., & Pyeritz, R. E. (2002). Textbook of medical genetics. Saunders.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa thể khảm và thể khảm giả (chimerism)?

Trả lời: Điểm khác biệt chính nằm ở nguồn gốc của các quần thể tế bào khác nhau. Trong thể khảm, tất cả các tế bào đều bắt nguồn từ một hợp tử duy nhất, nhưng do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển nên có kiểu gen khác nhau. Trong thể khảm giả, các quần thể tế bào khác nhau bắt nguồn từ nhiều hợp tử khác nhau, ví dụ như trong trường hợp ghép tạng hoặc cấy ghép tủy xương, hoặc hiếm hơn là do hai hợp tử hợp nhất trong quá trình phát triển phôi thai.

Ngoài đột biến trong quá trình phát triển phôi thai, còn nguyên nhân nào khác gây ra thể khảm?

Trả lời: Mặc dù đột biến trong quá trình phát triển phôi thai là nguyên nhân phổ biến nhất, thể khảm cũng có thể xảy ra do sự bất hoạt X ngẫu nhiên ở nữ giới. Quá trình này dẫn đến việc một số tế bào biểu hiện gen trên nhiễm sắc thể X của mẹ, trong khi các tế bào khác biểu hiện gen trên nhiễm sắc thể X của cha, tạo ra một dạng thể khảm tự nhiên. Một nguyên nhân khác, ít phổ biến hơn, là do sự đảo ngược tự phát của một số đột biến ban đầu trong quá trình phát triển.

Làm thế nào để xác định tỷ lệ tế bào bị ảnh hưởng bởi thể khảm?

Trả lời: Tỷ lệ tế bào bị ảnh hưởng có thể được xác định bằng các kỹ thuật phân tích di truyền như PCR kỹ thuật số, giải trình tự thế hệ mới (NGS). Các kỹ thuật này cho phép định lượng chính xác số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể, từ đó ước tính tỷ lệ tế bào mang đột biến. Độ nhạy của phương pháp phát hiện cũng ảnh hưởng đến khả năng xác định tỷ lệ này.

Thể khảm có luôn luôn biểu hiện ra thành các triệu chứng lâm sàng không?

Trả lời: Không. Nhiều trường hợp thể khảm có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào. Mức độ biểu hiện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đột biến, tỷ lệ tế bào bị ảnh hưởng, mô bị ảnh hưởng và chức năng của gen bị đột biến. Một số người mang thể khảm chỉ có các triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể biểu hiện các triệu chứng nặng hơn.

Nghiên cứu về thể khảm có thể mang lại những lợi ích gì cho y học?

Trả lời: Nghiên cứu về thể khảm có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế phát triển của nhiều bệnh, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer. Việc xác định các đột biến đặc trưng cho thể khảm trong các bệnh này có thể giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán sớm và các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả hơn. Ngoài ra, nghiên cứu về thể khảm cũng có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa và phát triển các chiến lược để làm chậm quá trình lão hóa.

Một số điều thú vị về Thể khảm

  • Mắt mèo đa sắc: Một trong những biểu hiện dễ thấy nhất của thể khảm là hiện tượng dị sắc tố mống mắt, thường được gọi là “mắt mèo”. Đây là kết quả của thể khảm sắc tố trong mống mắt, tạo ra hai màu mắt khác nhau trong cùng một cá thể, hoặc hai màu khác nhau trong cùng một mắt.
  • Bất hoạt X ngẫu nhiên: Ở phụ nữ, việc bất hoạt một trong hai nhiễm sắc thể X trong mỗi tế bào là ngẫu nhiên. Điều này có nghĩa là ở một số vùng cơ thể, nhiễm sắc thể X của người mẹ có thể hoạt động, trong khi ở những vùng khác, nhiễm sắc thể X của người cha lại hoạt động. Hiện tượng này khiến tất cả phụ nữ đều là thể khảm về mặt di truyền.
  • Hội chứng Proteus: Đây là một rối loạn hiếm gặp gây ra sự phát triển quá mức của xương, da và các mô khác. Hội chứng Proteus được cho là do thể khảm gây ra bởi một đột biến gen xảy ra trong quá trình phát triển sớm. Nhân vật “Người Voi” Joseph Merrick được cho là mắc hội chứng này, mặc dù sau đó được xác định là mắc hội chứng Proteus.
  • Thể khảm và dấu vân tay: Sự hình thành các mô hình vân tay cũng chịu ảnh hưởng của thể khảm. Các đột biến xảy ra sớm trong quá trình phát triển có thể dẫn đến sự khác biệt về vân tay giữa các ngón tay, hoặc thậm chí giữa hai nửa của cùng một ngón tay.
  • Khó khăn trong chẩn đoán: Do tính chất phức tạp và đa dạng của thể khảm, việc chẩn đoán thường rất khó khăn. Một số trường hợp thể khảm có thể không được phát hiện cho đến khi các xét nghiệm di truyền chuyên sâu được thực hiện.
  • Thể khảm không phải lúc nào cũng có hại: Mặc dù thể khảm thường liên quan đến các bệnh di truyền, nó cũng có thể mang lại một số lợi ích. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy thể khảm có thể tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Thể khảm trong thực vật: Thể khảm không chỉ xảy ra ở động vật mà còn ở thực vật. Các đột biến tự phát trong quá trình phát triển của cây có thể dẫn đến các mảng lá hoặc hoa có màu sắc hoặc hình dạng khác nhau. Một ví dụ phổ biến là hoa hồng có nhiều màu trên cùng một bông hoa.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt