- Thực bào (Phagocytosis): CR1 (CD35) và CR3 (CD11b/CD18, còn được gọi là Mac-1) liên kết với C3b và iC3b (các đoạn bổ thể opsonin hóa), tạo điều kiện cho đại thực bào và bạch cầu trung tính thực bào các mầm bệnh hoặc tế bào chết được bao phủ bởi các đoạn bổ thể này.
- Loại bỏ phức hợp miễn dịch (Immune complex clearance): CR1 trên hồng cầu liên kết với phức hợp miễn dịch được bao phủ bởi C3b và vận chuyển chúng đến gan và lách để loại bỏ, ngăn chặn sự lắng đọng và gây tổn thương mô.
- Tăng cường phản ứng miễn dịch dịch thể (Humoral immunity enhancement): CR2 (CD21) là một phần của phức hợp đồng thụ thể tế bào B, cùng với CD19 và CD81. CR2 liên kết với C3d (một sản phẩm phân hủy của C3b) gắn trên kháng nguyên, tăng cường tín hiệu hoạt hóa tế bào B và sản xuất kháng thể.
- Điều hòa hoạt hóa bổ thể (Complement activation regulation): Một số thụ thể bổ thể như CR1 cũng hoạt động như một yếu tố điều hòa bổ thể, ngăn chặn sự hoạt hóa bổ thể quá mức và gây tổn thương mô của chính cơ thể.
Các thụ thể bổ thể chính và chức năng của chúng
Dưới đây là tóm tắt về các thụ thể bổ thể chính và chức năng của chúng:
- CR1 (CD35): Liên kết với C3b, C4b và iC3b. Thúc đẩy thực bào, loại bỏ phức hợp miễn dịch và điều hòa hoạt hóa bổ thể.
- CR2 (CD21): Liên kết với C3d, C3dg và iC3b. Là một phần của phức hợp đồng thụ thể tế bào B, tăng cường hoạt hóa tế bào B. Đồng thời là thụ thể của virus Epstein-Barr (EBV).
- CR3 (CD11b/CD18, Mac-1): Liên kết với iC3b. Thúc đẩy thực bào và kết dính tế bào.
- CR4 (CD11c/CD18, p150,95): Liên kết với iC3b. Thúc đẩy thực bào và kết dính tế bào.
- C5aR (CD88): Liên kết với C5a (một anaphylatoxin). Gây ra phản ứng viêm, tăng tính thấm thành mạch và hóa hướng động bạch cầu.
- C3aR: Liên kết với C3a (một anaphylatoxin). Gây ra phản ứng viêm và hóa hướng động bạch cầu.
Ý nghĩa lâm sàng
Sự khiếm khuyết hoặc rối loạn chức năng của các thụ thể bổ thể có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, bệnh tự miễn và các rối loạn khác. Ví dụ, thiếu hụt CR1 có liên quan đến lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Nghiên cứu về thụ thể bổ thể tiếp tục cung cấp những hiểu biết sâu sắc về vai trò của chúng trong hệ thống miễn dịch và các bệnh liên quan, mở ra cơ hội cho các liệu pháp nhắm mục tiêu mới.
Tóm lại, thụ thể bổ thể là các thành phần quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh và thích ứng, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh và duy trì cân bằng nội môi miễn dịch.
Tín hiệu và Dẫn truyền tín hiệu
Việc liên kết các đoạn bổ thể với thụ thể bổ thể tương ứng khởi đầu một loạt các sự kiện truyền tín hiệu bên trong tế bào. Ví dụ, khi CR2 trên tế bào B liên kết với C3d gắn trên kháng nguyên, nó sẽ cộng hưởng với tín hiệu từ thụ thể tế bào B (BCR) sau khi BCR liên kết với kháng nguyên. Sự cộng hưởng tín hiệu này làm giảm ngưỡng hoạt hóa của tế bào B, dẫn đến phản ứng mạnh mẽ hơn đối với kháng nguyên. Tương tự, sự liên kết của C3b/iC3b với CR1 và CR3 trên đại thực bào kích hoạt các con đường tín hiệu dẫn đến thực bào.
Sự điều hòa biểu hiện CR
Biểu hiện của thụ thể bổ thể trên bề mặt tế bào được điều hòa chặt chẽ. Các cytokine và các tín hiệu môi trường khác có thể ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của CR, từ đó ảnh hưởng đến cường độ của phản ứng miễn dịch. Ví dụ, interferon gamma (IFN-$\gamma$) có thể làm tăng biểu hiện của CR1 trên một số loại tế bào.
Thụ thể bổ thể như mục tiêu điều trị
Do vai trò quan trọng của thụ thể bổ thể trong các bệnh lý khác nhau, chúng đã trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị. Các nhà nghiên cứu đang phát triển các loại thuốc có thể điều chỉnh hoạt động của thụ thể bổ thể để điều trị các bệnh tự miễn, viêm nhiễm và ung thư. Ví dụ, ức chế C5aR đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị cho một số bệnh viêm.
Các hướng nghiên cứu trong tương lai
Nghiên cứu về thụ thể bổ thể vẫn đang tiếp tục phát triển. Các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại bao gồm:
- Tìm hiểu sâu hơn về các cơ chế truyền tín hiệu của thụ thể bổ thể.
- Xác định các phối tử mới và chức năng mới của thụ thể bổ thể.
- Phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu thụ thể bổ thể cho các bệnh khác nhau.
- Nghiên cứu vai trò của thụ thể bổ thể trong các bệnh lý chưa được hiểu rõ.
Thụ thể bổ thể (CR) đóng vai trò then chốt trong hệ thống miễn dịch, kết nối hệ thống bổ thể với các chức năng của tế bào miễn dịch. Chúng nhận diện và liên kết với các đoạn bổ thể như C3b, iC3b và C3d, được tạo ra trong quá trình hoạt hóa bổ thể. Sự tương tác này kích hoạt một loạt các phản ứng, bao gồm thực bào, loại bỏ phức hợp miễn dịch và tăng cường phản ứng miễn dịch dịch thể.
CR1 (CD35), một thụ thể đa năng, liên kết với C3b và C4b, hỗ trợ thực bào và điều hòa hoạt hóa bổ thể. CR2 (CD21), một phần của phức hợp đồng thụ thể tế bào B, liên kết với C3d, tăng cường hoạt hóa tế bào B và sản xuất kháng thể. CR3 (CD11b/CD18) và CR4 (CD11c/CD18), còn được gọi là integrin, liên kết với iC3b và thúc đẩy quá trình thực bào. C5aR và C3aR liên kết với các anaphylatoxin C5a và C3a tương ứng, gây ra phản ứng viêm**.
Rối loạn chức năng hoặc thiếu hụt thụ thể bổ thể có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và các bệnh tự miễn. Do đó, thụ thể bổ thể là mục tiêu điều trị tiềm năng cho nhiều bệnh lý. Việc nghiên cứu sâu hơn về thụ thể bổ thể sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về hệ thống miễn dịch và mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển của các liệu pháp điều trị hiệu quả. Sự hiểu biết về vai trò của thụ thể bổ thể là rất quan trọng để nắm bắt được sự phức tạp của hệ thống miễn dịch và các bệnh lý liên quan.
Tài liệu tham khảo:
- Janeway CA Jr, Travers P, Walport M, et al. Immunobiology: The Immune System in Health and Disease. 5th edition. New York: Garland Science; 2001.
- Murphy K, Weaver C. Janeway’s Immunobiology. 9th edition. New York: Garland Science; 2017.
- Ricklin D, Hajishengallis G, Yang K, Lambris JD. Complement: a key system for immune surveillance and homeostasis. Nat Immunol. 2010;11(9):785-797.
- Dunkelberger JR, Song WC. Complement and its role in innate and adaptive immune responses. Cell Res. 2010;20(1):34-50.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài việc tăng cường hoạt hóa tế bào B, CR2 còn có vai trò nào khác trong hệ thống miễn dịch?
Trả lời: Ngoài vai trò tăng cường hoạt hóa tế bào B thông qua liên kết với C3d, CR2 còn là thụ thể của virus Epstein-Barr (EBV). Virus này lợi dụng CR2 để xâm nhập vào tế bào B, gây nhiễm trùng. Điều này cho thấy CR2 có thể bị khai thác bởi mầm bệnh để vượt qua hàng rào bảo vệ của cơ thể.
Làm thế nào để biểu hiện của thụ thể bổ thể trên bề mặt tế bào được điều hòa?
Trả lời: Biểu hiện của thụ thể bổ thể được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm cytokine và các tín hiệu môi trường. Ví dụ, interferon gamma (IFN-$\gamma$) có thể làm tăng biểu hiện của CR1 trên một số loại tế bào. Sự điều hòa này đảm bảo rằng phản ứng miễn dịch được kiểm soát và không gây hại cho cơ thể.
Sự thiếu hụt CR1 có thể dẫn đến những hậu quả gì?
Trả lời: Thiếu hụt CR1 có liên quan đến tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn, đặc biệt là lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Điều này là do CR1 đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ phức hợp miễn dịch. Khi CR1 bị thiếu hụt, phức hợp miễn dịch có thể tích tụ và gây viêm, dẫn đến tổn thương mô.
Các liệu pháp nhắm mục tiêu thụ thể bổ thể nào đang được nghiên cứu hiện nay?
Trả lời: Một số liệu pháp nhắm mục tiêu thụ thể bổ thể đang được nghiên cứu, bao gồm các chất ức chế C5aR để điều trị các bệnh viêm và các chất chủ vận CR2 để tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại ung thư. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và an toàn của các liệu pháp này.
Bên cạnh C3b, iC3b và C3d, còn có những phối tử nào khác của thụ thể bổ thể?
Trả lời: Một số thụ thể bổ thể có thể liên kết với các phối tử khác ngoài C3b, iC3b và C3d. Ví dụ, CR1 cũng có thể liên kết với C4b, một đoạn bổ thể khác được tạo ra trong quá trình hoạt hóa bổ thể. Ngoài ra, một số protein của mầm bệnh cũng có thể tương tác với thụ thể bổ thể để trốn tránh hệ thống miễn dịch. Việc tìm hiểu về các phối tử này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng của thụ thể bổ thể và phát triển các liệu pháp điều trị mới.
- Virus “mượn đường”: Virus Epstein-Barr (EBV), nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu đơn nhân, lợi dụng CR2 (CD21) trên tế bào B làm cửa ngõ xâm nhập vào tế bào. Đây là một ví dụ điển hình về cách mầm bệnh khai thác các thụ thể của vật chủ để phục vụ cho mục đích lây nhiễm.
- “Người vận chuyển” miễn dịch: Hồng cầu, mặc dù không trực tiếp tham gia vào việc tiêu diệt mầm bệnh, lại đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển phức hợp miễn dịch. Nhờ CR1 trên bề mặt, hồng cầu liên kết với các phức hợp miễn dịch được bao phủ bởi C3b và vận chuyển chúng đến gan và lách để loại bỏ, ngăn ngừa tổn thương mô.
- Mối liên hệ với bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu cho thấy CR1 có thể liên quan đến bệnh Alzheimer. CR1 được cho là tham gia vào việc loại bỏ các mảng amyloid-beta, một đặc trưng của bệnh Alzheimer, khỏi não. Tuy nhiên, cơ chế chính xác và ý nghĩa lâm sàng của mối liên hệ này vẫn đang được nghiên cứu.
- “Kẻ hai mặt” của bổ thể: Mặc dù hệ thống bổ thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể, hoạt hóa bổ thể quá mức hoặc không kiểm soát được có thể gây tổn thương mô. Các thụ thể bổ thể như CR1 cũng có chức năng điều hòa hoạt hóa bổ thể, giúp cân bằng giữa bảo vệ và gây hại.
- Đa dạng chức năng của CR1: CR1 không chỉ tham gia vào thực bào và loại bỏ phức hợp miễn dịch mà còn có thể hoạt động như một cofactor cho yếu tố I, một protein huyết tương có chức năng phân cắt C3b và C4b, từ đó điều hòa hoạt hóa bổ thể.
- Không chỉ là thụ thể: Một số thụ thể bổ thể, ví dụ như CR3 và CR4, còn thuộc họ integrin, một nhóm protein kết dính tế bào quan trọng cho sự di chuyển và tương tác của tế bào miễn dịch.