Thuốc thử LAH (Lithium aluminium hydride (LAH))

by tudienkhoahoc
Lithium aluminium hydride (LAH), hay còn được gọi là lithium tetrahydroaluminate, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học LiAlH4. Nó là một chất khử mạnh được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là để khử este, axit cacboxylic và amit thành ancol và amin tương ứng. Do tính phản ứng mạnh với nước, LAH thường được bảo quản và sử dụng trong môi trường khan, ví dụ như diethyl ether hoặc tetrahydrofuran (THF).

Tính chất

Một số tính chất quan trọng của LAH bao gồm:

  • Công thức hóa học: LiAlH4
  • Khối lượng phân tử: 37.95 g/mol
  • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng (mẫu tinh khiết), thường có màu xám do lẫn tạp chất.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong ete, tetrahydrofuran (THF), và một số ether khác. Phản ứng mạnh với nước, ancol và các dung môi protic khác, giải phóng khí hydro (H2). Điều này làm cho việc sử dụng LAH trong các dung môi protic là không khả thi.
  • Tính phản ứng: LAH là một chất khử rất mạnh và phản ứng mãnh liệt với nước, tạo ra phản ứng tỏa nhiệt và giải phóng khí hydro:

LiAlH4 + 4H2O → LiOH + Al(OH)3 + 4H2

Phản ứng này rất nguy hiểm và có thể gây cháy nổ, do đó cần phải thao tác LAH một cách cẩn thận và trong điều kiện được kiểm soát. Chính vì tính phản ứng mạnh này mà LAH thường được sử dụng để khử các nhóm chức trong hóa học hữu cơ.

Điều chế

LAH được điều chế bằng phản ứng giữa lithium hydride (LiH) và nhôm chloride (AlCl3) trong dung môi ether khan như diethyl ether:

4LiH + AlCl3 → LiAlH4 + 3LiCl

Phản ứng này tỏa nhiệt và cần được thực hiện trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ.

Ứng dụng

Ứng dụng quan trọng nhất của LAH là làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ. Nó có khả năng khử nhiều nhóm chức khác nhau, bao gồm:

  • Este thành ancol: RCOOR’ + LiAlH4 → RCH2OH + R’OH
  • Axit cacboxylic thành ancol bậc một: RCOOH + LiAlH4 → RCH2OH
  • Amit thành amin: RCONR’2 + LiAlH4 → RCH2NR’2
  • Xeton và aldehyde thành ancol: RCOR’ + LiAlH4 → RCH(OH)R’
  • Nitrile thành amin bậc một: RCN + LiAlH4 → RCH2NH2
  • Halogenua alkyl thành ankan: RX + LiAlH4 → RH (phản ứng này ít được sử dụng do có nhiều chất khử khác hiệu quả hơn và ít nguy hiểm hơn).

Ngoài ra, LAH còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như:

  • Nguồn cung cấp hydro
  • Chất làm khô một số dung môi

Lưu ý an toàn

Do tính phản ứng mạnh của LAH, cần phải đặc biệt lưu ý đến các vấn đề an toàn khi làm việc với nó:

  • Phản ứng với nước: LAH phản ứng mạnh với nước và có thể gây cháy nổ. Cần phải thao tác trong môi trường khan, dưới khí trơ như argon hoặc nitơ. Cần phải tránh tiếp xúc với độ ẩm.
  • Ăn mòn và kích ứng: LAH là chất ăn mòn da và có thể gây kích ứng đường hô hấp. Cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi làm việc với LAH. Nên làm việc trong tủ hút.
  • Xử lý chất thải: Sản phẩm phụ của phản ứng khử với LAH thường là các muối nhôm, khó xử lý. Cần phải có quy trình xử lý chất thải phù hợp theo quy định. Không được đổ trực tiếp LAH hoặc sản phẩm phản ứng của nó xuống cống.

So sánh với NaBH4

Sodium borohydride (NaBH4) cũng là một chất khử hydride, nhưng nó yếu hơn LAH. NaBH4 có thể khử aldehyde và ketone thành ancol, nhưng không khử được este, axit cacboxylic hoặc amit một cách hiệu quả. Ưu điểm của NaBH4 so với LAH là tính an toàn cao hơn khi sử dụng vì nó ít phản ứng với nước hơn và có thể được sử dụng trong một số dung môi protic như methanol và ethanol. Việc lựa chọn giữa LAH và NaBH4 phụ thuộc vào nhóm chức cần khử và yêu cầu về độ an toàn.

Cơ chế phản ứng

LAH hoạt động như một nguồn cung cấp ion hydride (H), tấn công vào nguyên tử cacbon mang điện tích dương một phần của nhóm carbonyl hoặc các nhóm chức khác. Cơ chế phản ứng thường diễn ra theo kiểu cộng nucleophin, sau đó là proton hóa. Ví dụ, cơ chế khử xeton bằng LAH có thể được biểu diễn như sau:

  1. Cộng nucleophin: Ion hydride từ LAH tấn công vào cacbon carbonyl, tạo thành một alkoxide trung gian.

    R2C=O + H → R2CH-O

  2. Proton hóa: Alkoxide trung gian sau đó được proton hóa bởi nước hoặc axit loãng, tạo thành ancol.

    R2CH-O + H+ → R2CHOH

Quá trình này lặp lại cho đến khi cả bốn ion hydride của LAH đều được sử dụng hết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng

  • Dung môi: Phản ứng khử với LAH thường được thực hiện trong các dung môi ether khan như diethyl ether hoặc THF. Nước và các dung môi protic khác phải được loại bỏ hoàn toàn để tránh phản ứng mãnh liệt với LAH.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng thường được kiểm soát cẩn thận. Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến phản ứng phụ không mong muốn.
  • Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng phụ thuộc vào loại nhóm chức cần khử và điều kiện phản ứng.

Xử lý sau phản ứng

Sau khi phản ứng hoàn tất, cần phải xử lý cẩn thận để loại bỏ LAH dư và các sản phẩm phụ nhôm. Quá trình này thường bao gồm việc thêm từ từ nước hoặc dung dịch axit loãng vào hỗn hợp phản ứng (thường được gọi là “quench”), sau đó lọc để loại bỏ các chất rắn. Cần thực hiện các bước này một cách chậm rãi và cẩn thận để tránh phản ứng tỏa nhiệt quá mức, có thể gây nguy hiểm. Thường sử dụng dung dịch muối Rochelle (potassium sodium tartrate) để hòa tan các muối nhôm, giúp dễ dàng tách sản phẩm hữu cơ.

Ví dụ phản ứng

Khử este ethyl acetate thành ethanol:

CH3COOCH2CH3 + LiAlH4 → 2 CH3CH2OH

Tóm tắt về Thuốc thử LAH)

LAH (LiAlH4) là một chất khử mạnh mẽ và linh hoạt, có khả năng khử nhiều nhóm chức khác nhau trong hóa học hữu cơ, bao gồm este, axit cacboxylic, xeton, aldehyde, amit và nitrile. Ưu điểm của nó nằm ở khả năng khử mạnh, chuyển các nhóm chức này thành ancol hoặc amin tương ứng. Tuy nhiên, điểm cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng LAH là tính phản ứng mạnh của nó với nước. Phản ứng này sinh nhiệt mạnh và giải phóng khí hydro, có thể gây cháy nổ. Do đó, việc thao tác với LAH phải luôn được thực hiện trong môi trường khan, không có không khí và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp.

Khi so sánh với NaBH4, một chất khử hydride khác, LAH thể hiện tính khử mạnh hơn. NaBH4 chỉ có thể khử aldehyde và xeton thành ancol, trong khi LAH có thể khử được cả este, axit cacboxylic và amit. Chính vì vậy, việc lựa chọn giữa LAH và NaBH4 phụ thuộc vào nhóm chức cần khử và mức độ an toàn yêu cầu. Nếu cần một chất khử mạnh để khử các nhóm chức như este hay axit cacboxylic, LAH là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu chỉ cần khử aldehyde hoặc xeton, NaBH4 an toàn hơn và dễ sử dụng hơn.

Cuối cùng, việc xử lý sau phản ứng với LAH cũng cần được thực hiện cẩn thận. Sản phẩm phụ của phản ứng thường là các muối nhôm, đòi hỏi quy trình xử lý chất thải phù hợp. Việc thêm nước hoặc dung dịch axit loãng vào hỗn hợp phản ứng phải được thực hiện từ từ và thận trọng để tránh phản ứng tỏa nhiệt quá mức. Tóm lại, mặc dù LAH là một chất khử hữu ích, việc hiểu rõ tính chất và các lưu ý an toàn khi sử dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. (2001). Organic Chemistry. Oxford University Press.
  • Smith, M. B.; March, J. (2007). March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure. John Wiley & Sons.
  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. (2018). Organic Chemistry: Structure and Function. W. H. Freeman and Company.
  • Wiberg, E.; Holleman, A. F. (2001). Inorganic Chemistry. Academic Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao LAH phản ứng mạnh với nước, trong khi NaBH4 lại ít phản ứng mạnh hơn?

Trả lời: Sự khác biệt về độ phản ứng với nước giữa LAH (LiAlH4) và NaBH4 nằm ở bản chất của liên kết Al-H và B-H. Liên kết Al-H trong LAH có tính phân cực cao hơn liên kết B-H trong NaBH4 do sự chênh lệch độ âm điện lớn hơn giữa Li và Al so với Na và B. Điều này làm cho ion hydride (H) trong LAH dễ dàng bị tách ra và phản ứng với nước, tạo ra phản ứng tỏa nhiệt mạnh và giải phóng khí hydro (H2). Ngược lại, liên kết B-H ít phân cực hơn, khiến NaBH4 ít phản ứng với nước hơn.

Ngoài ete và THF, còn dung môi nào khác có thể dùng cho phản ứng với LAH?

Trả lời: Mặc dù diethyl ether và THF là dung môi phổ biến nhất cho phản ứng với LAH, một số ether khác như dibutyl ether và dimethyl ether cũng có thể được sử dụng. Tuy nhiên, quan trọng là dung môi phải khan tuyệt đối để tránh phản ứng với nước. Các dung môi không phải ether như hydrocarbon hoặc dung môi halogen thường không được sử dụng vì LAH không tan tốt trong chúng và có thể phản ứng với chúng trong một số trường hợp.

Có thể sử dụng LAH để khử axit cacboxylic không no thành ancol không no được không?

Trả lời: Có, LAH có thể khử axit cacboxylic không no thành ancol không no. Tuy nhiên, cần phải kiểm soát cẩn thận điều kiện phản ứng để tránh phản ứng cộng hydro vào liên kết đôi. Thường thì việc sử dụng một lượng LAH vừa đủ và nhiệt độ thấp sẽ giúp tối ưu hóa phản ứng khử mà không ảnh hưởng đến liên kết đôi.

Làm thế nào để xử lý LAH dư sau phản ứng một cách an toàn?

Trả lời: Việc xử lý LAH dư sau phản ứng phải được thực hiện hết sức cẩn thận. Quy trình thông thường bao gồm việc thêm từ từ một lượng nhỏ nước hoặc dung dịch NaOH loãng vào hỗn hợp phản ứng đã được làm lạnh, khuấy đều và theo dõi nhiệt độ. Phản ứng giữa LAH và nước tỏa nhiệt mạnh, do đó cần phải làm lạnh và thêm từ từ để tránh phản ứng quá mãnh liệt. Sau khi hết khí hydro thoát ra, có thể thêm thêm nước hoặc dung dịch axit loãng để hòa tan các muối nhôm. Cuối cùng, hỗn hợp được lọc để loại bỏ các chất rắn.

Ngoài việc khử các nhóm chức carbonyl, LAH còn có ứng dụng nào khác trong hóa học hữu cơ?

Trả lời: Mặc dù được biết đến nhiều nhất với khả năng khử các nhóm chức carbonyl, LAH còn có thể được sử dụng trong một số phản ứng khác, bao gồm:

  • Khử halogenua alkyl thành ankan (tuy nhiên, phản ứng này ít được sử dụng do có nhiều chất khử khác hiệu quả hơn).
  • Mở vòng epoxide.
  • Khử các hợp chất chứa lưu huỳnh như disulfide và sulfoxide.
  • Điều chế các hydride kim loại khác.

Mặc dù LAH là một chất khử mạnh mẽ và hữu ích, việc hiểu rõ các đặc tính và các lưu ý an toàn khi sử dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tổng hợp hữu cơ.

Một số điều thú vị về Thuốc thử LAH)

  • Màu sắc thật sự của LAH: Mặc dù thường thấy LAH ở dạng bột màu xám do lẫn tạp chất, LAH tinh khiết thực sự có màu trắng. Sự xuất hiện của màu xám là do sự có mặt của các tạp chất, thường là do quá trình phân hủy một phần.
  • Phát hiện tình cờ: LAH được phát hiện một cách tình cờ vào năm 1947 bởi Finholt, Bond và Schlesinger khi họ đang cố gắng tổng hợp lithium hydride từ lithium và nhôm. Ban đầu, họ không hề tìm kiếm một chất khử mới, nhưng sau khi phát hiện ra khả năng khử mạnh mẽ của LAH, nó nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong hóa học hữu cơ.
  • Không chỉ là một chất khử: Mặc dù được biết đến nhiều nhất với vai trò là chất khử, LAH cũng có thể được sử dụng để điều chế các hydride khác, chẳng hạn như natri nhôm hydride (NaAlH4) và kali nhôm hydride (KAlH4).
  • Khả năng lưu trữ hydro: Do khả năng phản ứng với nước để giải phóng hydro, LAH đã được nghiên cứu như một vật liệu tiềm năng để lưu trữ hydro cho các ứng dụng năng lượng. Tuy nhiên, tính phản ứng mạnh và khó khăn trong việc tái tạo LAH sau khi giải phóng hydro đã hạn chế ứng dụng này.
  • Sự nguy hiểm của việc tiếp xúc với không khí: LAH phản ứng với độ ẩm trong không khí, tạo ra một lớp phủ lithium hydroxide và nhôm hydroxide. Lớp phủ này có thể ngăn cản phản ứng tiếp theo với không khí. Tuy nhiên, nếu lớp phủ này bị vỡ hoặc loại bỏ, LAH bên dưới có thể tiếp xúc với không khí và bắt lửa. Điều này làm cho việc xử lý LAH trở nên đặc biệt nguy hiểm.
  • Vai trò trong phim ảnh: Do khả năng tạo ra hiệu ứng cháy nổ, LAH đôi khi được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt. Tuy nhiên, việc sử dụng này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia để đảm bảo an toàn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt