Thềm lục địa (Continental Shelf)

by tudienkhoahoc
Thềm lục địa là phần rìa của lục địa nằm chìm dưới mực nước biển, kéo dài từ đường bờ biển ra đến một điểm được gọi là mép thềm, nơi độ dốc của đáy biển tăng đột ngột. Vùng này tương đối nông so với đại dương sâu và là một phần của lục địa bị ngập nước. Nó là khu vực chuyển tiếp quan trọng giữa môi trường đất liền và đại dương sâu thẳm.

Đặc điểm của thềm lục địa

Thềm lục địa có những đặc điểm sau:

  • Độ sâu: Thềm lục địa thường có độ sâu trung bình khoảng 130 mét, tuy nhiên độ sâu này có thể thay đổi đáng kể, từ vài mét đến vài trăm mét, và thường nông hơn ở gần bờ.
  • Độ dốc: Thềm lục địa có độ dốc rất thoải, trung bình khoảng 0.1 độ (hay khoảng 1/700). Điều này tạo nên một bề mặt tương đối bằng phẳng.
  • Chiều rộng: Chiều rộng của thềm lục địa cũng rất đa dạng, từ vài km đến hàng trăm km, phụ thuộc vào cấu trúc địa chất của khu vực. Một số khu vực có thềm lục địa rất rộng, ví dụ như thềm lục địa Siberia ở Bắc Băng Dương.
  • Thành phần địa chất: Thềm lục địa được cấu tạo chủ yếu từ đá granit (giống như phần nổi của lục địa), phủ lên trên là một lớp trầm tích dày bao gồm cát, sỏi, bùn và các tàn tích sinh vật. Lớp trầm tích này có thể chứa nhiều tài nguyên khoáng sản và dầu khí.
  • Ranh giới ngoài: Ranh giới ngoài của thềm lục địa được xác định bởi mép thềm, nơi độ dốc tăng mạnh dần xuống dốc lục địa. Vị trí mép thềm thường được xác định ở độ sâu khoảng 200 mét, nhưng cũng có thể sâu hơn hoặc nông hơn tùy thuộc vào địa hình cụ thể.

Sự hình thành thềm lục địa

Thềm lục địa được hình thành do nhiều quá trình địa chất, bao gồm:

  • Xói mòn và lắng đọng: Sóng biển, thủy triều và dòng chảy ven bờ xói mòn bờ biển và vận chuyển vật liệu ra xa, lắng đọng trên thềm lục địa. Quá trình này diễn ra liên tục qua hàng triệu năm, tích tụ thành lớp trầm tích dày.
  • Biến động mực nước biển: Trong quá khứ, mực nước biển đã dao động đáng kể. Trong thời kỳ băng hà, mực nước biển thấp hơn, làm lộ ra một phần thềm lục địa. Khi băng tan, mực nước biển dâng cao, làm ngập phần này và tiếp tục quá trình lắng đọng trầm tích. Sự thay đổi mực nước biển này ảnh hưởng đáng kể đến diện tích và hình dạng của thềm lục địa.
  • Hoạt động kiến tạo: Các hoạt động kiến tạo như nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất cũng góp phần vào sự hình thành thềm lục địa. Các hoạt động này có thể tạo ra các vết nứt, gãy, và các cấu trúc địa chất khác ảnh hưởng đến hình dạng và độ sâu của thềm lục địa.

Tầm quan trọng của thềm lục địa

Thềm lục địa có tầm quan trọng rất lớn về nhiều mặt:

  • Tài nguyên thiên nhiên: Thềm lục địa chứa đựng trữ lượng dầu mỏ, khí tự nhiên và khoáng sản phong phú, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế của nhiều quốc gia.
  • Nghề nghiệp: Đây là khu vực sinh sống của nhiều loài sinh vật biển, là ngư trường quan trọng cung cấp nguồn thực phẩm cho con người. Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản từ thềm lục địa.
  • Giao thông hàng hải: Thềm lục địa là khu vực nước nông, thuận lợi cho giao thông hàng hải. Các cảng biển lớn thường được xây dựng ở khu vực thềm lục địa.
  • An ninh quốc phòng: Thềm lục địa là một phần lãnh thổ của quốc gia ven biển, có vai trò quan trọng trong an ninh quốc phòng.

Luật biển quốc tế và thềm lục địa

Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, mỗi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa của mình về mặt thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Phạm vi quyền tài phán của quốc gia ven biển trên thềm lục địa được xác định dựa trên các quy định của Công ước, có thể kéo dài đến 200 hải lý tính từ đường cơ sở hoặc xa hơn nếu đáp ứng các tiêu chí địa chất nhất định. Việc xác định ranh giới thềm lục địa giữa các quốc gia đôi khi là vấn đề phức tạp và cần có sự đàm phán quốc tế.

Kết luận: Thềm lục địa là một phần quan trọng của môi trường biển và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, xã hội và an ninh của các quốc gia ven biển. Việc hiểu biết về thềm lục địa là cần thiết để quản lý và khai thác bền vững tài nguyên cũng như bảo vệ môi trường biển.

Đặc điểm của thềm lục địa

  • Độ sâu: Thềm lục địa thường có độ sâu trung bình khoảng 130 mét, tuy nhiên độ sâu này có thể thay đổi đáng kể, từ vài mét đến vài trăm mét, và thường không vượt quá 200 mét.
  • Độ dốc: Thềm lục địa có độ dốc rất thoải, trung bình khoảng 0.1 độ (xấp xỉ 2m/km). Độ dốc nhỏ này là đặc điểm quan trọng phân biệt thềm lục địa với dốc lục địa.
  • Chiều rộng: Chiều rộng của thềm lục địa rất đa dạng, từ vài km đến hàng trăm km, thậm chí có thể lên đến hơn 1000km. Ví dụ, thềm lục địa Siberia ở Bắc Băng Dương là một trong những thềm lục địa rộng nhất thế giới.
  • Thành phần địa chất: Thềm lục địa được cấu tạo chủ yếu từ đá granit (giống như phần nổi của lục địa), phủ lên trên là một lớp trầm tích dày bao gồm cát, sỏi, bùn và các tàn tích sinh vật. Lớp trầm tích này có thể dày đến hàng km và chứa đựng nhiều tài nguyên.
  • Ranh giới ngoài: Ranh giới ngoài của thềm lục địa, hay còn gọi là mép thềm (shelf break), được xác định bởi sự thay đổi đột ngột về độ dốc. Từ mép thềm, đáy biển dốc xuống tạo thành dốc lục địa (continental slope).

Sự hình thành thềm lục địa

Thềm lục địa được hình thành do nhiều quá trình địa chất phức tạp, bao gồm:

  • Xói mòn và lắng đọng: Quá trình bào mòn do sóng biển, thủy triều, dòng chảy ven bờ và sông ngòi vận chuyển trầm tích ra biển và lắng đọng trên thềm lục địa.
  • Biến động mực nước biển: Trong lịch sử Trái Đất, mực nước biển đã trải qua nhiều lần dao động lớn. Trong thời kỳ băng hà, mực nước biển hạ thấp, làm lộ ra một phần thềm lục địa, tạo điều kiện cho xói mòn và hình thành các thung lũng sông cổ. Khi băng tan, mực nước biển dâng lên, nhấn chìm các khu vực này.
  • Hoạt động kiến tạo: Các hoạt động kiến tạo như nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất, hoạt động núi lửa và động đất cũng ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của thềm lục địa.
  • Lắng đọng sinh học: Sự tích tụ của vỏ sò, xương và các tàn tích sinh vật khác cũng đóng góp vào sự hình thành lớp trầm tích trên thềm lục địa.

Tầm quan trọng của thềm lục địa

  • Tài nguyên thiên nhiên: Thềm lục địa là nguồn cung cấp quan trọng các tài nguyên khoáng sản, bao gồm dầu mỏ, khí tự nhiên, cát, sỏi, và các khoáng sản khác.
  • Nghề nghiệp: Vùng nước nông, giàu dinh dưỡng của thềm lục địa là môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài sinh vật biển, tạo nên các ngư trường quan trọng.
  • Giao thông hàng hải: Độ sâu tương đối nông của thềm lục địa thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển và phát triển giao thông hàng hải.
  • An ninh quốc phòng: Thềm lục địa được coi là một phần lãnh thổ của quốc gia ven biển, có ý nghĩa quan trọng về mặt an ninh và quốc phòng.
  • Nghiên cứu khoa học: Thềm lục địa cung cấp cho các nhà khoa học cơ hội nghiên cứu về lịch sử địa chất, biến đổi khí hậu và sự tiến hóa của sinh vật biển.

Luật biển quốc tế và thềm lục địa

Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) quy định về quyền của các quốc gia ven biển đối với thềm lục địa. Theo UNCLOS, thềm lục địa của một quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển bên ngoài lãnh hải của quốc gia đó, trải dài đến mép ngoài của rìa lục địa, hoặc đến 200 hải lý tính từ đường cơ sở nếu mép ngoài của rìa lục địa ở khoảng cách nhỏ hơn. Điều này cho phép các quốc gia ven biển khai thác tài nguyên trên thềm lục địa của mình.

Tóm tắt về Thềm lục địa

Thềm lục địa là phần mở rộng chìm dưới nước của lục địa, kéo dài từ đường bờ biển ra đến mép thềm, nơi độ dốc tăng mạnh xuống dốc lục địa. Đây là khu vực tương đối nông, thường không sâu quá 200 mét, và có độ dốc thoai thoải. Thành phần chủ yếu của thềm lục địa là đá granit được phủ bởi một lớp trầm tích. Lớp trầm tích này chứa đựng nhiều tài nguyên quý giá như dầu mỏ, khí tự nhiên và khoáng sản.

Thềm lục địa đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống con người. Đây là ngư trường giàu có, cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào. Thềm lục địa cũng thuận lợi cho giao thông hàng hải và là nơi đặt các công trình biển. Hơn nữa, thềm lục địa còn chứa đựng tiềm năng về năng lượng và khoáng sản, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển.

Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982 công nhận quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển đối với thềm lục địa, bao gồm quyền thăm dò và khai thác tài nguyên. Việc hiểu biết và quản lý bền vững thềm lục địa là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế nhằm đảm bảo việc sử dụng hợp lý và bảo vệ môi trường biển cho các thế hệ tương lai. Sự hình thành của thềm lục địa là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như xói mòn, lắng đọng, biến động mực nước biển và hoạt động kiến tạo.


Tài liệu tham khảo:

  • The Law of the Sea, United Nations, 1982.
  • Oceanography: An Invitation to Marine Science, Tom Garrison, 2016.
  • Essentials of Oceanography, Alan P. Trujillo and Harold V. Thurman, 2017.

Câu hỏi và Giải đáp

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thềm lục địa như thế nào?

Trả lời: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thềm lục địa theo nhiều cách. Mực nước biển dâng cao có thể làm ngập một phần thềm lục địa, làm thay đổi đường bờ biển và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái ven bờ. Nhiệt độ nước biển tăng cũng có thể gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô và ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật biển. Axit hóa đại dương do hấp thụ CO2 từ khí quyển cũng có thể gây hại cho các sinh vật có vỏ canxi cacbonat sống trên thềm lục địa.

Làm thế nào để xác định ranh giới ngoài của thềm lục địa một cách chính xác?

Trả lời: Ranh giới ngoài của thềm lục địa, hay mép thềm, được xác định dựa trên sự thay đổi đột ngột về độ dốc của đáy biển. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển, nếu mép ngoài của rìa lục địa nằm trong phạm vi 200 hải lý tính từ đường cơ sở, thì ranh giới ngoài của thềm lục địa chính là mép ngoài của rìa lục địa. Nếu mép ngoài của rìa lục địa nằm ngoài phạm vi 200 hải lý, thì ranh giới ngoài của thềm lục địa được xác định dựa trên các tiêu chí địa chất và địa mạo, không vượt quá 350 hải lý tính từ đường cơ sở hoặc 100 hải lý tính từ đường đẳng sâu 2500 mét.

Vai trò của thềm lục địa trong chu trình cacbon toàn cầu là gì?

Trả lời: Thềm lục địa đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon toàn cầu. Các sinh vật quang hợp trên thềm lục địa hấp thụ CO2 từ khí quyển để quang hợp. Khi các sinh vật này chết đi, một phần cacbon hữu cơ được chôn vùi trong trầm tích đáy biển, giúp loại bỏ CO2 khỏi khí quyển. Ngoài ra, thềm lục địa cũng là nơi diễn ra các quá trình hóa học và sinh học khác liên quan đến chu trình cacbon.

Sự khác biệt về đa dạng sinh học giữa thềm lục địa và vùng biển sâu là gì?

Trả lời: Thềm lục địa có đa dạng sinh học cao hơn nhiều so với vùng biển sâu. Ánh sáng mặt trời dồi dào, nước nông và giàu dinh dưỡng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thực vật phù du và tảo, là nền tảng của chuỗi thức ăn biển. Điều này thu hút nhiều loài động vật đến sinh sống và kiếm ăn, tạo nên một hệ sinh thái phong phú. Ngược lại, vùng biển sâu tối, lạnh và áp suất cao, chỉ có một số ít loài sinh vật thích nghi được với môi trường khắc nghiệt này.

Khai thác tài nguyên trên thềm lục địa như thế nào để đảm bảo tính bền vững?

Trả lời: Khai thác tài nguyên trên thềm lục địa cần được thực hiện một cách có trách nhiệm và bền vững để giảm thiểu tác động đến môi trường. Cần áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm và tuân thủ các quy định quốc tế về quản lý tài nguyên biển. Việc đánh giá tác động môi trường trước khi khai thác và giám sát chặt chẽ trong quá trình khai thác cũng rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững.

Một số điều thú vị về Thềm lục địa

  • Kích thước đa dạng đáng kinh ngạc: Thềm lục địa có kích thước rất đa dạng. Trong khi một số chỉ rộng vài km, thì thềm lục địa Siberia ở Bắc Băng Dương trải dài hơn 1500 km. Điều này cho thấy sự biến đổi địa chất phức tạp của hành tinh chúng ta.
  • Nơi ẩn náu của các thành phố cổ đại: Do biến động mực nước biển trong quá khứ, nhiều khu vực thuộc thềm lục địa ngày nay từng là đất liền. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra dấu vết của các khu định cư cổ đại, công cụ và cả những bộ xương người tiền sử nằm sâu dưới đáy biển, minh chứng cho việc mực nước biển đã dâng cao như thế nào qua hàng ngàn năm.
  • Nguồn cung cấp phần lớn hải sản thế giới: Mặc dù thềm lục địa chỉ chiếm khoảng 7-8% diện tích đại dương, nhưng lại là nơi sinh sống của phần lớn các loài sinh vật biển. Khu vực nước nông, giàu ánh sáng và dinh dưỡng này tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các hệ sinh thái biển phong phú, cung cấp nguồn hải sản quan trọng cho con người.
  • “Mỏ vàng” năng lượng tiềm ẩn: Không chỉ giàu hải sản, thềm lục địa còn chứa đựng trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên khổng lồ. Ước tính một phần ba lượng dầu và khí đốt được khai thác trên thế giới đến từ các mỏ nằm trên thềm lục địa. Điều này cho thấy tầm quan trọng chiến lược của khu vực này đối với an ninh năng lượng toàn cầu.
  • Tranh chấp lãnh thổ tiềm ẩn: Vì thềm lục địa chứa đựng nhiều tài nguyên quý giá, nên việc xác định ranh giới thềm lục địa giữa các quốc gia ven biển đôi khi gây ra tranh chấp. Luật Biển Quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp này một cách hòa bình và công bằng.
  • Dấu vết của các con sông cổ đại: Trong thời kỳ băng hà, khi mực nước biển thấp hơn, nhiều con sông đã chảy qua những vùng đất nay là thềm lục địa. Các nhà khoa học đã phát hiện ra các kênh sông cổ đại và dấu vết xói mòn dưới đáy biển, cung cấp thông tin quý giá về lịch sử địa chất và biến đổi khí hậu.
  • Không phải lúc nào cũng bằng phẳng: Mặc dù được mô tả là có độ dốc thoai thoải, nhưng thềm lục địa không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Có những khu vực gồ ghề, với các rặng núi ngầm, thung lũng và hẻm vực, tạo nên sự đa dạng địa hình dưới đáy biển.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt