Thuyết liên kết hóa trị (Valence bond theory)

by tudienkhoahoc
Thuyết liên kết hóa trị (VB) là một trong hai lý thuyết cơ bản của cơ học lượng tử được sử dụng để giải thích bản chất của liên kết hóa học. Nó tập trung vào việc mô tả sự hình thành liên kết thông qua sự xen phủ (overlap) của các orbital nguyên tử của các nguyên tử tham gia liên kết. Sự xen phủ này dẫn đến việc tập trung mật độ electron trong vùng không gian giữa hai hạt nhân, tạo ra lực hút tĩnh điện giữa các electron dùng chung và hạt nhân, do đó hình thành liên kết hóa học. Nói cách khác, liên kết hóa học được hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron trong vùng xen phủ orbital.

Các khái niệm chính trong thuyết VB:

  • Sự xen phủ orbital: Liên kết được hình thành khi các orbital nguyên tử chứa electron độc thân của các nguyên tử khác nhau xen phủ lên nhau. Mức độ xen phủ càng lớn, liên kết càng bền. Sự xen phủ hiệu quả xảy ra khi các orbital có năng lượng tương đương và định hướng thích hợp.
  • Orbital lai hóa (Hybrid orbitals): Để giải thích hình dạng phân tử thực nghiệm, thuyết VB đưa ra khái niệm orbital lai hóa. Đây là sự kết hợp toán học của các orbital nguyên tử trên cùng một nguyên tử để tạo ra một tập hợp các orbital lai có hình dạng và năng lượng tương đương, phù hợp với hình dạng phân tử quan sát được. Ví dụ, sự lai hóa $sp^3$ của carbon trong metan ($CH_4$) dẫn đến 4 orbital lai hướng về 4 đỉnh của một tứ diện đều. Các kiểu lai hóa phổ biến khác bao gồm $sp$, $sp^2$, $sp^3d$, $sp^3d^2$. Việc lai hóa giúp tối ưu hóa sự xen phủ orbital và do đó tăng cường độ bền liên kết.
  • Liên kết sigma ($σ$) và liên kết pi ($π$): Liên kết sigma được hình thành do sự xen phủ trục diện (đầu-đầu) của các orbital nguyên tử hoặc orbital lai. Liên kết pi được hình thành do sự xen phủ bên (cạnh-cạnh) của các orbital p chưa lai hóa. Liên kết sigma thường bền hơn liên kết pi. Một liên kết đơn luôn là liên kết sigma, trong khi liên kết đôi gồm một liên kết sigma và một liên kết pi, và liên kết ba gồm một liên kết sigma và hai liên kết pi.
  • Cộng hưởng: Trong một số phân tử, không thể biểu diễn cấu trúc bằng một công thức Lewis duy nhất. Thuyết VB giải thích hiện tượng này bằng khái niệm cộng hưởng, trong đó cấu trúc thực của phân tử là sự kết hợp của nhiều cấu trúc cộng hưởng. Ví dụ, phân tử benzen ($C_6H_6$) được biểu diễn bằng hai cấu trúc cộng hưởng với các liên kết đôi xen kẽ. Các cấu trúc cộng hưởng không phải là các dạng tồn tại riêng biệt của phân tử mà là sự đóng góp vào một cấu trúc trung bình.

Ưu điểm và Nhược điểm của Thuyết VB

Ưu điểm của thuyết VB:

  • Dễ hiểu và hình dung, đặc biệt là khi giải thích hình dạng phân tử. Việc sử dụng các orbital nguyên tử và khái niệm lai hóa giúp dễ dàng hình dung sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong phân tử.
  • Giải thích được sự hình thành liên kết trong các phân tử đơn giản một cách trực quan và hiệu quả.

Nhược điểm của thuyết VB:

  • Khó áp dụng cho các phân tử phức tạp với nhiều nguyên tử và electron. Việc xác định các cấu trúc cộng hưởng và lai hóa trở nên phức tạp hơn.
  • Không giải thích được từ tính của một số phân tử (ví dụ: $O_2$). Thuyết VB không dự đoán được tính chất thuận từ của oxy phân tử.
  • Không dự đoán chính xác năng lượng liên kết. Kết quả tính toán năng lượng liên kết bằng thuyết VB thường kém chính xác hơn so với thuyết MO.
  • Việc lựa chọn các cấu trúc cộng hưởng đôi khi mang tính chủ quan. Việc xác định cấu trúc cộng hưởng nào đóng góp nhiều nhất vào cấu trúc thực tế có thể không rõ ràng.

So sánh với Thuyết Orbital Phân Tử (MO)

Thuyết VB và thuyết MO là hai cách tiếp cận khác nhau để mô tả liên kết hóa học. Thuyết MO xem xét sự phân bố electron trên toàn bộ phân tử, tạo ra các orbital phân tử trải rộng trên toàn phân tử. Ngược lại, thuyết VB tập trung vào sự tương tác giữa các nguyên tử riêng lẻ, với các electron được chia sẻ giữa các nguyên tử cụ thể. Thuyết MO thường chính xác hơn trong việc dự đoán tính chất phân tử, chẳng hạn như năng lượng liên kết, phổ hấp thụ và từ tính, nhưng phức tạp hơn về mặt toán học so với thuyết VB. Tùy thuộc vào hệ phân tử cụ thể và tính chất cần nghiên cứu mà một trong hai thuyết có thể phù hợp hơn.

Ví dụ về Thuyết VB

Trong phân tử $H_2$, liên kết được hình thành do sự xen phủ của hai orbital 1s của hai nguyên tử hydro, tạo thành một liên kết sigma. Sự xen phủ này dẫn đến việc hai electron được chia sẻ giữa hai nguyên tử, tạo nên liên kết cộng hóa trị.

Trong phân tử $CH_4$, nguyên tử carbon trải qua quá trình lai hóa $sp^3$ để tạo thành 4 orbital lai. Mỗi orbital lai này xen phủ với một orbital 1s của một nguyên tử hydro để tạo thành 4 liên kết sigma. Hình dạng tứ diện của phân tử metan là kết quả trực tiếp của sự lai hóa $sp^3$ này.

Ứng dụng của Thuyết VB

Thuyết VB, mặc dù có những hạn chế, vẫn được ứng dụng rộng rãi trong hóa học, đặc biệt là trong hóa học hữu cơ, để giải thích các hiện tượng như:

  • Hình dạng phân tử: Như đã đề cập, thuyết VB, thông qua khái niệm lai hóa, giúp dự đoán hình dạng của phân tử. Ví dụ, lai hóa $sp$ dẫn đến hình dạng tuyến tính, $sp^2$ dẫn đến hình dạng tam giác phẳng, và $sp^3$ dẫn đến hình dạng tứ diện.
  • Đồng phân hình học: Thuyết VB giải thích sự tồn tại của các đồng phân hình học (cis-trans) do sự hạn chế quay quanh liên kết đôi (liên kết $π$). Sự quay này bị hạn chế vì nó yêu cầu phá vỡ liên kết $π$.
  • Tính thơm: Thuyết VB giải thích tính thơm của các hợp chất vòng bằng khái niệm cộng hưởng. Ví dụ, benzen có tính thơm do sự tồn tại của hai cấu trúc cộng hưởng với các liên kết đôi xen kẽ, tạo nên một hệ electron pi phi cục bộ.
  • Phản ứng hóa học: Thuyết VB giúp dự đoán cơ chế của một số phản ứng hóa học, đặc biệt là các phản ứng liên quan đến sự hình thành và phá vỡ liên kết cộng hóa trị.

Hạn chế của Thuyết VB

Một số hạn chế chính của Thuyết VB cần được lưu ý bao gồm:

  • Không dự đoán được năng lượng liên kết chính xác: Thuyết VB chỉ đưa ra một mô hình định tính về liên kết hóa học và không tính toán được năng lượng liên kết một cách chính xác.
  • Khó áp dụng cho phân tử phức tạp: Việc xây dựng các hàm sóng cho các phân tử lớn trở nên rất phức tạp trong khuôn khổ của thuyết VB.
  • Không giải thích được từ tính của một số phân tử: Ví dụ, thuyết VB không giải thích được tại sao phân tử oxy ($O_2$) lại thuận từ. Điều này được giải thích rõ ràng hơn bằng thuyết MO.
  • Tính chủ quan trong việc lựa chọn cấu trúc cộng hưởng: Trong một số trường hợp, việc lựa chọn cấu trúc cộng hưởng có thể mang tính chủ quan và không phản ánh đầy đủ thực tế.

Phát triển của Thuyết VB

Thuyết VB vẫn đang được phát triển và hoàn thiện. Các phương pháp tính toán hiện đại, như thuyết VB hiện đại (Modern Valence Bond theory), kết hợp các yếu tố của cả thuyết VB và thuyết MO để cung cấp một mô tả chính xác hơn về liên kết hóa học. Thuyết VB hiện đại sử dụng các hàm sóng linh hoạt hơn và cho phép tính toán năng lượng liên kết chính xác hơn.

Tóm tắt về Thuyết liên kết hóa trị

Thuyết liên kết hóa trị (VB) là một mô hình quan trọng trong hóa học, cung cấp một cách tiếp cận trực quan để hiểu về sự hình thành liên kết hóa học. Điểm cốt lõi của thuyết VB là sự xen phủ của các orbital nguyên tử, dẫn đến sự tập trung mật độ electron giữa các nguyên tử và hình thành liên kết. Khái niệm lai hóa orbital là một phần quan trọng của thuyết VB, giải thích hình dạng phân tử bằng cách kết hợp các orbital nguyên tử thành các orbital lai. Ví dụ, lai hóa $sp^3$ của carbon giải thích hình dạng tứ diện của phân tử metan ($CH_4$).

Thuyết VB phân biệt giữa liên kết sigma ($σ$) và liên kết pi ($π$). Liên kết sigma hình thành do sự xen phủ trực diện của các orbital, trong khi liên kết pi hình thành do sự xen phủ bên. Liên kết sigma thường mạnh hơn liên kết pi. Cộng hưởng là một khái niệm quan trọng khác trong thuyết VB, được sử dụng để mô tả các phân tử mà cấu trúc của chúng không thể biểu diễn bằng một công thức Lewis duy nhất.

Mặc dù có tính trực quan và dễ hiểu, thuyết VB cũng có những hạn chế. Nó không dự đoán chính xác năng lượng liên kếtgặp khó khăn khi áp dụng cho các phân tử phức tạp. Ngoài ra, thuyết VB không giải thích được một số tính chất từ của phân tử. Tuy nhiên, thuyết VB vẫn là một công cụ hữu ích, đặc biệt là trong hóa học hữu cơ, để giải thích hình dạng phân tử, đồng phân hình học, và tính thơm. Việc kết hợp thuyết VB với thuyết orbital phân tử (MO) mang lại một bức tranh toàn diện hơn về liên kết hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2001). Organic Chemistry. Oxford University Press.
  • McQuarrie, D. A., & Simon, J. D. (1997). Physical Chemistry: A Molecular Approach. University Science Books.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để xác định kiểu lai hóa của một nguyên tử trung tâm trong một phân tử?

Trả lời: Kiểu lai hóa của nguyên tử trung tâm được xác định dựa trên số lượng nhóm electron xung quanh nó (bao gồm cả liên kết và cặp electron tự do). Ví dụ:

  • 2 nhóm electron: lai hóa $sp$ (hình dạng tuyến tính)
  • 3 nhóm electron: lai hóa $sp^2$ (hình dạng tam giác phẳng)
  • 4 nhóm electron: lai hóa $sp^3$ (hình dạng tứ diện)
  • 5 nhóm electron: lai hóa $sp^3d$ (hình dạng lưỡng tháp tam giác)
  • 6 nhóm electron: lai hóa $sp^3d^2$ (hình dạng bát diện)

Sự khác nhau giữa liên kết sigma ($σ$) và liên kết pi ($π$) là gì, và tại sao liên kết sigma lại mạnh hơn?

Trả lời: Liên kết sigma được hình thành do sự xen phủ trực diện (đầu-đầu) của các orbital, trong khi liên kết pi được hình thành do sự xen phủ bên (cạnh-cạnh) của các orbital p. Liên kết sigma mạnh hơn vì vùng xen phủ electron lớn hơn và tập trung hơn dọc theo trục liên kết, tạo ra lực hút mạnh hơn giữa các hạt nhân và electron dùng chung.

Khái niệm cộng hưởng có ý nghĩa gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: Cộng hưởng là một khái niệm được sử dụng để mô tả các phân tử mà cấu trúc thực tế của chúng là sự kết hợp của nhiều cấu trúc Lewis. Không có cấu trúc Lewis riêng lẻ nào có thể biểu diễn chính xác phân tử. Cộng hưởng làm giảm năng lượng của phân tử và làm cho nó bền hơn. Ví dụ, benzen ($C_6H_6$) có cấu trúc cộng hưởng làm cho phân tử ổn định hơn so với một cấu trúc có ba liên kết đôi cục bộ.

Thuyết VB có những hạn chế nào so với thuyết Orbital Phân Tử (MO)?

Trả lời: Thuyết VB gặp khó khăn khi giải thích từ tính của một số phân tử (ví dụ O2), không dự đoán chính xác năng lượng liên kết và khó áp dụng cho các phân tử phức tạp. Thuyết MO vượt trội hơn trong những khía cạnh này, nhưng lại kém trực quan hơn so với thuyết VB, đặc biệt là khi giải thích hình dạng phân tử.

Làm thế nào để thuyết VB giải thích sự hình thành liên kết trong phân tử hydro florua (HF)?

Trả lời: Trong HF, orbital 1s của hydro xen phủ với một trong các orbital 2p của flo để tạo thành một liên kết sigma. Sự chênh lệch độ âm điện lớn giữa hydro và flo dẫn đến liên kết cộng hóa trị phân cực, với flo mang điện tích âm phần và hydro mang điện tích dương phần.

Một số điều thú vị về Thuyết liên kết hóa trị

  • Linus Pauling, cha đẻ của thuyết VB: Linus Pauling, một trong những nhà hóa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20, được coi là cha đẻ của thuyết liên kết hóa trị. Ông đã phát triển lý thuyết này vào những năm 1930 và nhận được giải Nobel Hóa học năm 1954 cho công trình nghiên cứu về bản chất của liên kết hóa học. Ông cũng là người duy nhất từng nhận hai giải Nobel không chia sẻ (Hóa học và Hòa bình).
  • Từ “lai hóa” không hoàn toàn chính xác: Thuật ngữ “lai hóa” (hybridization) gợi ý sự pha trộn vật lý của các orbital, nhưng thực tế nó là một mô hình toán học. Các orbital lai không phải là các thực thể vật lý mà là các hàm toán học được sử dụng để mô tả sự phân bố electron trong phân tử.
  • Cộng hưởng không phải là sự dao động giữa các cấu trúc: Phân tử không “dao động” giữa các cấu trúc cộng hưởng. Cấu trúc thực của phân tử là một dạng trung gian, một “hình ảnh lai” của tất cả các cấu trúc cộng hưởng. Tưởng tượng như một con la, không phải là lúc ngựa lúc lừa, mà là sự kết hợp của cả hai.
  • Thuyết VB và thuyết MO không phải là đối thủ: Mặc dù thuyết VB và thuyết MO có những cách tiếp cận khác nhau, chúng không loại trừ lẫn nhau. Trong thực tế, chúng bổ sung cho nhau và cung cấp những góc nhìn khác nhau về liên kết hóa học. Các phương pháp hiện đại thường kết hợp cả hai thuyết để đạt được độ chính xác cao hơn.
  • Thuyết VB giúp giải thích sự khác biệt về độ bền liên kết: Thuyết VB giải thích tại sao liên kết đôi mạnh hơn liên kết đơn, và liên kết ba mạnh hơn liên kết đôi. Sự khác biệt này là do sự hình thành thêm các liên kết pi bên cạnh liên kết sigma.
  • Hình dạng phân tử ảnh hưởng đến tính chất của nó: Hình dạng phân tử, được dự đoán bởi thuyết VB thông qua khái niệm lai hóa, ảnh hưởng đến nhiều tính chất của phân tử, bao gồm điểm sôi, điểm nóng chảy, độ phân cực và khả năng phản ứng.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt