Sự khác biệt chính giữa thuốc tương tự sinh học và thuốc generic nằm ở tính chất phức tạp của các phân tử sinh học. Thuốc generic của thuốc hóa học nhỏ được sản xuất bằng cách sao chép cấu trúc hóa học chính xác của thuốc gốc. Do phân tử nhỏ và cấu trúc đơn giản, việc sao chép này tương đối dễ dàng. Ngược lại, thuốc sinh học là các phân tử lớn và phức tạp, thường là protein hoặc axit nucleic, được sản xuất trong các hệ thống sống như tế bào động vật, vi khuẩn hoặc nấm men. Chính vì sự phức tạp về cấu trúc và quy trình sản xuất này, việc sao chép chính xác hoàn toàn thuốc sinh học gốc là bất khả thi.
Do đó, thuốc tương tự sinh học được thiết kế để tương tự, chứ không giống hệt, với thuốc gốc về cấu trúc, chức năng sinh học, hiệu quả, độ an toàn và cách dùng. Sẽ luôn có một số khác biệt nhỏ về cấu trúc phân tử giữa thuốc tương tự sinh học và thuốc gốc. Tuy nhiên, những khác biệt này đã được chứng minh là không ảnh hưởng đáng kể đến tính an toàn và hiệu quả lâm sàng thông qua quá trình đánh giá nghiêm ngặt. Các nghiên cứu so sánh toàn diện được thực hiện để đảm bảo thuốc tương tự sinh học có “tính tương tự” với thuốc gốc.
Quy trình phát triển và phê duyệt
Quy trình phát triển và phê duyệt thuốc tương tự sinh học rất nghiêm ngặt, yêu cầu các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng toàn diện để chứng minh tính tương tự với thuốc gốc. Mục tiêu của các nghiên cứu này là chứng minh thuốc tương tự sinh học có tính tương tự về:
- Cấu trúc: Phân tích chi tiết cấu trúc phân tử, bao gồm trình tự axit amin, biến đổi sau dịch mã và hình dạng 3D.
- Chức năng: Đánh giá hoạt tính sinh học in vitro.
- Dược động học (PK) và Dược lực học (PD): Nghiên cứu trên động vật và người để đánh giá sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc (PK), cũng như tác dụng của thuốc lên cơ thể (PD).
- Tính an toàn và hiệu quả: Thử nghiệm lâm sàng trên người để so sánh tính an toàn và hiệu quả của thuốc tương tự sinh học với thuốc gốc.
- Khả năng gây miễn dịch: Đánh giá khả năng thuốc gây ra phản ứng miễn dịch.
Lợi ích của thuốc tương tự sinh học
Sự phát triển của thuốc tương tự sinh học mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe, bao gồm:
- Giảm chi phí: Thuốc tương tự sinh học thường có giá thành thấp hơn thuốc gốc, giúp tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân và giảm gánh nặng tài chính cho hệ thống y tế.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Sự ra đời của thuốc tương tự sinh học tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường, thúc đẩy sự đổi mới và phát triển các loại thuốc sinh học mới. Điều này có lợi cho cả bệnh nhân lẫn hệ thống chăm sóc sức khỏe.
- Đa dạng lựa chọn điều trị: Cung cấp thêm lựa chọn điều trị cho bệnh nhân, giúp cá thể hóa việc điều trị và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người bệnh.
Một số ví dụ về thuốc tương tự sinh học
Thuốc tương tự sinh học đã được phát triển cho nhiều loại thuốc gốc, bao gồm các thuốc điều trị ung thư, bệnh tự miễn, và các bệnh mạn tính khác. Một số ví dụ cụ thể sẽ được trình bày ở phần sau.
Kết luận
Thuốc tương tự sinh học là một lựa chọn điều trị quan trọng cho nhiều bệnh nhân. Mặc dù không giống hệt với thuốc gốc, nhưng chúng được chứng minh là có tính an toàn và hiệu quả tương đương, đồng thời giúp giảm chi phí điều trị. Việc hiểu rõ về thuốc tương tự sinh học là cần thiết để bệnh nhân và các chuyên gia y tế đưa ra quyết định điều trị sáng suốt.
Sự khác biệt giữa “tương tự” và “có thể thay thế cho nhau” (interchangeable)
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù thuốc tương tự sinh học được chứng minh là tương tự với thuốc gốc, nhưng không phải tất cả đều được coi là có thể thay thế cho nhau. Một thuốc tương tự sinh học được coi là có thể thay thế cho nhau khi nó đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt hơn, chứng minh rằng nó có thể được thay thế cho thuốc gốc mà không làm tăng nguy cơ về tính an toàn hoặc giảm hiệu quả. Quyết định về khả năng thay thế cho nhau được đưa ra bởi các cơ quan quản lý dược phẩm.
Những cân nhắc khi sử dụng thuốc tương tự sinh học
Việc chuyển đổi giữa thuốc gốc và thuốc tương tự sinh học, hoặc giữa các thuốc tương tự sinh học khác nhau, nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố như tình trạng bệnh của bệnh nhân, tiền sử điều trị, và dữ liệu an toàn và hiệu quả của thuốc tương tự sinh học cụ thể.
Thách thức trong việc phát triển và sử dụng thuốc tương tự sinh học
Mặc dù có nhiều hứa hẹn, việc phát triển và sử dụng thuốc tương tự sinh học vẫn đối mặt với một số thách thức:
- Độ phức tạp của phân tử sinh học: Việc đặc trưng hóa và so sánh các phân tử sinh học lớn và phức tạp là một thách thức kỹ thuật đáng kể.
- Khả năng gây miễn dịch: Mặc dù nguy cơ thấp, thuốc tương tự sinh học vẫn có thể gây ra phản ứng miễn dịch ở một số bệnh nhân.
- Nhận thức và sự chấp nhận: Cần nâng cao nhận thức của bệnh nhân và các chuyên gia y tế về thuốc tương tự sinh học để đảm bảo việc sử dụng an toàn và hiệu quả.
- Quy định và chính sách: Các quy định và chính sách liên quan đến thuốc tương tự sinh học đang được phát triển và hoàn thiện.
Hướng phát triển trong tương lai
Lĩnh vực thuốc tương tự sinh học đang liên tục phát triển, với nhiều hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn:
- Thuốc tương tự sinh học thế hệ tiếp theo: Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các thuốc tương tự sinh học với các đặc tính được cải thiện, chẳng hạn như hiệu quả cao hơn hoặc đường dùng thuận tiện hơn.
- Cá thể hóa điều trị: Thuốc tương tự sinh học có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cá thể hóa điều trị, cho phép lựa chọn thuốc phù hợp nhất cho từng bệnh nhân dựa trên đặc điểm di truyền và các yếu tố khác.
Thuốc tương tự sinh học (biosimilars) là những phiên bản tương tự, chứ không phải giống hệt, với thuốc sinh học gốc (originator biologics). Chúng được phát triển để có cấu trúc, chức năng sinh học, hiệu quả, độ an toàn và cách dùng tương tự với thuốc gốc. Điều này có nghĩa là sẽ có những khác biệt nhỏ về cấu trúc giữa thuốc tương tự sinh học và thuốc gốc, nhưng những khác biệt này không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả và độ an toàn lâm sàng. Cần phân biệt rõ thuốc tương tự sinh học với thuốc generic, vốn là bản sao chính xác về mặt hóa học của các thuốc hóa học phân tử nhỏ.
Quy trình phê duyệt thuốc tương tự sinh học rất nghiêm ngặt, yêu cầu các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng toàn diện. Các nghiên cứu này nhằm chứng minh tính tương tự của thuốc tương tự sinh học với thuốc gốc về cấu trúc, chức năng, dược động học (PK), dược lực học (PD), tính an toàn, hiệu quả và khả năng gây miễn dịch. Mặc dù tương tự, không phải tất cả thuốc tương tự sinh học đều được coi là “có thể thay thế cho nhau” (interchangeable). Khả năng thay thế cho nhau đòi hỏi các bằng chứng bổ sung cho thấy thuốc tương tự sinh học có thể được thay thế cho thuốc gốc mà không làm tăng nguy cơ hoặc giảm hiệu quả.
Thuốc tương tự sinh học mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm chi phí điều trị, tăng khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân và thúc đẩy sự cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc tương tự sinh học cũng đặt ra một số thách thức, chẳng hạn như độ phức tạp trong việc đặc trưng hóa và so sánh các phân tử sinh học lớn, khả năng gây miễn dịch (mặc dù thấp), và việc nâng cao nhận thức của bệnh nhân và các chuyên gia y tế. Việc chuyển đổi giữa thuốc gốc và thuốc tương tự sinh học, hoặc giữa các thuốc tương tự sinh học khác nhau, nên được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo:
- European Medicines Agency (EMA). Biosimilars. https://www.ema.europa.eu/en/human-regulatory/overview/biosimilars
- U.S. Food and Drug Administration (FDA). Biosimilars. https://www.fda.gov/drugs/biosimilars/biosimilar-product-information
- World Health Organization (WHO). Guidelines on the evaluation of similar biotherapeutic products (SBPs). https://www.who.int/biologicals/publications/trs_977/en/
Câu hỏi và Giải đáp
Sự khác biệt chính giữa tính tương tự (similarity) và tính có thể hoán đổi cho nhau (interchangeability) của thuốc tương tự sinh học là gì?
Trả lời: Tính tương tự nghĩa là thuốc tương tự sinh học có cấu trúc, chức năng sinh học, hiệu quả, độ an toàn và cách dùng tương tự với thuốc gốc. Tuy nhiên, tính có thể hoán đổi cho nhau đòi hỏi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn, chứng minh rằng thuốc tương tự sinh học có thể được thay thế cho thuốc gốc mà không làm tăng nguy cơ hoặc giảm hiệu quả, kể cả khi việc thay thế được thực hiện nhiều lần.
Khả năng gây miễn dịch (immunogenicity) của thuốc tương tự sinh học được đánh giá như thế nào?
Trả lời: Khả năng gây miễn dịch được đánh giá thông qua các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng. Các nghiên cứu này tìm kiếm sự hình thành kháng thể chống thuốc (anti-drug antibodies) ở động vật và người. Mặc dù thuốc tương tự sinh học được thiết kế để giảm thiểu khả năng gây miễn dịch, vẫn có khả năng một số bệnh nhân phát triển kháng thể, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của thuốc.
Tên gọi của thuốc tương tự sinh học được quy định như thế nào?
Trả lời: Tên gọi của thuốc tương tự sinh học thường bao gồm tên gốc quốc tế (International Nonproprietary Name – INN) của thuốc gốc, kèm theo một hậu tố riêng biệt. Ví dụ, nếu INN của thuốc gốc là “infliximab”, tên của thuốc tương tự sinh học có thể là “infliximab-abda” hoặc “infliximab-dyyb”. Hậu tố này giúp phân biệt các thuốc tương tự sinh học khác nhau của cùng một thuốc gốc.
Chi phí phát triển một loại thuốc tương tự sinh học so với thuốc sinh học gốc như thế nào?
Trả lời: Chi phí phát triển thuốc tương tự sinh học thấp hơn đáng kể so với thuốc sinh học gốc. Điều này là do không cần phải thực hiện lại toàn bộ quá trình nghiên cứu và phát triển ban đầu, bao gồm việc khám phá và xác định phân tử thuốc. Tuy nhiên, việc phát triển thuốc tương tự sinh học vẫn đòi hỏi đầu tư đáng kể cho các nghiên cứu chứng minh tính tương tự với thuốc gốc.
Vai trò của thuốc tương tự sinh học trong việc cá thể hóa điều trị là gì?
Trả lời: Mặc dù hiện tại vai trò này còn hạn chế, nhưng trong tương lai, thuốc tương tự sinh học có thể đóng góp vào việc cá thể hóa điều trị. Ví dụ, các nghiên cứu có thể tập trung vào việc xác định các yếu tố dự đoán đáp ứng với điều trị của từng loại thuốc tương tự sinh học cụ thể, dựa trên đặc điểm di truyền hoặc các biomarker của bệnh nhân. Điều này có thể giúp bác sĩ lựa chọn thuốc tương tự sinh học phù hợp nhất cho từng bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
- Không phải “thuốc generic”: Thuốc tương tự sinh học thường bị nhầm lẫn với thuốc generic, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau. Thuốc generic sao chép chính xác cấu trúc hóa học của thuốc gốc phân tử nhỏ, trong khi thuốc tương tự sinh học là “tương tự”, chứ không “giống hệt”, với thuốc sinh học gốc, là các phân tử lớn và phức tạp. Hãy tưởng tượng việc sao chép một chiếc xe đạp (thuốc generic) so với việc sao chép một chiếc máy bay phức tạp (thuốc tương tự sinh học).
- Quy trình sản xuất tinh vi: Thuốc sinh học, bao gồm cả thuốc tương tự sinh học, được sản xuất trong các hệ thống sống như tế bào động vật, vi khuẩn hoặc nấm men. Quá trình này phức tạp hơn nhiều so với sản xuất thuốc hóa học truyền thống và đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các điều kiện nuôi cấy để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm. Một thay đổi nhỏ trong quy trình cũng có thể ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm chi phí đáng kể: Thuốc tương tự sinh học có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho hệ thống y tế. Một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thuốc tương tự sinh học có thể tiết kiệm hàng tỷ đô la mỗi năm. Khoản tiết kiệm này có thể được tái đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới, cũng như giúp nhiều bệnh nhân hơn tiếp cận với các phương pháp điều trị tiên tiến.
- Không phải tất cả các loại thuốc sinh học đều có thuốc tương tự sinh học: Việc phát triển thuốc tương tự sinh học là một quá trình phức tạp và tốn kém. Do đó, không phải tất cả các loại thuốc sinh học đều có thuốc tương tự sinh học. Các công ty dược phẩm thường tập trung phát triển thuốc tương tự sinh học cho các loại thuốc sinh học bán chạy nhất, khi bằng sáng chế của thuốc gốc hết hạn.
- Vai trò ngày càng tăng: Thuốc tương tự sinh học đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe. Khi ngày càng có nhiều thuốc sinh học hết hạn bằng sáng chế, dự kiến sẽ có nhiều thuốc tương tự sinh học được phát triển và đưa ra thị trường, mang lại nhiều lựa chọn điều trị hơn cho bệnh nhân và giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.