Thioete (Thioether)

by tudienkhoahoc
Thioete, còn được gọi là sulfua, là một loại hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức thioete, đó là một nguyên tử lưu huỳnh ($S$) liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl (ký hiệu là $R$). Công thức chung của thioete là $R-S-R’$, trong đó $R$ và $R’$ có thể giống hoặc khác nhau. Khi $R$ và $R’$ giống nhau, thioete được gọi là thioete đối xứng, còn khi khác nhau thì được gọi là thioete không đối xứng.

Cấu trúc và liên kết:

Cấu trúc của thioete tương tự như ete ($R-O-R’$), với nguyên tử lưu huỳnh thay thế cho nguyên tử oxy. Nguyên tử lưu huỳnh trong thioete có lai hóa $sp^3$ và có hai cặp electron tự do. Góc liên kết $C-S-C$ lớn hơn góc liên kết $C-O-C$ trong ete do kích thước lớn hơn của nguyên tử lưu huỳnh so với nguyên tử oxy.

Danh pháp:

  • Danh pháp IUPAC: Tên của thioete được tạo thành bằng cách đặt tên nhóm alkyl nhỏ hơn làm tiền tố “alkylthio” trước tên của nhóm alkyl lớn hơn. Ví dụ, $CH_3-S-CH_2CH_3$ được gọi là methylthioetan. Đối với thioete phức tạp hơn, nhóm $R-S-$ được coi là một nhóm thế và được gọi là “alkylthio”.
  • Danh pháp thông thường: Thioete thường được gọi là “alkyl alkyl sulfua”. Ví dụ, $CH_3-S-CH_3$ được gọi là đimetyl sulfua và $CH_3-S-CH_2CH_3$ được gọi là etyl metyl sulfua.

Tính chất vật lý:

  • Điểm sôi: Thioete có điểm sôi thấp hơn so với alcohol và ete có cùng khối lượng phân tử do không có liên kết hydro. Tuy nhiên, điểm sôi của chúng cao hơn so với ankan tương ứng do sự phân cực của liên kết $C-S$.
  • Độ tan: Thioete ít tan trong nước do không tạo được liên kết hydro với nước. Chúng tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực.
  • Mùi: Nhiều thioete có mùi khó chịu đặc trưng, ví dụ như mùi của tỏi hoặc hành tây.

Tính chất hóa học:

  • Oxy hóa: Thioete có thể bị oxy hóa thành sulfoxit ($R_2SO$) và sulfon ($R_2SO_2$).
  • Alkyl hóa: Thioete có thể phản ứng với các tác nhân alkyl hóa để tạo thành muối sulfonium ($R_3S^+$).
  • Phản ứng với kim loại nặng: Thioete có thể tạo phức với các ion kim loại nặng như thủy ngân ($Hg^{2+}$), cadmium ($Cd^{2+}$), và chì ($Pb^{2+}$).

Ứng dụng:

Thioete có nhiều ứng dụng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp, bao gồm:

  • Dung môi: Một số thioete được sử dụng làm dung môi trong các phản ứng hóa học.
  • Trung gian tổng hợp: Thioete là các chất trung gian quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.
  • Dược phẩm: Một số thioete có hoạt tính sinh học và được sử dụng trong dược phẩm.
  • Nông nghiệp: Một số thioete được sử dụng làm thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm.

Một số ví dụ về thioete:

  • Đimetyl sulfua ($(CH_3)_2S$)
  • Đietyl sulfua ($(CH_3CH_2)_2S$)
  • Methylthioetan ($CH_3SCH_2CH_3$)

Tóm lại, thioete là một nhóm hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều tính chất và ứng dụng đa dạng. Việc hiểu biết về cấu trúc, tính chất và phản ứng của thioete là cần thiết cho việc nghiên cứu và ứng dụng chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các phản ứng đặc trưng của thioete:

  • Oxy hóa: Thioete dễ dàng bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa như peroxide hydro ($H_2O_2$) hoặc axit peracetic ($CH_3CO_3H$). Sản phẩm oxy hóa đầu tiên là sulfoxit ($R_2SO$), và sau đó có thể bị oxy hóa tiếp thành sulfon ($R_2SO_2$).

    $R-S-R’ + H_2O_2 \rightarrow R-SO-R’ + H_2O$

    $R-SO-R’ + H_2O_2 \rightarrow R-SO_2-R’ + H_2O$

  • Alkyl hóa: Thioete phản ứng với các tác nhân alkyl hóa như alkyl halogenua ($R’-X$) để tạo thành muối sulfonium ($R_3S^+X^-$).

    $R-S-R’ + R”-X \rightarrow R-S^+(R’)(R”) X^-$

  • Phản ứng với kim loại nặng: Thioete có khả năng tạo phức với các ion kim loại nặng như thủy ngân(II) ($Hg^{2+}$), cadmium(II) ($Cd^{2+}$) và chì(II) ($Pb^{2+}$). Tính chất này được ứng dụng trong việc tách và xác định các ion kim loại nặng.

Điều chế Thioete:

Một số phương pháp điều chế thioete bao gồm:

  • Phản ứng của thiol với alkyl halogenua: Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều chế thioete. Phản ứng này diễn ra trong môi trường bazơ để tạo thành thioete và muối halogenua.

    $R-SH + R’-X \rightarrow R-S-R’ + HX$

  • Phản ứng của natri thiolate với alkyl halogenua:

    $R-SNa + R’-X \rightarrow R-S-R’ + NaX$

  • Phản ứng của disulfide với chất khử: Disulfide ($R-S-S-R$) có thể bị khử bằng các chất khử như natri borohydride ($NaBH_4$) để tạo thành thioete.

    $R-S-S-R + 2[H] \rightarrow 2R-SH$ (Sau đó phản ứng với alkyl halogenua như trên)

An toàn khi làm việc với Thioete:

Một số thioete có mùi khó chịu và có thể gây kích ứng da và mắt. Cần phải cẩn thận khi làm việc với thioete và tuân thủ các biện pháp an toàn lao động. Một số thioete dễ bay hơi và dễ cháy, cần lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.

Tóm tắt về Thioete

Thioete (thioether), còn được gọi là sulfua, là hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức $R-S-R’$, trong đó lưu huỳnh liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl. Cấu trúc này tương tự ete, với lưu huỳnh thay thế oxy. Chính sự khác biệt này dẫn đến một số thay đổi về tính chất vật lý và hóa học. Ví dụ, thioete thường có điểm sôi cao hơn ankan tương ứng nhưng thấp hơn alcohol và ete do không có liên kết hydro. Mùi đặc trưng của một số thioete, ví dụ như trong tỏi và hành tây, cũng là một điểm cần lưu ý.

Về mặt hóa học, thioete thể hiện tính chất phản ứng đa dạng. Phản ứng oxy hóa là một điểm quan trọng, với sản phẩm là sulfoxit ($R_2SO$) và sau đó là sulfon ($R_2SO_2$) khi oxy hóa hoàn toàn. Khả năng alkyl hóa tạo thành muối sulfonium ($R_3S^+X^-$) cũng là một đặc điểm phản ứng đáng chú ý. Ngoài ra, thioete còn có khả năng tạo phức với kim loại nặng, một tính chất hữu ích trong việc tách và xác định các ion kim loại. Việc nắm vững các phản ứng đặc trưng này là chìa khóa để hiểu và ứng dụng thioete.

Việc điều chế thioete thường dựa vào phản ứng của thiol ($R-SH$) hoặc natri thiolate ($R-SNa$) với alkyl halogenua ($R’-X$). Phương pháp này cho phép tổng hợp thioete một cách hiệu quả. Cuối cùng, cần lưu ý về mặt an toàn khi làm việc với thioete. Một số hợp chất có thể gây kích ứng, dễ bay hơi và dễ cháy. Việc tuân thủ các quy tắc an toàn lao động là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi làm việc với các hợp chất này.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry; W. H. Freeman and Company: New York, various editions.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, various editions.
  • McMurry, J. Organic Chemistry; Cengage Learning: Boston, various editions.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure; Wiley: Hoboken, NJ, various editions.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao góc liên kết $C-S-C$ trong thioete lại lớn hơn góc liên kết $C-O-C$ trong ete?

Trả lời: Nguyên tử lưu huỳnh ($S$) có bán kính nguyên tử lớn hơn nguyên tử oxy ($O$). Do đó, lực đẩy giữa các cặp electron liên kết $C-S$ nhỏ hơn so với lực đẩy giữa các cặp electron liên kết $C-O$. Điều này dẫn đến góc liên kết $C-S-C$ lớn hơn góc liên kết $C-O-C$.

Ngoài phản ứng oxy hóa, alkyl hóa và tạo phức với kim loại nặng, thioete còn tham gia vào loại phản ứng nào khác?

Trả lời: Thioete còn có thể tham gia vào phản ứng với halogen ($X_2$) để tạo thành dihalogenosulfua ($R_2SX_2$). Chúng cũng có thể bị phân cắt bởi một số axit mạnh.

Vì sao một số thioete có mùi khó chịu?

Trả lời: Mùi của thioete xuất phát từ sự hiện diện của các nhóm chức thiol ($-SH$) được tạo ra khi thioete bị phân hủy. Một số thioete cũng có thể tương tác với các thụ thể mùi trong mũi, tạo ra cảm giác mùi đặc trưng.

Làm thế nào để phân biệt thioete với thiol trong phòng thí nghiệm?

Trả lời: Một phương pháp phân biệt thioete với thiol là sử dụng phản ứng với dung dịch chì(II) axetat ($Pb(CH_3COO)_2$). Thiol sẽ tạo kết tủa đen chì(II) sulfua ($PbS$), trong khi thioete không phản ứng.

$2R-SH + Pb(CH_3COO)_2 \rightarrow PbS + 2CH_3COOH + 2R$

Ứng dụng của thioete trong công nghiệp polymer là gì?

Trả lời: Thioete được sử dụng làm chất ổn định trong quá trình trùng hợp một số loại polymer, đặc biệt là trong sản xuất cao su. Chúng cũng được sử dụng làm monome trong tổng hợp polysulfua, một loại polymer có tính đàn hồi cao.

Một số điều thú vị về Thioete

  • Mùi đặc trưng khó quên: Mùi “đặc trưng” của thioete thường được miêu tả là khó chịu, giống mùi tỏi, hành tây, thậm chí là mùi của khí gas. Tuy nhiên, chính mùi này lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị đặc trưng cho nhiều loại thực phẩm. Metanethiol ($CH_3SH$), một thioete đơn giản, được thêm vào khí gas không mùi để giúp phát hiện rò rỉ.
  • Từ vũ trụ đến Trái Đất: Dimetyl sulfua ($DMS$, $(CH_3)_2S$), một thioete được tạo ra bởi sinh vật phù du trong đại dương, được cho là có ảnh hưởng đến sự hình thành mây và do đó, ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu. Đây là một ví dụ thú vị về vai trò của một phân tử nhỏ bé trong hệ thống rộng lớn như khí quyển.
  • “Hơi thở của quỷ”: Bis(2-chloroethyl) sulfide, còn được biết đến với cái tên “khí mù tạt”, là một thioete được sử dụng làm vũ khí hóa học trong Thế chiến I. Nó có mùi đặc trưng giống như mù tạt, tỏi, hoặc hành tây và gây ra bỏng nặng trên da, mắt và đường hô hấp.
  • Ứng dụng trong y học: Một số thioete có hoạt tính sinh học đáng kể và được sử dụng trong y học. Ví dụ, một số thuốc kháng nấm và thuốc trị ký sinh trùng có chứa nhóm chức thioete.
  • Vai trò trong hóa học phối trí: Thioete có khả năng tạo phức với nhiều kim loại chuyển tiếp. Các phức chất này có ứng dụng trong xúc tác và khoa học vật liệu. Khả năng liên kết với kim loại của thioete cũng là nguyên nhân khiến chúng có thể gây độc cho một số sinh vật bằng cách liên kết với các ion kim loại thiết yếu.
  • Không chỉ là mùi hôi: Mặc dù nhiều thioete có mùi khó chịu, một số lại có mùi hương dễ chịu và được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa. Ví dụ, grapefruit mercaptan, một thioete có mùi hương giống bưởi, được sử dụng làm hương liệu.

Những sự thật này cho thấy thioete không chỉ là một nhóm hợp chất hóa học đơn thuần mà còn có vai trò đa dạng và thú vị trong tự nhiên, công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt