Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (Structure-Based Drug Design)

by tudienkhoahoc
Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (SBDD), còn được gọi là thiết kế thuốc hợp lý, là một phương pháp quan trọng trong phát hiện thuốc mới. Phương pháp này sử dụng cấu trúc ba chiều (3D) của protein đích để xác định và tối ưu hóa các phân tử nhỏ tiềm năng có khả năng liên kết và tác động lên protein đích, từ đó tạo ra hiệu quả điều trị. Nói một cách đơn giản, SBDD giống như việc tìm ra chiếc chìa khóa phù hợp (thuốc) cho một ổ khóa cụ thể (protein đích).

Nguyên lý cơ bản

SBDD dựa trên nguyên lý rằng hoạt tính sinh học của một phân tử nhỏ (ligand) phụ thuộc mạnh mẽ vào sự tương tác của nó với protein đích. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc 3D của protein đích, đặc biệt là vị trí liên kết (binding site), chúng ta có thể thiết kế các ligand có ái lực và độ chọn lọc cao. Sự tương tác giữa ligand và protein đích được chi phối bởi nhiều yếu tố, bao gồm liên kết hydro, tương tác tĩnh điện, tương tác van der Waals và tương tác kỵ nước. Việc tối ưu hóa các tương tác này giúp tăng cường ái lực liên kết và độ chọn lọc của ligand, dẫn đến hiệu quả điều trị tốt hơn và giảm thiểu tác dụng phụ.

Quy trình SBDD

Một quy trình SBDD điển hình bao gồm các bước sau:

  1. Xác định cấu trúc 3D của protein đích: Điều này có thể được thực hiện bằng các kỹ thuật như tinh thể học tia X, cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) hoặc mô hình tương đồng (homology modeling). Việc xác định cấu trúc 3D với độ phân giải cao rất quan trọng để hiểu rõ các đặc điểm của vị trí liên kết.
  2. Xác định vị trí liên kết: Đây là vùng trên protein mà ligand sẽ liên kết. Nó thường là một hốc hoặc khe trên bề mặt protein. Việc xác định chính xác vị trí liên kết, bao gồm các amino acid then chốt tham gia vào tương tác, là bước quan trọng để thiết kế ligand hiệu quả.
  3. Tìm kiếm/Thiết kế ligand: Các nhà nghiên cứu có thể tìm kiếm trong các thư viện hợp chất ảo hoặc thiết kế de novo các ligand mới có khả năng liên kết với vị trí liên kết. Các phương pháp như docking phân tử, phương pháp dựa trên phân mảnh và tối ưu hóa dựa trên cấu trúc được sử dụng trong bước này. Việc sàng lọc ảo (virtual screening) cũng được sử dụng rộng rãi để tìm kiếm các ligand tiềm năng từ các cơ sở dữ liệu lớn.
  4. Đánh giá ái lực liên kết: Các ligand tiềm năng được đánh giá về ái lực liên kết với protein đích bằng các phương pháp tính toán như scoring functions hoặc bằng các thí nghiệm in vitro như SPR (Surface Plasmon Resonance). Các phương pháp tính toán cho phép đánh giá nhanh chóng ái lực liên kết, trong khi các thí nghiệm in vitro cung cấp dữ liệu thực nghiệm chính xác hơn.
  5. Tối ưu hóa ligand: Cấu trúc của các ligand tiềm năng được sửa đổi để cải thiện ái lực liên kết, độ chọn lọc và các tính chất dược động học. Quá trình này thường liên quan đến nhiều vòng lặp thiết kế, tổng hợp và thí nghiệm. Việc tối ưu hóa ligand nhằm mục đích tạo ra các ứng cử viên thuốc có hiệu quả và an toàn.

Ưu điểm của SBDD

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: SBDD cho phép tập trung vào các phân tử tiềm năng nhất, giảm số lượng hợp chất cần tổng hợp và thí nghiệm.
  • Cải thiện độ chọn lọc: Bằng cách thiết kế các ligand liên kết đặc hiệu với protein đích, SBDD có thể giảm tác dụng phụ.
  • Hiểu biết sâu sắc về cơ chế tác động: SBDD cung cấp thông tin chi tiết về tương tác giữa thuốc và đích, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của thuốc.

Hạn chế của SBDD

  • Cấu trúc protein: Không phải lúc nào cũng có sẵn cấu trúc 3D của protein đích.
  • Động lực học protein: Protein là các phân tử động, và SBDD thường chỉ xem xét cấu trúc tĩnh.
  • Độ chính xác của các phương pháp tính toán: Các phương pháp tính toán được sử dụng trong SBDD không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối.

Ví dụ ứng dụng

SBDD đã được sử dụng thành công trong việc phát triển nhiều loại thuốc, bao gồm các thuốc ức chế HIV protease, thuốc ức chế kinase và thuốc kháng virus. Ví dụ, các thuốc kháng virus như Relenza và Tamiflu được thiết kế dựa trên cấu trúc của neuraminidase, một protein bề mặt của virus cúm. SBDD cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu, chẳng hạn như imatinib, một thuốc ức chế tyrosine kinase được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu mạn tính dòng tủy.

SBDD là một công cụ mạnh mẽ trong phát hiện thuốc hiện đại. Mặc dù có một số hạn chế, SBDD đã và đang đóng góp đáng kể vào việc phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả và an toàn hơn. Sự phát triển liên tục của các kỹ thuật thực nghiệm và tính toán hứa hẹn sẽ mở rộng hơn nữa ứng dụng của SBDD trong tương lai.

Các phương pháp tính toán trong SBDD

Một số phương pháp tính toán quan trọng được sử dụng trong SBDD bao gồm:

  1. Docking phân tử (Molecular Docking): Kỹ thuật này dự đoán tư thế liên kết và ái lực liên kết của một ligand với protein đích. Docking phân tử tìm kiếm cấu hình liên kết tối ưu bằng cách khám phá không gian cấu hình của ligand trong vị trí liên kết của protein. Kết quả docking thường được đánh giá bằng scoring functions để ước tính năng lượng liên kết.
  2. Phương pháp dựa trên phân mảnh (Fragment-based Drug Design): Phương pháp này liên quan đến việc xác định các phân tử nhỏ (phân mảnh) liên kết yếu với protein đích. Sau đó, các phân mảnh này được liên kết hoặc phát triển để tạo ra các ligand lớn hơn với ái lực liên kết cao hơn.
  3. Thiết kế de novo: Phương pháp này liên quan đến việc xây dựng các phân tử ligand mới “từ đầu” trong vị trí liên kết của protein. Các thuật toán de novo thường sử dụng các quy tắc hóa học và thông tin cấu trúc để tạo ra các ligand tiềm năng.
  4. Động lực học phân tử (Molecular Dynamics – MD): MD mô phỏng chuyển động của các nguyên tử và phân tử trong một hệ thống theo thời gian. MD có thể được sử dụng để nghiên cứu sự ổn định của phức hợp protein-ligand, khám phá các trạng thái liên kết khác nhau và tính toán ái lực liên kết chính xác hơn.
  5. Tính toán năng lượng tự do liên kết (Free Energy Calculation): Các phương pháp này, như free energy perturbation (FEP) và thermodynamic integration (TI), cung cấp ước tính chính xác hơn về năng lượng tự do liên kết giữa ligand và protein so với scoring functions được sử dụng trong docking phân tử.

Xu hướng mới trong SBDD

  • SBDD dựa trên phân mảnh với sàng lọc khối phổ (Fragment-based SBDD with Mass Spectrometry Screening): Kỹ thuật này cho phép sàng lọc nhanh chóng một lượng lớn các phân mảnh nhỏ.
  • SBDD nhắm vào các protein mục tiêu khó (Targeting challenging protein targets): Các tiến bộ trong SBDD đang cho phép nhắm mục tiêu vào các protein trước đây được coi là “không thể điều trị bằng thuốc”, chẳng hạn như protein bề mặt tế bào và protein liên quan đến rối loạn protein.
  • Kết hợp SBDD với trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): AI và học máy đang được sử dụng để cải thiện độ chính xác của các phương pháp tính toán, dự đoán các tính chất dược động học và tự động hóa quy trình thiết kế thuốc.

Tóm tắt về Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc

Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (SBDD) là một phương pháp quan trọng trong phát hiện thuốc hiện đại, tận dụng kiến thức về cấu trúc 3D của protein đích để thiết kế và tối ưu hóa các phân tử thuốc mới. SBDD hoạt động dựa trên nguyên lý “khóa và ổ”, trong đó thuốc (ligand) được thiết kế để liên kết đặc hiệu với một vị trí cụ thể trên protein đích.

Ưu điểm chính của SBDD bao gồm khả năng tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp sàng lọc truyền thống, tăng cường độ chọn lọc của thuốc và cung cấp hiểu biết sâu sắc về cơ chế tác động của thuốc. Tuy nhiên, SBDD cũng gặp một số hạn chế, chẳng hạn như sự phụ thuộc vào cấu trúc 3D có sẵn của protein đích và độ chính xác của các phương pháp tính toán được sử dụng.

Các phương pháp tính toán cốt lõi trong SBDD bao gồm docking phân tử, phương pháp dựa trên phân mảnh và thiết kế de novo. Docking phân tử dự đoán tư thế liên kết và ái lực của ligand với protein đích. Phương pháp dựa trên phân mảnh tập trung vào việc xác định các phân tử nhỏ liên kết với protein đích và sau đó kết hợp chúng để tạo thành các ligand lớn hơn. Thiết kế de novo liên quan đến việc xây dựng các phân tử ligand hoàn toàn mới trong vị trí liên kết của protein.

SBDD đang không ngừng phát triển với sự hỗ trợ của các công nghệ mới, bao gồm sàng lọc khối phổ, các phương pháp nhắm mục tiêu protein khó và sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy. Những tiến bộ này hứa hẹn sẽ mở rộng phạm vi ứng dụng của SBDD và thúc đẩy quá trình phát hiện thuốc hiệu quả hơn trong tương lai. Tóm lại, SBDD là một công cụ mạnh mẽ trong việc phát triển các loại thuốc mới, an toàn và hiệu quả hơn, và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực dược học trong những năm tới.


Tài liệu tham khảo:

  • Anderson, A. C. (2003). Structure-based drug design: the next generation. Chemistry & Biology, 10(9), 787–797.
  • Sliwoski, G., Kothiwale, S., Meiler, J., & Lowe, E. W. (2014). Computational methods in drug discovery. Pharmacological Reviews, 66(1), 334–395.
  • Leach, A. R., Shoichet, B. K., & Peisheng, L. (2006). Molecular modelling: principles and applications. Nature, 441(7092), 408-409

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để SBDD khác với thiết kế thuốc dựa trên ligand (Ligand-Based Drug Design – LBDD)?

Trả lời: SBDD sử dụng cấu trúc 3D của protein đích để thiết kế thuốc, trong khi LBDD dựa trên thông tin về các ligand đã biết liên kết với đích. SBDD có thể được sử dụng khi cấu trúc 3D của đích có sẵn, trong khi LBDD hữu ích khi không có thông tin cấu trúc. Hai phương pháp này có thể được kết hợp để tối ưu hóa quá trình thiết kế thuốc.

Vai trò của động lực học phân tử (Molecular Dynamics – MD) trong SBDD là gì?

Trả lời: MD mô phỏng chuyển động của các nguyên tử và phân tử theo thời gian. Trong SBDD, MD có thể được sử dụng để nghiên cứu sự ổn định của phức hợp protein-ligand, xác định các vị trí liên kết ẩn và tính toán năng lượng liên kết chính xác hơn so với các phương pháp tĩnh. MD cũng giúp hiểu được tính linh động của protein và ligand, điều mà các phương pháp docking tĩnh thường bỏ qua.

Những thách thức chính khi áp dụng SBDD cho các protein màng là gì?

Trả lời: Protein màng rất khó nghiên cứu bằng các kỹ thuật cấu trúc như tinh thể học tia X do tính kỵ nước của chúng. Việc xác định cấu trúc 3D của protein màng thường khó khăn hơn so với protein tan trong nước. Ngoài ra, sự linh động cao của protein màng cũng đặt ra thách thức cho các phương pháp docking và scoring.

Làm thế nào để AI và học máy đang được tích hợp vào SBDD?

Trả lời: AI và học máy được sử dụng trong SBDD để dự đoán ái lực liên kết, tối ưu hóa cấu trúc ligand, thiết kế de novo và sàng lọc ảo. Các thuật toán học máy có thể học từ dữ liệu cấu trúc và hoạt tính sinh học để cải thiện độ chính xác của các phương pháp tính toán và tăng tốc quá trình thiết kế thuốc.

Tương lai của SBDD là gì?

Trả lời: Tương lai của SBDD có thể liên quan đến việc tích hợp nhiều hơn với các phương pháp tính toán khác, chẳng hạn như cơ học lượng tử và động lực học phân tử tăng cường. Sự phát triển của các kỹ thuật thực nghiệm mới để xác định cấu trúc protein, đặc biệt là cho các protein màng và phức hợp protein-protein, cũng sẽ mở rộng ứng dụng của SBDD. Cuối cùng, AI và học máy sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc.

Một số điều thú vị về Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc

  • Từ “khóa và ổ” không hoàn toàn chính xác: Mặc dù phép ẩn dụ “khóa và ổ” thường được sử dụng để mô tả SBDD, nhưng nó không hoàn toàn chính xác. Protein và ligand đều có tính linh động, nghĩa là chúng thay đổi hình dạng theo thời gian. Vì vậy, quá trình liên kết giống như một “bắt tay” hơn là một chiếc khóa vừa khít với ổ.
  • SBDD đã góp phần vào việc phát triển một số loại thuốc bom tấn: Nhiều loại thuốc thành công, bao gồm các thuốc điều trị HIV, ung thư và bệnh tim mạch, đã được phát triển bằng phương pháp SBDD.
  • SBDD có thể nhắm mục tiêu vào các “protein không thể điều trị bằng thuốc”: Trước đây, một số protein được coi là “không thể điều trị bằng thuốc” vì chúng thiếu các vị trí liên kết rõ ràng. Tuy nhiên, các tiến bộ trong SBDD, chẳng hạn như phương pháp dựa trên phân mảnh, đang cho phép các nhà khoa học nhắm mục tiêu vào các protein này.
  • Bạn có thể thực hiện SBDD tại nhà (một phần): Có một số phần mềm docking phân tử miễn phí và trực tuyến mà bạn có thể sử dụng để khám phá cách các phân tử nhỏ tương tác với protein. Tuy nhiên, việc thiết kế thuốc thực sự đòi hỏi kiến thức chuyên môn và nguồn lực đáng kể.
  • SBDD đang được kết hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI): AI và học máy đang cách mạng hóa SBDD bằng cách tăng tốc quá trình thiết kế, dự đoán ái lực liên kết chính xác hơn và thậm chí tạo ra các phân tử thuốc mới.
  • Cấu trúc 3D là chìa khóa: Mặc dù các phương pháp khác như QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) cũng đóng vai trò trong thiết kế thuốc, nhưng cấu trúc 3D của protein đích vẫn là yếu tố trung tâm trong SBDD, cho phép thiết kế thuốc ở cấp độ nguyên tử.
  • SBDD không chỉ dành cho thuốc nhỏ: Phương pháp này cũng được sử dụng để thiết kế các liệu pháp sinh học, chẳng hạn như kháng thể và peptide, nhắm mục tiêu vào các protein cụ thể.

Những sự thật này cho thấy SBDD là một lĩnh vực nghiên cứu năng động và thú vị, liên tục phát triển và hứa hẹn sẽ đem lại nhiều đột phá trong việc điều trị bệnh trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt