Thiophen (Thiophene)

by tudienkhoahoc
Thiophene là một hợp chất hữu cơ dị vòng thơm, có công thức phân tử $C_4H_4S$. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi tương tự như benzen. Thiophene và các dẫn xuất của nó xuất hiện trong dầu mỏ, và mặc dù chúng thường bị loại bỏ trong quá trình tinh chế, thiophene là một khối xây dựng hữu ích trong tổng hợp hữu cơ và là thành phần của một số loại thuốc và vật liệu.

Cấu trúc và Tính chất

Thiophene là một vòng năm cạnh, chứa bốn nguyên tử cacbon và một nguyên tử lưu huỳnh. Giống như benzen, thiophene thể hiện tính thơm do sự phân bố đều đám mây electron pi trên toàn bộ vòng. Cặp electron không liên kết trên nguyên tử lưu huỳnh tham gia vào hệ thơm, làm cho thiophene có tính thơm mạnh hơn furan và pyrrole.

Cấu trúc của thiophene thường được biểu diễn bằng một vòng ngũ giác với một nguyên tử S ở một đỉnh, và các nguyên tử C ở bốn đỉnh còn lại, mỗi nguyên tử C liên kết với một nguyên tử H. Các liên kết đôi và đơn xen kẽ nhau trong vòng, thể hiện tính chất thơm. Một cách biểu diễn khác sử dụng vòng tròn bên trong vòng ngũ giác để biểu thị tính thơm, tương tự như cách biểu diễn của benzen.

Thiophene có nhiệt độ sôi gần với benzen (84 °C so với 80 °C), cho thấy tính chất vật lý của chúng tương tự nhau. Sự tương đồng về tính chất vật lý này gây khó khăn cho việc tách thiophene khỏi benzen trong dầu mỏ. Chính vì sự hiện diện của thiophene trong benzen thu được từ than đá mà benzen thu được từ nguồn này thường có mùi khó chịu, khác với benzen tổng hợp từ dầu mỏ.

Nguồn gốc và Điều chế

Thiophene được tìm thấy như một tạp chất trong benzen thu được từ nhựa than. Do nhiệt độ sôi của thiophene (84°C) và benzen (80°C) rất gần nhau, nên việc tách hai chất này bằng phương pháp chưng cất phân đoạn là rất khó khăn.

Nó cũng có mặt trong dầu mỏ, thường với nồng độ thấp.

Trong công nghiệp, thiophene được tổng hợp từ butan, buten, hoặc butadien với lưu huỳnh ở nhiệt độ cao. Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau (với butadien):

$C_4H_6 + S \rightarrow C_4H_4S + H_2$

Một số phương pháp tổng hợp khác cũng được sử dụng, bao gồm phản ứng giữa 1,4-dicarbonyl với phosphorus pentasulfide ($P4S{10}$). Ví dụ:

$R-C(=O)-(CH_2)_2-C(=O)-R + P4S{10} \rightarrow R-C(=CH-CH=C)-R + P4O{10} + other products$. Trong đó R có thể là nhóm alkyl hoặc aryl.

Phản ứng

Giống như benzen, thiophene trải qua các phản ứng thế thơm điện tử, nhưng phản ứng xảy ra dễ dàng hơn. Vị trí thế ưu tiên là vị trí 2 và 5 (alpha) trên vòng do mật độ electron cao hơn ở các vị trí này. Điều này trái ngược với benzen, nơi tất cả sáu vị trí cacbon đều tương đương nhau.

Thiophene có thể bị oxy hóa thành thiophen 1,1-dioxide, một hợp chất không thơm.

Nó cũng có thể tham gia vào phản ứng Diels-Alder với dienophile thích hợp, mặc dù phản ứng này thường khó khăn hơn so với furan do tính thơm cao hơn của thiophene.

Ứng dụng

Thiophene được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn, bao gồm dược phẩm, thuốc trừ sâu và vật liệu. Nó đóng vai trò như một khung heterocyclic quan trọng trong hóa dược.

Các dẫn xuất của thiophene có nhiều ứng dụng, ví dụ như trong sản xuất thuốc nhuộm, chất làm sáng quang học, và polyme dẫn điện.

Biotin (vitamin $B_7$), một vitamin thiết yếu, chứa một vòng thiophen. Vòng thiophen trong biotin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nó như một coenzyme trong các phản ứng carboxyl hóa.

An toàn

Thiophene là chất dễ cháy và có hại nếu hít phải hoặc nuốt phải. Nó có thể gây kích ứng da và mắt. Cần phải xử lý thiophene trong điều kiện an toàn và tuân theo các biện pháp phòng ngừa thích hợp, bao gồm đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong khu vực thông gió tốt. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Các dẫn xuất quan trọng của Thiophene

Một số dẫn xuất quan trọng của thiophene bao gồm:

  • Benzothiophene: Hợp chất này gồm một vòng benzen nối với một vòng thiophene. Nó được tìm thấy trong nhựa than đá và là tiền chất cho nhiều loại thuốc.
  • Dibenzothiophene (DBT): Gồm hai vòng benzen nối với một vòng thiophene. DBT và các dẫn xuất alkyl của nó là những chất gây ô nhiễm đáng kể trong nhiên liệu hóa thạch. Việc loại bỏ DBT khỏi nhiên liệu là rất quan trọng để giảm phát thải sulfur dioxide.
  • Thiophene-2-carboxaldehyde: Một aldehyde được sử dụng làm khối xây dựng trong tổng hợp hữu cơ. Nó là một chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng khác.

So sánh với các dị vòng khác

Thiophene, furan ($C_4H_4O$) và pyrrole ($C_4H_5N$) đều là các hợp chất dị vòng thơm năm cạnh. Tuy nhiên, do sự khác biệt về độ âm điện của heteroatom (O, S, N), chúng có một số điểm khác biệt về tính chất hóa học:

  • Tính base: Pyrrole có tính base yếu, trong khi thiophene và furan gần như không có tính base. Điều này là do cặp electron không liên kết trên nitơ của pyrrole tham gia vào hệ thơm ít hơn so với lưu huỳnh trong thiophene và oxy trong furan.
  • Tính thơm: Thứ tự tính thơm giảm dần là thiophene > pyrrole > furan. Điều này là do khả năng tham gia của cặp electron không liên kết của heteroatom vào hệ thơm. Lưu huỳnh trong thiophene dễ dàng tham gia vào hệ thơm hơn oxy trong furan và nitơ trong pyrrole do kích thước và độ phân cực của orbital.
  • Phản ứng thế thơm điện tử: Thiophene phản ứng nhanh hơn với các phản ứng thế thơm điện tử so với furan và pyrrole. Vị trí α (vị trí 2 và 5) là vị trí được ưu tiên cho phản ứng thế.

Phân tích và Nhận dạng

Thiophene có thể được phát hiện và định lượng bằng phương pháp sắc ký khí (GC) kết hợp với detector ion hóa ngọn lửa (FID) hoặc khối phổ (MS).

Phương pháp quang phổ NMR cũng có thể được sử dụng để xác định cấu trúc của thiophene và các dẫn xuất của nó.

Tác động lên môi trường và sức khỏe

Thiophene và các dẫn xuất của nó, đặc biệt là dibenzothiophene, là những chất gây ô nhiễm trong nhiên liệu hóa thạch. Sự hiện diện của chúng trong nhiên liệu có thể dẫn đến phát thải sulfur dioxide ($SO_2$) khi đốt cháy, góp phần vào ô nhiễm không khí và mưa axit. Các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt đòi hỏi phải loại bỏ các hợp chất chứa lưu huỳnh này khỏi nhiên liệu.

Thiophene có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc lâu dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Cần phải tuân thủ các quy trình an toàn khi làm việc với thiophene.

Tóm tắt về Thiophen

Thiophen ($C_4H_4S$) là một hợp chất dị vòng thơm năm cạnh, chứa một nguyên tử lưu huỳnh. Tính thơm của nó bắt nguồn từ sự phân bố đều đám mây electron pi trên toàn bộ vòng, bao gồm cả cặp electron không liên kết của lưu huỳnh. Điều này làm cho thiophen có tính thơm mạnh hơn furan và pyrrole. Thiophen có tính chất vật lý tương tự benzen, với nhiệt độ sôi gần nhau.

Thiophen được tìm thấy trong dầu mỏ và nhựa than đá. Nó thường bị loại bỏ trong quá trình tinh chế dầu mỏ, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác. Thiophen tham gia vào các phản ứng thế thơm điện tử dễ dàng hơn benzen, với vị trí α (vị trí 2 và 5) là vị trí được ưu tiên.

Các dẫn xuất của thiophen, chẳng hạn như benzothiophen và dibenzothiophen, có nhiều ứng dụng khác nhau, từ dược phẩm đến vật liệu. Tuy nhiên, dibenzothiophen cũng là một chất gây ô nhiễm đáng kể trong nhiên liệu hóa thạch.

Cần lưu ý rằng thiophen là chất dễ cháy và có thể gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc. Việc tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp khi làm việc với thiophen là rất quan trọng. Tính thơm, nguồn gốc, phản ứng, và ứng dụng của thiophen là những điểm chính cần ghi nhớ.


Tài liệu tham khảo:

  • Joule, J. A.; Mills, K. Heterocyclic Chemistry. 5th ed.; Wiley: Chichester, 2010.
  • Katritzky, A. R.; Rees, C. W., Eds. Comprehensive Heterocyclic Chemistry. Pergamon Press: Oxford, 1984.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry. Oxford University Press: Oxford, 2001.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao thiophen lại phản ứng thế thơm điện tử dễ dàng hơn benzen, mặc dù cả hai đều là các hợp chất thơm?

Trả lời: Mặc dù cả benzen và thiophen đều là các hợp chất thơm, lưu huỳnh trong thiophen có độ âm điện thấp hơn carbon trong benzen. Điều này làm cho mật độ electron pi trên vòng thiophen cao hơn, đặc biệt là ở các vị trí α (2 và 5), làm cho nó dễ bị tấn công bởi các tác nhân electrophin hơn trong phản ứng thế thơm điện tử.

Thiophen 1,1-dioxide có còn là hợp chất thơm không? Giải thích tại sao.

Trả lời: Thiophen 1,1-dioxide không còn là hợp chất thơm. Khi lưu huỳnh bị oxy hóa thành $SO_2$, cặp electron không liên kết của lưu huỳnh không còn tham gia vào hệ thơm nữa. Vòng thiophen 1,1-dioxide bây giờ có cấu trúc tương tự như một dien vòng, không phải là một vòng thơm.

Ngoài các phương pháp tổng hợp đã nêu, còn phương pháp nào khác để tổng hợp thiophen?

Trả lời: Một phương pháp khác để tổng hợp thiophen là phản ứng Paal-Knorr, trong đó 1,4-dicarbonyl phản ứng với phosphorus pentasulfide ($P4S{10}$) hoặc hydrogen sulfide ($H_2S$) để tạo thành thiophen. Phản ứng này khá linh hoạt và có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều dẫn xuất thiophen khác nhau.

Tác động của các nhóm thế trên vòng thiophen đến khả năng phản ứng của nó như thế nào?

Trả lời: Các nhóm thế trên vòng thiophen có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng phản ứng của nó. Các nhóm cho electron (như alkyl, alkoxy) sẽ làm tăng mật độ electron trên vòng, làm cho nó phản ứng nhanh hơn với các tác nhân electrophin. Ngược lại, các nhóm hút electron (như nitro, halogen) sẽ giảm mật độ electron, làm giảm khả năng phản ứng. Vị trí của nhóm thế cũng ảnh hưởng đến khả năng phản ứng, với các nhóm thế ở vị trí α thường có ảnh hưởng mạnh hơn.

Tại sao việc loại bỏ dibenzothiophen (DBT) khỏi nhiên liệu lại quan trọng?

Trả lời: Việc loại bỏ DBT khỏi nhiên liệu là quan trọng vì khi đốt cháy, lưu huỳnh trong DBT sẽ chuyển thành sulfur dioxide ($SO_2$), một chất gây ô nhiễm không khí góp phần vào mưa axit và các vấn đề môi trường khác. Việc loại bỏ DBT giúp giảm lượng khí thải $SO_2$ và bảo vệ môi trường.

Một số điều thú vị về Thiophen

  • “Benzen giả danh”: Trước khi được xác định là một hợp chất riêng biệt, thiophen thường bị nhầm lẫn với benzen do tính chất vật lý và mùi tương tự. Thực tế, nhiều mẫu “benzen” thu được từ nhựa than đá ban đầu có chứa một lượng đáng kể thiophen. Việc tách hai chất này là một thách thức đối với các nhà hóa học thời kỳ đầu.
  • Màu sắc của Indigotin: Indigotin, chất tạo màu xanh lam tự nhiên được sử dụng trong nhuộm vải denim, có cấu trúc liên quan đến benzothiophen. Thay thế nguyên tử lưu huỳnh trong benzothiophen bằng nitơ và thêm một vài nhóm chức sẽ tạo ra indigotin. Điều này cho thấy sự đa dạng và tầm quan trọng của các hợp chất dị vòng trong hóa học màu.
  • Vai trò trong nhiên liệu sinh học: Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng thiophen và các dẫn xuất của nó trong sản xuất nhiên liệu sinh học. Một số loài tảo có thể sản xuất các hợp chất chứa thiophen, có thể được chuyển đổi thành nhiên liệu sinh học.
  • “Mùi của gas”: Mặc dù mercaptan (thiol) thường được thêm vào khí tự nhiên để tạo mùi đặc trưng nhằm phát hiện rò rỉ, thiophen cũng góp phần vào mùi của một số loại nhiên liệu hóa thạch.
  • Kháng khuẩn và kháng nấm: Một số dẫn xuất của thiophen đã được chứng minh là có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm. Điều này mở ra tiềm năng cho việc phát triển các loại thuốc mới dựa trên cấu trúc thiophen.
  • Vật liệu tiên tiến: Các polyme chứa thiophen đang được nghiên cứu để ứng dụng trong các thiết bị điện tử hữu cơ, pin mặt trời và các vật liệu tiên tiến khác. Tính dẫn điện và khả năng xử lý của chúng làm cho chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các công nghệ trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt