Thuốc thử Schwartz (Schwartz’s Reagent)

by tudienkhoahoc

Thuốc thử Schwartz, hay còn được gọi là zirconocene hydrochloride, là một hợp chất cơ kim có công thức hóa học là $(C_5H_5)_2ZrHCl$ hay $Cp_2ZrHCl$ (trong đó Cp là cyclopentadienyl). Nó là một chất rắn màu trắng nhạy cảm với không khí và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng hydrozirconation của anken và ankin.

Tính chất

Thuốc thử Schwartz là một chất rắn kết tinh màu trắng, có cấu trúc tinh thể đơn tà. Hợp chất này rất nhạy cảm với không khí và độ ẩm, dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với oxi và nước. Do đó, việc bảo quản và sử dụng thuốc thử Schwartz cần được thực hiện trong môi trường khí trơ, chẳng hạn như nitơ hoặc argon.

  • Công thức hóa học: $Cp_2ZrHCl$
  • Dạng: Chất rắn màu trắng, nhạy cảm với không khí và ẩm.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong các dung môi hữu cơ aprotic như THF (tetrahydrofuran), toluene và dichloromethane.
  • Phản ứng: Thuốc thử Schwartz phản ứng mạnh với oxy và nước, do đó cần được bảo quản và sử dụng trong môi trường khí trơ như argon hoặc nitơ.

Do tính nhạy cảm cao, thuốc thử Schwartz thường được điều chế và sử dụng ngay, hoặc được bảo quản trong các ống nghiệm kín, trong môi trường khí trơ và ở nhiệt độ thấp.

Điều chế

Thuốc thử Schwartz thường được điều chế bằng cách khử zirconocene dichloride ($Cp_2ZrCl_2$) với lithium aluminium hydride ($LiAlH_4$) trong dung môi diethyl ether hoặc tetrahydrofuran (THF).

$Cp_2ZrCl_2 + \frac{1}{4} LiAlH_4 \longrightarrow Cp_2ZrHCl + \frac{1}{4} LiAlCl_4$

Phản ứng này tạo ra thuốc thử Schwartz dưới dạng kết tủa trắng. Kết tủa này sau đó được rửa sạch bằng ether và sấy khô trong chân không để loại bỏ dung môi dư. Quá trình điều chế và tinh chế cần được thực hiện trong điều kiện khí trơ để tránh sự phân hủy của sản phẩm.

Ứng dụng

Thuốc thử Schwartz được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ nhờ khả năng hydrozirconation các anken và ankin. Phản ứng này tạo ra các hợp chất cơ zircon mới có thể được sử dụng trong các biến đổi hóa học tiếp theo, mang lại tính linh hoạt cao trong tổng hợp. Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:

  • Hydroboration: Thuốc thử Schwartz có thể hoạt động như một chất xúc tác hoặc đồng xúc tác cho phản ứng hydroboration của anken và ankin, tạo ra các alkylborane.
  • Hydrozirconation-oxy hóa: Phản ứng này cho phép chuyển đổi anken thành rượu bậc một và ankin đầu mạch thành aldehyde thông qua quá trình oxy hóa hợp chất trung gian alkylzirconium.
  • Phản ứng ghép cặp xúc tác Zirconocene (Zirconocene-mediated coupling reactions): Thuốc thử Schwartz tham gia vào các phản ứng ghép nối carbon-carbon, chẳng hạn như phản ứng Negishi, cho phép tạo thành các liên kết C-C mới một cách chọn lọc.
  • Tổng hợp các hợp chất vòng: Thuốc thử Schwartz có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất vòng thông qua phản ứng đóng vòng, tạo ra các dị vòng hoặc carbocycle.

Ngoài ra, thuốc thử Schwartz còn được ứng dụng trong hóa học polyme, ví dụ như xúc tác cho phản ứng trùng hợp olefin.

Lưu ý an toàn

  • Thuốc thử Schwartz là chất nhạy cảm với không khí và ẩm, cần được bảo quản và sử dụng trong môi trường khí trơ (argon hoặc nitơ).
  • Nó có thể gây kích ứng da và mắt. Cần sử dụng găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi làm việc với chất này.
  • Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch và đến gặp bác sĩ nếu cần.
  • Thuốc thử Schwartz dễ cháy, cần tránh xa nguồn nhiệt và lửa.

Tóm lại:

Thuốc thử Schwartz là một công cụ hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, cho phép thực hiện các biến đổi hóa học đa dạng. Việc hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của nó là rất quan trọng để sử dụng chất này một cách an toàn và hiệu quả.

Title

Cơ chế phản ứng Hydrozirconation

Phản ứng hydrozirconation của anken với thuốc thử Schwartz diễn ra theo cơ chế cộng syn, nghĩa là nguyên tử hydro và nhóm $Cp_2ZrCl$ cộng vào cùng một phía của liên kết đôi. Cơ chế này thường được mô tả là một quá trình đồng bộ qua trạng thái chuyển tiếp bốn trung tâm, trong đó liên kết Zr-H và liên kết C-H mới được hình thành đồng thời với sự đứt liên kết đôi C=C và liên kết Zr-Cl.

$RCH=CH_2 + Cp_2ZrHCl \longrightarrow RCH_2CH_2ZrCp_2Cl$

Sản phẩm của phản ứng hydrozirconation là một alkylzirconocene, có thể được sử dụng trong các phản ứng tiếp theo như oxy hóa, halogen hóa, hoặc ghép cặp.

Ví dụ về ứng dụng Hydrozirconation-oxy hóa

Một ví dụ điển hình là phản ứng hydrozirconation của 1-hexene với thuốc thử Schwartz, sau đó oxy hóa với hydrogen peroxide ($H_2O_2$), sẽ tạo ra 1-hexanol, một rượu bậc một.

$CH_3(CH_2)_3CH=CH_2 + Cp_2ZrHCl \longrightarrow CH_3(CH_2)_5ZrCp_2Cl$

$CH_3(CH_2)_5ZrCp_2Cl + H_2O_2 \longrightarrow CH_3(CH_2)_5OH + Cp_2Zr(OH)Cl$

Phản ứng này thể hiện tính chọn lọc vị trí cao của thuốc thử Schwartz, ưu tiên cộng vào nguyên tử carbon ít bị cản trở không gian hơn của liên kết đôi.

Các phản ứng khác

Ngoài hydrozirconation, thuốc thử Schwartz còn có thể tham gia vào nhiều phản ứng khác, chẳng hạn như:

  • Phản ứng với halogen: Thuốc thử Schwartz phản ứng với halogen ($X_2$) để tạo ra zirconocene dihalide ($Cp_2ZrX_2$).
  • Phản ứng với CO: Phản ứng của thuốc thử Schwartz với carbon monoxide (CO) tạo ra phức zirconocene carbonyl, có thể được sử dụng trong các phản ứng chèn CO.
  • Phản ứng chuyển vị: Các alkylzirconocene tạo thành từ phản ứng hydrozirconation có thể tham gia vào các phản ứng chuyển vị, ví dụ như chuyển vị 1,2, tạo ra các sản phẩm có cấu trúc khác.
  • Phản ứng với các tác nhân ái điện tử khác.

Ưu Điểm và Nhược Điểm

  • Ưu điểm:
    • Tính chọn lọc cao (vị trí và lập thể).
    • Điều kiện phản ứng ôn hòa.
    • Khả năng ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
    • Có thể tái chế zirconocene.
  • Nhược điểm:
    • Nhạy cảm với không khí và ẩm.
    • Cần kỹ thuật thao tác trong môi trường khí trơ, làm tăng độ phức tạp và chi phí.
    • Giá thành tương đối cao.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt