Thuốc trị hen suyễn (Asthma Medications)

by tudienkhoahoc
Hen suyễn là một bệnh viêm mãn tính của đường hô hấp, gây co thắt các cơ trơn quanh đường thở, dẫn đến khó thở, thở khò khè, tức ngực và ho. Thuốc trị hen suyễn được sử dụng để kiểm soát viêm và giãn các đường thở, giúp người bệnh thở dễ dàng hơn. Có hai loại thuốc chính được sử dụng để điều trị hen suyễn: thuốc cắt cơn và thuốc kiểm soát.

1. Thuốc Cắt Cơn (Relievers/Rescue Medications)

Nhóm thuốc này được sử dụng để giảm nhanh các triệu chứng hen suyễn cấp tính như khó thở và thở khò khè. Chúng hoạt động bằng cách giãn nở nhanh chóng các đường thở. Thuốc cắt cơn phổ biến nhất là các thuốc chủ vận β2 tác dụng ngắn dạng hít, ví dụ như Salbutamol (Albuterol) và Terbutaline.

  • Cơ chế tác dụng: Các thuốc chủ vận β2 gắn vào các thụ thể β2-adrenergic trên cơ trơn phế quản, kích thích sản xuất AMP vòng (cyclic AMP). AMP vòng sau đó làm giãn cơ trơn phế quản, giúp mở rộng đường thở.
  • Tác dụng phụ: Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm run tay, tim đập nhanh, lo lắng và nhức đầu.
  • Lưu ý: Sử dụng thuốc cắt cơn quá thường xuyên (hơn 2 lần/tuần) có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh hen suyễn không được kiểm soát tốt và cần điều chỉnh phác đồ điều trị.

2. Thuốc Kiểm Soát (Controllers/Preventers)

Thuốc kiểm soát được sử dụng hàng ngày để ngăn ngừa các triệu chứng hen suyễn và giảm tình trạng viêm đường thở. Chúng không có tác dụng giảm triệu chứng ngay lập tức như thuốc cắt cơn. Các loại thuốc kiểm soát bao gồm:

  • Corticosteroid dạng hít (ICS): Đây là nhóm thuốc kiểm soát chính cho hầu hết bệnh nhân hen suyễn. ICS giảm viêm đường thở, làm giảm sưng và nhạy cảm với các tác nhân kích thích. Ví dụ: Fluticasone, Beclomethasone.
  • Thuốc chủ vận β2 tác dụng kéo dài (LABA): Thường được sử dụng kết hợp với ICS để kiểm soát triệu chứng tốt hơn. Ví dụ: Salmeterol, Formoterol.
  • Thuốc đối kháng thụ thể leukotriene (LTRA): Ngăn chặn hoạt động của leukotriene, một chất trung gian gây viêm trong hen suyễn. Ví dụ: Montelukast, Zafirlukast.
  • Theophylline: Giãn phế quản và có tác dụng chống viêm nhẹ. Tuy nhiên, ít được sử dụng do có nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc.
  • Thuốc sinh học: Dùng cho bệnh nhân hen suyễn nặng không kiểm soát được bằng các thuốc thông thường. Chúng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Ví dụ: Omalizumab, Mepolizumab.

Các loại thuốc khác:

  • Cromolyn sodium và Nedocromil sodium: Ổn định màng tế bào mast, ngăn chặn giải phóng các chất trung gian gây viêm. Thường được sử dụng để phòng ngừa hen suyễn do gắng sức.
  • Kháng cholinergic dạng hít: Giãn phế quản bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine. Ví dụ: Ipratropium, Tiotropium.

Kết luận

Việc lựa chọn thuốc trị hen suyễn phù hợp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi tác và các yếu tố khác của bệnh nhân. Bệnh nhân nên tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định và thường xuyên tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết. Tự ý thay đổi hoặc ngừng thuốc có thể làm bệnh hen suyễn trở nên nặng hơn.

Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thuốc trị hen suyễn

Việc lựa chọn thuốc trị hen suyễn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Bệnh nhân hen suyễn nhẹ có thể chỉ cần dùng thuốc cắt cơn khi cần thiết. Trong khi đó, bệnh nhân hen suyễn nặng có thể cần dùng thuốc kiểm soát hàng ngày, thậm chí kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau.
  • Tuổi tác: Trẻ em và người cao tuổi có thể cần dùng các loại thuốc và liều lượng khác nhau so với người trưởng thành.
  • Các bệnh lý kèm theo: Bệnh nhân mắc các bệnh lý khác như bệnh tim, tiểu đường, tăng huyết áp cần thận trọng khi sử dụng một số loại thuốc trị hen suyễn.
  • Tác dụng phụ: Mỗi loại thuốc đều có thể gây ra một số tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ của từng loại thuốc để lựa chọn phương án điều trị tối ưu cho bệnh nhân.
  • Khả năng tuân thủ điều trị: Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị rất quan trọng để kiểm soát bệnh hen suyễn hiệu quả. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp với lối sống và khả năng tuân thủ của bệnh nhân.

Phương pháp sử dụng thuốc

Hầu hết thuốc trị hen suyễn được sử dụng bằng đường hít, giúp thuốc đến trực tiếp đường thở, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ toàn thân. Các thiết bị hít khác nhau, bao gồm:

  • Ống hít định liều (MDI): Phổ biến và dễ sử dụng.
  • Ống hít bột khô (DPI): Không cần phối hợp hít thở, phù hợp với trẻ em và người cao tuổi.
  • Máy phun sương (Nebulizer): Biến thuốc thành dạng sương mù, dễ hít vào phổi. Thường được sử dụng cho trẻ nhỏ và bệnh nhân hen suyễn nặng.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị

Bệnh nhân hen suyễn cần thường xuyên tái khám để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết. Các phương pháp theo dõi bao gồm:

  • Đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hen suyễn.
  • Kiểm tra chức năng hô hấp: Đo thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1) để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở.
  • Theo dõi đỉnh thở: Bệnh nhân tự đo đỉnh thở bằng thiết bị đo đỉnh thở tại nhà để theo dõi tình trạng hen suyễn hàng ngày.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị hen suyễn phù hợp.

Tóm tắt về Thuốc trị hen suyễn

Hen suyễn là một bệnh lý hô hấp mãn tính cần được quản lý chặt chẽ và liên tục. Việc sử dụng thuốc đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các đợt cấp. Hãy nhớ rằng có hai nhóm thuốc chính: thuốc cắt cơn và thuốc kiểm soát. Thuốc cắt cơn, như Salbutamol, dùng để giảm nhanh triệu chứng khó thở khi lên cơn hen, trong khi thuốc kiểm soát, ví dụ như corticosteroid dạng hít (ICS), dùng hàng ngày để giảm viêm và ngăn ngừa cơn hen xảy ra.

Việc tuân thủ phác đồ điều trị do bác sĩ đưa ra là vô cùng quan trọng. Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Sử dụng quá nhiều thuốc cắt cơn ($\beta_2$ tác dụng ngắn) có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh hen suyễn của bạn không được kiểm soát tốt. Trong trường hợp này, hãy đến gặp bác sĩ để đánh giá lại tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị.

Bên cạnh việc dùng thuốc, việc nhận biết và tránh các yếu tố kích thích hen suyễn cũng rất quan trọng. Các yếu tố này có thể bao gồm bụi, phấn hoa, lông thú cưng, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và các chất gây dị ứng khác. Cuối cùng, hãy nhớ theo dõi thường xuyên tình trạng bệnh của bạn và tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ. Việc này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết, đảm bảo bạn luôn có được phương pháp điều trị tốt nhất. Sống chung với hen suyễn đòi hỏi sự hiểu biết và chủ động trong việc quản lý bệnh. Bằng cách tuân thủ đúng phác đồ điều trị và lối sống lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.


Tài liệu tham khảo:

  • Global Initiative for Asthma (GINA). Global Strategy for Asthma Management and Prevention. 2023. (www.ginasthma.org)
  • National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). Expert Panel Report 3 (EPR-3): Guidelines for the Diagnosis and Management of Asthma. 2007. (www.nhlbi.nih.gov)
  • UpToDate. Asthma in adults: Treatment. (www.uptodate.com)

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài thuốc cắt cơn và thuốc kiểm soát, còn phương pháp nào khác giúp kiểm soát hen suyễn hiệu quả?

Trả lời: Bên cạnh việc dùng thuốc, việc kiểm soát hen suyễn còn bao gồm:

  • Nhận biết và tránh các tác nhân kích thích: Xác định và hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây ra hoặc làm nặng thêm triệu chứng hen suyễn, chẳng hạn như bụi, phấn hoa, lông thú cưng, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và các chất gây dị ứng khác.
  • Kiểm soát môi trường sống: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng, sử dụng máy lọc không khí, và tránh ẩm mốc.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây và rau quả có thể hỗ trợ sức khỏe hô hấp và giảm viêm.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp cải thiện chức năng hô hấp và tăng cường sức đề kháng. Tuy nhiên, cần chọn bài tập phù hợp và khởi động kỹ trước khi tập.
  • Tiêm phòng cúm và phế cầu: Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp, có thể làm nặng thêm triệu chứng hen suyễn.
  • Quản lý stress: Stress có thể là một yếu tố kích hoạt cơn hen. Các phương pháp thư giãn như yoga, thiền có thể giúp kiểm soát stress và cải thiện triệu chứng hen suyễn.

Làm thế nào để phân biệt giữa cơn hen suyễn và khó thở do các nguyên nhân khác?

Trả lời: Cơn hen suyễn thường đi kèm với các triệu chứng như thở khò khè, tức ngực, ho, và khó thở, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm. Tuy nhiên, các triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở các bệnh lý hô hấp khác. Do đó, việc chẩn đoán chính xác cần dựa trên đánh giá tiền sử bệnh, khám lâm sàng, và các xét nghiệm chức năng hô hấp như đo thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1).

Thuốc chủ vận $\beta_2$ tác dụng kéo dài (LABA) có thể dùng đơn độc để kiểm soát hen suyễn không?

Trả lời: Không. LABA không nên được sử dụng đơn độc để điều trị hen suyễn. Chúng cần được sử dụng kết hợp với corticosteroid dạng hít (ICS). Sử dụng LABA đơn độc có thể làm tăng nguy cơ cơn hen suyễn nghiêm trọng.

Bệnh hen suyễn có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Trả lời: Hiện tại, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn hen suyễn. Tuy nhiên, với việc tuân thủ phác đồ điều trị và thay đổi lối sống phù hợp, bệnh có thể được kiểm soát tốt, giúp người bệnh sống một cuộc sống bình thường và không bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng.

Làm thế nào để sử dụng ống hít định liều (MDI) đúng cách?

Trả lời: Sử dụng MDI đúng cách rất quan trọng để đảm bảo thuốc đến được đường thở. Các bước sử dụng MDI bao gồm:

  1. Lắc kỹ ống hít.
  2. Thở ra hết sức.
  3. Đặt ống hít vào miệng và bắt đầu hít vào chậm và sâu.
  4. Ấn nút ống hít để phun thuốc vào khi bắt đầu hít vào.
  5. Giữ hơi thở trong khoảng 10 giây, sau đó thở ra từ từ.
    Nếu cần sử dụng hai liều, hãy đợi khoảng 1 phút rồi lặp lại các bước trên. Nên súc miệng sau khi sử dụng corticosteroid dạng hít để tránh bị nấm miệng. Nếu bạn gặp khó khăn khi sử dụng MDI, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Một số điều thú vị về Thuốc trị hen suyễn

  • Vận động viên Olympic với hen suyễn: Nghe có vẻ khó tin, nhưng nhiều vận động viên Olympic, bao gồm cả những người giành huy chương vàng, mắc bệnh hen suyễn. Việc tập luyện thể thao đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị giúp họ kiểm soát bệnh và đạt được thành tích cao.
  • Hen suyễn và thời tiết: Thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến bệnh hen suyễn. Không khí lạnh, khô, thay đổi đột ngột của thời tiết, hoặc thậm chí cả thời tiết nóng ẩm đều có thể kích hoạt cơn hen.
  • Tác dụng của tiếng cười: Tiếng cười, mặc dù tốt cho sức khỏe nói chung, đôi khi lại có thể kích hoạt cơn hen ở một số người. Điều này là do tiếng cười có thể gây co thắt phế quản, tương tự như khi tiếp xúc với các tác nhân kích thích khác.
  • Hen suyễn và aspirin: Một số người bị hen suyễn cũng nhạy cảm với aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác. Sử dụng các loại thuốc này có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng, bao gồm cả cơn hen cấp.
  • Sự khác biệt về giới tính: Hen suyễn phổ biến hơn ở bé trai so với bé gái trong thời thơ ấu. Tuy nhiên, ở tuổi trưởng thành, tỷ lệ này đảo ngược, với phụ nữ có nguy cơ mắc hen suyễn cao hơn nam giới.
  • Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột: Nghiên cứu gần đây cho thấy hệ vi sinh vật đường ruột có thể đóng một vai trò trong sự phát triển và kiểm soát hen suyễn. Một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc hen suyễn và cải thiện triệu chứng bệnh.
  • “Nghịch lý vệ sinh”: Giả thuyết “nghịch lý vệ sinh” cho rằng việc tiếp xúc với ít vi khuẩn và ký sinh trùng hơn trong thời thơ ấu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh dị ứng, bao gồm cả hen suyễn.
  • Hen suyễn nghề nghiệp: Một số nghề nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc hen suyễn, chẳng hạn như làm việc trong ngành nông nghiệp, sản xuất hóa chất, hoặc chăm sóc sức khỏe.

Những sự thật thú vị này cho thấy hen suyễn là một bệnh lý phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc tìm hiểu thêm về bệnh sẽ giúp bạn quản lý bệnh tốt hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt