Thuốc điều trị loãng xương (Osteoporosis Medications)

by tudienkhoahoc
Loãng xương là một bệnh lý về xương, làm giảm mật độ xương, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy. Mục tiêu của điều trị loãng xương là làm chậm hoặc ngăn chặn mất xương, tăng mật độ xương (nếu có thể), và giảm nguy cơ gãy xương. Có nhiều loại thuốc điều trị loãng xương, mỗi loại hoạt động theo cơ chế khác nhau.

Các nhóm thuốc chính:

  • Bisphosphonates: Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị loãng xương. Chúng hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), làm giảm quá trình hủy xương. Các thuốc trong nhóm này bao gồm:
    • Alendronate (Fosamax): Uống hàng tuần.
    • Risedronate (Actonel): Uống hàng tuần hoặc hàng tháng.
    • Ibandronate (Boniva): Uống hàng tháng hoặc tiêm tĩnh mạch 3 tháng một lần.
    • Zoledronic acid (Reclast): Tiêm tĩnh mạch hàng năm.
  • Denosumab (Prolia): Đây là một kháng thể đơn dòng, hoạt động bằng cách ức chế RANKL, một protein cần thiết cho sự hình thành và hoạt động của tế bào hủy xương. Thuốc được tiêm dưới da 6 tháng một lần.
  • Thuốc đồng vận thụ thể Estrogen chọn lọc (SERMs): Raloxifene (Evista) là một SERM hoạt động như estrogen trên xương, giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương cột sống. Tuy nhiên, nó không có tác dụng estrogen trên tử cung hoặc vú.
  • Hormone trị liệu (HT): Estrogen có thể được sử dụng để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Tuy nhiên, HT có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác, do đó chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn và ở những phụ nữ có nguy cơ gãy xương cao.
  • Romosozumab (Evenity): Đây là một kháng thể đơn dòng hoạt động bằng cách ức chế sclerostin, một protein ức chế hình thành xương. Nó giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch, nên cần thận trọng khi sử dụng.
  • Teriparatide (Forteo) và Abaloparatide (Tymlos): Đây là các dạng tổng hợp của hormone tuyến cận giáp (PTH). Chúng hoạt động bằng cách kích thích sự hình thành xương. Thuốc được tiêm hàng ngày và chỉ được sử dụng trong tối đa 2 năm.

Lựa Chọn Thuốc

Việc lựa chọn thuốc điều trị loãng xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mật độ xương
  • Nguy cơ gãy xương
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát
  • Các thuốc khác đang sử dụng
  • Sở thích của bệnh nhân

Tác Dụng Phụ

Mỗi loại thuốc điều trị loãng xương đều có thể gây ra tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Đau dạ dày
  • Khó tiêu
  • Đau cơ
  • Đau khớp

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, nhưng ít gặp hơn, bao gồm:

  • Hoại tử xương hàm
  • Gãy xương đùi không điển hình

Biện Pháp Phòng Ngừa

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, việc thay đổi lối sống cũng rất quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa loãng xương. Các biện pháp này bao gồm:

  • Bổ sung đủ canxi và vitamin D: Lượng canxi và vitamin D khuyến nghị thay đổi theo độ tuổi và các yếu tố khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liều lượng phù hợp.
  • Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập chịu trọng lực: Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, tập tạ giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
  • Hạn chế uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho xương.

Kết Luận

Có nhiều loại thuốc điều trị loãng xương, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn thuốc phù hợp nên được thực hiện bởi bác sĩ, dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Bên cạnh việc dùng thuốc, việc thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phòng ngừa loãng xương.

Theo Dõi và Đánh Giá Hiệu Quả Điều Trị

Việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị loãng xương là rất quan trọng để đảm bảo thuốc đang hoạt động tốt và điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu cần thiết. Các phương pháp theo dõi bao gồm:

  • Đo mật độ xương (DXA): Đây là phương pháp chính để chẩn đoán và theo dõi loãng xương. DXA đo mật độ khoáng chất của xương tại các vị trí cụ thể như cột sống và hông. Kết quả DXA được biểu thị bằng điểm T-score. Điểm T-score so sánh mật độ xương của bạn với mật độ xương trung bình của một người trưởng thành khỏe mạnh cùng giới tính.
  • Xét nghiệm đánh dấu chu chuyển xương: Các xét nghiệm này đo lường các chất được giải phóng trong quá trình hình thành và hủy xương. Chúng có thể giúp đánh giá hoạt động của thuốc và dự đoán nguy cơ gãy xương.
  • Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng lâm sàng của bạn, bao gồm tiến triển gãy xương, các yếu tố nguy cơ khác và tác dụng phụ của thuốc.

Canxi và Vitamin D

Canxi và Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương. Bổ sung đầy đủ canxi và Vitamin D là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả của thuốc điều trị loãng xương. Lượng canxi và Vitamin D khuyến nghị hàng ngày phụ thuộc vào độ tuổi và các yếu tố khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

Lối Sống

Bên cạnh việc sử dụng thuốc và bổ sung canxi và vitamin D, một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị loãng xương. Các biện pháp bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục chịu trọng lượng, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, và tập tạ, giúp tăng cường sức mạnh của xương.
  • Chế độ ăn uống cân bằng: Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D rất quan trọng cho sức khỏe của xương.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
  • Hạn chế uống rượu: Uống quá nhiều rượu cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương.
Title
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về điều trị loãng xương phù hợp với tình trạng của mình.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt