Thiosulfate (Thiosulfates)

by tudienkhoahoc

Thiosulfat, còn được viết là thiosunfat, là một oxyanion của lưu huỳnh có công thức hóa học là $S_2O_3^{2-}$. Về mặt cấu trúc, ion thiosulfat có dạng tứ diện, tương tự như ion sulfat ($SO_4^{2-}$), nhưng với một nguyên tử oxy được thay thế bằng một nguyên tử lưu huỳnh.

Do sự thay thế này, hai nguyên tử lưu huỳnh trong ion $S_2O_3^{2-}$ có trạng thái oxy hóa khác nhau: nguyên tử lưu huỳnh trung tâm có số oxy hóa là +6, trong khi nguyên tử lưu huỳnh ở đầu cuối (ngoại vi) có số oxy hóa là -2. Do đó, số oxy hóa trung bình của lưu huỳnh trong thiosulfat là +2.

Tính chất hóa học và vật lý

Ion thiosulfat có cấu trúc tứ diện và thường tồn tại dưới dạng các muối rắn kết tinh. Một trong những hợp chất phổ biến nhất là natri thiosulfat ($Na_2S_2O_3$), thường được biết đến với tên thương mại là “hypo”. Hầu hết các muối thiosulfat của kim loại kiềm và kiềm thổ đều tan tốt trong nước. Tuy nhiên, các muối thiosulfat của kim loại nặng như chì(II), bạc(I) và bari(II) lại khó tan.

Thiosulfat thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng:

  • Tính ổn định: Thiosulfat chỉ ổn định trong môi trường trung tính hoặc kiềm. Trong môi trường axit, nó nhanh chóng bị phân hủy (phản ứng tự oxy hóa – khử) để tạo ra kết tủa lưu huỳnh dạng keo, khí sulfur dioxide và nước. Phản ứng này là một thí nghiệm hóa học kinh điển để quan sát sự hình thành kết tủa.
    $S_2O_3^{2-}(aq) + 2H^+(aq) \rightarrow S(s) + SO_2(g) + H_2O(l)$
  • Tính khử: Ion thiosulfat là một chất khử có độ mạnh trung bình. Nó có thể khử các chất oxy hóa mạnh như các halogen. Phản ứng định lượng với iot ($I_2$) để tạo thành ion tetrathionat ($S_4O_6^{2-}$) là nền tảng của phép chuẩn độ iod, một kỹ thuật phân tích quan trọng.
    $2S_2O_3^{2-}(aq) + I_2(aq) \rightarrow S_4O_6^{2-}(aq) + 2I^-(aq)$

Điều chế

Trong phòng thí nghiệm và cả trong công nghiệp, thiosulfat được điều chế bằng một phương pháp đơn giản là đun sôi huyền phù của lưu huỳnh nguyên tố với dung dịch sulfit của kim loại kiềm. Ví dụ, natri thiosulfat được tạo ra bằng cách đun nóng dung dịch natri sulfit ($Na_2SO_3$) với bột lưu huỳnh.

$SO_3^{2-}(aq) + S(s) \xrightarrow{\Delta} S_2O_3^{2-}(aq)$

Ứng dụng

Thiosulfat, đặc biệt là natri thiosulfat, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tiễn và công nghiệp:

  • Nhiếp ảnh phim truyền thống: Đây là một trong những ứng dụng lịch sử và nổi tiếng nhất. Thiosulfat được dùng làm chất cố định ảnh (fixer). Nó hòa tan các muối bạc halogenua (ví dụ: $AgBr$) chưa bị phơi sáng trên phim hoặc giấy ảnh bằng cách tạo ra phức chất tan trong nước, dithiosulfatoargentat(I) $[Ag(S_2O_3)_2]^{3-}$, giúp hình ảnh được bền vững.
  • Xử lý nước: Thiosulfat được sử dụng để khử clo dư trong nước máy, nước bể bơi và nước thải sau quá trình khử trùng. Nó phản ứng nhanh với clo ($Cl_2$) để tạo thành các ion clorua ($Cl^-$) và sulfat ($SO_4^{2-}$) không độc hại.
  • Y học: Natri thiosulfat là một loại thuốc giải độc hiệu quả cho ngộ độc xyanua. Nó hoạt động bằng cách cung cấp một nguyên tử lưu huỳnh cho enzyme rhodanase trong cơ thể, giúp chuyển hóa ion xyanua ($CN^-$) cực độc thành ion thiocyanat ($SCN^-$) ít độc hơn và có thể được đào thải qua nước tiểu. Nó cũng được sử dụng để điều trị một số tình trạng da và tác dụng phụ của hóa trị liệu.
  • Khai thác vàng và bạc: Thiosulfat đang được nghiên cứu và sử dụng như một chất thay thế thân thiện với môi trường hơn cho xyanua trong quá trình chiết xuất vàng. Nó tạo phức với vàng để hình thành ion tan trong nước $[Au(S_2O_3)_2]^{3-}$, cho phép tách vàng ra khỏi quặng.
  • Hóa học phân tích: Như đã đề cập, vai trò của thiosulfat trong phép chuẩn độ iod (iodometry) là cực kỳ quan trọng. Nó được dùng để xác định nồng độ của nhiều chất oxy hóa có khả năng giải phóng iot từ dung dịch iodua.

Một số hợp chất thiosulfat tiêu biểu

Trong số các muối thiosulfat, một vài hợp chất có tầm quan trọng thương mại và ứng dụng thực tiễn nổi bật:

  • Natri thiosulfat ($Na_2S_2O_3$): Đây là hợp chất thiosulfat phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Dạng ngậm nước pentahydrat ($Na_2S_2O_3 \cdot 5H_2O$) là một chất rắn tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, được ứng dụng trong nhiếp ảnh, xử lý nước, y học và hóa phân tích.
  • Amoni thiosulfat ($(NH_4)_2S_2O_3$): Hợp chất này cũng được sử dụng làm chất cố định ảnh trong nhiếp ảnh, thường có tác dụng nhanh hơn natri thiosulfat. Nó cũng được dùng làm thành phần trong một số loại phân bón lỏng, cung cấp cả nitơ và lưu huỳnh cho cây trồng.
  • Kali thiosulfat ($K_2S_2O_3$): Tương tự amoni thiosulfat, nó được dùng làm phân bón chuyên dụng, cung cấp kali và lưu huỳnh dễ hấp thụ mà không chứa clorua.

Sự hình thành và vai trò của phức chất

Một trong những tính chất hóa học quan trọng của ion thiosulfat là khả năng hoạt động như một phối tử (ligand) để tạo phức chất bền với nhiều ion kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là với ion bạc(I) ($Ag^+$).

Phản ứng giữa thiosulfat và ion $Ag^+$ khá phức tạp. Khi cho dung dịch thiosulfat tác dụng với dung dịch chứa ion $Ag^+$, ban đầu sẽ xuất hiện kết tủa trắng của bạc thiosulfat ($Ag_2S_2O_3$). Kết tủa này không bền và nhanh chóng bị phân hủy trong nước, chuyển dần sang màu vàng, nâu và cuối cùng là đen do sự hình thành của bạc sulfide ($Ag_2S$):

$2Ag^+(aq) + S_2O_3^{2-}(aq) \rightarrow Ag_2S_2O_3(s)$

$Ag_2S_2O_3(s) + H_2O(l) \rightarrow Ag_2S(s) + H_2SO_4(aq)$

Tuy nhiên, nếu thiosulfat được dùng dư, kết tủa $Ag_2S_2O_3$ sẽ hòa tan để tạo thành một phức chất tan, bền vững là ion dithiosulfatoargentat(I), $[Ag(S_2O_3)_2]^{3-}$. Chính khả năng hòa tan bạc halogenua (ví dụ $AgBr$) bằng cách tạo phức tan này là cơ sở cho ứng dụng của thiosulfat làm chất cố định trong nhiếp ảnh.

Vai trò trong sinh học và môi trường

Mặc dù không phải là một ion thiết yếu, thiosulfat vẫn có vai trò trong một số quá trình sinh hóa và môi trường. Một số loài vi khuẩn hóa tổng hợp (chemoautotrophic bacteria), đặc biệt là vi khuẩn oxy hóa lưu huỳnh, sử dụng thiosulfat làm nguồn năng lượng bằng cách oxy hóa nó thành sulfat. Trong cơ thể người, nó tham gia vào quá trình giải độc xyanua.

Về mặt môi trường, công nghệ chiết xuất vàng bằng thiosulfat đang được phát triển như một giải pháp thay thế an toàn hơn cho phương pháp xyanua truyền thống. Do có độc tính thấp hơn đáng kể, việc sử dụng thiosulfat giúp giảm thiểu rủi ro ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Lưu ý về an toàn

Nhìn chung, các muối thiosulfat như natri thiosulfat có độc tính thấp và được coi là tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với hóa chất dạng bột có thể gây kích ứng nhẹ cho da và mắt. Nguy cơ chính liên quan đến thiosulfat là khi nó phản ứng trong môi trường axit mạnh, giải phóng ra khí sulfur dioxide ($SO_2$). Đây là một loại khí độc, có mùi hắc và gây kích ứng mạnh hệ hô hấp. Do đó, cần tránh để thiosulfat tiếp xúc với axit.

Phân tích định lượng:

Như đã đề cập trước đó, phản ứng của thiosulfat với iot là cơ sở của phương pháp chuẩn độ iodometry. Nồng độ của một dung dịch iot chưa biết có thể được xác định bằng cách chuẩn độ với một dung dịch thiosulfat có nồng độ đã biết:

$2S_2O_3^{2-} + I_2 \rightarrow S_4O_6^{2-} + 2I^-$

Điểm cuối của phép chuẩn độ được xác định bằng cách sử dụng một chỉ thị như hồ tinh bột, tạo thành một phức màu xanh đậm với iot. Khi tất cả iot đã phản ứng, dung dịch chuyển sang không màu.

Các khía cạnh môi trường:

Thiosulfat được coi là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so với xyanua trong khai thác vàng do độc tính thấp hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thiosulfat trong khai thác vàng vẫn đang trong giai đoạn phát triển và cần phải nghiên cứu thêm để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu bất kỳ tác động môi trường tiềm ẩn nào.

Những sự thật này cho thấy thiosulfat, mặc dù là một anion tương đối đơn giản, lại có một loạt các ứng dụng đáng ngạc nhiên và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt